Bắc Ngụy Hiến Văn Đế (chữ Hán: 北魏獻文帝; 454–476), tên húy là Thác Bạt Hoằng (), là hoàng đế thứ sáu của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 471, ông trở thành Thái thượng hoàng nhưng vẫn tiếp tục nắm giữ quyền lực cho đến khi qua đời vào năm 476. Ông bị chính mẹ nuôi của mình là Phùng thái hậu sát hại, do ông đã xử tử một người tình của bà.
Thân thế
Thác Bạt Hoằng sinh năm 454, ông là con trai cả của Văn Thành Đế Thác Bạt Tuấn. Mẹ ông là Lý quý nhân, trước đó bị bắt trong chiến tranh và trở thành một thê thiếp của Vĩnh Xương vương Thác Bạt Nhân (拓拔仁), một người họ hàng xa của Văn Thành Đế. Thác Bạt Nhân bị xử tử năm 453 do bị buộc tội phạm pháp. Sau cái chết của Thác Bạt Nhân, Lý quý nhân bị bắt đưa vào cung, rồi trở thành phi tần của Văn Thành Đế. Năm 456, Văn Thành Đế lập Thác Bạt Hoằng làm Hoàng thái tử. Theo truyền thống của hoàng tộc Bắc Ngụy, Lý quý nhân bị ép tự vẫn.
Trì vì
Ất Phất Hồn nhiếp chính
Năm 465, Văn Thành Đế qua đời, Thái tử Hoằng kế vị năm 11 tuổi, tức Hiến Văn Đế. Hiếu Văn Đế tôn đích mẫu là Phùng hoàng hậu của Văn Thành Đế làm Hoàng thái hậu, truy phong sinh mẫu Lý quý nhân Văn Thành Nguyên hoàng hậu. Quyền lực triều đình nhanh chóng rơi vào tay viên quan Ất Phất Hồn (乙弗渾), kẻ chuyên quyền và giết hại nhiều quan viên khác bao gồm Dương Bảo Bình (楊保平), Giả Ái Nhân (賈愛仁), Trương Thiên Độ (張天度), Khâu Mục Lăng Đa Hầu (丘穆陵多侯), Thác Bạt Uất (拓拔郁), và cả tư đồ dưới thời Văn Thành Đế là Bộ Lục Cô Li (步六孤麗). Tuy nhiên, năm 466, Phùng thái hậu tiến hành chính biến, Ất Phất Hồn bị bắt và xử tử. Thái hậu chính thức lâm triều nhiếp chính.
Dưới thời Phùng thái hậu nhiếp chính
Phùng thái hậu đã nhận được sự giúp đỡ của Giả Tú (賈秀), Cao Doãn (高允), và Cao Lư (高閭) trong việc nhiếp chính. Sau đó, bà cũng đưa huynh trưởng của mình là Phùng Hi (馮熙) vào nhóm đưa ra quyết định.
Ngay sau đó, Phùng thái hậu được trao cho một cơ hội lớn mở rộng cương vực Bắc Ngụy vì vào năm 466, triều đại kình địch là Lưu Tống ở phía Nam xảy ra một cuộc đấu tranh giành quyền kế vị sau khi Hoàng đế Lưu Tử Nghiệp bị ám sát năm 465. Lưu Úc, thúc phụ của Lưu Tử Nghiệp xưng Đế ở kinh thành Kiến Khang, tức Lưu Tống Minh Đế, còn em trai của Lưu Tử Nghiệp là Tấn An vương Lưu Tử Huân (劉子勛) lại xưng đế vào đầu năm 466 tại Tầm Dương (尋陽, nay thuộc Cửu Giang, Giang Tây). Sau khi quân của Lưu Tống Minh Đế đánh bại và giết chết Lưu Tử Huân vào mùa thu năm 466, tướng Lưu Tống Tiết An Đô (薛安都), thứ sử Từ Châu (徐州, nay là bắc bộ Giang Tô và bắc bộ An Huy), là người ban đầu đã đứng về phía Lưu Tử Huân, e ngại bị Minh Đế trừng phạt, do đó ông quyết định đầu hàng Bắc Ngụy. Sau đó, thứ sử Duyện Châu (兗州, nay là tây bộ Sơn Đông) Tất Chúng Kính (畢眾敬) và thái thú quận Nhữ Nam (汝南, nay gần tương ứng với Trú Mã Điếm, Hà Nam) Thường Trân Kì (常珍奇) đã làm theo Tiết An Đô. Phùng thái hậu cử tướng Uất Trì Nguyên (尉遲元) đến tiếp nhận sự đầu hàng của các tướng Lưu Tống. Để bảo vệ khu vực phía bắc Hoài Hà, Uất Trì Nguyên sau đó đánh bại hai nỗ lực của Minh Đế nhằm tái chiếm các châu, quận này. Thái hậu cũng cử tướng Mộ Dung Bạch Diệu (慕容白曜) chiếm đánh Thanh châu (青州, nay là trung bộ và đông bộ Sơn Đông) và Ký châu (冀州, nay là tây bắc bộ Sơn Đông), là hai châu bị tách khỏi phần còn lại của Lưu Tống sau vụ đầu hàng của Tiết An Đô. Năm 469, cả hai châu đều rơi vào tay Bắc Ngụy, và tất cả các khu vực phía bắc của Hoài Hà đã trở thành lãnh thổ Bắc Ngụy.
Năm 467, thiếp của Hiến Văn Đế là Lý phu nhân, con gái của Nam quận vương Lý Huệ (李惠), cậu của Hiến Văn Đế, đã sinh cho ông Hoàng trưởng tử Thác Bạt Hoành. Phùng thái hậu đích thân nuôi dưỡng hoàng tôn nhỏ tuổi, từ đó, bà chấm dứt việc nhiếp chính và trao trả quyền lực cho Hiến Văn Đế, khi này 13 tuổi.
Sau khi nắm quyền
Với vai trò Hoàng đế, Hiến Văn Đế được mô tả là mẫn cán và áp dụng các hình phạt cũng như khen thưởng thích đáng, đặc biệt là việc thúc đẩy các quan trở nên trung thực, giáng chức những kẻ tham nhũng. Từ khi triều đại của Hiến Văn Đế bắt đầu, các quan thần Bắc Ngụy cũng được ca ngợi bởi tính trung thực. Hiến Văn Đế nghiên cứu rất nhiều về tôn giáo và triết lý, bao gồm cả Đạo giáo và Phật giáo.
Năm 469, Hiến Văn Đế lập Thác Bạt Hoành làm Thái tử. Sinh mẫu của Thái tử Hoành là Lý quý nhân cũng chết cùng năm. Hầu hết các sử gia chắc chắn rằng bà bị buộc tự vẫn theo đúng quy định của hoàng tộc Bắc Ngụy.
Năm 470, Hiến Văn Đế không vui trước việc Mộ Dung Bạch Diệu xu nịnh Ất Phất Hồn vào lúc Phất Hồn đang nhiếp chính, ông vu cáo Mộ Dung Bạch Diệu tội phản nghịch và ban chết cho ông cùng con trai là Mộ Dung Như Ý (慕容如意). Cùng năm đó xảy ra một sự kiện làm tổn hại tình mẫu tử giữa ông và Phùng thái hậu. Thái hậu thường xuyên tư thông với một viên quan tên Lý Dịch (李奕). Lý Dịch có một huynh đệ là Lý Phu (李敷). Năm 470, người bạn thân của Lý Phu là Lý Hân (李訢) bị buộc tội tham ô, Hiến Văn Đế biết rõ cáo trạng này mặc dù Lý Phu cố giữ kín các tấu chương. Ông cũng biết mối quan hệ của mẹ nuôi và Lý Dịch, mặc dù phản đối nhưng không có cách nào để chống lại. Nhân việc Lý Hân có tội, Hiến Văn Đế phán Lý Hân tội chết, đồng thời nói với Lý Hân rằng nếu ông có thể khai các tội mà Lý Phu và Lý Dịch phạm phải thì sẽ được tha. Sau một hồi do dự, Lý Hân đã khai, và một người khác là Phạm Phiêu (范標) cũng khai giống như vậy. Hiến Văn Đế dựa vào đó xử tử cả Lý Phu và Lý Dịch. Sau sự kiện này, Phùng thái hậu ôm hận với Hiến Văn Đế.
Năm 471, do hứng thú với triết lý, Hiến Văn Đế định rời khỏi ngai vàng để dành nhiều thời gian cho việc nghiên cứu. Ông có ý định truyền nôi cho thúc phụ là Kinh Triệu vương Thác Bạt Tử Thôi (拓拔子推), người được đánh giá cao bởi tất cả đại thần. Ông triệu tập quần thần để thảo luận vấn đề. Phần lớn các quan phản đối đề nghị của Hiến Văn Đế, và họ cho rằng nếu Hiến Văn Đế muốn tức vị nhường ngôi thì nên để Thái tử Hoành kế vị. Do vậy, Hiến Văn Đế làm theo, và vị Thái tử 4 tuổi Thác Bạt Hoành đã lên ngôi, trở thành Hiếu Văn Đế. Bản thân Hiến Văn Đế lấy tước hiệu là Thái thượng hoàng đế.
Trở thành Thái thượng hoàng
Tuy nhiên, với vai trò là Thái thượng hoàng, Hiến Văn Đế vẫn tiếp tục kiểm soát triều chính, và tất cả các công việc quan trọng đều phải trình lên cho ông. Ông dành nhiều thời gian cho các vấn đề luật pháp hình sự, và trong thời gian này, các vụ án nói chung được quan tâm nhiều hơn, và mặc dù việc thụ lý mất khá nhiều thời gian, song kết quả được cho là xác đáng hơn trước.
Năm 476, Phùng thái hậu vẫn ghi hận chuyện Hiến Văn Đế giết người tình của bà, nên đã sát hại ông. Hầu hết các sử gia, bao gồm cả Tư Mã Quang, cho rằng bà đã đầu độc Hiến Văn Đế, song một phiên bản khác lại chỉ ra rằng Phùng thái hậu là sát thủ, khi Hiến Văn Đế đến cung để thỉnh an bà, bà đã bắt và làm ông ngạt thở. Phùng thái hậu tiếp tục nhiếp chính cho Tiểu hoàng đế.
Gia đình
Hậu phi
- Phu nhân Lý thị, sau truy tôn Hoàng hậu
- Chiêu nghi Phong thị
- Quý nhân Hàn thị
- Quý nhân Phan thị
- Tiêu phòng Mạnh thị
- Tiêu phòng Cao thị
Con cái
- Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành (元宏), Lý phu nhân sinh
- Hàm Dương vương Nguyên Hi (元禧), Phong chiêu nghi sinh
- Triệu quận Linh vương Nguyên Cán (元幹), Hàn quý nhân sinh
- Cao Dương Văn Mục vương Nguyên Ung (元雍), Hàn quý nhân sinh
- Quảng Lăng Huệ Vương Nguyên Vũ (元羽), Mạnh tiêu phòng sinh
- Bành Thành Vũ Tuyên vương Nguyên Hiệp (元勰), Phan quý nhân sinh
- Bắc Hải Bình Vương Nguyên Tường (元詳), Cao tiêu phòng sinh
- Thường Sơn công chúa
- Lạc Lãng công chúa
- Bành Thành công chúa
- Lạc An công chúa
- Cao Bình công chúa
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Bắc Ngụy Hiến Văn Đế** (chữ Hán: 北魏獻文帝; 454–476), tên húy là **Thác Bạt Hoằng** (), là hoàng đế thứ sáu của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 471, ông trở
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Hiếu Văn Phế Hoàng hậu Phùng thị** (chữ Hán: 孝文廢皇后馮氏) là nguyên phối Hoàng hậu của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Hồ thái hậu** (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là **Linh thái hậu** (靈太后), một phi tần của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế, và Hoàng thái hậu nhiếp
**Chiến tranh Lương-Ngụy, 528-529** là cuộc chiến tranh giữa hai nước Lương và Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Cuộc chiến này là một phần của chiến tranh Lương-Bắc Ngụy, một
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Bắc Ngụy Tiết Mẫn Đế** () (498 – 21/6/532), cũng gọi là **Tiền Phế Đế** (前廢帝), hay còn được gọi với tước hiệu trước khi lên ngôi là **Quảng Lăng vương** (廣陵王), tên húy là
**Lý quý nhân** (chữ Hán: 李贵人; ? - 456), là phi tần của Bắc Ngụy Văn Thành Đế, hoàng đế Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Bà là sinh mẫu của Bắc Ngụy Hiến
**Sơn Vĩ** (chữ Hán: 山伟, ? – ?), tự Trọng Tài, người dân tộc Tiên Ti, tịch quán ở Lạc Dương, Hà Nam, nguyên quán ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây), quan viên cuối
Quảng Lăng Huệ vương **Nguyên Vũ** (chữ Hán: 元羽, 470 – 19/06/501 ), tự Thúc Phiên, hoàng tử nhà Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Vũ là con trai thứ tư của Bắc Ngụy Hiến Văn
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Bùi Tuyên** (chữ Hán: 裴宣, 454 – 511), tự Thúc Lệnh, người huyện Văn Hỷ, quận Hà Đông , là quan viên nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Cha là
**Hầu Mạc Trần Kiến** (chữ Hán: 侯莫陈建, ? – 485), quen gọi là **Trần Kiến**, người bộ lạc Hầu Mạc Trần, dân tộc Tiên Ti, có hộ tịch ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây),
**Tân Hùng** (chữ Hán: 辛雄, 485 – 534), tự Thế Tân, người Địch Đạo, Lũng Tây , quan viên cuối đời Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Cha là Tân Sướng, tự Ấu Đạt, được làm
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Bắc Ngụy Văn Thành Đế** (chữ Hán: 北魏文成帝; 440–465), tên húy là **Thác Bạt Tuấn** (), là hoàng đế thứ năm của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông đăng cơ sau
**Tây Ngụy Văn Đế** (西魏文帝) (507–551), tên húy là **Nguyên Bảo Cự** (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 534, Nguyên Bảo Cự, khi đó là
**Văn Đế** (chữ Hán: 文帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách ### Trung Quốc # Thương Ân Vũ Chu Văn Đế (truy
**Lý Tuấn** (chữ Hán: 李峻, ? – ?), tự Trân Chi, người huyện Mông, quận (quốc) Lương , ngoại thích, quan viên nhà Bắc Ngụy. ## Cuộc đời Cha là Lý Phương Thúc, vốn là
**Vũ Văn Thái** () (507 – 556), biệt danh là **Hắc Thát** (黑獺), tước hiệu là **An Định Văn công** (安定文公) sau được nhà Bắc Chu truy tôn là miếu hiệu Thái Tổ (太祖), thụy
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
**Vương Túc** (chữ Hán: 王肃, 464 - 501), tên tự là **Cung Ý**, người Lâm Nghi, Lang Tà , đại thần, tướng lĩnh, ngoại thích nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Vương Túc là hậu
**Tùy Văn Đế** (chữ Hán: 隋文帝; 21 tháng 7, 541 – 13 tháng 8, 604), miếu hiệu **Tùy Cao Tổ**, tên Hán là **Dương Kiên** (楊堅), tên Tiên Ti là **Fuluruqen** (普六茹堅, Phổ Lục Như
**Uất Cửu Lư hoàng hậu** (chữ Hán: 郁久閭皇后, 525–540), thụy hiệu **Điệu hoàng hậu** (悼皇后) là hoàng hậu thứ hai của Tây Ngụy Văn Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Hoàng hậu Phụ thân
**Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 孝文帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Hiếu Văn Đế (thường gọi tắt là Văn Đế, trước đó từng làm Đại
**Nam Bắc triều** (, 420-589) là một giai đoạn trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ năm 420 khi Lưu Dụ soán Đông Tấn mà lập nên Lưu Tống, kéo dài đến năm 589
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Bắc sử** (北史) là một quyển sách trong Nhị thập tứ sử do Lý Đại Sư viết về giai đoạn lịch sử từ năm 386 tới 618. Sau khi Lý Đại Sư mất, Lý Diên
**Vũ Văn Hộ** (, 513–572), biểu tự **Tát Bảo** (薩保), được phong tước **Tấn Quốc công** (晉國公), là một tông thân, đại thần nhiếp chính của triều đại Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Nguyên Hạ** (407-479) là tướng nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Nguyên Hạ vốn có tên là **Thốc Phát Phá Khương**, tên Tiên Ti là **Hạ Đầu Bạt** hay **Giá
**Đông Ngụy** (tiếng Trung: 東魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của Nhà nước Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ Bắc Trung Quốc từ năm 534 tới năm
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Hạ Bạt Thắng** (chữ Hán: 贺拔胜, ? – 544), tên tự là **Phá Hồ**, người Tiêm Sơn, Thần Vũ, dân tộc Sắc Lặc, tướng lĩnh nhà Bắc Ngụy, Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.
**Bắc Tề Vũ Thành Đế** (北齊武成帝) (537–569), tên húy là **Cao Đam**/**Cao Trạm** (高湛), biệt danh **Bộ Lạc Kê** (步落稽), là hoàng đế thứ tư của triều đại Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Tây Ngụy Phế Đế** (西魏廢帝) (525-554), tên húy là **Nguyên Khâm** (元欽), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thậm chí còn có ít quyền lực thực
**Ngụy Thu** (chữ Hán: 魏収; bính âm: Wei Shou) (506 – 572), tự **Bá Khởi**, thụy là **Văn Trinh**, con trai của Thái học Bác sĩ Ngụy Tử Kiến, người Hạ Khúc Dương Cự Lộc
**Nam Tề Vũ Đế** (chữ Hán: 南齊武帝; 440–493), tên húy là **Tiêu Trách** (), tên tự **Tuyên Viễn** (宣遠), biệt danh **Long Nhi** (龍兒), là hoàng đế thứ hai của triều đại Nam Tề trong
**Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế** (chữ Hán: 北周孝閔帝) (542-557, tại vị: 557) là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Bắc Chu. ## Thân thế Ông nguyên tên là **Vũ Văn Giác** (), tên tự
**Lý Hiền** (chữ Hán: 李贤, 502 – 569), tên tự là **Hiền Hòa**, sinh quán là trấn Cao Bình , tướng lãnh nhà Bắc Ngụy, Tây Ngụy, Bắc Chu cuối thời Nam Bắc triều trong
**Lịch Đạo Nguyên** (; 466 hoặc 472 tại huyện Trác, quận Phạm Dương; nay là Trác Châu, Hà Bắc – 527), tự **Thiện Trường**, là một nhà địa lý, nhà văn và chính khách Trung
**Văn Hiến hoàng hậu** (chữ Hán: 文獻皇后, 544 - 10 tháng 9, 602), hay thường gọi **Độc Cô hoàng hậu** (獨孤皇后), là vị Hoàng hậu duy nhất dưới thời Tùy Văn Đế Dương Kiên, vị