Trương Vũ (chữ Hán: 张禹, ? – 113), tự Bá Đạt, người huyện Tương Quốc, nước Triệu , quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Thân thế
Ông nội của Vũ là Trương Huống, lấy chị gái của Cự lộc đô úy Lưu Hồi làm vợ (Lưu Hồi là ông nội của Quang Vũ đế Lưu Tú). Huống mấy lần qua lại huyện Nam Đốn, sớm quen biết Lưu Tú (Nam Đốn huyện lệnh Lưu Khâm là cha của Lưu Tú). Thời Canh Thủy, Huống làm quận lại ở Hàm Đan. Lưu Tú được làm Đại tư mã, rời khỏi chánh quyền Canh Thủy ở Lạc Dương, đi Hà Bắc, ghé qua Hàm Đan. Huống tìm gặp Lưu Tú, Tú cả mừng, nói: "Lúc này mà gặp được đại cữu ư!?" Nhân đó Huống theo Lưu Tú chạy lên phía bắc, đến Cao Ấp, được Tú lấy làm Nguyên Thị (huyện) lệnh, rồi thăng làm Trác Quận thái thú. Bấy giờ Huống đã 80 tuổi, không thể nắm binh mã, bèn xin nghỉ, Lưu Tú đồng ý. Sau đó Lưu Tú hỏi thăm tình hình sanh hoạt của Huống, con trai của Huống là Trương Hâm đáp rằng: "Vẫn như cũ." Lưu Tú nói: "Của nhà không đủ dùng, hãy lấy 1 huyện để tự nuôi mình." Vì thế Huống lại được làm Thường Sơn huyện trưởng . Gặp lúc nghĩa quân Xích Mi tấn công huyện thành, Huống ra đánh, tử trận, Lưu Tú rất thương xót.
Cha là Trương Hâm, khi Thường Sơn thất thủ thì bỏ trốn, Hán Hòa đế rất xem trọng ông. Năm thứ 15 (104), Hòa đế nam tuần vườn, miếu của đền thờ (ở quận Nam Dương), Vũ nhờ thân phận Thái úy được kiêm Vệ úy lưu thủ Sau khi đế trở về, Vũ được ban thưởng đặc biệt. Vũ cho rằng triều đình đang lúc để tang, không nên theo thói quen mà bày cuộc vui trong phạm vi Ngự uyển, lại nói đất Quảng Thành, Thượng Lâm bỏ không, nên đem giao cho dân nghèo. Thái hậu nghe theo. Mùa thu năm ấy, triều đình lấy cớ giặc giã, mưa lũ, sách miễn Phòng, Cần, nên Vũ không yên lòng, dâng thư xin Khất hài cốt , được đổi bái làm Thái úy.
Năm thứ 4 (110), Đặng Chất (anh trai cả của Đặng thái hậu) muốn bỏ Lương Châu, dời dân lùi vào Tam Phụ; Ngu Hủ kịch liệt phản đối, hết lời thuyết phục Vũ. Vũ cho rằng lời của Ngu Hủ là phải, bèn tập hợp 4 phủ (tam công và Đại tướng quân) bàn bạc, bác bỏ quan điểm của Đặng Chất. Năm ấy, mẹ của Đặng thái hậu là Tân Dã quân Âm thị bệnh, thái hậu đích thân thăm nom. Vũ cùng tư đồ Hạ Cần, tư không Trương Mẫn dâng biểu can ngăn việc Đặng thái hậu ở lại nhà mẹ đẻ nhiều ngày, cho rằng xa giá rời cung cấm quá lâu sẽ khiến lòng người không yên. Sau 3 lần dâng biểu, cố gắng tranh luận, bọn họ cũng khiến Đặng thái hậu chấp nhận về cung. Gặp lúc kho lẫm trống rỗng do nhiều năm mất mùa và thiên tai, Vũ dâng sớ xin gộp tô thuế của 3 năm, cho các nước quận vay, Đặng thái hậu giáng chiếu đồng ý. Năm thứ 7 (113), Vũ mất ở nhà. Triều đình sai sứ giả điếu tế, trừ con trai nhỏ của Vũ là Trương Diệu làm Lang trung, cho con trai trưởng là Trương Thịnh kế tự.
Đánh giá
Phạm Diệp nói: Đặng (Bưu), Trương làm (Thái) phó, không có lỗi lầm nhưng cũng không đáng khen (vô cữu vô dự).
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trương Vũ** (chữ Hán: 张禹, ? – 113), tự **Bá Đạt**, người huyện Tương Quốc, nước Triệu , quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông nội của Vũ
**Trương Vũ** (chữ Hán: 張禹, ? – 5 TCN), tự **Tử Văn**, quan viên, bậc cự Nho đời Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông từng làm thừa tướng 6 năm (25 TCN –
**Trương Mãnh** (chữ Hán: 張猛, ? – 210), tên tự là **Thúc Uy**, người huyện Uyên Tuyền, quận Đôn Hoàng , quan viên cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông bất hòa
**Trương Dương** (chữ Hán: 張楊; (151-201) là tướng nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến giữa các chư hầu trước khi hình thành cục diện Tam Quốc. ## Chống
**Trương Mẫn** (chữ Hán: 张敏), tên tự là **Bá Đạt**, người huyện Mạc (鄚), quận Hà Gian , là quan viên, tam công nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã phục vụ
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Vương Hoành** (chữ Hán: 王闳, ? – ?), người Nguyên Thành, Ngụy Quận , nhân vật chính trị trải qua các triều đại Tây Hán, Tân, Đông Hán. Ông là thành viên duy nhất của
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Chu Phù** (chữ Hán: 朱浮, ? – ?), tự Thúc Nguyên, người huyện Tiêu, nước Bái , đại thần, tam công đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Ban đầu Phù theo Lưu Tú, được
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王元, ? - ?), tên tự là **Huệ Mạnh** hay **Du Ông**, người Trường Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lãnh các lực lượng quân phiệt của Ngôi Hiêu ở Lũng
**Vương Cung** (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán. ## Thời Hán An đế Cung được sanh ra trong một
**Lưu Phương** (chữ Hán: 劉方, ? – 97 TCN), đại thần thời Đông Hán và là tông thất nhà Hán. Phương thuở nhỏ có tài học, thông thạo kinh điển Nho gia. Tháng 8 năm
**Trương Huân** (chữ Hán: 張勳; bính âm: Zhang Xun) là một viên chỉ huy quân sự phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Viên Thuật trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. ##
**Doãn Mẫn** (chữ Hán: 尹敏, ? – ?), tự Ấu Quý, người huyện Đổ Dương, quận Nam Dương , học giả, quan viên đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Thiếu thời Mẫn là Chư
**Lý Hiến** (chữ Hán: 李宪, ? – 30), người huyện Hứa Xương, quận Dĩnh Xuyên, Dự Châu , thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời và
**Đỗ Căn** (chữ Hán: 杜根), tự **Bá Kiên**, người huyện Định Lăng, quận Dĩnh Xuyên, quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Cha là Ba Quận thái thú Đỗ
**Trần Kỷ** (chữ Hán: 陈纪, 129 – 199), tự **Nguyên Phương**, người huyện Hứa, quận Dĩnh Xuyên , là danh sĩ cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Cha Trần
**Trần Tường** (chữ Hán: 陈翔, ? – ?) tự Tử Lân, người huyện Thiệu Lăng, quận Nhữ Nam , là quan viên, phần tử trung kiên của phong trào chống đối hoạn quan cuối đời
**Quốc quân Đại Hàn Dân Quốc** (), thường được gọi với các tên thông dụng hơn là **Lực lượng Vũ trang Hàn Quốc** hay **Quân đội Hàn Quốc** (), là lực lượng vũ trang và
**Vụ án Hàn Đức Long** là một vụ án oan xảy ra tại tỉnh Bắc Giang của Việt Nam. Trong vụ án này, ông Hàn Đức Long đã bốn lần bị tòa án cấp sơ
**_Phi vụ động trời_** (tên gốc tiếng Anh: **_Zootopia_**, hay còn được biết đến với tên **_Zootropolis_** ở một số quốc gia) là một bộ phim hoạt hình gia đình, phiêu lưu-hài kịch 3D năm
**Súng trường tự động Kalashnikov** (**А**втомат **К**алашникова (chữ Kirin, viết thường) hoặc **A**vtomat **K**alashnikov (chữ Latinh), viết tắt là **АК**, **ак** hay **AK**) là một trong những súng trường tấn công (theo phân loại của
**Trần Vũ** (chữ Hán: 陳武; bính âm: Chen Wu; ???-215) tự **Tử Liệt** là một viên tướng của lực lượng Đông Ngô phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Tôn Quyền trong thời Tam Quốc
**Trương Vũ Phố** (hoặc **Trương Vũ Phổ**, tiếng Trung giản thể: 张雨浦, bính âm Hán ngữ: _Zhāng Yǔ Pǔ_, sinh tháng 8 năm 1962, người Hồi) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân
**Lý Trung** (, ? - 43), tự **Trọng Đô**, người huyện Hoàng, Đông Lai , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Đặng Vũ** (, 2 - 58), tên tự là **Trọng Hoa**, người Tân Dã, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, đứng đầu Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Từ
**Trương Chi Động** (chữ Hán giản thể: 张之洞; phồn thể: 張之洞; bính âm: Zhang Zhidong; phiên âm Wade-Giles: Chang Chih-tung; sinh ngày 4 tháng 9 năm 1837 - mất ngày 5 tháng 10 năm 1909)
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Công binh xưởng Hán Dương** (Tiếng Anh: Hanyang Arsenal), (Tiếng Trung Quốc: 漢陽兵工廠) là một trong những công xưởng sản xuất vũ khí hiện đại lớn nhất và lâu đời nhất trong lịch sử Trung
**Trương Bộ** (chữ Hán: 张步, ? – 32), tự Văn Công, người huyện Bất Kỳ, quận Lang Da, thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. Ông đã cát cứ 12 quận thuộc nước Tề,
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
**Trương Bác Tường** () (sinh ngày 30 tháng 4 năm 1967); thường được biết đến với nghệ danh **Trương Vũ** () là một nam ca sĩ kiêm sáng tác nhạc, MC, diễn viên người Đài
**Hán thư** (Phồn thể: 漢書; giản thể: 汉书) là một tài liệu lịch sử Trung Quốc cổ đại viết về giai đoạn lịch sử thời Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25. Đôi
**Ga Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc** (Tiếng Hàn: 한국항공대역, Hanja: 韓國航空大驛) là ga tàu điện ngầm trên Tuyến Gyeongui–Jungang ở Hwajeon-dong, Deogyang-gu, Goyang-si, Gyeonggi-do. Có Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn
**Hán Thủy** (phồn thể: 漢水, giản thể: 汉水), hay còn gọi là **Hán Giang** (漢江, 汉江), **Tương Hà** (襄河) hoặc **Miện Thủy** (沔水), là một con sông ở Trung Quốc, . Nó là sông nhánh
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Đổng Hiến** (chữ Hán: 董宪, ? – 30), người quận Đông Hải, Từ Châu , thủ lĩnh khởi nghĩa cuối đời Tân, trở thành thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. ## Cuộc đời
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Trương Phong** (chữ Hán: 张丰, ? – 28), không rõ người ở đâu, là thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông vốn là tướng lãnh dưới quyền Quang
**Mã Thành** (, ? – 56), tự **Quân Thiên**, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời và
**Trương Vũ Tước** (chữ Hán: 张禹爵, ? – 1868), người thôn Trương Lão Gia, Bạc Châu, tỉnh An Huy , tên gốc là Trương Ngũ Hài, tướng lãnh giai đoạn hậu kỳ của phong trào
**Trương Nam** (; ? – 222), tự **Văn Tiến** (文進), là tướng lĩnh nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không rõ quê quán của Trương Nam. Năm
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
**Châu Vũ Đồng** _(Giản thể: 周雨彤, Phồn thể: 周雨彤, Bính âm: Zhōu Yǔ Tóng)_ là một nữ diễn viên người Trung Quốc. Cô được biết đến với vai Tuyết Cơ trong phim _Khoảng Cách Năm
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