✨Hòa Thạc Thục Thận Công chúa

Hòa Thạc Thục Thận Công chúa

Hòa Thạc Thục Thận Công chúa (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn sống ở kinh thành.

Cuộc đời

Hòa Thạc Thục Thận Công chúa sinh vào giờ Sửu, ngày 2 tháng giêng (âm lịch) năm Khang Hi thứ 47 (1708), là con gái thứ sáu của Phế Thái tử Dận Nhưng, sinh mẫu là Trắc Phúc tấn Đường thị.

Bà sinh ra chỉ vài tháng sau khi Dận Nhưng bị phế tước vị Thái tử lần đầu tiên. Gần như những năm đầu cuộc đời của bà đều bị cầm tù cùng với gia đình.

Sau khi Ung Chính Đế lên ngôi, bà cùng với Hoằng Tích, Hoằng Quế và Hoằng Hoàn được đưa vào cung nuôi dưỡng. Bà thường được xưng là Nhị Công chúa.

Năm Ung Chính thứ 4 (1726), tháng 12, bà được phong làm Hòa Thạc Thục Thận Công chúa (mergen ginggun hooi gungju), gả cho Lý Phiên viện ngạch Ngoại Thị lang Quan Âm Bảo thuộc Bác Nhĩ Tế Các Đặc thị của Khoa Nhĩ Thấm.

Năm thứ 7 (1729), ngày 12 tháng 12, Nội vụ phủ dâng tấu về việc hôn sự của Hòa Thạc Hòa Huệ Công chúa, thỉnh chiếu theo lệ bồi giá của Hòa Thạc Thục Thận Công chúa mà xử lý. Có thể thấy rằng khi Thục Thận Công chúa kết hôn, bồi giá của bà gồm có mười nữ hài, mười hộ gia nhân, cùng với một thôn trang tam đẳng.

Năm Càn Long thứ 36 (1771), diễn ra vạn thọ 80 tuổi của Sùng Khánh Hoàng thái hậu. Bà cùng với Cố Luân Hòa Kính Công chúa, Cố Luân Hòa Tĩnh Công chúa, mỗi người được thưởng: một thanh Như ý, lò sưởi tay một cái, túi tiền nhỏ hai cái, lọ thuốc hít một cái, phấn mặt một hộp cùng cung phấn một hộp.

Năm thứ 37 (1772), ngày 16 tháng 8, con gái của bà là Tuần Quận vương Phúc tấn đến phủ Thục Thận Công chúa để thăm bà, trong ngày liền trở về Sướng xuân viên. Sau khi Tuần Quận vương Vĩnh Chương qua đời vào năm Càn Long 25 (1760), Tam Phúc tấn luôn một mực thủ tiết ở Thọ Khang cung và Sướng xuân viên.

Năm thứ 49 (1784), bà qua đời, hưởng thọ 77 tuổi. Sau khi bà qua đời, Hòa Thạc Thục Thận Công chúa phủ được cấp cho Bối lặc Miên Ý, con thừa tự của Vĩnh Chương - con rể của bà.

Theo Thanh cung Nội vụ phủ tấu tiêu đương, Tổng quản Nội vụ phủ Đại thần Vĩnh Dung đã thỉnh ý chỉ của Càn Long Đế về việc đưa nhân khẩu trong phủ Công chúa và người quản lý thôn trang đến phủ của Bối lặc Miên Ý (绵懿) tiếp tục làm việc. Tương Hoàng kỳ An Xương Quản lĩnh hạ nhân Trưởng sử Bảo Trụ đã hộ tống linh cữu của Công chúa đến Khoa Nhĩ Thấm và xử lý toàn bộ tang sự của Công chúa .

Gia quyến

Ngạch phò

Quan Âm Bảo (chữ Hán: 观音保, ), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị, là cháu trong họ của Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu.

Năm Ung Chính thứ 4 (1726), cưới Hòa Thạc Thục Thận Công chúa.

Năm thứ 11 (1733), trở thành Y Lê Lĩnh đội Đại thần (伊犁领队大臣). Theo Minh Thụy tấn công Ô Thập, lại hạ Kỳ thành, được tứ danh hào "Trác Lý Khắc Đồ Ba Đồ Lỗ" (卓里克图巴图鲁).

Sau được điều làm Tương Lam kỳ Hộ quân Thống lĩnh, thay quyền Tổng binh Sở Hùng trấn ở Vân Nam.

Sau lại cùng Minh Thụy ra trận có công mà được phong Nhị đẳng Khinh xa Đô úy.

Hậu duệ

  • Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị (博尔济吉特氏), Đích Phúc tấn của Tuần Quận vương Vĩnh Chương
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Hòa Thạc Trang Kính Công chúa** (Giản thể: 和硕庄敬公主, Phồn thể: 和碩莊敬公主, 30 tháng 1 năm 1782 - 4 tháng 4 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba của Gia Khánh
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Cố Luân Đoan Mẫn Công chúa** (chữ Hán: 固倫端敏公主; 1653 - 1729), Ái Tân Giác La, Công chúa nhà Thanh, con gái nuôi của Thuận Trị Đế. ## Cuộc đời Cố Luân Đoan Mẫn Công
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Cố Luân Ôn Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦温宪公主, 1683 - 1702), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ chín của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Ngũ Công chúa.
**Cố Luân Trang Tĩnh Công chúa** (Giản thể:固伦庄静公主, Phồn thể: 固伦莊静公主, 7 tháng 9 năm 1784 - 7 tháng 5 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ tư của Gia Khánh Đế
**Cố Luân Thuần Khác Công chúa** (chữ Hán: 固伦纯悫公主, 1685 - 1710), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 10 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Lục Công chúa. ## Cuộc sống Cố
**Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端靖長公主; 1628 - 1686) hay **Cố Luân Đoan Tĩnh Trưởng Công chúa** (固倫端靖長公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba Thanh Thái Tông Hoàng
**Cố Luân Hoà Hiếu công chúa** (chữ Hán: 固倫和孝公主; 2 tháng 2 năm 1775 - 13 tháng 10 năm 1823), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 10 và nhỏ nhất của Thanh Cao
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫淑慧長公主, 1632 - 1700), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ## Cuộc sống Theo ghi chép
nhỏ|[[Đền thờ Công chúa Phất Kim ở Hoa Lư]] **Công chúa nhà Đinh** gồm có các con gái của Vua Đinh Tiên Hoàng được ghi chép trong chính sử và dã sử. Nếu như sử
**Cố Luân Hòa Tĩnh công chúa** (chữ Hán: 固伦和静公主; 10 tháng 8 năm 1756 - 9 tháng 2 năm 1775), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long
nhỏ|Cổng chính nhỏ|Tẩm điện **Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa phủ** () hay ban đầu được gọi là Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa phủ () là một quần thể tứ hợp viện thời nhà
**Công chúa Elizabeth Olowu** (sinh ngày 25 tháng 10 năm 1939) là một nhà điêu khắc người Nigeria và là con gái của Oba Akenzua II, người từng là lãnh đạo của người Edo ở
**Dận Nhưng** (, chữ Hán: 胤礽, bính âm: Yìn Réng; 6 tháng 6 năm 1674 - 27 tháng 1 năm 1725), là Hoàng tử thứ 2 tính trong số những người con sống tới tuổi
**Hoằng Tích** (chữ Hán: 弘晳 hoặc 弘晰; 25 tháng 8 năm 1694 - 26 tháng 10 năm 1742), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Hoằng Quế** (chữ Hán: 弘㬙; 27 tháng 1 năm 1719 - 25 tháng 9 năm 1780), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
**Vĩnh Chương** (chữ Hán: 永璋; 15 tháng 7 năm 1735 - 26 tháng 8 năm 1760), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 3 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Tiểu sử
Phong cảnh cố đô nhìn từ núi Mã Yên Cửa Đông vào [[đền Vua Đinh Tiên Hoàng]] **Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư** là hệ thống các di tích về kinh đô Hoa
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yinreng.jpg|thế=|nhỏ|[[Dận Nhưng (1674 - 1725), thủy tổ của Lý vương phủ]] **Hòa Thạc Lý Thân vương** (, chữ Hán: 和碩理親王), là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Hòa Thạc Lý Thân vương** (chữ Hán: 和碩履親王, ), là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Lý vương phủ là Dận Đào -
**Hòa Thạc Nghi Thân vương** (chữ Hán: 和碩儀親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Nghi vương phủ là
thumb|Tranh vẽ các tiểu hoàng nữ của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng nữ** (chữ Hán: 皇女; tiếng Anh: _Imperial Princess_), cũng gọi **Đế nữ** (帝女), là con gái do Hậu phi sinh ra của Hoàng đế
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
**_Hoàn Châu cách cách_** (tiếng Trung: 还珠格格, tiếng Anh: _My Fair Princess_) là loạt phim truyền hình Trung Quốc gồm 3 phần (1998, 1999, 2003) do Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc cùng Đài
**Tế Nhĩ Cáp Lãng** (; ; 19 tháng 11, 1599 - 11 tháng 6, 1655), Ái Tân Giác La, là một quý tộc, lãnh đạo chính trị và quân sự Mãn Châu vào đầu thời
**Thư Nhĩ Cáp Tề** (1564 - 1611) là con trai thứ ba của Thanh Hiển Tổ Tháp Khắc Thế và là em trai cùng cha mẹ với Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ##
**Phêrô Kiều Công Tùng** (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1964) là một giám mục Công giáo người Việt Nam. Ông hiện đang đảm nhận chức vụ Giám mục Chính tòa Giáo phận Phát Diệm
**Dận Tường** (chữ Hán: 胤祥; ; 17 tháng 11, năm 1686 - 18 tháng 6, năm 1730), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 13 (tính trong số các Hoàng tử còn sống
**Viện Thần học Ba Ngôi** (chữ Anh: _Trinity Theological College_, viết tắt: _TTC_), đặt tại Singapore, được thành lập vào năm 1948 như một viện thần học liên hiệp giữa ba hệ phái: Thánh Công
**Doãn Tự** (chữ Mãn: , âm Mãn: Yvn Syʼ, chữ Hán: 允禩, bính âm: Yūn Sy; 29 tháng 3 năm 1681 - 5 tháng 10 năm 1726), là Hoàng tử thứ 8 tính trong số
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Minh Châu** (chữ Hán: 明珠, , 1635 – 1708), tự **Đoan Phạm** (端範), là một đại thần nổi tiếng dưới thời Khang Hi nhà Thanh. ## Thân thế Ông xuất thân trong gia tộc Nạp
**A Mẫn** (, chữ Hán: 阿敏; 29 tháng 10 năm 1586 - 28 tháng 12 năm 1640), Ái Tân Giác La, là một trong Tứ đại Bối lặc, và là Hoàng thân có sức ảnh
nhỏ|315x315px|Di Đoan Thân vương [[Tái Đôn - Di Thân vương đời thứ 8|thế=]] phải|nhỏ|308x308px|Phổ Tĩnh **Hòa Thạc Di Thân vương** (Chữ Hán: 和碩怡親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh
**Hà Hòa Lễ** (chữ Hán: 何和禮; ; 1561-1624), cũng gọi là **Hà Hòa Lý** (何和里), các tài liệu từ thời nhà Minh ghi là **Hảo Hảo Lý** (好好里), là người thuộc Đổng Ngạc thị, là
**Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải** (_tên tiếng Anh:_ University Of Transport Technology, _tên viết tắt:_ UTT) là trường Đại học công lập được nâng cấp năm 2011 từ _Trường Cao đẳng
**Tường phi Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 祥妃鈕祜祿氏; 9 tháng 2, năm 1808 - 15 tháng 2, năm 1861), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang
**Sách Lăng** (chữ Hán: 策棱; chữ Mông Cổ: , chữ Cyril: цэрэн, chữ Mãn: , bính âm: Ts῾ering, ? - 1750), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị, Thai cát của Khách Nhĩ Khách, hậu duệ
**Hòa Thạc Hàm Thân vương** (chữ Hán: 和碩諴親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Hàm vương phủ là Dận