Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa (chữ Hán: 和硕悫靖公主, 1689 - 1736), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 14 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Cửu công chúa.
Cuộc sống
Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa sinh vào ngày 7 tháng 12 (âm lịch) năm Khang Hi thứ 28 (1689), sinh mẫu là Quý nhân Viên thị lúc đó còn là Thường tại.
Năm Khang Hi thứ 45 (1706), bà được phong Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa, gả cho Tán trật Đại thần kiêm Nhất đẳng nam Tôn Thừa Vận (孙承运)-cháu ngoại của Ngao Hán Công chúa . Bà là Công chúa duy nhất của Khang Hi Đế gả cho người Hán.
Trong suốt triều Thanh, cũng chỉ có 4 vị Công chúa được gả cho người Hán: Thái Tông thập tứ nữ Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa gả cho Ngô Ứng Hùng - con trai của Bình Tây vương Ngô Tam Quế, Thế Tổ dưỡng nữ Hòa Thạc Hòa Thuận Công chúa gả cho Thượng Chi Long - chất tử của Bình Nam vương Thượng Khả Hỉ, Thế Tổ dưỡng nữ Hòa Thạc Nhu Gia Công chúa gả cho Cảnh Tụ Trung - cháu nội của Tĩnh Nam vương Cảnh Trọng Minh, và bản thân Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa.
Năm Khang Hi thứ 58 (1719), Ngạch phò Tôn Thừa Vận qua đời.
Năm thứ 61 (1722), tháng 1, trưởng nữ của Dận Tự được phong Quận quân, gả cho Tôn Ngũ Phúc, con trai của bà.
Năm Càn Long nguyên niên (1736), tháng 11, bà qua đời, thọ 48 tuổi.
Gia đình
Ngạch phò
Tôn Thừa Vận (? - 1719), thuộc Hán quân Chính Bạch kỳ, là con trai của Danh tướng Tôn Tư Khắc, sinh mẫu là con gái của Cố Luân Ngao Hán Công chúa. Cũng đồng nghĩa với việc, Cửu Ngạch phò mang huyết thống của cả Mãn - Mông - Hán. Đây có lẽ cũng là một phần nguyên nhân ông được Khang Hi Đế tuyển làm Ngạch phò.
Năm Khang Hi thứ 39 (1700), Tôn Tư Khắc qua đời, Tôn Thừa Vận tập phong Nhất đẳng Nam kiêm Nhất vân Kỵ úy (Nhất đẳng A Tư Cáp Ni Cáp Phiên kiêm Tha Sa Lạt Cáp Phiên), sau nhậm Tán trật Đại thần.
Năm Khang Hi thứ 45 (1706), cưới Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa.
Trong những năm Khang Hi, Cửu Ngạch phò cùng Cửu Công chúa thường xuyên bồi đồng Khang Hi Đế và Thái hậu xuất tuần hoặc thu vây. Một lần tại Thừa Đức, Khang Hi Đế đặc biệt ban thưởng cho Cửu Ngạch phò rất nhiều dê, bò, ngựa, lại nghĩ đến người Hán không tiện nuôi thả, đặc biệt săn sóc an bài 4 viện lớn để nuôi dưỡng. Có thể thấy được, những cuối đời, Khang Hi Đế đối với con gái cùng con rể duy nhất còn ở bên người đặc biệt chiếu cố.
Năm thứ 58 (1719), Tôn Thừa Vận mất, tước vị do em trai là Tôn Thừa Ân tập.
Con trai
Tôn Ngũ Phúc (孙五福), Đô thống Hán quân Tương Hồng kỳ. Đích thê là Quận quân, trưởng nữ của Liêm Thân vương Dận Tự, do đó được phong Đa La Ngạch phò.
- Trong "Khang Hi triều Mãn văn chu phê tấu chiết toàn tịch" có ghi chép lại chiết của Lễ bộ Thượng thư Lại Đô tấu báo việc định hôn của con gái Bát A ca:
Hậu duệ
- Con trai:
#Tá lĩnh Tôn Duy Linh (孙惟精).
# Con trai: Tôn Khánh Thành (孙庆成, ? - 1812), được phong hiệu Tích Lang A Ba đồ lỗ, Thái tử Thái bảo. Từng nhậm Phúc Châu Tướng quân, Đô thống Hán quân Chính Hoàng kỳ, Hộ bộ Hữu Thị lang, Chính Hoàng kỳ Hộ quân Thống lĩnh.
# Tôn Duy Nhất (孙惟一, ? - 1774). Từng nhậm qua Lam linh Thị vệ, Tổng binh, Hồ Nam phủ tiêu Tham tướng, Hồ Bắc phủ tiêu trung quân Tham tướng, Công Châu trấn Tổng đốc.
#Con trai: Tôn Khánh Tường (孙庆长), Nhất đẳng Nam kiêm Nhất vân Kỵ úy, Phó Đô thống Chính Hoàng kỳ của Hán quân và Mông Cổ.
*#*Con trai: Tôn Thuyên Thọ (孙佺寿). Đích thê là Ái Tân Giác La thị, trưởng nữ của Trấn quốc công Tái Chiêu - tằng tôn của Vinh Thuần Thân vương Vĩnh Kỳ, con trai của Bối lặc Dịch Hội.
#*Con gái: Gả cho Thụy Thần (瑞臣), tằng tôn của Dận Tự, con trai của Túc Anh Ngạch (肃英额).
- Con gái:
*# Trưởng nữ, gả cho Khinh xa Đô úy Thượng Duy Thăng (尚维升), hậu duệ của Thượng Khả Hỉ.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕悫靖公主, 1689 - 1736), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 14 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Cửu công chúa. ## Cuộc sống Hòa
**Hòa Thạc Đoan Tĩnh Công chúa** (chữ Hán: 和硕端静公主, 9 tháng 6 năm 1674 - 1710), công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ năm của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là Tam Công chúa.
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
nhỏ|Cổng chính nhỏ|Tẩm điện **Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa phủ** () hay ban đầu được gọi là Hòa Thạc Khác Tĩnh Công chúa phủ () là một quần thể tứ hợp viện thời nhà
thumb|[[Thọ Tang Hòa Thạc Công chúa|Hòa Thạc Thọ Tang Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là phong hào chính thức của các thứ hoàng nữ nhà Thanh, trong tiếng Mãn, "hòa thạc"
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
**Cố Luân Hòa Tĩnh công chúa** (chữ Hán: 固伦和静公主; 10 tháng 8 năm 1756 - 9 tháng 2 năm 1775), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Cố Luân Hòa Kính Công chúa** (chữ Hán: 固倫和敬公主; 28 tháng 6, năm 1731 - 15 tháng 8, năm 1792), là Hoàng nữ thứ 3 nhưng là lớn nhất trong những người con gái thành
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Cố Luân Ôn Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦温宪公主, 1683 - 1702), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ chín của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Ngũ Công chúa.
**Hoà Thạc Hoà Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕和恪公主; 17 tháng 8 năm 1758 – 14 tháng 12 năm 1780), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 9 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Cố Luân Hoà Hiếu công chúa** (chữ Hán: 固倫和孝公主; 2 tháng 2 năm 1775 - 13 tháng 10 năm 1823), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 10 và nhỏ nhất của Thanh Cao
**Cố Luân Thuần Khác Công chúa** (chữ Hán: 固伦纯悫公主, 1685 - 1710), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ 10 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Lục Công chúa. ## Cuộc sống Cố
**Cố Luân Tĩnh Đoan Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫端靖長公主; 1628 - 1686) hay **Cố Luân Đoan Tĩnh Trưởng Công chúa** (固倫端靖長公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ ba Thanh Thái Tông Hoàng
**Tôn Tư Khắc** (chữ Hán: 孫思克, 1628 – 1700), tên tự là **Tẫn Thần** (藎臣), hiệu là **Phục Trai** (復齋), thuộc Hán quân Chính Bạch kỳ, nguyên quán Quảng Ninh, Liêu Ninh , con trai
**Công chúa Elizabeth Olowu** (sinh ngày 25 tháng 10 năm 1939) là một nhà điêu khắc người Nigeria và là con gái của Oba Akenzua II, người từng là lãnh đạo của người Edo ở
**Cố Luân Đoan Thuận Trưởng Công chúa** (Chữ Hán: 固倫端順長公主, 1636 - 1650), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 11 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Đoan Thuận
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**Đôn Đa Bố Đa Nhĩ Tể** (, ; 1678 – 1743), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc, Thân vương của Mông Cổ, Thổ Tạ Đồ hãn, Ngạch phò nhà Thanh. ## Cuộc đời Đôn Đa Bố
**Doãn Tự** (chữ Mãn: , âm Mãn: Yvn Syʼ, chữ Hán: 允禩, bính âm: Yūn Sy; 29 tháng 3 năm 1681 - 5 tháng 10 năm 1726), là Hoàng tử thứ 8 tính trong số
**Ban Đệ** (chữ Hán: 班第; ? - 1647), Bác Nhĩ Tế Cát Đặc, người Mông Cổ Ngao Hán bộ, cháu đời thứ 21 của Thành Cát Tư Hãn, tướng lĩnh và Ngạch phò của Hậu
nhỏ|276x276px|[[Đạt Lý Trát Nhã, A Lạp Thiện kỳ Trát Tát Khắc Thân vương cuối cùng]] **A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc bộ Trát Tát Khắc Hòa Thạc Thân vương** () là một tước vị Trát
**Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII**, tên chính thức là **Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII** là Đại hội đại biểu toàn quốc
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
Phong cảnh cố đô nhìn từ núi Mã Yên Cửa Đông vào [[đền Vua Đinh Tiên Hoàng]] **Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư** là hệ thống các di tích về kinh đô Hoa
Trong Chiến tranh Việt Nam, quân đội Hoa Kỳ và các lực lượng đồng minh đã gây ra hàng loạt tội ác như giết người, hãm hiếp, đánh đập tù nhân, ném bom vào thường
**Hoằng Tích** (chữ Hán: 弘晳 hoặc 弘晰; 25 tháng 8 năm 1694 - 26 tháng 10 năm 1742), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Pháp Luân Công** hay **Pháp Luân Đại Pháp** là một phong trào tôn giáo mới. Pháp Luân Công được Lý Hồng Chí sáng lập ở Trung Quốc vào đầu những năm 1990. Pháp Luân Công
[[Phần cứng|Phần cứng máy tính là nền tảng cho xử lý thông tin (sơ đồ khối). ]] **Lịch sử phần cứng máy tính** bao quát lịch sử của phần cứng máy tính, kiến trúc của
**Biểu tình Tây Nguyên 2004** (còn được biết đến với tên gọi **Bạo loạn Tây Nguyên 2004 hoặc **Thảm sát Phục Sinh''') là một cuộc biểu tình của người Thượng xảy ra vào Lễ Phục
**Tường phi Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 祥妃鈕祜祿氏; 9 tháng 2, năm 1808 - 15 tháng 2, năm 1861), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang
Việt Nam không công nhận hôn nhân cùng giới, kết hợp dân sự, chung sống có đăng ký hay bất kỳ hình thức tương tự nào khác cho các cặp đôi cùng giới. Hiến pháp
**Minh Châu** (chữ Hán: 明珠, , 1635 – 1708), tự **Đoan Phạm** (端範), là một đại thần nổi tiếng dưới thời Khang Hi nhà Thanh. ## Thân thế Ông xuất thân trong gia tộc Nạp
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Doãn Kì** (, chữ Hán: 允祺; 5 tháng 1 năm 1680 – 10 tháng 7 năm 1732) là một hoàng tử nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, con trai thứ 5 tính trong số
**Chùa Sóc Lớn** tên tiếng Pali là Rajamahajetavanaram (Khmer: រាជមហាជេតវនារាម) nghĩa là chùa do Trưởng giả Cấp Cô Độc cùng Thái tử Kỳ Đà trong thành Ba La Nại (thuộc Ấn Độ xưa) xây dựng
**Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn (1771–1785)** là giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn. Cuộc chiến tranh này bắt đầu khi các lực lượng nổi dậy của 3
nhỏ|230x230px|Xứ Đoài (màu hồng) ở phía tây Thăng Long **Sơn Tây** thường gọi là **Xứ Đoài** là vùng đất cổ của người Việt, một trong bốn trọng Trấn ở phía tây thành Thăng Long xưa
**Chùa Tịnh Quang** là một ngôi chùa nằm trên một vùng núi phía tây – nam làng Ái Tử, thuộc huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). Đây là ngôi tổ đình duy nhất của tỉnh
**Cảnh Tinh Trung** (; 1644 – 1682) là con trưởng của Cảnh Kế Mậu và là cháu của Cảnh Trọng Minh. Ông là Tĩnh Nam vương đời thứ ba cai quản tỉnh Phúc Kiến, về
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
**Bảo tàng văn hoá các dân tộc Việt Nam** là một thiết chế văn hoá được xây dựng từ năm 1960, nằm giữa trung tâm thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, cách thủ đô
thumb|Tranh vẽ các tiểu hoàng nữ của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng nữ** (chữ Hán: 皇女; tiếng Anh: _Imperial Princess_), cũng gọi **Đế nữ** (帝女), là con gái do Hậu phi sinh ra của Hoàng đế
**Thanh Thế Tông** (chữ Hán: 清世宗, 13 tháng 12 năm 1678 – 8 tháng 10 năm 1735), pháp hiệu **Phá Trần Cư Sĩ**, **Viên Minh Cư Sĩ**, Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế**
thumb|Chứng nhận bằng [[Thạc sĩ Khoa học từ Đại học Columbia]] **Thạc sĩ** (tiếng Anh: _Master's degree_, bắt nguồn từ tiếng Latin _magister_) là một học vị trên cấp cử nhân và dưới cấp tiến