✨Truân Triết

Truân Triết

Truân Triết (chữ Hán: ; 1612 – 1648) là một Công chúa nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.

Cuộc đời

Truân Triết sinh vào giờ Ngọ, ngày 16 tháng 7 (âm lịch), năm Minh Vạn Lịch thứ 40 (1612), trong gia tộc Ái Tân Giác La. Bà là con gái thứ hai của Bối lặc Đồ Luân, mẹ là Đích Phu nhân Vương Giai thị. Bà là cháu nội của Thư Nhĩ Cáp Tề và là chất tôn nữ của Nỗ Nhĩ Cáp Xích. Từ nhỏ, bà đã được Nỗ Nhĩ Cáp Xích nuôi dưỡng trong cung cùng người cô là Tôn Đại Cách cách, vì vậy thường xưng "Truân Triết Cách cách".

Tháng 10 năm Thiên Mệnh thứ 11 (1626), bà kết hôn với Đài cát Áo Ba (奥巴), thuộc Bác Nhĩ Tế Cát Đặc thị của Khoa Nhĩ Thấm. Không lâu sau, Áo Ba chính thức trở thành Thổ Tạ Đồ hãn. Mặc dù đã kết hôn với Truân Triết nhưng vì sự uy hiếp của Sát Cáp Nhĩ bộ mà Áo Ba đã cưới một người con gái Sát Cáp Nhĩ làm đích thê, đặt tẩm thất ở phía trước, Truân Triết bị hạ làm trắc thất, tẩm thất ở phía sau. Sau khi Hoàng Thái Cực đem quân chinh phạt Sát Cáp Nhĩ vào năm 1628, Áo Ba đã vì sự kiện này mà đến tạ tội với Hậu Kim. Tháng 9 năm Thiên Thông thứ 6 (1632), Ngạch phò Áo Ba qua đời, con trai trưởng là Ba Đạt Lễ (巴达礼) kế thừa tước vị. Lúc bấy giờ, cách cách chỉ mới vừa 21 tuổi, Ba Đạt Lễ đề xuất yêu cầu cưới Truân Triết theo tập tục của các bộ tộc Mông Cổ. Sau khi Hoàng Thái Cực đồng ý, Truân Triết tái giá với người con riêng này của chồng.

Tháng 7 năm 1633, Ba Đạt Lễ trở thành Thổ Tạ Đồ Tể nông, tức Phó hãn. Năm 1636, 1 tháng trước lễ lên ngôi của Hoàng Thái Cực, bà cùng Ba Đạt Lễ đến triều bái, Hoàng Thái Cực ra ngoài 10 dặm nghênh đón. Sau khi làm lễ bái lạy tại Bồ Hà Sơn, bà dâng lên yên ngựa chạm trỗ hoa văn, lạc đà, lông cừu, lông chồn các loại. Sau đó Hoàng Thái Cực triệu Thổ Tạ Đồ Tể nông cùng Cách cách vào cung, thiết đại yến chiêu đãi. Sau đại điển lên ngôi, Ba Đạt Lễ được phong làm Thổ Tạ Đồ Thân vương, cho phép thế tập võng thế, thụ Trát Tát Khắc, là Trát Tát Khắc Thổ Tạ Đồ Thân vương đời thứ nhất của Triết Lý Mộc minh Khoa Nhĩ Thấm tả dực trung kỳ. Năm thứ 2 (1637), ngày 24 tháng 7 bà được phong làm "Quốc triều Trát Tát Khắc Công chúa" (tức Hòa Thạc Công chúa), Ba Đạt Lễ cũng theo đó mà được phong Hòa Thạc Ngạch phò. Năm Thuận Trị thứ 5 (1648), bà qua đời năm 37 tuổi. Ngạch phò Ba Đạt Lễ có một người con trai là Ba Nhã Tư Hô Lãng, tập tước Thổ Tạ Đồ Thân vương, sau trở thành Ngạch phò của Cố Luân Đoan Trinh Trưởng Công chúa, không rõ có phải do bà sinh hay không.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Truân Triết** (chữ Hán: ; 1612 – 1648) là một Công chúa nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Truân Triết sinh vào giờ Ngọ, ngày 16 tháng 7 (âm lịch), năm
__NOTOC__ |} |} ## Quẻ 1: Thuần Càn right Quẻ Thuần Càn đồ hình |||||| còn gọi là quẻ Càn (乾 qián), tức Trời là quẻ số 1 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp
**A Ba Hợi** (chữ Hán: 阿巴亥, tiếng Mãn Châu: Hình:abahai.png, bính âm: _Abahai_; 1590 – 30 tháng 9 năm 1626), Ô Lạp Na Lạp thị, thường gọi là **Thanh Thái Tổ Đại phi** (清太祖大妃) hay
**Đồ Luân** (chữ Hán: 圖倫; 1596 – 6 tháng 9 năm 1614), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông sinh vào giờ Tuất, ngày 4
**Thư Nhĩ Cáp Tề** (1564 - 1611) là con trai thứ ba của Thanh Hiển Tổ Tháp Khắc Thế và là em trai cùng cha mẹ với Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ##
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Cố Luân Vĩnh An Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫永安長公主, 1634 - 1692), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 8 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Đoan Trinh
**Thạc Tắc** (, chữ Hán: 碩塞, bính âm: Shuòsè; 17 tháng 1 năm 1629 – 12 tháng 1 năm 1655) là hoàng tử thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Bát tự Hà Lạc** (có sách ghi là **Tám chữ Hà Lạc**) là một hình thức bói toán được xây dựng trên cơ sở triết lý của Kinh Dịch với các thuyết Can Chi, âm
**Mãng Cổ Tế** (, 1590 – 1635) là một Cách cách của Hậu Kim, con gái thứ ba của Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Cuộc sống Mãng Cổ Tế sinh năm Minh Vạn Lịch thứ
**Đại Hán hiền hậu Vệ Tử Phu** (chữ Hán: **大汉贤后卫子夫**; tiếng Anh: **_The Virtuous Queen of Han_**), tên khác là _Vệ Tử Phu_ (卫子夫), là bộ phim truyền hình phát sóng năm 2014 với đề
**_Suy tưởng_** ( _Ta eis heauton_, nghĩa là "những điều cho chính mình", ) là một tập hợp các ghi chép cá nhân của Marcus Aurelius, Hoàng đế La Mã từ 161 tới 180 CN,
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Đa Đạc** (; ; 2 tháng 4 năm 1614 – 29 tháng 4 năm 1649) là một trong 12 Thiết mạo tử vương và một tướng lĩnh trong thời kỳ đầu nhà Thanh. Ông có
"**Tỳ bà hành**" () là một bài thơ dài 616 chữ thuộc thể loại thất ngôn trường thiên của Bạch Cư Dị, một trong những thi nhân nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc
**Tế Nhĩ Cáp Lãng** (; ; 19 tháng 11, 1599 - 11 tháng 6, 1655), Ái Tân Giác La, là một quý tộc, lãnh đạo chính trị và quân sự Mãn Châu vào đầu thời
**Mễ Tư Hàn** (chữ Hán: 米思翰; ; 1633 - 1675) là đại thần dưới thời Khang Hi của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Gia thế Ông xuất thân từ đại gia tộc
**Lý Vinh Bảo** (chữ Hán: 李荣保, ; 1674 - 1723) là một đại thần nhà Thanh dưới thời Khang Hi và Ung Chính trong lịch sử Trung Quốc. Ông là phụ thân của Hiếu Hiền
**Nhạc Thác** (, chữ Hán: 岳托 hay 岳託; 26 tháng 2 năm 1599 – 11 tháng 2 năm 1639) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1
**Nguyễn Tư Giản** (阮思僩, 1823–1890), trước có tên: **Văn Phú**, **Địch Giản**, sau mới đổi lại là **Tư Giản**, tự: **Tuân Thúc**(洵叔), **Hy Bật**, hiệu: **Vân Lộc**(雲麓) và **Thạch Nông**(石農). Ông là một danh sĩ
**Trận Đồng Quan** hay **Chiến dịch Đồng Quan** (chữ Hán: 潼關之戰 _Đồng Quan chi chiến_) là trận đánh chiến lược diễn ra giữa quân đội triều đình trung ương nhà Đông Hán do thừa tướng
**Tùy Dạng Đế** (chữ Hán: 隋煬帝, 569 - 11 tháng 4, 618), có nguồn phiên âm là **Tùy Dượng Đế**, **Tùy Dương Đế** hay **Tùy Dưỡng Đế**, đôi khi còn gọi là **Tùy Minh Đế**
**Mãn Châu** là một tên gọi ngoại lai cho một số vùng đất lịch sử và địa lý lớn của Trung Quốc và Nga chồng lấn lên nhau ở Đông Bắc Á. Tùy thuộc vào
**Trịnh Tùng** (chữ Hán: 鄭松, 19 tháng 12 năm 1550 – 17 tháng 7 năm 1623), thụy hiệu **Thành Tổ Triết Vương** (成祖哲王), là vị chúa chính thức đầu tiên của dòng họ Trịnh dưới
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Chiến dịch Mãn Châu** hay _Chiến dịch tấn công chiến lược Mãn Châu_ (tiếng Nga: _Манчжурская стратегическая наступательная операция_), hay _Cuộc tấn công của Liên Xô vào Mãn Châu_ hay _Chiến tranh chống lại Nhật
**Bùi Thúc Nghiệp** (, 438 – 13 tháng 4, 500) người Văn Hỉ, Hà Đông, tướng lĩnh nhà Nam Tề thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông là hậu
thumb|Ảnh chụp Đinh Xuân Quảng (1909-1971) **Đinh Xuân Quảng** (9 tháng 10 năm 1909 - 17 tháng 2 năm 1971), là một thẩm phán, luật gia và một chính trị gia Việt Nam. Ông từng
**Ngô Thừa Ân và Tây Du Ký** (Tiếng Hoa: 吴承恩与西游记) là bộ phim truyền hình của Trung Quốc. Đây là bộ phim truyền hình sử dụng kĩ xảo 3D đầu tiên trên thế giới có
**Hộc Luật Kim** (chữ Hán: 斛律金, 488 – 567), tên tự là **A Lục Đôn**, người bộ tộc Hộc Luật, dân tộc Sắc Lặc ở Sóc Châu ; tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà
**Bắc phạt** () là một chiến dịch quân sự phát động bởi Quốc dân Cách mệnh Quân thuộc Trung Quốc Quốc Dân Đảng chống lại Chính phủ Bắc Dương và các quân phiệt địa phương
**Ni Cổ Liệt Tô Khắc Tề Hãn** (Nigülesügchi Khan) (tiếng Mông Cổ: нигүүлсэгч хаан, tiếng Trung: 尼古埒蘇克齊汗) là một Khả hãn của nhà Bắc Nguyên tại Mông Cổ. Ông tên thật là **Ngạch Lặc Bá
**Minh Thụy** (chữ Hán: 明瑞, , 1736 - 1768), tự **Quân Đình** (筠亭), là Tướng lĩnh nhà Thanh dưới thời Càn Long trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông xuất thân thuộc đại
**Giáo hội Công giáo tại Trung Quốc** ở Đại lục (gồm cả các lãnh thổ riêng biệt như Hồng Kông và Ma Cao) hiện tại được Tòa Thánh Vatican tổ chức theo không gian địa
**Hào Cách** (chữ Hán: 豪格, , 16 tháng 4 năm 1609 - 4 tháng 5 năm 1648), Ái Tân Giác La, là Hoàng trưởng tử của Thanh Thái Tông. Ông là một trong những Thân
**Trận Tát Thủy** (tiếng Triều Tiên: 살수대첩, Hán - Việt: Tát Thủy chi chiến) là 1 trận đại chiến quy mô lớn giữa đại quân 30 vạn quân nhà Tùy và quân Cao Câu Ly
**Phó Hằng** (chữ Hán: 傅恒; , ; 1720 - 1770), còn gọi **Phú Hằng** (富恒), biểu tự **Xuân Hòa** (春和), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Phú Sát thị, là một quan viên, chính trị gia,
**Chương Thái** (chữ Hán: 彰泰; 1636 - 1690), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Chương Thái sinh vào giờ Ngọ, ngày 26