✨Trung Xuyên Vương

Trung Xuyên Vương

Trung Xuyên Vương (224–270, trị vì 248–270) là vị quốc vương thứ 12 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên.

Bối cảnh lên ngôi

Ông là vương tử của Đông Xuyên Vương và đã được chỉ định là người thừa kế ngai vàng vào năm trị vì thứ 17 của phụ thân. Sau khi Đông Xuyên Vương mất năm 248, Trung Xuyên Vương kế vị.

Trị vì

Tháng 11 cùng năm, các đệ của Trung Xuyên Vương là Cao Dự Vật (Go Ye-mul), Cao Xa Câu (Go Sa-gu) cùng với đồ đảng âm mưu tạo phản, nhưng thất bại và bị giết.

Vua lập Vương hậu là người họ Chuyên (Yeon), đến từ Chuyên Na bộ (Yeonna-bu). Năm 251, vương hậu do đố kị với một người vợ khác của vua là Quán Na (Gwanna) phu nhân đã dìm chết phu nhân ở Hoàng Hải.

Năm 255, Trung Xuyên Vương phong cho vương tử Dược Lô làm thế tử.

Năm 259, tướng Tào Ngụy Uất Trì Giai đem quân xâm lược Cao Câu Ly. Quốc vương cử 5.000 kị binh ra nghênh chiến; quân Tào Ngụy bị đánh bại và bị giết mất 8.000 quân.

Năm 270, quốc vương băng hà ở tuổi 46.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trung Xuyên Vương** (224–270, trị vì 248–270) là vị quốc vương thứ 12 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. ## Bối cảnh lên ngôi Ông là vương tử
**Đông Xuyên Vương** (209–248, trị vì 227–248) là quốc vương thứ 11 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. ## Bối cảnh Ông là cháu của vị quốc vương
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Xuyên Vương** (_chữ Hán_ 川王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Cao Câu Ly Cố Quốc Xuyên Vương (còn có thụy hiệu khác là Cố Quốc Tương Vương)
**Lưu Tề** (chữ Hán: 劉齊, ? - 92 TCN), tức **Quảng Xuyên Mục vương** (廣川繆王), là vương chư hầu thứ ba của nước Quảng Xuyên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Tây Xuyên Vương** (mất 292, trị vì 270–292) là vị quốc vương thứ 13 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử thứ hai của Trung
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cố Quốc Xuyên Vương** (_Gogukcheonwang_, ? – 197), trị vì từ năm 179 – 197. Ông là vị vua thứ 9 của triều đại Cao Câu Ly thời Tam Quốc Triều Tiên. Tên của ông
**Mỹ Xuyên Vương** (mất 331, trị vì 300–331) là quốc vương thứ 15 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. ## Bối cảnh lên ngôi Ông là cháu của
**Trung Tương Vương** (_chữ Hán_:忠襄王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ##
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Vương Bình Phiên** (chữ Hán: 王屏藩, ? – 1680) là nghĩa tử của Bình Tây vương Ngô Tam Quế và là một trong những tướng lĩnh được ông ta tin cậy nhất. Trong cuộc chiến
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Long Xuyên** là thành phố tỉnh lỵ cũ của tỉnh An Giang, vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Long Xuyên cũng từng là tỉnh lỵ của tỉnh Long Xuyên cũ trước năm 1956.
**Vương Hiểu Huy** (tiếng Trung giản thể: 王晓晖, bính âm Hán ngữ: _Wáng Xiǎo Huī_, sinh tháng 8 năm 1962, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông hiện
**Vương Khải** (tiếng Trung giản thể: 王凯, bính âm Hán ngữ: _Wáng Kǎi_, sinh tháng 4 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân
Đây là danh sách tất cả các huyện (trong đó có cả các huyện tự trị, các kỳ và các kỳ tự trị) cùng với các thành phố cấp huyện () và các quận ()
**Vương Cường** (tiếng Trung giản thể: 王强, bính âm Hán ngữ: _Wáng Qiáng_, sinh tháng 6 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Thượng tướng Quân
**Vương hậu Vu thị** (; mất năm 234), là một vương hậu của triều đại Cao Câu Ly. Bà giữ ngôi vương hậu tổng cộng hai lần, là phối ngẫu qua hai đời vua Cao
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Hai Bà Trưng** (? – 5 tháng 3 năm 43) là tên chỉ chung hai chị em Trưng Trắc (徵側) và Trưng Nhị (徵貳), hai người phụ nữ được đánh giá là anh hùng dân
thumb|Cổng vào trường Đại học Nhân dân **Đại học Nhân dân Trung Quốc** (**RUC**; ) là một trường đại học công lập trọng điểm quốc gia tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Trường có liên kết
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Nhưỡng Vương** (chữ Hán: 壤王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Cao Câu Ly Trung Nhưỡng Vương (còn có thụy hiệu khác là Trung Xuyên Vương) * Cao
**Vương Trùng Dương** (phồn thể:王重陽, bính âm: _Wáng Chóngyáng_, giản thể:王重阳, 11/1/1113 - 22/1/1170) là một đạo sỹ sống vào đời nhà Tống. Ông là người sáng lập ra Toàn Chân giáo, là Bắc Tông
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Vương Mậu** (chữ Hán: 王茂, 457 – 516), tên tự là **Hưu Viễn**, người huyện Kì, Thái Nguyên , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc** (), thường được gọi tắt **Cộng Thanh Đoàn** (共青团) là tổ chức thanh niên cộng sản do Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập và lãnh đạo. Điều
**Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc** () là cơ quan kiểm tra kỷ luật trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc, giữ gìn kỷ luật, thúc đẩy
**Vương Quân** (chữ Hán: 王筠, 481–549), tên tự là **Nguyên Lễ**, tự khác là **Đức Nhu**, người Lâm Nghi, Lang Da , quan viên, nhà thơ đời Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử
**Vương Thiên Nhất** (giản thể: 王天一; bính âm: Wang Tianyi; sinh ngày 23 tháng 4 năm 1989) là một vận động viên môn cờ tướng người Trung Quốc. Vương Thiên Nhất từng nhiều lần vô
**Vương Dữ Ba** (hay **Vương Dư Ba**, tiếng Trung giản thể: 王予波, bính âm Hán ngữ: _Wáng Yǔ Bō_), sinh tháng 1 năm 1963, một người Hán, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Nữ vương** (chữ Hán: 女王, tiếng Anh: _Queen Regnant_) hay **Nữ chúa** (chữ Hán: 女主) là vị quân chủ nữ giới của một Vương quốc, ngang hàng với một vị vua hoặc Quốc vương. Những
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Mã Trung** (chữ Hán: 馬忠; bính âm: Ma Zhong; ?-249), tên tự là **Đức Tín** (德信), là một viên tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Mã Trung theo Gia
**Vương Sĩ** (; ? – 225), tự **Nghĩa Cường** (義強), là quan viên nhà Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Sĩ quê ở huyện Thê, quận Quảng
**Lãnh đạo Đảng và Nhà nước** là thuật ngữ chính trị được sử dụng trên các phương tiện truyền thông về các lãnh đạo cấp cao của Đảng Cộng sản và Nhà nước Trung Quốc.Tại
**Vương Quảng Hoa** (tiếng Trung giản thể: 王广华, bính âm Hán ngữ: _Wáng Guǎng Huá_, sinh tháng 1 năm 1963, người Hán) là chuyên gia địa lý kinh tế, chính trị gia nước Cộng hòa
**Vương Bằng** (tiếng Trung giản thể: 王鹏, bính âm Hán ngữ: _Wáng Péng_, sinh tháng 2 năm 1964, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân
**Trần Phế Đế** (chữ Hán: 陳廢帝; 554?- 570), tên húy **Trần Bá Tông** (陳伯宗), tên tự **Phụng Nghiệp** (奉業), tiểu tự **Dược Vương** (藥王), là một hoàng đế của triều đại Trần trong lịch sử
Vụ ám sát Franz Ferdinand của Áo, người kế thừa lâm thời cho ngai vàng Áo-Hung, và vợ, Sophie, Nữ công tước Hohenberg, xảy ra ngày 28 tháng 6 năm 1914 tại Sarajevo khi hai
nhỏ|Đa Đạc - thủy tổ của Dự vương phủ **Hoà Thạc Dự Thân vương** (chữ Hán: 和碩豫親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do
**Lưu Chương** (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức **Thành Dương Cảnh vương** (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang
Vị trí của Quảng Nguyên (vàng) trong Tứ Xuyên **Quảng Nguyên** (广元市) là một địa cấp thị thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. ## Các đơn vị hành chính Địa cấp
**Tứ Xuyên** () là một tỉnh nằm ở tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Tỉnh lị của Tứ Xuyên là Thành Đô, một trung tâm kinh tế trọng yếu của miền Tây
**Trùng Khánh** () là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2018, Trùng Khánh
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao