✨Vương Cung (Đông Hán)

Vương Cung (Đông Hán)

Vương Cung (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán.

Thời Hán An đế

Cung được sanh ra trong một gia đình nhiều đời là hào tộc, ban đầu được cử Hiếu liêm, dần được thăng làm Thanh Châu thứ sử. Sau đó Cung hặc tấu vài quan viên nhận bổng lộc 2000 thạch về tội tham ô, được Hán An đế khen ngợi, trưng bái làm thượng thư.

Năm Kiến Quang đầu tiên (121), Cung được cất nhắc làm Tư lệ hiệu úy, năm sau được thăng làm Nhữ Nam thái thú. Cung trị lý ôn hòa, mến tài yêu sĩ, tiến cử người ở quận là Hoàng Hiến, Trần Phồn. Hiến từ chối, còn Phồn nhận lời. Phồn tính khí cao ngạo, khi mới đến, không được gặp Cung ngay lập tức, bèn gởi lại vài chữ cho biết có bệnh rồi bỏ đi. Cung giận, muốn gạch tên Phồn khỏi danh sách được trừ chức; công tào Viên Lãng khuyên rằng Cung đã mời Phồn đến theo lễ, thì đuổi đi cũng phải theo lễ (ý nói Cung vô lễ với Phồn trước), ông đổi sắc mặt mà nhận lỗi. Cung mời Phồn trở lại, hậu đãi ông ta. Do vậy kẻ sĩ sau khi được Cung tiến cử, chẳng ai không thành tâm nương nhờ ông.

Thời Hán Thuận đế

Năm Vĩnh Kiến đầu tiên (126), Cung được trưng làm Thái bộc, chuyển làm Thái thường. Năm thứ 4 (129), Cung được thăng làm Tư không, gặp động đất nên chịu sách miễn.

Năm Vĩnh Hòa đầu tiên (136), Cung được bái làm Thái úy. Cung ở chức thận trọng, tự thấy không phải là việc công, thì không liên hệ thư từ với địa phương; những người được ông mời gọi, đều là bậc trưởng giả trong nước. Cung rất ghét hoạn quan chuyên quyền, lập chí sửa sang quốc chánh, bèn dâng thư trình bày hiện trạng ấy, đề nghị trục xuất bọn chúng khỏi triều đình. Các hoàng môn sợ hãi, sai tân khách vu cáo Cung, vì thế Hán Thuận đế mệnh cho ông nhanh chóng tự bào chữa. Duyện cũ của Cung là Lý Cố đang làm Tòng sự trung lang của ngoại thích, Đại tướng quân Lương Thương, khuyên Thương giúp ông để nâng cao uy tín của chính mình. Lương Thương lập tức nói chuyện với Thuận đế, bãi bỏ vụ án của Cung.

Cung ở ngôi tam công được 5 năm, lấy cớ già bệnh xin Khất hài cốt, sau đó mất ở nhà, không rõ khi nào.

