Mã Thành (, ? – 56), tự Quân Thiên, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng.
Cuộc đời và sự nghiệp
Trong chiến loạn
Thời trẻ làm Huyện lại. Lưu Tú nắm quyền Dĩnh Xuyên, ông nhiệm chức An Tập duyện, rồi được điều nhiệm chức Giáp huyện lệnh. Canh Thủy đế Lưu Huyền mệnh cho Lưu Tú chinh thảo Hà Bắc, ông bỏ chức đi bộ đuổi theo, được nhiệm chức Kỳ môn (nắm quân Cảnh bị).
Năm Kiến Vũ đầu tiên (25), Lưu Tú lên ngôi, được nhiệm mệnh làm Hộ quân đô úy.
Năm thứ 4 (28), được nhiệm mệnh làm Dương vũ tướng quân, soái Tru lỗ tướng quân Lưu Long, Chấn uy tướng quân Tống Đăng, Xạ thanh hiệu úy Vương Thưởng gọi lính 4 quận Hội Kê, Đan Dương, Cửu Giang, Lục An chinh thảo Lý Hiến ở Hoài Nam. Ông cho dựng lũy cao, đào hào sâu, vây chặt Lý Hiến tại Thư Thành mà không đánh. Năm thứ 6 (30), trong thành hết lương, quân Hán tấn công, chém chết Lý Hiến ra hàng. Sau đó, ông tiếp tục truy kích tàn dư nghĩa quân, bình định lưu vực Trường Giang, Hoài Thủy.
Năm thứ 7 (31), được phong Bình Thư hầu.
Năm thứ 8 (32), theo Lưu Tú bình định Ngôi Hiêu. Sau khi đánh bại Ngôi Hiêu, phụng mệnh nhiệm chức Thiên Thủy thái thú, tướng quân như cũ. Mùa đông năm ấy, về Kinh đô.
Năm thứ 11 (35), thay Lai Hấp làm Trung lang tướng, soái bọn Vũ uy tướng quân Lưu Thượng đánh phá Hà Trì, bình định Vũ Đô. Tháng 12 năm sau (36), Đại tư không Lý Thông từ chức, ông thay làm Đại tư không. Mấy tháng sau, lại làm Dương vũ tướng quân.
Sau chiến loạn
Năm thứ 14 (38), đóng quân làm ruộng ở Thường Sơn, Trung Sơn phòng bị các dân tộc phương bắc là Hung Nô, Ô Hoàn, Tiên Ti… Năm thứ 15 (39), thay quyền chỉ huy quân đội của Kiến nghĩa đại tướng quân Chu Hỗ (về triều). Năm sau (40), thay Phiêu kỵ đại tướng quân Đỗ Mậu (bị đàn hặc miễn quan) chỉnh trị việc phòng bị phương bắc. Từ Tây Hà đến Vị Kiều, Hà Thượng đến An Ấp, Thái Nguyên đến Tỉnh Hình, Trung Sơn đến Nghiệp Quận, ông đều cho xây công sự kiên cố, dựng đài phong hỏa, cứ 10 dặm (khoảng 4 km) đặt 1 tòa. Sau 5, 6 năm, Quang Vũ đế biết Mã Thành vất vả siêng năng, nên gọi về triều. Nhân dân biên giới phía bắc dâng thư xin giữ, đế cho ông quay lại.
Năm thứ 24 (48), Hung Nô phân liệt nam – bắc, biên cương không còn đáng lo nữa, Mã Thành được điều nhiệm chức Trung Sơn thái thủ, dâng trả ấn thụ tướng quân, đóng quân làm ruộng như trước. Cùng năm, ông tham gia chinh thảo người Man ở Vũ Khê, không có công, dâng trả ấn thụ thái thú.
Năm thứ 27 (51), được phong Toàn Tiêu hầu, trở về đất phong.
Năm thứ 32 (56), mất. Con là Vệ kế tự.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Mã Thành** (, ? – 56), tự **Quân Thiên**, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời và
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王元, ? - ?), tên tự là **Huệ Mạnh** hay **Du Ông**, người Trường Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lãnh các lực lượng quân phiệt của Ngôi Hiêu ở Lũng
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Chu Phù** (chữ Hán: 朱浮, ? – ?), tự Thúc Nguyên, người huyện Tiêu, nước Bái , đại thần, tam công đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Ban đầu Phù theo Lưu Tú, được
**Vương Hoành** (chữ Hán: 王闳, ? – ?), người Nguyên Thành, Ngụy Quận , nhân vật chính trị trải qua các triều đại Tây Hán, Tân, Đông Hán. Ông là thành viên duy nhất của
**Lưu Hu** (chữ Hán: 刘纡, ? – 29), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, được công nhận trên danh nghĩa là thủ lĩnh tối cao của các lực
**Trương Vũ** (chữ Hán: 张禹, ? – 113), tự **Bá Đạt**, người huyện Tương Quốc, nước Triệu , quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông nội của Vũ
**Trương Dương** (chữ Hán: 張楊; (151-201) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến giữa các chư hầu trước khi hình thành cục diện Tam Quốc. ## Chống
**Lý Vân** (chữ Hán: 李云, ? – 159?), tự **Hành Tổ**, người huyện Cam Lăng , quan viên nhà Đông Hán. ## Cuộc đời Vân tính hiếu học, giỏi thuyết Âm dương. Ban đầu Vân
**Trần Kỷ** (chữ Hán: 陈纪, 129 – 199), tự **Nguyên Phương**, người huyện Hứa, quận Dĩnh Xuyên , là danh sĩ cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Cha Trần
**Doãn Mẫn** (chữ Hán: 尹敏, ? – ?), tự Ấu Quý, người huyện Đổ Dương, quận Nam Dương , học giả, quan viên đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Thiếu thời Mẫn là Chư
**Vương Cung** (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán. ## Thời Hán An đế Cung được sanh ra trong một
**Lý Hiến** (chữ Hán: 李宪, ? – 30), người huyện Hứa Xương, quận Dĩnh Xuyên, Dự Châu , thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời và
**Trương Mãnh** (chữ Hán: 張猛, ? – 210), tên tự là **Thúc Uy**, người huyện Uyên Tuyền, quận Đôn Hoàng , quan viên cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông bất hòa
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Mã Trung** (chữ Hán: 馬忠; bính âm: Ma Zhong; ?-249), tên tự là **Đức Tín** (德信), là một viên tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Mã Trung theo Gia
