✨Trần Cung (Đông Hán)

Trần Cung (Đông Hán)

Trần Cung (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự Công Đài (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.

Sự nghiệp

Xuất thân

Trần Cung, tự Công Đài, là người Đông Quận (東郡), thuộc Duyện châu (nay là phía nam huyện Tân, tỉnh Sơn Đông). Sách Điển lược mô tả ông là người tráng liệt cứng cỏi.

Thời trẻ, ông là người có danh tiếng, những kẻ sĩ nổi danh trong nước đều đến kết giao. Khi loạn lạc nổi ra, Trần Cung lúc đầu theo Tào Tháo vào khoảng năm 190. Công lao nổi bật nhất của Trần Cung lúc dưới trướng Tào Tháo là lấy được Duyện Châu (兖州; phía tây tỉnh Sơn Đông ngày nay) bằng con đường giao thiệp. Đây là một bước đi chiến lược cho sự gia tăng quyền lực của Tào Tháo về sau.

Giúp Lã Bố, chống Tào Tháo

Tào Tháo làm thứ sử Duyện Châu, mang quân sang Từ Châu (徐州, phía bắc Giang Tô ngày nay) đánh Đào Khiêm vì cho rằng Đào Khiêm gây ra cái chết của cha mình là Tào Tung. Năm 194, thấy Tào Tháo tàn sát nhiều người vô tội ở Từ Châu, Trần Cung thất vọng về Tào Tháo nên quyết định bỏ họ Tào. Gặp lúc Lã Bố chạy ở chỗ Viên Thiệu đến Duyện Châu, Trần Cung khuyên Trương Mạc rằng: :"Ngày nay hào kiệt đều nổi dậy, thiên hạ chia lìa, ngài nắm quân trong nghìn dặm, giữ đất bốn bề tranh chiếm, giương kiếm liếc nhìn cũng đủ làm chủ của người khác; vậy mà trái lại bị người ta ngăn ép, há chẳng hèn sao! Nay quân trong châu đánh miền đông, xứ ấy bỏ trống, Lã Bố là bậc tráng sĩ, thiện chiến không ai địch nổi, nếu đến đón anh ta, cùng lĩnh Duyện châu, đứng xem hình thế trong thiên hạ, đợi sự biến thông của thời thế, vậy cũng đủ tung hoành ở một thời vậy".

Trương Mạc nghe theo, cùng em là Trương Siêu và Tòng sự trung lang Hứa Dĩ, Vương Khải đồng lòng chống Tào Tháo. Gặp lúc Tào Tháo vừa sai Trần Cung đem binh đóng đồn ở Đông Quận; Cung bèn dẫn quân sang phía đông đón Lã Bố về, tôn lên làm Duyện Châu mục, chiếm huyện Bộc Dương; quận huyện đều hưởng ứng, riêng các huyện Nhân Thành, Đông A, Phạm Huyện là cố thủ giúp Tào Tháo.

Tào Tháo buộc phải bỏ Từ Châu quay về chống Lã Bố. Sau một thời gian dài giao tranh với quân Tào, cuối cùng Lã Bố trúng kế của Tào Tháo và bị đánh bật ra khỏi Duyện Châu, phải chạy sang Hạ Phì (下邳; nay là Bi Châu), thủ phủ của Từ Châu và xin Lưu Bị che chở.

Năm 195, Lã Bố đánh úp và chiếm lấy Hạ Phì, trở thành người cai quản Từ Châu và đuổi Lưu Bị sang Tiểu Bái (小沛).

Trần Cung hay bày kế giúp Lã Bố nhưng Lã Bố thường không theo kế của ông.

Về sau, Trần Cung đi theo Lã Bố, cương quyết chống lại Tào Tháo và trở thành mưu sĩ giúp Lã Bố nhiều lần đánh bại quân Tào khiến Tào Tháo rất lo lắng. Chiến công lớn nhất của ông là trận Bộc Dương ở hồi 12. Trần Cung nhờ một nhà giàu trong vùng là họ Điền viết thư cho Tào Tháo, nói họ Điền sẽ làm nội ứng cho. Tào Tháo vui mừng và dẫn quân đến, nhưng khi vào sâu trong thành thì quân Lã Bố bốn mặt vây kín, lửa cháy khắp nơi. Trong khi hỗn loạn, Tào Tháo chỉ còn đơn độc một mình và gặp phải Lã Bố. Tào Tháo lấy tay che mặt, trong ánh lửa nhấp nhoáng Lã Bố cũng không nhận ra là ai. Lã Bố lấy kích gõ vào mũ Tào Tháo và hỏi Tào Tháo ở đâu, Tào Tháo chỉ người khác rồi quân Lã Bố đuổi theo người đó. Cuối cùng Tào Tháo được Điển Vi và Hạ Hầu Uyên cứu thoát. Sau đó, ở hồi 60, sứ giả của Lưu Chương là Trương Tùng nói khích Tào Tháo bằng việc nêu các bại trận của ông, bao gồm Bộc Dương, Uyển Thành, Xích Bích, Đồng Quan, Vị Thủy.

Tuy nhiên, cuối cùng Lã Bố hữu dũng, vô mưu bị thất bại dưới tay Tào Tháo. Cả Lã Bố và Trần Cung đều bị Tào Tháo bắt, Tào Tháo trọng ơn cứu mạng ngày xưa nên có ý tha chết và khuyên ông quy hàng. Nhưng Trần Cung vẫn một mực từ chối, nguyện chọn cái chết trong sự nuối tiếc của Tào Tháo.

Trong văn hóa hiện đại

Trần Cung xuất hiện trong nhiều phim, truyện tranh, trò chơi điện tử về đề tài Tam Quốc. Ví dụ như Hỏa Phụng Liêu Nguyên, Dynasty Warriors 8 (được thêm vào từ bản mở rộng Xtreme Legends), Romance of Three Kingdoms của Koei, Dragon Throne: Battle of Red Cliffs. Gần đây Trần Cung được xuất hiện trong game Fate/Grand Order là anh linh 2 sao thuộc trường phái Caster.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
**Trần Kỷ** (chữ Hán: 陈纪, 129 – 199), tự **Nguyên Phương**, người huyện Hứa, quận Dĩnh Xuyên , là danh sĩ cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Cha Trần
**Vương Cung** (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán. ## Thời Hán An đế Cung được sanh ra trong một
**Trương Dương** (chữ Hán: 張楊; (151-201) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến giữa các chư hầu trước khi hình thành cục diện Tam Quốc. ## Chống
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Trương Mãnh** (chữ Hán: 張猛, ? – 210), tên tự là **Thúc Uy**, người huyện Uyên Tuyền, quận Đôn Hoàng , quan viên cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông bất hòa
**Lưu Hu** (chữ Hán: 刘纡, ? – 29), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, được công nhận trên danh nghĩa là thủ lĩnh tối cao của các lực
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Trương Vũ** (chữ Hán: 张禹, ? – 113), tự **Bá Đạt**, người huyện Tương Quốc, nước Triệu , quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông nội của Vũ
**Lý Vân** (chữ Hán: 李云, ? – 159?), tự **Hành Tổ**, người huyện Cam Lăng , quan viên nhà Đông Hán. ## Cuộc đời Vân tính hiếu học, giỏi thuyết Âm dương. Ban đầu Vân
**Trần Hàm** (chữ Hán: 陈咸, ? – ?), tên tự là **Tử Khang**, người huyện Hào, quận Bái , là quan viên nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Hán Nguyên đế
**Trần Vũ** (chữ Hán: 陳武; bính âm: Chen Wu; ???-215) tự **Tử Liệt** là một viên tướng của lực lượng Đông Ngô phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Tôn Quyền trong thời Tam Quốc
**Trần Cung** (chữ Hán: 陳㫒, tên ghi trong Đại Việt sử ký toàn thư và Khâm định Việt sử thông giám cương mục), còn được gọi là **Trần Thăng** (陳昇, tên ghi trong "Đại Việt
phải|nhỏ|[[Đền An Sinh ]] **Khu di tích nhà Trần** tại Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh được Thủ tướng Chính phủ xếp hạng di tích lịch sử Quốc gia đặc biệt (Quyết định số 2383/QĐ-TTg ngày
**Trận lụt đồng bằng sông Hồng năm 1971** (hay còn được biết đến với tên gọi **Đại hồng thủy 1971**) là một đợt lũ lụt rất lớn xảy ra ở các tỉnh thuộc đồng bằng
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
**Trận vòng cung Kursk** (lịch sử Nga gọi là **_Chiến dịch phòng ngự - phản công Kursk_**) là một trong những chiến dịch lớn nhất trên chiến trường Xô-Đức trong Chiến tranh thế giới thứ
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Đổng Hiến** (chữ Hán: 董宪, ? – 30), người quận Đông Hải, Từ Châu , thủ lĩnh khởi nghĩa cuối đời Tân, trở thành thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. ## Cuộc đời
**Trận Stalingrad** (23 tháng 8 năm 19422 tháng 2 năm 1943) là một trận đánh lớn diễn ra trong Chiến tranh Xô-Đức giữa Đức Quốc xã cùng với các nước thuộc địa và Hồng quân
**Vương Cung** (chữ Hán: 王恭, ? – 398), tên tự là **Hiếu Bá**, người Tấn Dương, Thái Nguyên, là đại thần, ngoại thích nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh của
**Trần Hiểu Đông** (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1975) là nam diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng Hồng Kông. Anh được biết đến nhiều nhất là một trong những tài năng âm
**Hán thư** (Phồn thể: 漢書; giản thể: 汉书) là một tài liệu lịch sử Trung Quốc cổ đại viết về giai đoạn lịch sử thời Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25. Đôi
**Trần Phồn** (chữ Hán: 陳蕃; ?-168) là đại thần nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến chống hoạn quan lũng đoạn triều chính và cuối cùng thất bại. ##
**_Mặt trận_** (Hangul: **고지전**; Romaja quốc ngữ: Gojijeon; MR: Kojijŏn; tựa tiếng Anh: **The Front Line**) là một bộ phim điện ảnh Hàn Quốc sản xuất năm 2011, lấy bối cảnh cuối cuộc Chiến tranh
**Trận Moskva** là một trong những trận đánh lớn nhất trong Chiến tranh Xô-Đức và Thế chiến thứ hai vào cuối năm 1941 và đầu năm 1942. Với quân số và vũ khí tham chiến
**Hàn Tiêm** (chữ Hán: 韓暹; bính âm: Han Xian; ?-197) là một thủ lĩnh của nhóm Sơn tặc Bạch Ba ở Sơn Tây là dư đảng của quân khởi nghĩa Khăn Vàng, Trung Quốc. Ông
**Trần Lâm** (chữ Hán: 陈琳, ? – 217) là nhà văn cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc, một trong Kiến An thất tử. ## Cuộc đời Lâm tự Khổng Chương, người huyện
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
**Trận Białystok – Minsk** là một chiến dịch tấn công chiến lược do Cụm Tập đoàn quân Trung tâm của Đức thực hiện nhằm chọc thủng các phòng tuyến biên giới của Liên Xô trong
**Lương Hưng** (chữ Hán: 梁興, bính âm: Liang Xing; ?-212) là một thế lực quân phiệt cát cứ ở Tây Lương ở thời kỳ Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Khi Mã Siêu cất
**Lưu Khôi** (), thường được dịch là **Lưu Hội**, không rõ tên tự, là tướng lĩnh dưới quyền quân phiệt Ích Châu cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không
**Trận bao vây thành Đông Quan**, diễn ra cuối năm 1426 đến cuối năm 1427, đánh dấu giai đoạn quyết định trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, khi nghĩa quân dưới sự chỉ huy của
**Vương Khải** (chữ Hán: 王楷; phiên âm: _Wáng Kǎi_; ? - ?) là một mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Cung Gia Hân** (tên tiếng Anh: Katy Kung, sinh ngày 5 tháng 12 năm 1989) là một nữ diễn viên, người dẫn chương trình và người mẫu Hong Kong. Bây giờ cô ấy là một
**Tần Khánh Đồng** (chữ Hán: 秦慶童; bính âm: Qin Qingtong), còn dịch là **Trần Khánh Đồng**, là một nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết lịch sử Tam Quốc diễn nghĩa của nhà văn La
## Nội dung tóm tắt Bộ phim lấy bối cảnh vào thời gian trị vì của Triều Tiên Túc Tông nhà Triều Tiên, dựa trên cuộc đời của Hòa Kính Thục phi Thôi thị, một
**Vương Thương** (; ? – 211), tự **Văn Biểu** (文表), là quan viên, mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lưu Chương cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Vương Thương
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Trần Cung** (1898–1995) là một nhà thơ nổi tiếng, là nhà cách mạng Việt Nam, Bí thư Thành ủy đầu tiên của thành phố Hà Nội. ## Thân thế và sự nghiệp Ông tên thật
**Tân Bình** (chữ Hán: 辛评), tự **Trọng Trị**, nguyên quán là quận Lũng Tây, sinh quán là Dương Địch, Dĩnh Xuyên , mưu sĩ tập đoàn quân phiệt Viên Thiệu cuối đời Đông Hán. ##
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Trận Đồng Quan** hay **Chiến dịch Đồng Quan** (chữ Hán: 潼關之戰 _Đồng Quan chi chiến_) là trận đánh chiến lược diễn ra giữa quân đội triều đình trung ương nhà Đông Hán do thừa tướng