✨Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa

Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa

Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa (chữ Hán: 和硕敦恪公主, 3 tháng 2 năm 1691 - 2 tháng 1 năm 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 15, cũng là Hoàng nữ nhỏ nhất sống đến tuổi trưởng thành của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Thập Công chúa.

Cuộc sống

Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa sinh vào ngày 6 tháng 1 (âm lịch) năm Khang Hi thứ 30 (1691), là em gái Di Hiền Thân vương Dận Tường và Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa. Sinh mẫu là Kính Mẫn Hoàng quý phi Chương Giai thị.

Năm Khang Hi thứ 47 (1708), Thập Công chúa được phong Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa. Tháng 12, hạ giá Thai cát Đa Nhĩ Tể (多尔济) thuộc Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị của Khoa Nhĩ Thấm bộ, có hơn mười nhân hộ bồi giá. Ngạch phò Đa Nhĩ Tể là tằng tôn của Đạt Nhĩ Hãn Thân vương Mãn Châu Tập Lễ – anh trai của Hiếu Trang Hoàng Thái hậu. Tháng 12 năm sau (1709), bà qua đời tại Kinh thành khi mới 19 tuổi, để lại đứa con gái mới sinh.

Năm Ung Chính thứ 2 (1724), Ung Chính Đế gả con gái của bà cho con trai của Thuần Khác Công chúa là Tô Ba Thập Lễ (苏巴什礼). Ngoài của hồi môn hào phóng cho cháu gái theo quy chế của Quận chúa, Ung Chính Đế còn đem nhân hộ bồi giá của Đôn Khác Công chúa và Huyện quân - đích thê của Cung Cách Lạt Bố Thản, em trai Lục Ngạch phò Sách Lăng - hợp lại trở thành Tương Hoàng kỳ Mông Cổ kỳ hạ nhất Tá lĩnh, giao cho Tô Ba Thập Lễ quản lý. Đồng thời, chiếu theo lệ của Tông thất, phong Tô Ba Thập Lễ làm Phụ Quốc công, cao hơn tước Công của Mông Cổ.

Sau khi mất

Năm Khang Hi thứ 49 (1710), linh cữu Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa được đưa về an táng ở Khoa Nhĩ Thẩm. Khang Hi Đế còn lệnh cho An Quận vương Hoa Di, Bình Quận vương Nột Nhĩ Tô hộ tống linh cữu. Đoàn hộ tống linh cữu của Công chúa tổng cộng có 2 vị Quận vương, 2 vị Tán trật đại thần và 1 vị Thị lang, đội ngũ hùng hậu, phẩm cấp tương đối cao, qua đó có thể thấy sự thương tiếc của Khang Hi Đế đối với bà.

Năm Khang Hi thứ 58 (1719), Ngạch phò Đa Nhĩ Tể bị hoạch tội, bị tước đi tư cách "Ngạch phò" nhưng vẫn giữ lại phẩm cấp "Thai cát". Một năm sau thì qua đời.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕敦恪公主, 3 tháng 2 năm 1691 - 2 tháng 1 năm 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 15, cũng là Hoàng nữ nhỏ nhất
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Cố Luân Thuần Khác Công chúa** (chữ Hán: 固伦纯悫公主, 1685 - 1710), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 10 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Lục Công chúa. ## Cuộc sống Cố
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Cung Khác Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和硕恭悫长公主, 1653 - 1685) là một Công chúa của nhà Thanh, Hoàng nữ thứ hai cũng là người con gái duy nhất sống đến tuổi trưởng
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa** (chữ Hán: 和硕寿臧公主; 19 tháng 10, 1829 - 9 tháng 7, 1856), còn được gọi là **Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa** (寿臧和硕公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Cố Luân Hoà Hiếu công chúa** (chữ Hán: 固倫和孝公主; 2 tháng 2 năm 1775 - 13 tháng 10 năm 1823), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 10 và nhỏ nhất của Thanh Cao
**Cố Luân Hòa Tĩnh công chúa** (chữ Hán: 固伦和静公主; 10 tháng 8 năm 1756 - 9 tháng 2 năm 1775), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
**Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端靖長公主; 1628 - 1686) hay **Cố Luân Đoan Tĩnh Trưởng Công chúa** (固倫端靖長公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba Thanh Thái Tông Hoàng
**Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫淑慧長公主, 1632 - 1700), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ## Cuộc sống Theo ghi chép
**Công chúa Elizabeth Olowu** (sinh ngày 25 tháng 10 năm 1939) là một nhà điêu khắc người Nigeria và là con gái của Oba Akenzua II, người từng là lãnh đạo của người Edo ở
**Dận Tường** (chữ Hán: 胤祥; ; 17 tháng 11, năm 1686 - 18 tháng 6, năm 1730), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 13 (tính trong số các Hoàng tử còn sống
**Kính Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敬敏皇貴妃; ? - 25 tháng 7 năm 1699), Chương Giai thị, nguyên gọi **Mẫn phi** (敏妃), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế.
nhỏ|Cổng chính nhỏ|Tẩm điện **Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa phủ** () hay ban đầu được gọi là Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa phủ () là một quần thể tứ hợp viện thời nhà
**Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London** (tiếng Anh: _The London School of Economics and Political Science_, viết tắt **LSE**), là một cơ sở nghiên cứu và giáo dục công lập chuyên về
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
**Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII**, tên chính thức là **Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII** là Đại hội đại biểu toàn quốc
**Phêrô Kiều Công Tùng** (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1964) là một giám mục Công giáo người Việt Nam. Ông hiện đang đảm nhận chức vụ Giám mục Chính tòa Giáo phận Phát Diệm
Trong Chiến tranh Việt Nam, quân đội Hoa Kỳ và các lực lượng đồng minh đã gây ra hàng loạt tội ác như giết người, hãm hiếp, đánh đập tù nhân, ném bom vào thường
**Tường phi Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 祥妃鈕祜祿氏; 9 tháng 2, năm 1808 - 15 tháng 2, năm 1861), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang
Phong cảnh cố đô nhìn từ núi Mã Yên Cửa Đông vào [[đền Vua Đinh Tiên Hoàng]] **Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư** là hệ thống các di tích về kinh đô Hoa
thumb|Vương Chiêu Quân - biểu tượng "hòa thân" trong lịch sử Đông Á. **Hòa thân** (chữ Hán: 和親), cũng gọi **Hòa phiên** (和蕃), là một chính sách chính trị của các quân vương Đông Á,
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Phúc Toàn** (chữ Hán: 福全, ; 8 tháng 9, 1653 – 10 tháng 8, 1703) Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 2 của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế. ## Cuộc đời **Phúc
**Truân Triết** (chữ Hán: ; 1612 – 1648) là một Công chúa nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Truân Triết sinh vào giờ Ngọ, ngày 16 tháng 7 (âm lịch), năm
**Đôn phi Uông thị** (chữ Hán: 惇妃汪氏, 27 tháng 3 năm 1746 - 6 tháng 3 năm 1806), Chính Bạch kỳ Bao y, là một phi tần rất được sủng ái vào thời kì vãn
**Cộng hòa Congo**, cũng được gọi là **Congo-Brazzaville** hay đơn giản là **Congo**, là một quốc gia có chủ quyền nằm ở Trung Phi. Congo giáp với năm quốc gia: Gabon và Đại Tây Dương
**Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn (1771–1785)** là giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn. Cuộc chiến tranh này bắt đầu khi các lực lượng nổi dậy của 3
**Chùa Tịnh Quang** là một ngôi chùa nằm trên một vùng núi phía tây – nam làng Ái Tử, thuộc huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). Đây là ngôi tổ đình duy nhất của tỉnh
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
**Bảo tàng văn hoá các dân tộc Việt Nam** là một thiết chế văn hoá được xây dựng từ năm 1960, nằm giữa trung tâm thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, cách thủ đô
thumb|Tranh vẽ các tiểu hoàng nữ của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng nữ** (chữ Hán: 皇女; tiếng Anh: _Imperial Princess_), cũng gọi **Đế nữ** (帝女), là con gái do Hậu phi sinh ra của Hoàng đế
Sơ đồ vị trí [[12 sứ quân]] **Đỗ Cảnh Thạc** (chữ Hán: 杜景碩; 912 - 967) là tướng nhà Ngô, sau trở thành một thủ lĩnh thời loạn 12 sứ quân trong lịch sử Việt
thumb|Chứng nhận bằng [[Thạc sĩ Khoa học từ Đại học Columbia]] **Thạc sĩ** (tiếng Anh: _Master's degree_, bắt nguồn từ tiếng Latin _magister_) là một học vị trên cấp cử nhân và dưới cấp tiến
**Tế Nhĩ Cáp Lãng** (; ; 19 tháng 11, 1599 - 11 tháng 6, 1655), Ái Tân Giác La, là một quý tộc, lãnh đạo chính trị và quân sự Mãn Châu vào đầu thời
**Thanh Thế Tổ** (chữ Hán: 清世祖; 15 tháng 3 năm 1638 – 5 tháng 2 năm 1661), họ Ái Tân Giác La, húy **Phúc Lâm**, là hoàng đế thứ hai của nhà Thanh và là hoàng
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**_Hoàn Châu cách cách_** (tiếng Trung: 还珠格格, tiếng Anh: _My Fair Princess_) là loạt phim truyền hình Trung Quốc gồm 3 phần (1998, 1999, 2003) do Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc cùng Đài
**Đôn Đa Bố Đa Nhĩ Tể** (, ; 1678 – 1743), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc, Thân vương của Mông Cổ, Thổ Tạ Đồ hãn, Ngạch phò nhà Thanh. ## Cuộc đời Đôn Đa Bố
**Trịnh Thành Công** () (2 tháng 8 năm 1624 - 23 tháng 6 năm 1662), nguyên huý là **Sâm**, tự là **Minh Nghiễm **hay** Đại Mộc**, hay còn được biết đến với tên gọi khác
**Học viện Công nghệ Georgia** (tiếng Anh: _Georgia Institute of Technology_) (thường được gọi là **Georgia Tech, Tech** hoặc là **GT**) là một viện đại học công lập tọa lạc tại thành phố Atlanta, tiểu
**Át Tất Long** (chữ Hán: 遏必隆; ; ? – 1673), còn gọi là **Ngạc Tất Long** (鄂必隆), Nữu Hỗ Lộc thị, Tương Hoàng kỳ Mãn Châu, là người con thứ 16 của Ngạch Diệc Đô,
**Tôn Đại** hoặc **Tôn Đới** (chữ Hán: 荪岱 hoặc 逊戴,1590 - 1649), nguyên văn Mãn văn không rõ, còn được gọi là **Ba Ước Đặc Cách cách** (巴约特格格), trong "Mãn văn lão đương" xưng là
**A Mẫn** (, chữ Hán: 阿敏; 29 tháng 10 năm 1586 - 28 tháng 12 năm 1640), Ái Tân Giác La, là một trong Tứ đại Bối lặc, và là Hoàng thân có sức ảnh