Vương Khải (chữ Hán: 王楷; phiên âm: Wáng Kǎi; ? - ?) là một mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Cuộc đời
Năm 194, Vương Khải làm tòng sự ở Trần Lưu dưới quyền Trương Mạc. Do bất bình với chủ Duyện châu là Tào Tháo, Trần Cung và Trương Mạc đã hợp tác với Hứa Dĩ, Vương Khải chống lại Tào Tháo, đưa Lã Bố về làm thủ lĩnh, cùng nhau khởi sự. Dĩ và Khải làm thuộc hạ cho Lã Bố. Tuy nhiên, Lã Bố giao chiến với Tào Tháo tại Duyện châu thì bại trận, bèn bỏ chạy về Từ châu với Lưu Bị. Vương Khải cũng theo đến Từ châu.
Năm 195, Lã Bố phản Lưu Bị, bất ngờ đánh chiếm Từ châu. Lưu Bị phải nhường Từ châu cho Lã Bố và chạy ra Tiểu Bái đóng quân. Lã Bố xưng làm Từ châu mục, giao cho Hứa Dĩ và Vương Khải làm mưu sĩ trung lang tướng.
Năm 199, Tào Tháo kéo quân đến đánh Từ châu. Lã Bố đại bại và bị bao vây ở Hạ Bì. Bố sai Hứa Dĩ và Vương Khải đến cầu cứu Viên Thuật, Thuật đòi Bố phải mang con gái tới thì mới đi cứu. Nhưng quân Tào thế lớn vây chặt Hạ Bì, Lã Bố không đưa con đi được, cuối cùng viện binh không đến. Sau đó, Tào Tháo đánh vỡ thành Hạ Bì, Lã Bố và Trần Cung cùng bị chém đầu. Hứa Dĩ chạy đi theo Lưu Biểu còn Vương Khải không rõ về số phận.
Trong văn hóa
Vương Khải chỉ xuất hiện một lần vào hồi 19 trong Tam Quốc diễn nghĩa. Trong khi bị vây ở Hạ Bì, Hứa Dĩ và Vương Khải xin đi Hoài Nam cầu cứu Viên Thuật, được Lã Bố cử Hác Manh đi theo bảo vệ. Trên đường về, Dĩ và Khải đi trước thì thoát, còn Hác Manh bị Trương Phi bắt và bị Tào Tháo xử chém.
Nguồn tham khảo
Thể loại:Năm sinh không rõ
Thể loại:Năm mất không rõ
Thể loại:Họ Vương
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Khải** (chữ Hán: 王楷; phiên âm: _Wáng Kǎi_; ? - ?) là một mưu sĩ dưới trướng quân phiệt Lã Bố vào cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王元, ? - ?), tên tự là **Huệ Mạnh** hay **Du Ông**, người Trường Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lãnh các lực lượng quân phiệt của Ngôi Hiêu ở Lũng
**Vương Khải** (chữ Hán: 王恺, ? – ?), tự Mậu Nhân, người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên, danh sĩ cuối đời Đông Tấn. ## Thân thế Khải là thành viên của sĩ tộc
**Vương Khải** (chữ Hán: 王恺, ? – ?), tự **Quân Phu**, người huyện Đàm, quận Đông Hải , quan viên, ngoại thích đời Tây Tấn. Ông từng thi giàu với Thạch Sùng và chịu thất
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 30 – 101), tên tự là **Cảnh Bá**, người huyện Bình Lăng, quận Phù Phong , học giả, bậc đại Nho đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Trần Tường** (chữ Hán: 陈翔, ? – ?) tự Tử Lân, người huyện Thiệu Lăng, quận Nhữ Nam , là quan viên, phần tử trung kiên của phong trào chống đối hoạn quan cuối đời
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Vương Khải** (tiếng Trung giản thể: 王凯, bính âm Hán ngữ: _Wáng Kǎi_), sinh tháng 7 năm 1962, một người Hán, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân Dân Trung Hoa. Ông là Ủy viên