**Thanh Đông lăng** (; ) là một quần thể lăng mộ hoàng gia của triều đại nhà Thanh nằm ở Tuân Hóa, Đường Sơn, tỉnh Hà Bắc, cách về phía đông bắc thủ đô Bắc
**Lý Trung** (, ? - 43), tự **Trọng Đô**, người huyện Hoàng, Đông Lai , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời
**Lý Thành Đống** (chữ Hán: 李成棟;? – 6 tháng 4 năm 1649 (Ất Mão tháng 2 năm Vĩnh Lịch thứ 3)), tên tự là **Đình Ngọc** (廷玉), người Ninh Hạ, quân tịch vệ Ninh Hạ
**Châu Thành** là một huyện cũ nằm ở phía đông nam tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Châu Thành nằm ở phía nam của tỉnh Đồng Tháp, cách chân cầu Mỹ Thuận
**Mã Trung** (chữ Hán: 馬忠; bính âm: Ma Zhong) là một viên tướng phục vụ dưới quyền lãnh chúa Tôn Quyền thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Trong sử sách Sử sách
**Mã Siêu** (chữ Hán: 馬超, bính âm: Mǎ Chāo, 176-222), tự **Mạnh Khởi** (孟起), là một võ tướng cuối thời Đông Hán, đầu đời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông mang trong mình
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Mã Đằng** (chữ Hán phồn thể: 馬騰, chữ Hán giản thể: 马腾; 154-212), tên tự là **Thọ Thành** (寿成), là một tướng lĩnh và chư hầu quân phiệt vào cuối thời nhà Đông Hán trong
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Hán thư** (Phồn thể: 漢書; giản thể: 汉书) là một tài liệu lịch sử Trung Quốc cổ đại viết về giai đoạn lịch sử thời Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25. Đôi
**Anh Hàn** (chữ Hán: 英翰, ? – 1876), tự **Tây Lâm** (西林), thị tộc Tát Nhĩ Đồ, dân tộc Mông Cổ, người Mãn Châu Chính Hồng kỳ, quan viên, tướng lãnh nhà Thanh, có công
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
MÔ TẢ SẢN PHẨMTúi Mặt nạ giấy - Mặt nạ giải nhiệt từ Rau Má thanh lọc tố & làm trắng HOLIKEY 25mlThương hiệu : HolikeyXuất xứ : Hàn QuốcThể tích thực : 25ml Chuỗi
Túi Mặt nạ giấy - Mặt nạ giải nhiệt từ Rau Má thanh lọc độc tố & làm trắng HOLIKEY 25mlThương hiệu : HolikeyXuất xứ : Hàn QuốcThể tích thực : 25ml Chuỗi cửa hàng
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
nhỏ|phải|Tượng Mã Viện tại [[núi Phục Ba, Quế Lâm, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc|333x333px]] thumb|Tượng Mã Viện ở [[Hải Nam.]] **Mã Viện** (, 14 TCN-49), tự **Văn Uyên** (文淵), người Phù Phong, Mậu Lăng (nay
**Vương Lương** (chữ Hán: 王梁, ? – 38), tự **Quân Nghiêm**, người Yếu Dương, Ngư Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Lưu Khôi** (), thường được dịch là **Lưu Hội**, không rõ tên tự, là tướng lĩnh dưới quyền quân phiệt Ích Châu cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không
*** E xin xác nhận 1 lần nữa là e tinh chất này phê lắm, mềm mịn da khỏi bàn luôn vì da nhỏ e nhạy cảm ghê luôn ấy. Serum Vàng thần thánh xứ
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
DƯỠNG DA NHƯ ĐI SPA TẠI NHÀ VỚI SERUM CHỐNG LÃO HÓA CÙNG THANH LĂN MÁT XA WELLDERMASet Serum rau má + thanh lăn massage nâng cơ Wellderma Cica Treatment Repair Ampoule Serum & Roller
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Trận bao vây thành Đông Quan**, diễn ra cuối năm 1426 đến cuối năm 1427, đánh dấu giai đoạn quyết định trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, khi nghĩa quân dưới sự chỉ huy của
**Sân bay Thành Cố Hán Trung** là một sân bay tại Hán Trung, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Nằm ở phía đông bắc của Thành Cố Hán Trung, nó thay thế sân bay cũ Xiguan
**Khâu Thành Đồng** (tên tiếng Anh: **Shing-Tung Yau**, chữ Hán: 丘成桐, sinh ngày 4 tháng 4 năm 1949), là một nhà toán học Hoa Kỳ gốc Hoa, giữ ghế giáo sư William Caspar Graustein tại
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Đại Hàn Dân Quốc**, gọi tắt là **Hàn Quốc**, là một quốc gia ở Đông Á; cấu thành nửa phía nam bán đảo Triều Tiên và ngăn cách với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân