Hán Xung Đế (chữ Hán: 漢冲帝; 143 – 145), tên thật là Lưu Bỉnh (劉炳), là vị Hoàng đế thứ chín của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 24 của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Vua yểu mạng
Lưu Bỉnh là con của Hán Thuận Đế, mẹ là Ngu quý nhân. Vì Lương hoàng hậu của Thuận Đế không có con nên ông được vua cha lập làm thái tử.
Tháng 8 năm 144, Thuận Đế mất, Lưu Bỉnh lên nối ngôi, tức là Hán Xung Đế. Lương hậu vợ chính của Thuận Đế trở thành thái hậu nắm quyền nhiếp chính, cùng anh là Lương Ký điều hành triều đình.
Xung Đế ốm yếu, làm vua không đầy 1 năm thì qua đời khi mới 2 tuổi, là một trong những vua yểu mang nhất nhà Hán và trong lịch sử Trung Quốc.
Xung Đế được chôn ở Hoài lăng, không được tôn miếu hiệu. Trong thời gian ở ngôi, Xung Đế dùng 2 niên hiệu
Kiến Khang (144)
Vĩnh Gia (永熹, 145).
Quần thần bàn việc lập vua kế vị. Lý Cố muốn lập cháu 4 đời của Chương Đế là Lưu Toán, nhưng Lương thái hậu và ngoại thích Lương Ký đã lập cháu 6 đời của Hán Chương Đế là Lưu Toản mới 8 tuổi lên ngôi để dễ khống chế. Đó là vua Hán Chất Đế.
👁️
2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hán Xung Đế** (chữ Hán: 漢冲帝; 143 – 145), tên thật là **Lưu Bỉnh** (劉炳), là vị Hoàng đế thứ chín của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 24 của nhà Hán trong
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Hán Thuận Đế** (chữ Hán: 漢順帝; 115 - 20 tháng 9, 144), húy **Lưu Bảo** (劉保), là vị Hoàng đế thứ tám của nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 23 của nhà
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Hiếu Chiêu Thượng Quan Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭上官皇后, 89 TCN - 37 TCN), cũng gọi **Thượng Quan Thái hậu** (上官太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Chiêu Đế Lưu Phất Lăng, vị Hoàng
**An Tư Diêm hoàng hậu** (chữ Hán: 安思閻皇后; ? - 19 tháng 2, 126), thường xưng **Diêm thái hậu** (閻太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán An Đế Lưu Hỗ, vị Hoàng đế thứ
**Hán Chất Đế** (chữ Hán: 漢質帝; 138 – 146), tên thật là **Lưu Toản** (劉纘), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Hán, và là hoàng đế thứ 25 của nhà Hán trong
**Hán Minh Đế** (chữ Hán: 漢明帝; 15 tháng 6, 28 – 5 tháng 9, 75), húy **Lưu Trang** (劉莊), cũng gọi **Hán Hiển Tông** (漢顯宗), là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Đông Hán,
**Hán Linh Đế** (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), húy **Lưu Hoành** (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của thời Đông Hán, và cũng là Hoàng đế thứ 27 của triều đại nhà Hán
**Hán Cảnh Đế** (chữ Hán: 漢景帝; 188 TCN – 9 tháng 3, 141 TCN), tên thật là **Lưu Khải** (劉啟), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Hiếu Nguyên Phó Chiêu nghi** (chữ Hán: 孝元傅昭儀, ? - 2 TCN), còn được gọi là **Định Đào Phó Thái hậu** (定陶傅太后), **Định Đào Cung vương mẫu** (定陶恭王母) hoặc **Hiếu Nguyên Phó Hoàng hậu** (孝元傅皇后),
**Hán An Đế** (chữ Hán: 漢安帝; 94 – 30 tháng 4, 125), tên thật là **Lưu Hỗ** (劉祜), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Đông Hán, cũng là vị hoàng đế thứ 21
**Hiếu Huệ Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠张皇后; 202 TCN - 163 TCN), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Huệ Đế Lưu Doanh, Hoàng đế thứ hai của nhà Hán và là cháu gọi
**Hiếu Vũ Lý hoàng hậu** (chữ Hán: 孝武李皇后), thường gọi **Lý phu nhân** (李夫人), là một phi tần rất được sủng ái của Hán Vũ Đế Lưu Triệt nhà Tây Hán. Bà nổi tiếng ca
**Hán Bình Đế** (chữ Hán: 漢平帝; 9 TCN – 6), tên thật là **Lưu Khản** (劉衎) hay **Lưu Diễn**, là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Bình Dương công chúa** (Giản thể: 平阳公主; phồn thể: 平陽公主), còn gọi **Dương Tín công chúa** (陽信公主), là một Công chúa nhà Hán. Bà là con gái của Hán Cảnh Đế Lưu Khải và chị
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Hán Chương Đế Tống quý nhân** (chữ Hán: 漢章帝宋貴人, ? - 82), thụy hiệu **Kính Ẩn hoàng hậu** (敬隱皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát. Bà sinh ra Thanh Hà Hiếu vương
**Hiếu Vũ Triệu Tiệp dư** (chữ Hán: 孝武趙婕妤; 113 TCN - 88 TCN), thường gọi **Câu Dặc phu nhân** (钩弋夫人), Hán thư gọi là **Hiếu Vũ Câu Dặc Triệu Tiệp dư** (孝武鉤弋趙婕妤), là một phi
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Hán Chương Đế Lương quý nhân** (chữ Hán: 汉章帝梁貴人, 61 - 83), thụy hiệu **Cung Hoài Hoàng hậu** (恭懷皇后), là phi tần của Hán Chương Đế Lưu Đát và là thân mẫu của Hán Hòa
**Linh Hoài Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 靈懷王皇后; ? - 9 tháng 4 năm 181), cũng gọi **Hiếu Linh Vương mỹ nhân** (孝靈王美人), là một phi tần của Hán Linh Đế Lưu Hoành, và là
**Hán An Đế cung nhân Lý thị** (chữ Hán: 漢安帝宮人李氏; ? - 115), thụy **Cung Mẫn hoàng hậu** (恭愍皇后), là một phi tần của Hán An Đế Lưu Hỗ, sinh mẫu của Hán Thuận Đế
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Chiến tranh Hán – Hung Nô** (漢匈戰爭 - Hán-Hung chiến tranh,漢匈百年戰爭 - Hán-Hung bách niên chiến tranh) là tên được dùng để chỉ hàng loạt các trận đánh giữa nhà Hán và các bộ lạc
Dresden #04 - Dịu ngọt nhưng vẫn nồng nhiệt, hương thơm gấp đôi lôi cuốn Phong cách: Chic, Hoa Trong Gió Nhẹ Hương đầu: Quả quýt hồng, Cam Bergamot Hương giữa: Hoa nhài, Hoa hồng
Grasse #06 - Hương thơm của bông hoa tulip tươi mới và đáng yêu Phong cách: Đáng Yêu, Tulip Thuần Túy Hương đầu: Cây đại hoàng, Hoa anh thảo, Hoa lan Nam Phi Hương giữa:
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Tùy Dạng Đế** (chữ Hán: 隋煬帝, 569 - 11 tháng 4, 618), có nguồn phiên âm là **Tùy Dượng Đế**, **Tùy Dương Đế** hay **Tùy Dưỡng Đế**, đôi khi còn gọi là **Tùy Minh Đế**
**Đế quốc Mông Cổ**, tên chính thức là **Đại Mông Cổ Quốc** ( ) là đế quốc du mục lớn nhất trong lịch sử, từng tồn tại trong các thế kỷ 13 và 14. Khởi
**Đại Hàn Dân Quốc**, gọi tắt là **Hàn Quốc**, là một quốc gia ở Đông Á; cấu thành nửa phía nam bán đảo Triều Tiên và ngăn cách với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân
**Đế chế Parthia** hay còn được gọi là **Đế chế Arsaces** (247 TCN – 224 CN) (tiếng Việt trong một số tài liệu Phật giáo còn dịch Parthia là **An Tức**) là một quốc gia
nhỏ|301x301px|Tượng gốm mô phỏng bộ binh và kỵ binh thời Tây Hán, trưng bày tại Bảo tàng tỉnh Hải Nam. Nhà Hán là hoàng triều thứ hai của Trung Quốc kế tục nhà Tần (221
**Đế quốc Bulgaria thứ nhất** (, Latin hoá: _blŭgarĭsko tsěsarǐstvije_ ) () là một nhà nước Bulgaria thời trung cổ được thành lập ở phía đông bắc bán đảo Balkan năm 680 bởi người Bunga,
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Người Hán** (, Hán Việt: Hán nhân; , Hán Việt: Hán tộc) còn gọi là **người Hoa, người Tàu**, **người Trung Quốc**, **người Trung Hoa**, **người Hoa Hạ** là một nhóm dân tộc và quốc
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Cơ Đốc giáo tại Hàn Quốc** đã phát triển ngoạn mục trong vài thập kỷ qua. Theo thống kê năm 2007 của chính phủ Hoa Kỳ, gần một phần ba (26,3%) dân số Hàn Quốc
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
Năm 315 **Hán Triệu** (tiếng Trung giản thể: 汉赵, phồn thể 漢趙, bính âm: Hànzhào) 304-329 là một tiểu quốc trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Tây Tấn
**Chiến tranh Hán – Triều Tiên** (tiếng Trung: 汉灭卫氏朝鲜之战; Hán – Việt: _Hán diệt Vệ thị Triều Tiên chi chiến_) là cuộc chiến tranh do Hán Vũ Đế phát động nhằm chinh phục chính quyền
**Lý Hùng** (李雄) (274–334), tên tự **Trọng Tuyển** (仲雋), gọi theo thụy hiệu là **Thành (Hán) Vũ Đế** (成(漢)武帝), là vị Hoàng đế đầu tiên của nước Thành và cũng thường được coi là người
**_Snowdrop_** (; tựa tiếng Việt: _Hoa tuyết điểm_) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc với sự tham gia của Jung Hae-in, Kim Ji-soo, Jang Seung-jo, Yoon Se-ah, Kim Hye-yoon, Jung Yoo-jin và Yoo