✨Hòa Thạc Thân vương

Hòa Thạc Thân vương

là tước vị cao nhất mà Hoàng đế nhà Thanh phong cho các Tông thất và Ngoại phiên. Trong Tông thất, chỉ có các Hoàng tử hoặc anh em trai của Hoàng đế mới được phong tước vị này. Tại Ngoại phiên Mông Cổ thuộc Thanh hay còn gọi là Mông Cổ Minh kỳ, tước vị này xếp thứ hai sau Hãn. Thanh Thái Tông phỏng theo chế độ quý tộc của nhà Minh mà lập ra tước vị này, thêm vào hai chữ "Hòa Thạc", có nghĩa là "người được đặc biệt tôn kính" hay "một phương" trong tiếng Mãn Châu.

Mười hai chi tộc của Hoàng thất nhà Thanh được thế tập võng thế (kế thừa tước vị mà không bị giáng tước) được xưng là Thiết mạo tử vương, bao gồm mười Thân vương Lễ, Duệ, Dự, Túc, Trịnh, Trang, Di, Cung, Thuần, Khánh và hai Quận vương Thuận Thừa, Khắc Cần. Những tước vị khác đều bị giáng tước khi tập tước, trừ số ít ngoại lệ được Hoàng đế gia phong.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
là tước vị cao nhất mà Hoàng đế nhà Thanh phong cho các Tông thất và Ngoại phiên. Trong Tông thất, chỉ có các Hoàng tử hoặc anh em trai của Hoàng đế mới được
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
**Hòa Thạc Thân vương** (, chữ Hán: 和碩親王), thường gọi tắt là **Thân vương**, là tước vị cao nhất của Tông thất nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Dưới đây là danh sách các
nhỏ|315x315px|Di Đoan Thân vương [[Tái Đôn - Di Thân vương đời thứ 8|thế=]] phải|nhỏ|308x308px|Phổ Tĩnh **Hòa Thạc Di Thân vương** (Chữ Hán: 和碩怡親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh
**Hoà Thạc Anh Thân vương** (chữ Hán: 和碩英親王, ) là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Anh vương phủ là A Tế Cách
**Hòa Thạc Lý Thân vương** (chữ Hán: 和碩履親王, ), là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Lý vương phủ là Dận Đào -
**Hòa Thạc Nghi Thân vương** (chữ Hán: 和碩儀親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Nghi vương phủ là
**Hòa Thạc Thuần Thân vương** (chữ Hán: 和碩淳親王, ) là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Thuần vương phủ là Dận Hựu -
**William, Thân vương xứ Wales** (William Arthur Philip Louis; sinh vào ngày 21 tháng 6 năm 1982) là một thành viên của Vương thất Anh. William là trưởng nam của Charles III, Quốc vương của
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yinreng.jpg|thế=|nhỏ|[[Dận Nhưng (1674 - 1725), thủy tổ của Lý vương phủ]] **Hòa Thạc Lý Thân vương** (, chữ Hán: 和碩理親王), là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Thường Ninh** (, chữ Hán: 常寧; 8 tháng 12 năm 1657 – 20 tháng 7 năm 1703) là hoàng tử thứ 5 của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế. ## Tiểu sử Thường Ninh sinh
**Hòa Thạc Thuần Thân vương** (chữ Hán: 和碩醇親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do được ban ân con cháu tập tước không bị
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
Di Thân vương [[Phổ Tịnh - vị _"Thiết mạo tử vương"_ thuộc dòng dõi Hòa Thạc Di Hiền Thân vương Dận Tường.]] **Thiết mạo tử vương** () là tên gọi những Vương tước thế tập
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
nhỏ|Lễ Liệt Thân vương [[Đại Thiện]] **Hòa Thạc Lễ Thân vương** (chữ Hán:和碩禮親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do được ban ân con
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
thumb|[[Túc Thuận - một trong Cố mệnh Bát đại thần, là một thành viên của Trịnh vương phủ.]] **Hòa Thạc Trịnh Thân vương** (chữ Hán: 和碩鄭親王; , ), là tước vị Thân vương thế tập
**Hoà Thạc Hoà Uyển Công chúa** (chữ Hán: 和硕和婉公主; 1734 - 1760), là dưỡng nữ của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Cuộc đời **Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa** sinh vào giờ Thân,
thumb|[[Đa Nhĩ Cổn - thủy tổ của Duệ vương phủ.]] **Hòa Thạc Duệ Thân vương** (chữ Hán: 和碩睿親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
nhỏ|Hoằng Trú - thủy tổ Hòa vương phủ **Hòa Thạc Hòa Thân vương** (chữ Hán: 和碩和親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát
nhỏ|Đa Đạc - thủy tổ của Dự vương phủ **Hoà Thạc Dự Thân vương** (chữ Hán: 和碩豫親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do
thumb|[[Dịch Hân - Vị Cung Thân vương đầu tiên là Thiết mạo tử vương.]] **Hòa Thạc Cung Thân vương** (, ) là một tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử
nhỏ|Dịch Khuông - Khánh Thân vương đời thứ 5 **Hòa Thạc Khánh Thân vương** (chữ Hán: 和碩慶親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do
, thường được gọi tắt là **Quận vương**, là tước vị cao thứ hai mà Hoàng đế nhà Thanh phong cho Tông thất hoặc Ngoại phiên (Mông Cổ, Tân Cương, Tây Tạng). Người thừa kế
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Đa Đạc** (; ; 2 tháng 4 năm 1614 – 29 tháng 4 năm 1649) là một trong 12 Thiết mạo tử vương và một tướng lĩnh trong thời kỳ đầu nhà Thanh. Ông có
**A Ba Thái** (, chữ Hán: 阿巴泰, 27 tháng 7 năm 1589 - 10 tháng 5 năm 1646), Ái Tân Giác La, người Mãn Châu Chính Lam kỳ, là Hoàng tử và nhà quân sự
**Tế Nhĩ Cáp Lãng** (; ; 19 tháng 11, 1599 - 11 tháng 6, 1655), Ái Tân Giác La, là một quý tộc, lãnh đạo chính trị và quân sự Mãn Châu vào đầu thời
**Thạc Tắc** (, chữ Hán: 碩塞, bính âm: Shuòsè; 17 tháng 1 năm 1629 – 12 tháng 1 năm 1655) là hoàng tử thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời
**Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕悫靖公主, 1689 - 1736), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 14 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Cửu công chúa. ## Cuộc sống Hòa
**Hoằng Tích** (chữ Hán: 弘晳 hoặc 弘晰; 25 tháng 8 năm 1694 - 26 tháng 10 năm 1742), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
**A Tế Cách** (_,_ _chữ Hán:_ 阿濟格_,_ 28 tháng 8 năm 1605 - 28 tháng 11 năm 1651), là một Hoàng tử, Hoàng thân và nhà quân sự có ảnh hưởng thời kỳ đầu nhà
**Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕端静公主, 9 tháng 6 năm 1674 - 1710), công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ năm của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là Tam Công chúa.
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
**Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕敦恪公主, 3 tháng 2 năm 1691 - 2 tháng 1 năm 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 15, cũng là Hoàng nữ nhỏ nhất
**Hòa Thạc Trang Kính Công chúa** (Giản thể: 和硕庄敬公主, Phồn thể: 和碩莊敬公主, 30 tháng 1 năm 1782 - 4 tháng 4 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba của Gia Khánh
**Dận Nhưng** (, chữ Hán: 胤礽, bính âm: Yìn Réng; 6 tháng 6 năm 1674 - 27 tháng 1 năm 1725), là Hoàng tử thứ 2 tính trong số những người con sống tới tuổi
**Đôn Đa Bố Đa Nhĩ Tể** (, ; 1678 – 1743), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc, Thân vương của Mông Cổ, Thổ Tạ Đồ hãn, Ngạch phò nhà Thanh. ## Cuộc đời Đôn Đa Bố
**Sách Lăng** (chữ Hán: 策棱; chữ Mông Cổ: , chữ Cyril: цэрэн, chữ Mãn: , bính âm: Ts῾ering, ? - 1750), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị, Thai cát của Khách Nhĩ Khách, hậu duệ
**Hòa Thạc Hàm Thân vương** (chữ Hán: 和碩諴親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Hàm vương phủ là Dận
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa** (chữ Hán: 和硕和嘉公主; 24 tháng 12 năm 1745 - 29 tháng 10 năm 1767) là Công chúa nhà Thanh, con gái thứ tư của Thanh Cao Tông Càn Long
nhỏ|Dục Lãng - đại tông Định vương phủ đời thứ 7 **Hòa Thạc Định Thân vương** (chữ Hán: 和碩定親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Hòa Thạc Thụy Thân vương** (chữ Hán: 和碩瑞親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Thụy vương phủ là Miên
**Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa** (chữ Hán: 和硕寿臧公主; 19 tháng 10, 1829 - 9 tháng 7, 1856), còn được gọi là **Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa** (寿臧和硕公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng
**Hòa Thạc An Thân vương** (chữ Hán: 和碩安親王) là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của An vương phủ là A