✨Trần Kỷ (Đông Hán)

Trần Kỷ (Đông Hán)

Trần Kỷ (chữ Hán: 陈纪, 129 – 199), tự Nguyên Phương, người huyện Hứa, quận Dĩnh Xuyên , là danh sĩ cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.

Cuộc đời

Cha Trần Kỳ là danh sĩ Trần Thực, nhờ đức hạnh mà nổi tiếng. Kỷ cũng nhờ đức hạnh mà nổi tiếng. Nhà họ Trần bấy giờ anh em hiếu thảo, đàn bà hòa thuận, khiến bọn sĩ phu hậu sinh hâm mộ phong khí của gia đình họ.

Vạ đảng cố nổ ra (166 – 168), Trần Thực cũng bị liên lụy, Kỷ phẫn nộ mà viết sách, có đến mấy vạn câu, đặt bút hiệu là Trần Tử. Vạ đảng cố tan đi, tứ phủ mời gọi, Kỷ không nhận lời bất cứ nơi nào. Gặp lúc cha mất (187), Kỷ mỗi khi thương nhớ, liền nôn ra máu mà đứt hơi; dẫu đã mãn tang, nhưng đau xót quá độ khiến thân thể gầy yếu. Thứ sử của Dự Châu khen ngợi đức hạnh của Kỷ, dâng biểu lên Thượng thư, xin vẽ tranh của Kỷ để treo khắp trăm thành của châu.

Khi Đổng Trác tiến vào Lạc Dương, sai sứ đến tận nhà, bái Kỷ làm Ngũ quan trung lang tương; ông bất đắc dĩ nhận lời, đến kinh sư thì được thăng làm Thị trung. Sau đó Kỷ được ra làm Bình Nguyên tướng, đến gặp Trác để từ biệt. bấy giờ Trác muốn dời đô sang Trường An, bèn nói với Kỷ rằng: “Tam Phụ bằng phẳng, 4 mặt hiểm yếu, đất đai phì nhiêu, gọi là Lục Hải . Nay Quan Đông dấy binh, sợ Lạc Dương không thể ở mãi. Trường An vẫn còn cung thất, nay muốn sang tây thì sao?” Kỷ đáp: “Thiên hạ có đạo, thì khống chế được tứ di. Nên sửa đức chánh, để vỗ về những kẻ chưa quy phục. Di dời đấng chí tôn, nên là kế cuối cùng. Ngu ý cho rằng ngài nên bàn bạc với công khanh, tập trung tinh lực đối phó kẻ địch bên ngoài. Nếu có ai kháng mệnh, thì dùng vũ lực để lập oai. Nay Quan Đông dấy binh, dân không chịu nổi. Nếu khiêm nhường triều chánh, soái quân thảo phạt, thì dân chúng lầm than mới được bảo toàn. Nếu muốn dời hoàng đế để cầu an, cũng như đặt trứng ở chỗ cao, càng chông chênh càng nguy hiểm.” Trác rất phật lòng, nhưng kính phục danh vọng của Kỷ, nên không nói gì.

Bấy giờ triều đình đề nghị lấy Kỷ làm Tư đồ, nhưng ông thấy họa loạn sắp nổ ra, bèn không sửa soạn hành trang, lập tức đi quận Bình Nguyên để nhậm chức. Triều đình phát tỷ thư đuổi theo, bái Kỷ làm Thái phó, sau đó lại chinh về làm Thượng thư lệnh. Đầu niên hiệu Kiến An (196) thời Hán Hiến đế, Viên Thiệu nhường chức Thái úy cho Kỷ; ông không nhận, được bái làm Đại hồng lư.

Năm thứ 4 (199), Kỷ mất khi đang ở chức, hưởng thọ 71 tuổi.

