Hán Chương Đế (chữ Hán: 漢章帝; 56 – 9 tháng 4 năm 88), là vị Hoàng đế thứ ba của nhà Đông Hán, và là Hoàng đế thứ 18 của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 75 đến năm 88.
Ông là một hoàng đế chăm chỉ và tài năng, đức độ. Ông cho giảm thuế và luôn quan tâm mọi chuyện chính sự, không bỏ sót vấn đề gì và luôn giải quyết rất tốt chuyện đó. Ông còn khuếch trương Nho giáo, khiến văn hóa, chính trị, xã hội của nhà Hán phát triển hưng thịnh trong thời trị vì của ông. Trong thời kỳ này, quân đội nhà Hán dưới sự dẫn dắt của Ban Siêu (班超) đã đánh bại quân Hung Nô còn cát cứ ở phía Tây đế quốc và mở rộng Con đường tơ lụa, một hệ thống các con đường buôn bán phồn thịnh nối từ châu Á sang châu Âu.
Cùng với vua cha Hán Minh Đế, thời trị vì của Hán Chương Đế được đánh giá cao và được sử gia xem là thời hoàng kim của nhà Đông Hán, được gọi là Minh Chương chi trị (明章之治).
Triều đại nhà Đông Hán sau thời Chương Đế dần bước vào con đường suy vong, khi mà các dòng họ ngoại thích thay nhau nắm quyền và thế lực của các hoạn quan bắt đầu nổi lên và tranh đoạt quyền lợi trong triều đình.
Thân thế
Chương Đế tên thật là Lưu Đát (劉炟), sinh vào tháng 2 năm 57, là con thứ năm của Hán Minh Đế Lưu Trang, mẹ là Giả quý nhân (贾贵人). Khi còn nhỏ, Hán Minh Đế đã giao ông cho người vợ đang sủng ái là Mã quý nhân nuôi nấng, cực kì yêu thương.
Năm 60, Mã quý nhân trở thành Hoàng hậu, cùng năm Lưu Đát cũng được phong làm Thái tử. Lưu Đát từ nhỏ ôn thuận, trọng Nho giáo, khiến Minh Đế yêu quý và rất xem trọng. Thái tử đối với Mã hoàng hậu thật như mẹ ruột, thân thiết hơn hẳn người mẹ đẻ là Giả quý nhân.
Năm 75, ngày 5 tháng 9, Hán Minh Đế băng hà, Hoàng thái tử Lưu Đát lên nối ngôi, tức là Hán Chương Đế.
Cai trị
Đối nội
Hán Chương Đế tiếp tục đường lối cai trị của vua cha, giữ được quốc gia tương đối ổn định.
Chương Đế quan tâm phát triển sản xuất nông nghiệp và đời sống dân chúng. Ông hạ chiếu chiêu tập lưu dân, cấp cho ruộng hoang, công cụ lao động và lương thực, lại miễn thuế từ 3-5 năm để giải quyết khó khăn ban đầu cho họ. Ông ban lệnh phát chẩn cho những vùng bị thiên tai.
Chương Đế coi trọng Nho học. Ông triệu tập các tiến sĩ, Nho gia đến lầu Bạch Hổ bàn luận và nghiên cứu Ngũ Kinh và sai nhà sử học Ban Cố tổng hợp các ý kiến bàn luận lại thành cuốn Bạch Hổ thông đức luận. Việc tuyển chọn quan lại đều theo tiêu chuẩn Nho giáo.
Thời Chương Đế đã xuất hiện nhà khoa học nổi tiếng Trương Hành chế ra máy đo động đất và máy đo thiên văn.
Đối ngoại
Hán Chương Đế trọng dụng Ban Siêu vào việc giải quyết vấn đề biên giới phía bắc và phía tây.
Khi Minh Đế mới mất, Hung Nô thừa cơ gây hấn. Chương Đế theo đề nghị của Ban Siêu bèn ra quân đánh nước Cưu Tư trước để khiến các nước khác phải thần phục. Năm 80, Chương Đế sai Từ Cán mang quân tăng viện cho Ban Siêu, đến năm 84 lại cử thêm Tư Mã Hòa Cung ra trận. Kết quả, Ban Siêu đánh bại nước Cưu Tư, bình định vùng rộng lớn ở Tây Vực.
