Nguyên Lãng () (513–532), tên tự Trọng Triết (仲哲), thường được biết đến với tước hiệu trước khi lên ngôi là An Định vương (安定王), vào một số thời điểm được gọi là Hậu Phế Đế (後廢帝), là hoàng đế thứ 14, cũng là áp chót, có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Nguyên Lãng được tướng Cao Hoan lập làm hoàng đế khi Cao đang nổi dậy chống lại gia tộc của tướng Nhĩ Chu Vinh vào năm 531, nhằm tạo vị thế hợp pháp trước Tiết Mẫn Đế, tức người được Nhĩ Chu Thế Long (爾朱世隆) lập làm hoàng đế. Năm 532, sau khi Cao Hoan chiến thắng gia tộc Nhĩ Chu, ông ta cho rằng Nguyên Lãng không phù hợp để làm hoàng đế do chỉ là thành viên một nhánh hoàng tộc xa với các hoàng đế gần nhất trước đó, và Cao Hoan đã đưa Nguyên Tu lên ngôi. Hiếu Vũ Đế phong cho Nguyên Lãng làm An Định vương, song sau đó đã hạ độc ông.
Bối cảnh
Nguyên Lãng sinh năm 513, ông là con trai thứ ba của Chương Vũ vương Nguyên Dung (元融), một quan chủ chốt trong triều đình Bắc Ngụy và có quan hệ họ hàng xa với Tuyên Vũ Đế (người trị vì bấy giờ). Cao tổ phụ của Nguyên Lãng là Thái tử Thác Bạt Hoảng của Thái Vũ Đế. Mẫu thân của Nguyên Lãng là Trình thị (không rõ là chính thất hay thê thiếp.) Năm 526, trong khi đang giao chiến chống lại quân nổi loạn Cát Vinh (葛榮), Nguyên Dung đã chết trận, và anh trai Nguyên Cảnh Triết (元景哲) của Nguyên Lãng đã kế thừa tước hiệu Chương Vũ vương. Nguyên Lãng được thuật lại là người thông minh khi trẻ tuổi.
Năm 529, ở tuổi 16, Nguyên Lãng được làm quan quân phụng sự cho Lỗ quận vương Nguyên Túc (元肅), Nguyên Túc là thứ sử Tứ Châu (肆州, nay gần tương ứng với Hãn Châu, Sơn Tây). Đến mùa xuân năm 531, Nguyên Lãnh trở thành thái thú của quận Bột Hải (勃海, nay tương thuộc Thương Châu, Hà Bắc).
Vào thời điểm Nguyên Lãng trở thành thái thú của quận Bột Hải, triều đình Bắc Ngụy bị các thành viên gia tộc của Nhĩ Chu Vinh kiểm soát. Gia tộc này đã lật đổ và sát hại Hiếu Trang Đế (sau khi Hiếu Trang Đế giết chết Nhĩ Chu Vinh), họ lần lượt đưa Nguyên Diệp và Tiết Mẫn Đế lên ngai vàng. Vào mùa hè năm 531, tướng Cao Hoan vì cho rằng gia tộc Nhĩ Chu tham nhũng khiến dân chúng oán ghét, đã nổi loạn tại Tín Đô (信都, nay thuộc Hành Thủy, Hà Bắc). Cao Hoan ban đầu chỉ tuyên bố muốn lật đổ gia tộc Nhĩ Chu và vẫn công nhận Tiết Mẫn Đế, tuy nhiên, ngay sau đó Cao Hoan đã nghe theo lời khuyên của tướng Tôn Đằng (孫騰) rằng ông cần một hoàng đế nằm trong tầm kiểm soát. Vì thế, đến mùa đông năm 531, Cao hoan đã lập Nguyên Lãng (quận bột Hải lúc này đang nằm dưới tầm kiểm soát của Cao Hoan) làm hoàng đế, mặc dù Nguyên Lãng chỉ là một họ hàng xa với các hoàng đế gần nhất trước đó và bản thân Nguyên Lãng lúc đó vẫn chưa có tước vương.
Trị vì
Có vẻ như Nguyên Lãng (lúc này đã 18 tuổi) đã không thực sự có bất kỳ ảnh hưởng nào đối với các chính sách của Cao Hoan khi giao chiến với quân Nhĩ Chu. Ban đầu, Nguyên Lãng vẫn ở tại Tín Đô, song sau khi Cao Hoan chiếm được Nghiệp Thành (鄴城, nay thuộc Hàm Đan, Hà Bắc) vào mùa xuân năm 532, Nguyên Lãng đã đến sống tại Nghiệp Thành.
Cao Hoan đã sớm đạt được ưu thế trong một trận chiến lớn chống lại các đội quân của Nhĩ Chu Triệu (爾朱兆), Nhĩ Chu Thiên Quang (爾朱天光), Nhĩ Chu Độ Luật (爾朱度律), và Nhĩ Chu Trọng Viễn (爾朱仲遠), và trong bối cảnh Cao Hoan giành được chiến thắng, tướng Hộc Tư Xuân (斛斯椿) đã nổi loạn tại kinh thành Lạc Dương và giết chết Nhĩ Chu Thế Long và Nhĩ Chu Ngạn Bá (爾朱彥伯), đem thủ cấp của hai người này cũng với Nhĩ Chu Thiên Quang và Nhĩ Chu Độ Luật đến chỗ Cao Hoan. Nhĩ Chu Triệu chạy về lãnh địa của mình, trong khi Nhĩ Chu Trọng Viễn chạy sang Lương.
Cao Hoan chiến thắng trước gia tộc Nhị Chu, ông ta cùng với Nguyên Lãng tiến đến Lạc Dương. Cao Hoan lúc này cho rằng dòng dõi hoàng tộc của Nguyên Lãng đã quá xa so với dòng chính nên không phải là một sự lựa chọn thích hợp để làm hoàng đế, Cao Hoan do vậy ban đầu đã xem xét đến việc vẫn công nhận Tiết Mẫn Đế là hoàng đế, song sau khi Ngụy Lan Căn (魏蘭根) thuyết phục ông rằng Tiết Mẫn Đế là người thông minh nên sẽ khó kiểm soát, Cao Hoan đã cho bắt giam Tiết Mẫn Đế và quyết định lập Bình Dương vương Nguyên Tu, một cháu nội của Hiếu Văn Đế làm hoàng đế. Cao Hoan sau đó buộc Nguyên Lãng nhường ngôi cho Nguyên Tu, tức Hiếu Vũ Đế.
Qua đời
Hiếu Vũ Đế phong cho Nguyên Lãng làm An Định vương. Tuy nhiên, đến mùa đông năm 532, tức sáu tháng rưỡi sau khi lên ngôi, Hiếu Vũ Đế đã lệnh cho Nguyên Lãng phải tự sát. Nguyên Lãng không được chôn cất với vinh dự hoàng đế và cũng không rõ ông có được chôn cất với bất kỳ vinh dự nào hay không. Cuối cùng, con trai của Nguyên Lãng là Nguyên Hoàng Đầu được phép thừa kế tước hiệu An Định vương.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyên Lãng** () (513–532), tên tự **Trọng Triết** (仲哲), thường được biết đến với tước hiệu trước khi lên ngôi là **An Định vương** (安定王), vào một số thời điểm được gọi là **Hậu Phế
Quảng Lăng Huệ vương **Nguyên Vũ** (chữ Hán: 元羽, 470 – 19/06/501 ), tự Thúc Phiên, hoàng tử nhà Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Vũ là con trai thứ tư của Bắc Ngụy Hiến Văn
**Chiến tranh Lương-Ngụy, 528-529** là cuộc chiến tranh giữa hai nước Lương và Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Cuộc chiến này là một phần của chiến tranh Lương-Bắc Ngụy, một
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Hồ thái hậu** (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là **Linh thái hậu** (靈太后), một phi tần của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế, và Hoàng thái hậu nhiếp
**Sơn Vĩ** (chữ Hán: 山伟, ? – ?), tự Trọng Tài, người dân tộc Tiên Ti, tịch quán ở Lạc Dương, Hà Nam, nguyên quán ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây), quan viên cuối
**Bắc Ngụy Tiết Mẫn Đế** () (498 – 21/6/532), cũng gọi là **Tiền Phế Đế** (前廢帝), hay còn được gọi với tước hiệu trước khi lên ngôi là **Quảng Lăng vương** (廣陵王), tên húy là
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Tân Hùng** (chữ Hán: 辛雄, 485 – 534), tự Thế Tân, người Địch Đạo, Lũng Tây , quan viên cuối đời Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Cha là Tân Sướng, tự Ấu Đạt, được làm
**Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏孝武帝; 510 – 3 tháng 2, 535), tên húy là **Nguyên Tu** (元脩 hay 元修), tên tự **Hiếu Tắc** (孝則), vào một số thời điểm được gọi là
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Bắc Ngụy Hiến Văn Đế** (chữ Hán: 北魏獻文帝; 454–476), tên húy là **Thác Bạt Hoằng** (), là hoàng đế thứ sáu của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 471, ông trở
**Vương Túc** (chữ Hán: 王肃, 464 - 501), tên tự là **Cung Ý**, người Lâm Nghi, Lang Tà , đại thần, tướng lĩnh, ngoại thích nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Vương Túc là hậu
**Lý Mậu** (chữ Hán: 李茂, 432 – 502), tên tự là **Trọng Tông**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , quan viên nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Phí Mục** (chữ Hán: 費穆, 477 – 529), tự Lãng Hưng, người quận Đại , tướng lãnh cuối đời nhà Bắc Ngụy. Ông có công tham gia trấn áp các lực lượng nổi dậy cuối
**Nguyên Lãng** có thể là: * Quận **Nguyên Lãng**, Hồng Kông * **Bắc Ngụy An Định Vương** Nguyên Lãng, vua thứ 14 nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc, cai trị từ năm 513–532.
**Dương Quân** (chữ Hán: 杨钧, ? - 524), người Hoa Âm, Hoằng Nông , quan viên nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Quân là thành viên của sĩ tộc họ Dương ở quận Hoằng Nông.
**An Đồng** (chữ Hán: 安同, ? – 429), sinh quán Liêu Đông, là quan viên, khai quốc công thần nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Tổ tiên của Đồng tên
**Minh Nguyên Mật hoàng hậu** (chữ Hán: 明元密皇后; ? - 420), còn gọi là **Đỗ phu nhân** (杜夫人) hoặc **Mật quý tần** (密贵嫔), là người huyện Nghiệp Nhân, Ngụy quận, là phi tần của Bắc
**Chiêu Ai hoàng hậu** (chữ Hán: 昭哀皇后, ? - 420), họ Diêu (姚氏), là công chúa Hậu Tần và là phi tần của Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế của nhà Bắc Ngụy trong lịch sử
**Lưu Huy** (chữ Hán: 刘晖, ? – 523), tự **Trọng Xương**, là phò mã nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con kế tự của Tề quận công
**Hầu Mạc Trần Kiến** (chữ Hán: 侯莫陈建, ? – 485), quen gọi là **Trần Kiến**, người bộ lạc Hầu Mạc Trần, dân tộc Tiên Ti, có hộ tịch ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây),
**Nga Thanh** (chữ Hán: 娥清, ? - ?) người quận Đại , dân tộc tiên Ti, tướng lãnh nhà Bắc Ngụy. ## Cuộc đời và sự nghiệp ### Thời