Vương Lương (chữ Hán: 王梁, ? – 38), tự Quân Nghiêm, người Yếu Dương, Ngư Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng.
Cuộc đời và sự nghiệp
Ban đầu Lương làm Quận lại, được thái thú Bành Sủng cho giữ chức Hồ Nô lệnh, cùng Cái Duyên, Ngô Hán đưa quân về nam xin theo Lưu Tú ở Quảng A, được bái làm Thiên tướng quân. Sau khi Lưu Tú hạ được Hàm Đan, ông được ban tước Quan nội hầu. Tham gia bình định Hà Bắc, được bái làm Dã Vương lệnh, cùng Hà Nội thái thú Khấu Tuân phía nam chống lại chính quyền Canh Thủy ở Lạc Dương, phía bắc giữ Thiên Tỉnh quan , bọn Chu Vĩ không dám ra quân, Lưu Tú khen ngợi công lao của Lương. Khi Lưu Tú lên ngôi, là Quang Vũ đế, bàn bạc chọn Đại tư không, mà "Xích phục phù" nói: "vương lương chủ vệ tác huyền vũ"; đế cho rằng Dã Vương (nhiệm sở của Lương) từng là đô thành của nước Vệ , Huyền Vũ là tên của thủy thần, Tư không là quan chức phụ trách thủy thổ, vì thế bái ông làm Đại tư không, phong Vũ Cường hầu.
Năm Kiến Vũ thứ 2 (26), cùng bọn Đại tư mã Ngô Hán đánh nghĩa quân Đàn Hương, đã có chiếu giao quyền chỉ huy cho Ngô Hán, mà Lương tự ý điều quân Dã Vương, đế lệnh cho ông dừng lại ở huyện Sở, nhưng Lương vẫn tiếp tục tiến quân. Đế cho rằng ông 2 lần vi mệnh, cả giận, sai thượng thư Tông Quảng cầm cờ tiết đi chém Lương. Quảng không nỡ, bỏ xe tù đưa về Lạc Dương. Đến nơi, được tha. Hơn tháng, được dùng làm Trung lang tướng, coi việc Chấp kim ngô. Giữ Cơ quan ở phía bắc, đánh bại và thu hàng một cánh nghĩa quân Xích Mi.
Mùa xuân năm thứ 3 (27), chuyển sang đánh nghĩa quân Ngũ Hiệu đuổi đến Tín Đô, Triệu Quốc, phá được, bình định tất cả các lực lượng cát cứ gần đó. Mùa đông, có sứ giả cầm cờ tiết bái Lương làm Tiền tướng quân.
Mùa xuân năm thứ 4 (28), đánh Phì Thành, Văn Dương, hạ được. Tiến quân cùng Phiêu kỵ đại tướng quân Đỗ Mậu đánh Giảo Cường, Tô Mậu ở khoảng Sở, Bái, hạ được Đại Lương, Niết Tang, còn Bộ lỗ tướng quân Mã Vũ, Thiên tướng quân Vương Bá cũng chia đường mà tiến, hơn năm đều bình xong.
Năm thứ 5 (29), tham gia cứu Đào Thành, phá bọn Bàng Manh. Lương chiến đấu hăng hái, được bái làm Sơn Dương thái thú, vỗ về những lực lượng mới quy phụ, nắm quân như cũ.
Sau vài tháng chinh chiến, thay Âu Dương Hấp làm Hà Nam doãn. Lương đào ngòi dẫn nước sông Cốc rót đến dưới thành Lạc Dương, tháo ra Củng Xuyên phía đông, đào xong thì nước không chảy. Năm thứ 7, hữu tư đàn hặc, Lương thẹn sợ, dâng thư "khất hài cốt" . Đế bảo toàn cho công thần, giải binh quyền của ông, dùng làm Tế Nam thái thú, phong Phụ Thành hầu.
Năm thứ 14 (38), mất khi đang ở chức. Con là Vũ kế tự.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Lương** (chữ Hán: 王梁, ? – 38), tự **Quân Nghiêm**, người Yếu Dương, Ngư Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Trương Dương** (chữ Hán: 張楊; (151-201) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến giữa các chư hầu trước khi hình thành cục diện Tam Quốc. ## Chống
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Vương Cung** (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán. ## Thời Hán An đế Cung được sanh ra trong một
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Lưu Hu** (chữ Hán: 刘纡, ? – 29), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, được công nhận trên danh nghĩa là thủ lĩnh tối cao của các lực
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王元, ? - ?), tên tự là **Huệ Mạnh** hay **Du Ông**, người Trường Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lãnh các lực lượng quân phiệt của Ngôi Hiêu ở Lũng
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Chu Phù** (chữ Hán: 朱浮, ? – ?), tự Thúc Nguyên, người huyện Tiêu, nước Bái , đại thần, tam công đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Ban đầu Phù theo Lưu Tú, được
**Nguyễn Tấn** (942 - 1024) là một danh tướng nhà Đinh, có công đánh dẹp sứ quân Kiều Công Hãn và lập ra làng An Lá ở Nam Định. ## Xuất thân Theo thần phả
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Trần Tường** (chữ Hán: 陈翔, ? – ?) tự Tử Lân, người huyện Thiệu Lăng, quận Nhữ Nam , là quan viên, phần tử trung kiên của phong trào chống đối hoạn quan cuối đời
**Mã Thành** (, ? – 56), tự **Quân Thiên**, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời và
**Nhâm An** (; 124 – 202), tự là **Định Tổ** (定祖), là quan viên, học giả thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Nhâm An người huyện Miên Trúc, quận Quảng
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Ngô Hán** (chữ Hán: 吴汉, ? – 44) tự **Tử Nhan**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , tướng lãnh, khai quốc công thần, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng nhà Đông Hán.