Con ông là Trần Quần, làm đến chức Tư không nhà Tào Ngụy.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trần Kỷ** (chữ Hán: 陈纪, 129 – 199), tự **Nguyên Phương**, người huyện Hứa, quận Dĩnh Xuyên , là danh sĩ cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Cha Trần
**Trần Tường** (chữ Hán: 陈翔, ? – ?) tự Tử Lân, người huyện Thiệu Lăng, quận Nhữ Nam , là quan viên, phần tử trung kiên của phong trào chống đối hoạn quan cuối đời
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
**Trương Dương** (chữ Hán: 張楊; (151-201) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến giữa các chư hầu trước khi hình thành cục diện Tam Quốc. ## Chống
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Hu** (chữ Hán: 刘纡, ? – 29), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, được công nhận trên danh nghĩa là thủ lĩnh tối cao của các lực
**Lý Vân** (chữ Hán: 李云, ? – 159?), tự **Hành Tổ**, người huyện Cam Lăng , quan viên nhà Đông Hán. ## Cuộc đời Vân tính hiếu học, giỏi thuyết Âm dương. Ban đầu Vân
**Trận Ký Thành** (chữ Hán: 冀城之戰) hay là **cuộc chiến tại Lũng Thượng** là trận chiến diễn ra vào năm 213 ở thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Chiến dịch do Mã Siêu
**Trần Hàm** (chữ Hán: 陈咸, ? – ?), tên tự là **Tử Khang**, người huyện Hào, quận Bái , là quan viên nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Hán Nguyên đế
**Trận lụt đồng bằng sông Hồng năm 1971** (hay còn được biết đến với tên gọi **Đại hồng thủy 1971**) là một đợt lũ lụt rất lớn xảy ra ở các tỉnh thuộc đồng bằng
phải|nhỏ|[[Đền An Sinh ]] **Khu di tích nhà Trần** tại Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh được Thủ tướng Chính phủ xếp hạng di tích lịch sử Quốc gia đặc biệt (Quyết định số 2383/QĐ-TTg ngày
**Trần Vũ** (chữ Hán: 陳武; bính âm: Chen Wu; ???-215) tự **Tử Liệt** là một viên tướng của lực lượng Đông Ngô phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Tôn Quyền trong thời Tam Quốc
**Tân Bình** (chữ Hán: 辛评), tự **Trọng Trị**, nguyên quán là quận Lũng Tây, sinh quán là Dương Địch, Dĩnh Xuyên , mưu sĩ tập đoàn quân phiệt Viên Thiệu cuối đời Đông Hán. ##
**Trương Huân** (chữ Hán: 張勳; bính âm: Zhang Xun) là một viên chỉ huy quân sự phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Viên Thuật trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. ##
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Bàng Kỷ** (; ? – 202), thường phiên âm là **Phùng Kỷ**, tự **Nguyên Đồ** (元圖), là mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Viên Thiệu cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Trận vòng cung Kursk** (lịch sử Nga gọi là **_Chiến dịch phòng ngự - phản công Kursk_**) là một trong những chiến dịch lớn nhất trên chiến trường Xô-Đức trong Chiến tranh thế giới thứ
**Trận Stalingrad** (23 tháng 8 năm 19422 tháng 2 năm 1943) là một trận đánh lớn diễn ra trong Chiến tranh Xô-Đức giữa Đức Quốc xã cùng với các nước thuộc địa và Hồng quân
**Hán thư** (Phồn thể: 漢書; giản thể: 汉书) là một tài liệu lịch sử Trung Quốc cổ đại viết về giai đoạn lịch sử thời Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25. Đôi
**Trần Phồn** (chữ Hán: 陳蕃; ?-168) là đại thần nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến chống hoạn quan lũng đoạn triều chính và cuối cùng thất bại. ##
**Trần Hiểu Đông** (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1975) là nam diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng Hồng Kông. Anh được biết đến nhiều nhất là một trong những tài năng âm
**Đổng Hiến** (chữ Hán: 董宪, ? – 30), người quận Đông Hải, Từ Châu , thủ lĩnh khởi nghĩa cuối đời Tân, trở thành thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. ## Cuộc đời
**Trần Lâm** (chữ Hán: 陈琳, ? – 217) là nhà văn cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc, một trong Kiến An thất tử. ## Cuộc đời Lâm tự Khổng Chương, người huyện
**Lương Hưng** (chữ Hán: 梁興, bính âm: Liang Xing; ?-212) là một thế lực quân phiệt cát cứ ở Tây Lương ở thời kỳ Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Khi Mã Siêu cất
**Lương Ký** (chữ Hán: 梁冀, ? - 159), tên tự là **Bá Trác** (伯卓), là ngoại thích và quyền thần nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng là huynh trưởng của
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
**_Mặt trận_** (Hangul: **고지전**; Romaja quốc ngữ: Gojijeon; MR: Kojijŏn; tựa tiếng Anh: **The Front Line**) là một bộ phim điện ảnh Hàn Quốc sản xuất năm 2011, lấy bối cảnh cuối cuộc Chiến tranh
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Trận bao vây thành Đông Quan**, diễn ra cuối năm 1426 đến cuối năm 1427, đánh dấu giai đoạn quyết định trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, khi nghĩa quân dưới sự chỉ huy của
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**_Ban Thục truyền kỳ_** (tên tiếng Anh: Ban Shu Legend), là một bộ phim được chế tác bởi Vu Chính, giám chế Uông Hằng, Lý Tú Trân,sản xuất Vương Hạo. Phim khởi quay từ ngày
**Trần Đình Đồng** (sinh ngày 20 tháng 5 năm 1987, tại xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu
**Vương Thương** (; ? – 211), tự **Văn Biểu** (文表), là quan viên, mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lưu Chương cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Vương Thương
nhỏ|phải|Đường Tôn Văn Tây của Thạch Kỳ **Thạch Kỳ** (chữ Hán giản thể: 石岐街道, âm Hán Việt: _Thạch Kỳ nhai đạo_) là một nhai đạo thuộc địa cấp thị Trung Sơn, tỉnh Quảng Đông, Cộng
**Hiếu Hòa Âm Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和陰皇后, ? - 103), hay còn gọi **Phế hậu Âm thị** (廢后陰氏), là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Hòa Đế Lưu Triệu thời kỳ Đông Hán. Bà
**Kỳ Đông** (chữ Hán giản thể: 祁东县, Hán Việt: _Kỳ Đông huyện_) là một huyện thuộc địa cấp thị Hành Dương, tỉnh Hồ Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Nhà Trần** (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: _Trần triều_) là một triều đại quân chủ cai trị nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là triều đại được lưu
**Trận Đồng Quan** hay **Chiến dịch Đồng Quan** (chữ Hán: 潼關之戰 _Đồng Quan chi chiến_) là trận đánh chiến lược diễn ra giữa quân đội triều đình trung ương nhà Đông Hán do thừa tướng
**_Đông Quán Hán ký_** (chữ Hán: 东观汉记), người đời Hán gọi là _Đông Quán ký_, là bộ sách theo thể kỷ truyện ghi lại lịch sử đời Đông Hán, từ thời Hán Quang Vũ Đế