Minh Nguyên đế Thanh sớm tỏ
**Hiếu Văn Phế Hoàng hậu Phùng thị** (chữ Hán: 孝文廢皇后馮氏) là nguyên phối Hoàng hậu của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Nguyên Bưu** (chữ Hán: 源彪, 521 – 586), tên tự là **Văn Tông**, người huyện Lạc Đô quận Tây Bình , quan viên nhà Đông Ngụy, nhà Bắc Chu cuối thời Nam bắc triều và
**Bắc Tề Văn Tuyên Đế** (北齊文宣帝) (526–559), tên húy là **Cao Dương** (高洋), tên tự **Tử Tiến** (子進), miếu hiệu là Hiển Tổ, là vị hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Tề trong
**Bắc sử** (北史) là một quyển sách trong Nhị thập tứ sử do Lý Đại Sư viết về giai đoạn lịch sử từ năm 386 tới 618. Sau khi Lý Đại Sư mất, Lý Diên
**Trận Hàn Lăng** (chữ Hán: 韩陵之战, Hàn Lăng chi chiến) là trận đánh diễn ra vào thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Từ năm 531 đến năm 533, hai thế lực Cao
**Dương Khoan** (, ? – 561), tự Cảnh Nhân hay Mông Nhân , người Hoa Âm, Hoằng Nông, quan viên nhà Bắc Ngụy, nhà Tây Ngụy và nhà Bắc Chu. Ông sinh gặp thời loạn,
**Tây Ngụy** (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
**Lý Đường** (chữ Hán: 李棠, ? – 553), tự Trường Khanh, người huyện Điệu, quận Bột Hải , quan viên nhà Bắc Ngụy, Đông Ngụy và Tây Ngụy cuối thời Nam bắc triều. Ông đi
**Hà Bắc** (; bính âm bưu chính: **Hopeh**) là một tỉnh nằm ở phía bắc của Trung Quốc. Giản xưng của Hà Bắc là Ký, Hán tự: "", theo tên Ký châu thời Nhà Hán,
Trung Sơn Hiến Vũ vương **Thác Bạt Anh** (chữ Hán: 拓跋英, ? – 9 tháng 12 năm 510), còn gọi là **Nguyên Anh** (元英), tên tự là **Hổ Nhi**, là tướng lĩnh, hoàng thân nhà
**Nguyên Quân** (chữ Hán: 元均, 478 – 529), hay **Thác Bạt Quân** (拓跋均), tự **Thế Bình**, là hoàng thân, quan viên nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông tổ 5
**Tây Ngụy Văn Đế** (西魏文帝) (507–551), tên húy là **Nguyên Bảo Cự** (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 534, Nguyên Bảo Cự, khi đó là
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
**Nguyên Diệp** () (509-532), tên tự **Hoa Hưng** (華興), biệt danh **Bồn Tử** (盆子), thường được gọi là **Trường Quảng vương** (長廣王), là vị hoàng đế thứ 12, có thời gian cai trị ngắn ngủi
**Nguyên Hạ** (407-479) là tướng nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Nguyên Hạ vốn có tên là **Thốc Phát Phá Khương**, tên Tiên Ti là **Hạ Đầu Bạt** hay **Giá
nhỏ|Những người mặc áo trắng tấn công hành khách tại ga Nguyên Lãng nhỏ|Cướp ở Nguyên Lãng Khư trong buổi tối **Đụng độ Nguyên Lãng 2019** là một cuộc tấn công mob xảy ra vào
**Tây Ngụy Cung Đế** (西魏恭帝) (537–557), tên húy là **Nguyên Khuếch** (元廓), sau đổi thành **Thác Bạt Khuếch** (拓拔廓), là hoàng đế cuối cùng của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Lý Hiền** (chữ Hán: 李贤, 502 – 569), tên tự là **Hiền Hòa**, sinh quán là trấn Cao Bình , tướng lãnh nhà Bắc Ngụy, Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều trong