Hậu nhân

Con trai của Cung là Vương Sướng, từng làm thầy của Lưu Biểu, cố sự được chép phụ vào truyện của cha. Con trai của Sướng là Vương Khiêm, được làm trưởng sử của Đại tướng quân Hà Tiến. Con trai của Khiêm là Vương Sán, đứng đầu Kiến An thất tử, có truyện riêng ở Tam Quốc chí.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Cung** (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán. ## Thời Hán An đế Cung được sanh ra trong một
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王元, ? - ?), tên tự là **Huệ Mạnh** hay **Du Ông**, người Trường Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lãnh các lực lượng quân phiệt của Ngôi Hiêu ở Lũng
**Vương Cung** (chữ Hán: 王恭, ? – 398), tên tự là **Hiếu Bá**, người Tấn Dương, Thái Nguyên, là đại thần, ngoại thích nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh của
**Vương Khải** (chữ Hán: 王楷; phiên âm: _Wáng Kǎi_; ? - ?) là một mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Vương Thương** (; ? – 211), tự **Văn Biểu** (文表), là quan viên, mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lưu Chương cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Vương Thương
**Lưu Hu** (chữ Hán: 刘纡, ? – 29), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, được công nhận trên danh nghĩa là thủ lĩnh tối cao của các lực
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Trương Dương** (chữ Hán: 張楊; (151-201) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến giữa các chư hầu trước khi hình thành cục diện Tam Quốc. ## Chống
**Vương cung thánh đường Đức Mẹ La Vang** (tên khác: **Nhà thờ La Vang**) là một nhà thờ Công giáo Rôma thuộc Tổng giáo phận Huế, tọa lạc ở xã Hải Lăng, Quảng Trị, Việt
**Doãn Mẫn** (chữ Hán: 尹敏, ? – ?), tự Ấu Quý, người huyện Đổ Dương, quận Nam Dương , học giả, quan viên đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Thiếu thời Mẫn là Chư
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Chu Phù** (chữ Hán: 朱浮, ? – ?), tự Thúc Nguyên, người huyện Tiêu, nước Bái , đại thần, tam công đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Ban đầu Phù theo Lưu Tú, được
**Vương cung thánh đường Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội**, **Phú Nhai** (hay còn gọi là **Nhà thờ Phú Nhai** hoặc **Đền Thánh Phú Nhai**) là một nhà thờ Công giáo Rôma thuộc Giáo phận
**Vương cung thánh đường San Vitale** là một nhà thờ toạ lạc ở Ravenna, Ý và là một trong những hình mẫu quan trọng nhất của nghệ thuật và kiến trúc Byzantine sơ kỳ ở
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
**Nhâm An** (; 124 – 202), tự là **Định Tổ** (定祖), là quan viên, học giả thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Nhâm An người huyện Miên Trúc, quận Quảng
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Vương Phượng** (, ?-22 TCN) là đại thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là ngoại thích làm phụ chính 11 năm dưới thời Hán Thành Đế. ## Thân thế Vương Phượng
**Linh Hoài Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 靈懷王皇后; ? - 9 tháng 4 năm 181), cũng gọi **Hiếu Linh Vương mỹ nhân** (孝靈王美人), là một phi tần của Hán Linh Đế Lưu Hoành, và là
**Lý Trung** (, ? - 43), tự **Trọng Đô**, người huyện Hoàng, Đông Lai , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Vương Xương** (chữ Hán: 王昌; ?-24), tự **Lang** (郎) , là thủ lĩnh một lực lượng quân phiệt đầu thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tự xưng là dòng dõi nhà Hán
## Nội dung tóm tắt Bộ phim lấy bối cảnh vào thời gian trị vì của Triều Tiên Túc Tông nhà Triều Tiên, dựa trên cuộc đời của Hòa Kính Thục phi Thôi thị, một
**Vương Tu** (chữ Hán: 王脩) là quan viên cuối đời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Tu tự Thúc Trì, là người huyện Doanh Lăng, quận Bắc
**Vương Lương** (chữ Hán: 王梁, ? – 38), tự **Quân Nghiêm**, người Yếu Dương, Ngư Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Hán thư** (Phồn thể: 漢書; giản thể: 汉书) là một tài liệu lịch sử Trung Quốc cổ đại viết về giai đoạn lịch sử thời Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25. Đôi
**Vương quốc Đông Ninh** () hay **Minh-Trịnh** là nhà nước họ Trịnh của người Hán thuộc Trung Quốc, nhân danh nhà Minh cai trị một vùng tại Đài Loan từ năm 1661 đến 1683. Đây
**Đổng Hiến** (chữ Hán: 董宪, ? – 30), người quận Đông Hải, Từ Châu , thủ lĩnh khởi nghĩa cuối đời Tân, trở thành thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. ## Cuộc đời
**Vương Lăng** (; ?-182 TCN) là công thần khai quốc và là một trong những thừa tướng đầu tiên của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Vương Lăng vốn là
**Vương Diên Thọ** (; ? – ?), tự là **Văn Khảo** (文考), là nhà văn thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Diên Thọ là con trai của nhà văn
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Vương Du** (chữ Hán: 王愉, ? – 30/3/404), tự **Mậu Hòa** (茂和), tiểu tự **Câu** (驹), người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên cuối đời Đông Tấn. ## Sự nghiệp Du là hậu duệ
**Vương Khải** (chữ Hán: 王恺, ? – ?), tự Mậu Nhân, người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên, danh sĩ cuối đời Đông Tấn. ## Thân thế Khải là thành viên của sĩ tộc
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Hàn Tiêm** (chữ Hán: 韓暹; bính âm: Han Xian; ?-197) là một thủ lĩnh của nhóm Sơn tặc Bạch Ba ở Sơn Tây là dư đảng của quân khởi nghĩa Khăn Vàng, Trung Quốc. Ông
**Cảnh Cung** (chữ Hán: 耿恭, ? – ?) là tướng lãnh nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Cung tự Bá Tông, người huyện Mậu Lăng, quận Phù Phong . Ông
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
**Lưu Khôi** (), thường được dịch là **Lưu Hội**, không rõ tên tự, là tướng lĩnh dưới quyền quân phiệt Ích Châu cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Mã Thành** (, ? – 56), tự **Quân Thiên**, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời và
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà