Lưu Khánh (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi Thanh Hà Hiếu vương (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha ruột của Hán An Đế Lưu Hỗ.
Cuộc đời
Thái tử bị phế truất
Lưu Khánh sinh năm Kiến Sơ thứ 3 (78), mẹ là Quý nhân Tống thị người Bình Lăng, quận Phù Phong (nay là Bảo Kê, Thiểm Tây), cháu 8 đời của Trung úy thời Tây Hán là Tống Xương (宋昌), cha là Tống Dương (宋楊), có cô mẫu là ngoại tổ mẫu của Minh Đức Mã hoàng hậu. Khi đó Mã Thái hậu nghe nói nhà họ Tống có hai cô con gái có tài sắc, bèn triệu vào Dịch đình. Tống thị được sủng, sinh ra Lưu Khánh. Năm Kiến Sơ thứ 4 (79), lập làm Hoàng thái tử.
Năm Kiến Sơ thứ 7 (82), Tống Quý nhân lâm bệnh, cơn bệnh khiến bà rất thèm Chi Tơ hồng nên yêu cầu gia đình đưa vào cung. Nhân đó, Chương Đức Đậu hoàng hậu tố cáo Tống quý nhân đưa vật lạ vào cung để làm trò phù thủy. Các Hoàng đế nhà Hán sau sự kiện của Hán Vũ Đế, đã rất nhạy cảm đến chuyện đồng cốt, pháp sư ở trong cung, việc này khiến Hán Chương Đế nổi trận lôi đình, liền phế truất Thái tử Lưu Khánh thành Thanh Hà vương (清河王). Tống Quý nhân cùng người em gái bị phế và bị giải vào ngục và bị ép uống rượu độc tự vẫn. Ngôi Thái tử thuộc về người em là Lưu Triệu mới 9 tuổi.
Diệt họ Đậu
Năm Chương Hòa thứ 2 (88), Hán Chương Đế băng, Thái tử Lưu Triệu kế vị, tức Hán Hoà Đế. Do còn nhỏ, Đậu hoàng hậu trở thành Hoàng thái hậu, lâm triều nhiếp chính, anh của Thái hậu là Đậu Hiến tham dự triều đình, trở thành ngoại thích có quyền thế.
Thanh Hà vương Lưu Khánh vẫn ở lại kinh sư, chưa về đất phong Thanh Hà quốc, ông cả đời tuân kỷ thủ pháp, cẩn thận chặt chẽ, không có cái gì sai lầm. Khi ấy, Đậu Thái hậu lâm triều, có anh là Đậu Hiến làm bại hoại triều đình, Lưu Khánh đã cùng với hoạn quan Trịnh Chúng khích lệ Hoà Đế khiến Hoà Đế phát động chính biến để tiêu diệt nhà họ Đậu. Năm Vĩnh Nguyên thứ 4 (92), Hán Hòa Đế quyết định làm chính biến, tiêu diệt dòng họ Đậu một cách gọn ghẽ và nhanh chóng, trong đó có công lao không nhỏ của Thanh Hà vương Lưu Khánh. Nhờ đó, ông được Hán Hoà Đế ban tặng 2 chị em họ Tả là Tả Đại Nga cùng Tả Tiểu Nga. Năm Vĩnh Nguyên thứ 6 (94), con trai ông là Lưu Hỗ ra đời do Tả Tiểu Nga sinh ra. Sau này khi Hòa Đế biết được mẹ ruột của mình không phải là Đậu thái hậu, Lưu Khánh cũng nhân đó xin vua em cho phép cải táng cho Tống Quý nhân thân mẫu của mình. Hòa Đế chấp thuận và ban thêm các đồ cúng cho Lưu Khánh dùng để tế lễ bà Quý nhân.
Năm Nguyên Hưng nguyên niên (105), Hán Hòa Đế qua đời khi mới 27 tuổi. Lưu Khánh được tin này thì quá đau buồn đến nỗi nôn ra máu và rồi đau yếu đến tận khi mất. Chính cung của Hòa Đế là Đặng Tuy trở thành Hoàng thái hậu, và lập con nhỏ của Hòa Đế là Lưu Long kế vị, sử gọi Hán Thương Đế. Năm Diên Bình nguyên niên (106), Lưu Khánh bị buộc trở về đất phong Thanh Hà quốc, nay là Lâm Thanh, Sơn Đông. Tuy nhiên Đặng Thái hậu có linh cảm rằng Thương Đế khó có khả năng sống lâu, mà lại không nghe theo lời quần thần lập Bình Nguyên Vương Lưu Thắng, nên bà ta cho lại giữ Lưu Hỗ và chính thất của Thanh Hà vương Khánh là Cảnh Cơ ở trong cung.
Sau khi Lưu Khánh về nước không lâu thì Thương Đế cũng chết yểu, con trai ông là Lưu Hỗ liền được lập lên ngôi, tức Hán An Đế. Đặng Thái hậu vì muốn cô lập tân đế, nên cũng đuổi Cảnh Cơ trở về Thanh Hà quốc. Lúc này, Thanh Hà vương Lưu Khánh đã mắc bệnh nên không có tầm ảnh hưởng gì đối với triều đình, nơi mà con trai ông đang làm Hoàng đế.
Ngày 1 tháng 2 năm 107, Thanh Hà vương Lưu Khánh qua đời, hưởng dương 29 tuổi, trước khi mất ông có trăn trối là muốn được chôn bên cạnh Tống quý nhân - thân mẫu của mình. Thụy hiệu là Hiếu (孝).
Năm Diên Quang nguyên niên (121), Đặng Thái hậu qua đời. Ngày 2 tháng 5 năm ấy, Hán An Đế Lưu Hỗ bắt đầu truy tặng thụy hiệu cho cha mình làm [Hiếu Đức Hoàng; 孝德皇], mộ phần đổi gọi Cam Lăng (甘陵).
Gia đình
- Thân phụ: Hán Chương Đế Lưu Đát.
- Thân mẫu: Tống Quý nhân, sau được truy tặng làm Kính Ẩn hoàng hậu (敬隱皇后).
- Thê thiếp:
Cảnh Cơ [耿姬], người quận Phù Phong, tổ phụ Cảnh Thư (耿舒) - em trai của Khai quốc công thần Hảo Chỉ Mẫn hầu Cảnh Yểm (耿弇). Được An Đế suy tôn Cam Lăng Đại Quý nhân (甘陵大贵人).
Tả Tiểu Nga [左小娥], sau suy tôn Hiếu Đức hoàng hậu (孝德皇后).
Tả Đại Nga [左大娥].
- Con trai:
Hán An Đế Lưu Hỗ [劉祜], mẹ là Tả Tiểu Nga.
Lưu Uy Vũ [劉虎威], kế vị Thanh Hà vương, thụy là Mẫn vương (湣王).
Lưu Thường Bảo [刘常保], nhậm tước Quảng Xuyên vương (廣川王).
- Con gái:
Lưu Thị Nam [劉侍男], năm Diên Quang nguyên niên (121) thụ tước Niết Dương Trưởng công chúa (涅暘長公主), lấy Vũ Dương hầu Sầm Hi (岑熙) - cháu cụ của Khai quốc công thần Sầm Bành (岑彭).
Lưu Diệt Đắc [劉彆得], năm Diên Quang nguyên niên (121) thụ tước Vũ Âm Trưởng công chúa (舞陰長公主), lấy Cao Mật hầu Đặng Bao (鄧褒) - cháu cụ nội của Cao Mật hầu Đặng Vũ.
Lưu Cửu Trường [劉久長], năm Diên Quang nguyên niên (121) thụ tước Bộc Dương Trưởng công chúa (濮暘長公主), lấy Hảo Chỉ hầu Cảnh Lương (耿良) - cháu nội của Khai quốc công thần Cảnh Yểm (耿弇).
Lưu Trực Đắc [劉直得], năm Diên Quang nguyên niên (121) thụ tước Bình Thị Trưởng công chúa (平氏長公主), lấy Chinh Khương hầu Lai Định (来定) - cháu cụ nội của Khai quốc công thần Lai Hấp (来历).
Lưu Hiền Đắc [劉堅得], thụ tước Âm Thành công chúa (陰城公主), lấy Định Viễn hầu Ban Thủy (班始) - cháu của Ban Siêu. Công chúa cậy mình là cô của Hán Thuận Đế, gian dâm vô đạo, đem tình nhân vào phủ trướng dâm ô. Ban Thủy không chịu nhục, giết chết công chúa, bị Thuận Đế xử tử.
Còn bảy con gái khác, đều chết yểu.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Lưu Khánh Đàm** (Hán Tự : 劉慶覃, ? - 1136) là một đại thần nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, phục vụ trong các đời vua Lý Nhân Tông và Lý Thần Tông. ##
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Lưu Sưởng** (; 943-980), hay **Nam Hán Hậu Chủ** (南漢後主), là vua thứ tư và là vua cuối cùng của nước Nam Hán thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông ở
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng
**Hán thư** (Phồn thể: 漢書; giản thể: 汉书) là một tài liệu lịch sử Trung Quốc cổ đại viết về giai đoạn lịch sử thời Tây Hán từ năm 206 TCN đến năm 25. Đôi
**Trùng Khánh** () là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2018, Trùng Khánh
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Hán An Đế** (chữ Hán: 漢安帝; 94 – 30 tháng 4, 125), tên thật là **Lưu Hỗ** (劉祜), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Đông Hán, cũng là vị hoàng đế thứ 21
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Lưu Cứ** (Phồn thể: 劉據; giản thể: 刘据, 128 TCN - 91 TCN), hay còn gọi là **Lệ Thái tử** (戾太子) hoặc **Vệ Thái tử** (衛太子), là Hoàng trưởng tử của Hán Vũ Đế Lưu
**Hán Chương Đế Tống quý nhân** (chữ Hán: 漢章帝宋貴人, ? - 82), thụy hiệu **Kính Ẩn hoàng hậu** (敬隱皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát. Bà sinh ra Thanh Hà Hiếu vương
Lâm Xuyên Khang vương **Lưu Nghĩa Khánh** (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thăng tiến
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Hán Thiếu Đế** (chữ Hán: 漢少帝; 175 - 6 tháng 3 năm 190), húy **Lưu Biện** (劉辯), là vị Hoàng đế thứ 13 của nhà Đông Hán, là Hoàng đế thứ 28 và cũng là
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**_Đông Quán Hán ký_** (chữ Hán: 东观汉记), người đời Hán gọi là _Đông Quán ký_, là bộ sách theo thể kỷ truyện ghi lại lịch sử đời Đông Hán, từ thời Hán Quang Vũ Đế
**Hán Hòa Đế** (chữ Hán: 漢和帝; 79 – 13 tháng 2, 106), là vị Hoàng đế thứ tư của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 19 của nhà Hán trong lịch sử Trung
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Khánh Hòa** là một tỉnh ven biển thuộc duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam. Theo dữ liệu Sáp nhập tỉnh, thành Việt Nam 2025, Khánh Hòa có diện tích: 8.556 km², xếp thứ 17;
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Hán Chương Đế** (chữ Hán: 漢章帝; 56 – 9 tháng 4 năm 88), là vị Hoàng đế thứ ba của nhà Đông Hán, và là Hoàng đế thứ 18 của nhà Hán trong lịch sử
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Lưu An** (chữ Hán: 刘安, 179 TCN – 122 TCN), thường được hậu thế xưng tụng là **Hoài Nam tử** (淮南子), là Quốc vương chư hầu thứ tư của nước Hoài Nam thời nhà Hán
**Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc** () là chính phủ lâm thời và lưu vong của Hàn Quốc có trụ sở tại Trung Quốc trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Triều Tiên.
nhỏ|phải|Vị trí vùng Đồng bằng sông Cửu Long trên bản đồ Việt Nam **Đồng bằng sông Cửu Long**, còn được gọi là **Tây Nam Bộ** hay** miền Tây**, là vùng cực nam của Việt Nam,
**Hán Chương Đế Lương quý nhân** (chữ Hán: 汉章帝梁貴人, 61 - 83), thụy hiệu **Cung Hoài Hoàng hậu** (恭懷皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát và là thân mẫu của Hán Hòa
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Hán Tuyên Đế** (chữ Hán: 漢宣帝; 91 TCN - 49 TCN), húy **Lưu Tuân** (劉詢), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 74
**Lưu Chương** (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là **Quý Ngọc** (季玉), là một chư hầu cát cứ vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Hiếu Nguyên Phó Chiêu nghi** (chữ Hán: 孝元傅昭儀, ? - 2 TCN), còn được gọi là **Định Đào Phó Thái hậu** (定陶傅太后), **Định Đào Cung vương mẫu** (定陶恭王母) hoặc **Hiếu Nguyên Phó Hoàng hậu** (孝元傅皇后),
Nền kinh tế nhà Hán (206 TCN - 220 CN) đã trải qua các thời kỳ thịnh suy thuận theo các thăng trầm trong dòng lịch sử của Trung Hoa cổ đại. Thời kỳ nhà
**Súng trường Lưu Tổng** (tiếng Anh: **General Liu rifle**, phồn thể: **_劉氏步槍_ / _劉將軍的步槍_**, giản thể: **_刘氏步枪_ / _称为刘将军步枪_**) được đặt theo tên của người phát triển đồng thời là quản đốc đầu tiên của
**Quan hệ Hàn Quốc – Việt Nam** là mối quan hệ ngoại giao được thiết lập chính thức giữa Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hai quốc gia
**Lưu Hướng** (, 77 TCN – 6 TCN), tự **Tử Chính**, tên thật là **Canh Sinh**, về sau đổi thành **Hướng**, dòng dõi tôn thất nhà Hán, người huyện Bái quận Bái Dự Châu Trung
nhỏ|phải|Một [[chiến binh Mông Cổ trên lưng ngựa, ngựa Mông Cổ là biểu tượng cho những con ngựa chiến ở vùng Đông Á trong thời Trung Cổ]] nhỏ|phải|Một kỵ xạ Nhật Bản đang phi nước
**Hiếu Linh Tống hoàng hậu** (chữ Hán: 孝靈宋皇后; ? - 178) là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Linh Đế Lưu Hoằng - Hoàng đế nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Bà là
**Quảng Đông** () là một tỉnh phía Nam Trung Quốc, nằm ven bờ Biển Đông của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quảng Đông là tỉnh đông nhất về số dân, đứng đầu về kinh
**Hàn Thành** (chữ Hán: _韓成_; ?-206 TCN) là một vị vua chư hầu nước Hàn cuối thời Tần và thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Hàn Thành vốn là dòng