**Vương Khải** (tiếng Trung giản thể: 王凯, bính âm Hán ngữ: _Wáng Kǎi_, sinh tháng 4 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân
**Vương Khải** (tiếng Trung: 王凯, 18/08/1982) là một diễn viên Trung Quốc. Anh được biết đến qua những bộ phim _Bắc Bình không chiến sự_ (2014), _Kẻ Ngụy Trang, Lang Nha Bảng_ (2015), _Nếu ốc
**Vương Khải** (chữ Hán: 王凯, ? – 1800), người huyện Quý Trúc, phủ Quý Dương, tỉnh Quý Châu , tướng lãnh nhà Thanh. ## Sự nghiệp Khải tham gia chiến dịch Kim Xuyên lần thứ
**Lý Trung** (, ? - 43), tự **Trọng Đô**, người huyện Hoàng, Đông Lai , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Vương Lăng** (; ?-182 TCN) là công thần khai quốc và là một trong những thừa tướng đầu tiên của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Vương Lăng vốn là
**Vương Du** (chữ Hán: 王愉, ? – 30/3/404), tự **Mậu Hòa** (茂和), tiểu tự **Câu** (驹), người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên cuối đời Đông Tấn. ## Sự nghiệp Du là hậu duệ
**Vương Lương** (chữ Hán: 王梁, ? – 38), tự **Quân Nghiêm**, người Yếu Dương, Ngư Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
**Khải Đông** (chữ Hán phồn thể: 啟東市, chữ Hán giản thể: 启东市) là một thành phố cấp huyện thuộc địa cấp thị Nam Thông, tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Thành phố
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Mã Thành** (, ? – 56), tự **Quân Thiên**, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời và
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
upright=1.2|nhỏ|Năm bước trong quá trình làm giấy, được [[Thái Luân phát minh vào năm 105, thời Đông Hán]] Triều đại nhà Hán (206 TCN - 220) thời cổ Trung Hoa, chia ra làm hai giai
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
nhỏ|Khu vực Trung dinh **Khu dinh thự của vua Mèo**, tên dùng trong các văn bản là **Dinh thự họ Vương**, hay còn được gọi với tên **Nhà Vương** tọa lạc trong một thung lũng
**Trần Quang Khải** (chữ Hán: 陳光啓; 24 tháng 08 năm 1241 – 26 tháng 7 năm 1294), hay **Chiêu Minh Đại vương** (昭明大王), là một nhà chính trị, quân sự, tôn thất hoàng gia Đại
**Hán Linh Đế** (chữ Hán: 漢靈帝; 156 - 189), húy **Lưu Hoành** (劉宏), là vị Hoàng đế thứ 12 của thời Đông Hán, và cũng là Hoàng đế thứ 27 của triều đại nhà Hán
**Hán Cảnh Đế** (chữ Hán: 漢景帝; 188 TCN – 9 tháng 3, 141 TCN), tên thật là **Lưu Khải** (劉啟), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc, ở
**Vương Đôn** (chữ Hán: 王敦, 266 – 324), tự **Xử Trọng**, tên lúc nhỏ là **A Hắc**, người Lâm Nghi, Lang Gia , quyền thần, tướng lĩnh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Vương Lãng** (chữ Hán: 王朗, bính âm: Wang Lang; ?-228) tự là **Cảnh Hưng** là tướng cuối thời Đông Hán, công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
Nền kinh tế nhà Hán (206 TCN - 220 CN) đã trải qua các thời kỳ thịnh suy thuận theo các thăng trầm trong dòng lịch sử của Trung Hoa cổ đại. Thời kỳ nhà
**Hán Canh Thủy Đế** (chữ Hán: 漢更始帝; ? – 25), tên húy **Lưu Huyền** (劉玄), là Hoàng đế nhà Hán giai đoạn giao thời giữa Tây Hán và Đông Hán. Ông đã tham gia khởi
**Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất** () hay gọi tắt là **CTVQ Ả Rập Thống nhất** hay **UAE** (theo tên tiếng Anh là _United Arab Emirates_) là quốc gia Tây Á nằm về
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng