✨Hòa Thạc Công chúa

Hòa Thạc Công chúa

thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc" có nghĩa là "một phương".

Dưới thời Hậu Kim của Nỗ Nhĩ Cáp Xích, các hoàng nữ và con gái tôn thất không có phong hào chính thức, đều được gọi chung là cách cách. Sau khi Hoàng Thái Cực kế vị, ông phỏng theo chế độ quý tộc nhà Minh, hoàng nữ cùng con gái tôn thất bắt đầu chính thức được sắc phong là "công chúa", nhưng chế độ không hoàn thiện, không phải tất cả hoàng nữ đều có sắc phong chính thức. Như con gái thứ 12 của Hoàng Thái Cực chỉ là hương quân, chưa được phong công chúa. Đến thời Thuận Trị, chế độ sắc phong công chúa mới hoàn thiện, hoàng nữ do hoàng hậu sinh ra được phong làm "Cố Luân công chúa", hoàng nữ do phi tần sinh ra được phong làm "Hòa Thạc công chúa", con gái của thân vương gọi là "Hòa Thạc Cách cách" (quận chúa), con gái của quận vương gọi là "Đa La Cách cách" (huyện chúa).

Các vị Hòa Thạc Công chúa

*Thanh Thái Tổ Hoà Thạc Công chúa Nhan Triết (和碩公主颜哲), mẹ là Trắc phi Y Nhĩ Căn Giác La thị. Hòa Thạc Công chúa Mục Khố Thập (和碩公主穆库什), mẹ là Thứ phi Gia Mục Hô Giác La thị. Hòa Thạc Công chúa (和碩公主), mẹ là Thứ phi Gia Mục Hô Giác La thị. Hòa Thạc Công chúa (和碩公主), mẹ là Thứ phi Gia Mục Hô Giác La thị. Hòa Thạc Công chúa Tùng Cổ Đồ (和碩公主松古图), mẹ là Trắc phi Diệp Hách Na lạp thị. Hòa Thạc Đoan Thuận Công chúa (和硕端顺公主), con nuôi, cha là Trang Thân vương Thư Nhĩ Cáp Tề, mẹ là Tứ thú Phúc tấn Qua Nhĩ Giai thị. ** Hòa Thạc Công chúa Truân Triết (和碩公主肫哲), con nuôi, cha là Khác Hi Bối lặc Đồ Luân, mẹ là Đích phu nhân Vương Giai thị.

  • Thanh Thái Tông ** Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa (和碩恪純長公主), mẹ là Thứ phi Cơ Lũy thị.
  • Thanh Thế Tổ Hòa Thạc Cung Khác Trưởng Công chúa (和碩恭愨公主), mẹ là Thứ phi Dương thị. Hòa Thạc Hoà Thuận Công chúa (和硕和顺公主), con nuôi, cha là Dụ Thân vương Thạc Tắc, mẹ là Đích Phúc tấn Nạp Lạt thị. ** Hòa Thạc Nhu Gia Công chúa (和硕柔嘉公主), con nuôi, cha là An Hòa Thân vương Nhạc Lạc, mẹ là Kế Phúc tấn Nạp Lạt thị.
  • Thanh Thánh Tổ Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa (和硕端静公主), mẹ là Quý nhân Triệu Giai thị. Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa (和硕温恪公主), mẹ là Kính Mẫn Hoàng quý phi. Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa (和硕悫靖公主), mẹ là Quý nhân Viên thị. Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa (和硕敦恪公主), mẹ là Kính Mẫn Hoàng quý phi.
  • Thanh Thế Tông Hòa Thạc Hoài Khác Công chúa (和碩懷恪公主), mẹ là Tề phi Lý thị Hòa Thạc Thục Thận Công chúa (和碩淑慎公主), con nuôi, cha là Lý Mật Thân vương Dận Nhưng, mẹ là Trắc Phúc tấn Đường Giai thị. Hòa Thạc Đoan Nhu Công chúa (和碩端柔公主), con nuôi, cha là Trang Khác Thân vương Dận Lộc, mẹ là Đích Phúc tấn Quách Lạc La thị. Hòa Thạc Hòa Huệ Công chúa (和碩和惠公主), con nuôi, cha là Di Hiền Thân vương Dận Tường, mẹ là Đích Phúc tấn Triệu Giai thị.
  • Thanh Cao Tông Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa (和硕和嘉公主), mẹ là Thuần Huệ Hoàng quý phi. Hòa Thạc Hòa Khác Công chúa (和硕和恪公主), mẹ là Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu. ** Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa (和硕和婉公主), con nuôi, cha là Hòa Cung Thân vương Hoằng Trú, mẹ là Đích Phúc tấn Ô Trát Khố thị.
  • Thanh Nhân Tông Hòa Thạc Trang Kính Công chúa (和硕莊敬公主), mẹ là Hoà Dụ Hoàng quý phi. Hòa Thạc Tuệ An Công chúa (和硕慧安公主), mẹ là Tốn tần Thẩm Giai thị.
  • Thanh Tuyên Tông
    (Từ năm 1844, Đạo Quang Đế quy định rằng về sau khi xưng hô Công chúa, phong hiệu viết ở đằng trước, "Cố Luân" viết ở sau và chỉ ngay trước hai chữ Công chúa) Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa (壽臧和碩公主), mẹ là Tường phi Nữu Hỗ Lộc thị. Thọ Hi Hòa Thạc Công chúa (壽禧和碩公主), mẹ là Đồng Quý phi Thư Mục Lộc thị.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa** (chữ Hán: 和硕寿臧公主; 19 tháng 10, 1829 - 9 tháng 7, 1856), còn được gọi là **Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa** (寿臧和硕公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Hòa Gia Công chúa** (chữ Hán: 和硕和嘉公主; 24 tháng 12 năm 1745 - 29 tháng 10 năm 1767) là Công chúa nhà Thanh, con gái thứ tư của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hoà Thạc Hoà Uyển Công chúa** (chữ Hán: 和硕和婉公主; 1734 - 1760), là dưỡng nữ của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Cuộc đời **Hòa Thạc Hòa Uyển Công chúa** sinh vào giờ Thân,
**Cố Luân Hoà Hiếu công chúa** (chữ Hán: 固倫和孝公主; 2 tháng 2 năm 1775 - 13 tháng 10 năm 1823), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 10 và nhỏ nhất của Thanh Cao
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Cố Luân Hòa Tĩnh công chúa** (chữ Hán: 固伦和静公主; 10 tháng 8 năm 1756 - 9 tháng 2 năm 1775), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Hòa Thạc Cung Khác Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和硕恭悫长公主, 1653 - 1685) là một Công chúa của nhà Thanh, Hoàng nữ thứ hai cũng là người con gái duy nhất sống đến tuổi trưởng
**Hòa Thạc Trang Kính Công chúa** (Giản thể: 和硕庄敬公主, Phồn thể: 和碩莊敬公主, 30 tháng 1 năm 1782 - 4 tháng 4 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba của Gia Khánh
**Cố Luân Thọ Ân Công chúa** (chữ Hán: 固伦寿恩公主, 19 tháng 8, năm 1831 - 15 tháng 5, năm 1859), chính xác là **Thọ Ân Cố Luân Công chúa** (寿恩固伦公主), là Hoàng nữ thứ 6
**Cố Luân Thục Tuệ Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫淑慧長公主, 1632 - 1700), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực ## Cuộc sống Theo ghi chép
**Cố Luân Thọ An Công chúa** (chữ Hán: 固倫壽安公主; 12 tháng 5, 1826 - 23 tháng 4, 1860), thực ra phải gọi là **Thọ An Cố Luân Công chúa** (壽安固倫公主), Công chúa nhà Thanh, là
**Cố Luân Vinh An Công chúa** (固伦荣安公主; 20 tháng 6, năm 1855 - 5 tháng 2, năm 1875), là một công chúa nhà Thanh. Bà là Hoàng trưởng nữ và cũng là Hoàng nữ duy
**Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕悫靖公主, 1689 - 1736), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 14 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Cửu công chúa. ## Cuộc sống Hòa
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
**Cố Luân Đoan Mẫn Công chúa** (chữ Hán: 固倫端敏公主; 1653 - 1729), Ái Tân Giác La, Công chúa nhà Thanh, con gái nuôi của Thuận Trị Đế. ## Cuộc đời Cố Luân Đoan Mẫn Công
nhỏ|[[Đền thờ Công chúa Phất Kim ở Hoa Lư]] **Công chúa nhà Đinh** gồm có các con gái của Vua Đinh Tiên Hoàng được ghi chép trong chính sử và dã sử. Nếu như sử
**Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕端静公主, 9 tháng 6 năm 1674 - 1710), công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ năm của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là Tam Công chúa.
**Hòa Thạc Đôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕敦恪公主, 3 tháng 2 năm 1691 - 2 tháng 1 năm 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 15, cũng là Hoàng nữ nhỏ nhất
**Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端靖長公主; 1628 - 1686) hay **Cố Luân Đoan Tĩnh Trưởng Công chúa** (固倫端靖長公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba Thanh Thái Tông Hoàng
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Khánh Thuận Công chúa **(慶順公主, ? - 8 Tháng 9, 1407) là công chúa nhà Triều Tiên, con gái của Triều Tiên Thái Tổ và Thần Đức Vương hậu Khương thị, năm sinh không rõ,
**Cố Luân Ôn Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦温宪公主, 1683 - 1702), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ chín của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Ngũ Công chúa.
**Cố Luân Thuần Hi Công chúa** (, 28 tháng 10 năm 1671 – 7 tháng 12 năm 1741) vốn là một tông nữ của nhà Thanh, về sau trở thành con gái nuôi của Khang
**Cố Luân Trang Tĩnh Công chúa** (Giản thể:固伦庄静公主, Phồn thể: 固伦莊静公主, 7 tháng 9 năm 1784 - 7 tháng 5 năm 1811), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ tư của Gia Khánh Đế
**Cố Luân Ôn Trang Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫溫莊長公主; 1625 - 1663), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ hai của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Ôn
**Cố Luân Thuần Khác Công chúa** (chữ Hán: 固伦纯悫公主, 1685 - 1710), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 10 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Lục Công chúa. ## Cuộc sống Cố
**Cố Luân Đoan Thuận Trưởng Công chúa** (Chữ Hán: 固倫端順長公主, 1636 - 1650), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 11 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Đoan Thuận
**Công chúa Elizabeth Olowu** (sinh ngày 25 tháng 10 năm 1939) là một nhà điêu khắc người Nigeria và là con gái của Oba Akenzua II, người từng là lãnh đạo của người Edo ở
thumb|Vương Chiêu Quân - biểu tượng "hòa thân" trong lịch sử Đông Á. **Hòa thân** (chữ Hán: 和親), cũng gọi **Hòa phiên** (和蕃), là một chính sách chính trị của các quân vương Đông Á,
thumb|Tranh vẽ các tiểu hoàng nữ của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng nữ** (chữ Hán: 皇女; tiếng Anh: _Imperial Princess_), cũng gọi **Đế nữ** (帝女), là con gái do Hậu phi sinh ra của Hoàng đế
**Thạc Tắc** (, chữ Hán: 碩塞, bính âm: Shuòsè; 17 tháng 1 năm 1629 – 12 tháng 1 năm 1655) là hoàng tử thứ năm của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời
Hai em gái của [[Phổ Nghi: Nhị Cách cách và Tam Cách cách.]] **Cách cách** (; là một tước hiệu hay cách gọi của nữ giới quý tộc thời nhà Thanh. ## Khái quát Dưới
**Tôn Đại** hoặc **Tôn Đới** (chữ Hán: 荪岱 hoặc 逊戴,1590 - 1649), nguyên văn Mãn văn không rõ, còn được gọi là **Ba Ước Đặc Cách cách** (巴约特格格), trong "Mãn văn lão đương" xưng là
**Tùng Cổ Đồ** (, Giản thể: 松古图, Phồn thể: 松古圖; 1612 - 1646), còn được dịch là **Tùng Quốc Thác,** **Thông Cổ Luân** , Cách cách Hậu Kim, là Hoàng bát nữ của Nỗ Nhĩ
**Mục Khố Thập** (; 1595 – 1659) là một công chúa của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, con gái thứ tư của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Cuộc đời Mục
**Truân Triết** (chữ Hán: ; 1612 – 1648) là một Công chúa nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Truân Triết sinh vào giờ Ngọ, ngày 16 tháng 7 (âm lịch), năm
**Nộn Triết Cách Cách** (, 1587 – 1646) là một công chúa nhà Thanh, con gái thứ hai của Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Cuộc đời Cách cách sinh vào năm Minh Vạn Lịch thứ
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
nhỏ|Cổng chính nhỏ|Tẩm điện **Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa phủ** () hay ban đầu được gọi là Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa phủ () là một quần thể tứ hợp viện thời nhà
**Đoan Trang Cố Luân Công chúa** (chữ Hán: 端莊固倫公主, 1578 - 1652) hay còn gọi là **Đông Quả Cách cách** (chữ Hán: 东果格格, , phiên âm: Donggo), Ái Tân Giác La, là một công chúa
thumb|Nhiếp chính vương [[Tải Phong - thân sinh của Tuyên Thống Đế.]] Triều đại nhà Thanh của Trung Quốc đã phát triển một hệ thống xếp hạng quý tộc rất phức tạp. Tất cả các
**Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII**, tên chính thức là **Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII** là Đại hội đại biểu toàn quốc