**Vương Lâm** (chữ Hán: 王琳, 526 – 573) là tướng lãnh nhà Lương và nhà Bắc Tề thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Lâm tự Tử Hành, người huyện
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Vương Quỹ** (chữ Hán: 王轨, ? – 579) là tướng lãnh nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Quỹ có tên lúc nhỏ là Sa Môn, tự
**Vương Ý** (chữ Hán: 王懿, 367 – 438) hay **Vương Trọng Đức** (王仲德) là tướng lãnh, khai quốc công thần nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Vương Huyền Mô** (chữ Hán: 王玄谟, 388 – 468) là tướng lãnh nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Huyền Mô tự Ngạn Đức. Gia đình của
**Vương Thanh** (chữ Hán: 王清, ? – ?), người Lâm Nghi, Lang Da , quan viên nhà Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Thanh là thành viên của
**Lương Ký** (chữ Hán: 梁冀, ? - 159), tên tự là **Bá Trác** (伯卓), là ngoại thích và quyền thần nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng là huynh trưởng của
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后, không rõ năm sinh năm mất) là một hoàng thái hậu tại vị trong thời gian ngắn ngủi của triều đại nhà Lương. Bà là mẹ của Phế Đế
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Vương Duệ** (chữ Hán: 王叡, ? - 404), hay **Vương Nguyên Đức** (王元德) là nhân vật chính trị, quân sự hoạt động vào giai đoạn sau của thời Đông Tấn – Thập Lục Quốc trong
**Trần Tường** (chữ Hán: 陈详, 523 – 564), tên tự là **Văn Ki**, người Trường Thành, Ngô Hưng , là tông thất, tướng lĩnh nhà Trần thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Nhà Tùy** (, 581-619) là một triều đại trong lịch sử Trung Quốc, kế thừa Nam-Bắc triều, theo sau nó là triều Đường. Năm 581, Tùy Văn Đế Dương Kiên thụ thiện từ Bắc Chu
**Lương Võ Đế** (chữ Hán: 梁武帝; 464 – 549), tên húy là **Tiêu Diễn** (蕭衍), tự là **Thúc Đạt** (叔達), tên khi còn nhỏ **Luyện Nhi** (練兒), là vị Hoàng đế khai quốc của triều
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Hán Cảnh Đế** (chữ Hán: 漢景帝; 188 TCN – 9 tháng 3, 141 TCN), tên thật là **Lưu Khải** (劉啟), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Nhà Tân** () (9-23) là một triều đại tiếp sau nhà Tây Hán và trước nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Vị hoàng đế duy nhất của nhà Tân là Vương Mãng. ##
**Lý Tĩnh** (chữ Hán: 李靖; 571 - 649), biểu tự **Dược Sư** (药师), người huyện Tam Nguyên, Ung Châu (nay là huyện Tam Nguyên, tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc), là tướng lĩnh và khai quốc
**Hầu Cảnh** (, 503 – 552), tên tự là **Vạn Cảnh**, tên lúc nhỏ là **Cẩu Tử**, nguyên quán là quận Sóc Phương (có thuyết là quận Nhạn Môn), sinh quán là trấn Hoài Sóc
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Tả Lương Ngọc** (chữ Hán: 左良玉, 1599 – 1645), tên tự là **Côn Sơn**, người Lâm Thanh, Sơn Đông, là tướng lĩnh cuối đời Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Phòng vệ Liêu Đông
**Quách Dĩ** (chữ Hán: 郭汜; ?-197), còn gọi là **Quách Tỵ** hay **Quách Tỷ** (một số sách bản cũ phiên sai là **Quách Phiếm**), là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Sát Hãn Thiếp Mộc Nhi** () hay **Sát Hãn Đặc Mục Nhĩ** (察罕特穆爾, chữ Mông Cổ: ᠴᠠᠭᠠᠨ ᠲᠡᠮᠦᠷ, chuyển tự La Tinh: Čaγan Temür hay Chaqan-temür, ? – 6/7/1362), tên tự Đình Thụy, sinh quán
**Vương Xương** (chữ Hán: 王昌; ?-24), tự **Lang** (郎) , là thủ lĩnh một lực lượng quân phiệt đầu thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tự xưng là dòng dõi nhà Hán
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng
**Mã Trung** (chữ Hán: 馬忠; bính âm: Ma Zhong; ?-249), tên tự là **Đức Tín** (德信), là một viên tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Mã Trung theo Gia