Sau đó Ban Siêu lại đi sang các nước Tây Vực, thuyết phục được nước Thiện Thiện, Điền Vu thần phục nhà Hán. Nhờ đó uy danh nhà Hán thời Hán Chương Đế được mở rộng ra nhiều nước.
Qua đời
Năm 88, ngày 9 tháng 4, Hán Chương Đế qua đời khi mới 30 tuổi. Ông ở ngôi 13 năm, dùng các niên hiệu:
- Vĩnh Bình (永平 75)
- Kiến Sơ (建初; 76-84).
- Nguyên Hoà (元和; 84-87).
- Chương Hoà (章和; 87-88).
Ông được tôn miếu hiệu là Túc Tông (肃宗), thụy hiệu là Hiếu Chương hoàng đế (孝章皇帝), an táng tại Kính lăng (敬陵).
Hán Chương Đế mất, Thái tử Lưu Triệu năm đó 10 tuổi lên ngôi, tức là Hán Hòa Đế. Hoàng hậu của ông là Đậu hoàng hậu nắm quyền nhiếp chính.
Gia quyến
-
Thân phụ: Hán Minh Đế Lưu Trang.
-
Dưỡng mẫu: Minh Đức hoàng hậu Mã thị (明德皇后馬氏, ? - 79), chính hậu của Hán Minh Đế, người nhân từ và bác học, giúp Hán Minh Đế và Hán Chương Đế rất nhiều trong việc cai trị. Sau khi lên ngôi, Chương Đế tôn bà làm Hoàng thái hậu, hết mực cung kính.
-
Thân mẫu: Giả quý nhân (賈貴人), người quận Nam Dương, có mẹ là Mã thị là chị gái Mã hoàng hậu, mất sớm.
-
Hậu phi:
Chương Đức hoàng hậu Đậu thị (章德皇后竇氏, ? - 97), xuất thân thế gia họ Đậu ở Phù Phong. Tổ phụ Đậu Dung (竇融), cha là Đậu Huân (竇勳) và mẹ là Tỷ Dương công chúa (沘陽公主), con gái Đông Hải Cung vương Lưu Cương (東海恭王劉彊), trưởng hoàng tử của Hán Quang Vũ Đế.
Kính Ẩn hoàng hậu Tống thị (敬隱皇后宋氏, ? - 82), người Phù Phong, con gái Tống Dương (宋楊), là thân mẫu Phế thái tử Lưu Khánh và tổ mẫu của Hán An Đế, nhập cung được phong Tống quý nhân (宋貴人). Bị Đậu hoàng hậu vu cáo cho bị phế, giam lỏng và ép tự vẫn, sau được Hán An Đế truy phong Kính Ẩn hoàng hậu (敬隱皇后).
Cung Hoài hoàng hậu Lương thị (恭懷皇后梁氏, 61 - 83), con gái Bao Thân Mẫn hầu Lương Tủng (褒亲愍侯梁竦), là thân mẫu của Hán Hòa Đế Lưu Triệu, nhập cung được phong Lương quý nhân (梁貴人). Bị Đậu hoàng hậu hại tự vẫn, sau được Hán Hoà Đế truy phong Cung Hoài hoàng hậu (恭懷皇后).
Đậu quý nhân (窦贵人), em gái Đậu hoàng hậu.
Tống quý nhân (宋貴人, ? - 82), em gái Kính Ẩn hoàng hậu. Năm 82, hai chị em bị phế, giam lỏng và ép tự vẫn.
Lương quý nhân (梁貴人, ? - 83), chị gái Cung Hoài hoàng hậu. Năm 83, hai chị em bị hại tự vẫn.
Thân quý nhân (申贵人), người Dĩnh Xuyên, mẹ của Lưu Thọ và Lưu Khai.
-
Hoàng tử:
Thiên Thừa Trinh vương Lưu Kháng (千乘貞王劉伉, ? - 93).
Bình Xuân Điệu vương Lưu Toàn (平春悼王劉全, ? - 79).
Thanh Hà Hiếu vương Lưu Khánh (清河孝王劉慶, 78 - 107).
Lưu Triệu [刘肇], tức Hiếu Hòa hoàng đế (孝和皇帝).
Tế Bắc Huệ vương Lưu Thọ (濟北惠王劉壽, ? - 120).
Hà Gian Hiếu vương Lưu Khai (河間孝王劉開, ? - 131), ông nội của Hán Hoàn Đế Lưu Chí.
Thành Dương Hoài vương Lưu Thục (城陽懷王劉淑, ? - 94).
Quảng Tông Thương vương Lưu Vạn Tuế (廣宗殤王劉萬歲, ? - 90).
-
Hoàng nữ:
Vũ Đức Trưởng công chúa Lưu Nam (武德公主 刘男) .
Bình Ấp công chúa Lưu Vương (平邑公主 刘王).
Âm An công chúa Lưu Cát (阴安公主 刘吉).
👁️
2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hán Chương Đế** (chữ Hán: 漢章帝; 56 – 9 tháng 4 năm 88), là vị Hoàng đế thứ ba của nhà Đông Hán, và là Hoàng đế thứ 18 của nhà Hán trong lịch sử
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Hán Chương Đế Tống quý nhân** (chữ Hán: 漢章帝宋貴人, ? - 82), thụy hiệu **Kính Ẩn hoàng hậu** (敬隱皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát. Bà sinh ra Thanh Hà Hiếu vương
**Hán Chương Đế Lương quý nhân** (chữ Hán: 汉章帝梁貴人, 61 - 83), thụy hiệu **Cung Hoài Hoàng hậu** (恭懷皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát và là thân mẫu của Hán Hòa
**Hán Hòa Đế** (chữ Hán: 漢和帝; 79 – 13 tháng 2, 106), là vị Hoàng đế thứ tư của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 19 của nhà Hán trong lịch sử Trung
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hán An Đế** (chữ Hán: 漢安帝; 94 – 30 tháng 4, 125), tên thật là **Lưu Hỗ** (劉祜), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Đông Hán, cũng là vị hoàng đế thứ 21
**Hán Linh Đế** (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), húy **Lưu Hoành** (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của thời Đông Hán, và cũng là Hoàng đế thứ 27 của triều đại nhà Hán
**An Tư Diêm hoàng hậu** (chữ Hán: 安思閻皇后; ? - 19 tháng 2, 126), thường xưng **Diêm thái hậu** (閻太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán An Đế Lưu Hỗ, vị Hoàng đế thứ
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Giả quý nhân** (chữ Hán: 贾贵人; ? - ?) là một phi tần của Hán Minh Đế Lưu Trang, hoàng đế thứ hai nhà Đông Hán và sinh mẫu của Hán Chương Đế Lưu Đát,
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Hán Xung Đế** (chữ Hán: 漢冲帝; 143 – 145), tên thật là **Lưu Bỉnh** (劉炳), là vị Hoàng đế thứ chín của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 24 của nhà Hán trong
**Linh Hoài Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 靈懷王皇后; ? - 9 tháng 4 năm 181), cũng gọi **Hiếu Linh Vương mỹ nhân** (孝靈王美人), là một phi tần của Hán Linh Đế Lưu Hoành, và là
**Hán Chất Đế** (chữ Hán: 漢質帝; 138 – 146), tên thật là **Lưu Toản** (劉纘), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 25 của nhà Hán trong
**Hiếu Nguyên Phó Chiêu nghi** (chữ Hán: 孝元傅昭儀, ? - 2 TCN), còn được gọi là **Định Đào Phó Thái hậu** (定陶傅太后), **Định Đào Cung vương mẫu** (定陶恭王母) hoặc **Hiếu Nguyên Phó Hoàng hậu** (孝元傅皇后),
**Chương Đế** (chữ Hán: 章帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ phương Đông. ## Việt Nam * Hồ Quý Ly, xưng hiệu là Chương Hoàng (không phải là Chương Hoàng đế) *
**Hán Cảnh Đế** (chữ Hán: 漢景帝; 188 TCN – 9 tháng 3, 141 TCN), tên thật là **Lưu Khải** (劉啟), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hán Tuyên Đế** (chữ Hán: 漢宣帝; 91 TCN - 49 TCN), húy **Lưu Tuân** (劉詢), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 74
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Hán Thuận Đế** (chữ Hán: 漢順帝; 115 - 20 tháng 9, 144), húy **Lưu Bảo** (劉保), là vị Hoàng đế thứ tám của nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 23 của nhà
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Hiếu Chiêu Thượng Quan Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭上官皇后, 89 TCN - 37 TCN), cũng gọi **Thượng Quan Thái hậu** (上官太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Chiêu Đế Lưu Phất Lăng, vị Hoàng
**Bình Dương công chúa** (Giản thể: 平阳公主; phồn thể: 平陽公主), còn gọi **Dương Tín công chúa** (陽信公主), là một Công chúa nhà Hán. Bà là con gái của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và chị
**Hiếu Thành Hứa hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成許皇后, ? - 8 TCN) hay **Phế hậu Hứa thị**, là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị Hoàng đế thứ 12 của
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Hiếu Hòa Âm Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和陰皇后, ? - 103), hay còn gọi **Phế hậu Âm thị** (廢后陰氏), là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Hòa Đế Lưu Triệu thời kỳ Đông Hán. Bà
**Hán An Đế cung nhân Lý thị** (chữ Hán: 漢安帝宮人李氏; ? - 115), thụy **Cung Mẫn hoàng hậu** (恭愍皇后), là một phi tần của Hán An Đế Lưu Hỗ, sinh mẫu của Hán Thuận Đế
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
Nền kinh tế nhà Hán (206 TCN - 220 CN) đã trải qua các thời kỳ thịnh suy thuận theo các thăng trầm trong dòng lịch sử của Trung Hoa cổ đại. Thời kỳ nhà
**Trương Mẫn** (chữ Hán: 张敏), tên tự là **Bá Đạt**, người huyện Mạc (鄚), quận Hà Gian , là quan viên, tam công nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã phục vụ
**Hiếu Chương Đế** (chữ Hán: 孝章帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Hán Hiếu Chương Đế (thường gọi tắt là Chương Đế) * Liêu Hiếu Chương Đế (gọi
Tóc Mái Giả Hàn Quốc ❤️HÀNG MÓC TAY SIU NHỎ❤️ Tóc Giả Mái Dài Uốn Xoăn Phong Cách Hàn Quốc Dễ Thương Cho Nữ Shop Tóc Giả Miu Miu chuyên cung cấp những mẫu tóc
Tóc Mái Giả Hàn Quốc ❤️HÀNG MÓC TAY SIU NHỎ❤️ Tóc Giả Mái Dài Uốn Xoăn Phong Cách Hàn Quốc Dễ Thương Cho Nữ Shop Tóc Giả Miu Miu chuyên cung cấp những mẫu tóc
Tóc Mái Giả Hàn Quốc ❤️HÀNG MÓC TAY SIU NHỎ❤️ Tóc Giả Mái Dài Uốn Xoăn Phong Cách Hàn Quốc Dễ Thương Cho Nữ Shop Tóc Giả Miu Miu chuyên cung cấp những mẫu tóc
Tóc Mái Giả Hàn Quốc ❤️HÀNG MÓC TAY SIU NHỎ❤️ Tóc Giả Mái Dài Uốn Xoăn Phong Cách Hàn Quốc Dễ Thương Cho Nữ Shop Tóc Giả Miu Miu chuyên cung cấp những mẫu tóc
Tóc Mái Giả Hàn Quốc ❤️HÀNG MÓC TAY SIU NHỎ❤️ Tóc Giả Mái Dài Uốn Xoăn Phong Cách Hàn Quốc Dễ Thương Cho Nữ Shop Tóc Giả Miu Miu chuyên cung cấp những mẫu tóc
**Liêu Hiếu Chương Đế** (_chữ Hán_:遼孝章帝) có thể là những vị hoàng đế nhà Liêu sau: ## Danh sách *Liêu Hiếu Chương Đế Gia Luật Tông Chân, gọi tắt theo thụy hiệu dài là Thần
**Lưu Phương** (chữ Hán: 劉方, ? – 97 TCN), đại thần thời Đông Hán và là tông thất nhà Hán. Phương thuở nhỏ có tài học, thông thạo kinh điển Nho gia. Tháng 8 năm
**Chương Hàm** (章邯, ? – 205 TCN) là tướng cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ dưới quyền Tần Nhị Thế và Sở Bá vương Hạng
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Quốc quân Đại Hàn Dân Quốc** (), thường được gọi với các tên thông dụng hơn là **Lực lượng Vũ trang Hàn Quốc** hay **Quân đội Hàn Quốc** (), là lực lượng vũ trang và
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Lưu Chương** (chữ Hán: 刘璋; 162 - 219), tên tự là **Quý Ngọc** (季玉), là một chư hầu cát cứ vào cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông