✨Lưu Chương (Thành Dương vương)

Lưu Chương (Thành Dương vương)

Lưu Chương (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức Thành Dương Cảnh vương (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang của nhà Hán và cũng là vị vua của nước Thành Dương, chư hầu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.

Thân thế

Lưu Chương sinh vào khoảng trên dưới năm 200 TCN. Ông là con trai thứ hai của Tề vương Lưu Phì, con trai trưởng của Hán Cao Tổ Lưu Bang.

Sự nghiệp

Năm 186 TCN, Lưu Chương làm túc vệ ở nhà Hán và được Lã Hậu phong làm Chu Hư hầu (朱虛侯), lấy em gái của Lã Lộc làm vợ. Bốn năm sau, 182 TCN, em trai của ông là Lưu Hưng Cư (劉興居) cũng được phong làm Đông Mưu hầu (東牟侯).

Trong một lần tiệc rượu do Lã Hậu, ông xin làm giám tửu, đồng thời được sử dụng quân luật trong bữa tiệc này. Trong tiệc rượu, có người họ Lã quá say, bỏ ra ngoài. Lưu Chương liền xông tới giết chết rồi đi vào. Lã Hậu tuy rất tức giận nhưng không thể làm gì được vì đã đồng ý cho ông sử dụng quân luật.

Năm 180 TCN, sau khi Lã Hậu mất, Lã Lộc và Lã Sản hợp binh muốn làm loạn. Ông sai người đến đất Tề, yêu cầu Tề vương Lưu Tương xuất binh đánh họ Lã, ông và Đông Mưu hầu sẽ làm nội ứng, sau khi diệt họ Lã sẽ lập Tề vương làm thiên tử. Sau đó tại Quan Trung, Lưu Chương cùng các tướng Trần Bình, Chu Bột dùng kế giết hết thân tộc họ Lã. Sau sự kiện binh biến này, Hán Văn Đế Lưu Hằng đã phong cho ông làm Thành Dương vương.

Năm 177 TCN, Lưu Chương qua đời, được truy phong là Thành Dương Cảnh vương. Con ông là Lưu Hỉ nên nối ngôi, tức Thành Dương Cung vương.

Gia đình

  • Thân phụ: Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì [劉肥].
  • Anh em:

    Tề Ai vương Lưu Tương [齊哀王劉襄].

    Tế Bắc vương Lưu Hưng Cư [濟北王劉興居].

    Quản Cung hầu Lưu Bãi Quân [管恭侯劉罷軍].

    Qua Khiêu hầu Lưu Trữ Quốc [瓜丘侯劉寧國].

    Doanh Bình hầu Lưu Tín Đô [營平侯劉信都].

    Dương Khâu Cung hầu Lưu An [楊丘共侯劉安].

    Tề Hiếu vương Lưu Tương Lư [齊孝王劉將閭].

    Tế Nam vương Lưu Tích Quang [濟南王劉辟光].

    Tế Bắc vương Lưu Chí [濟北王劉志].

    Giao Tây vương Lưu Ngang [膠西王劉卬].

    Truy Xuyên vương Lưu Hiền [葘川王劉賢].

    Giao Đông vương Lưu Hùng Cừ [膠東王劉雄渠].

  • Vợ: Lã thị (呂氏).
  • Con cái:

    Thành Dương Cung vương Lưu Hỉ (城陽恭王劉喜).

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Chương** (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức **Thành Dương Cảnh vương** (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang
**Lưu Hỉ** (chữ Hán: 劉喜, ? - 144 TCN), tức **Thành Dương Cung vương** (城陽共王), là vương chư hầu thứ hai của nước Thành Dương và thứ hai của nước Hoài Nam, chư hầu nhà
**Lưu Võ** (chữ Hán: 刘武) tức **Hoài Dương vương** (魯恭王), là tông thất, vua chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời **Lưu Võ** là con trai của Hán Huệ Đế,
**Vương cung thánh đường Đức Mẹ La Vang** (tên khác: **Nhà thờ La Vang**) là một nhà thờ Công giáo Rôma thuộc Tổng giáo phận Huế, tọa lạc ở xã Hải Lăng, Quảng Trị, Việt
**Vương cung thánh đường Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội**, **Phú Nhai** (hay còn gọi là **Nhà thờ Phú Nhai** hoặc **Đền Thánh Phú Nhai**) là một nhà thờ Công giáo Rôma thuộc Giáo phận
thumb|Sơ đồ tầng của Nhà thờ Thánh Lôrensô Đamasô tại Roma, là một vương cung thánh đường. Nó được xây dựng theo kiểu kiến trúc vương cung basilica: một tòa nhà hình chữ nhật với
**Vương cung thánh đường Sở Kiện** (_Duomo di Sở Kiện_, còn được gọi là **Nhà thờ Kẻ Sở**) là một nhà thờ Công giáo Rôma tọa lạc ở phường Châu Sơn, tỉnh Ninh Bình, thuộc
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Hưng Cư** (chữ Hán: 劉興居, ?-177 TCN), hay **Tế Bắc vương Cư** (济北王居), là tông thất, vua chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Lưu Hưng Cư là cháu
**Lưu Phì** (chữ Hán: 劉肥, 221 TCN -189 TCN), tức **Tề Điệu Huệ vương** (齊悼惠王), là vị vua thứ hai của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
Thuận Dương Hoài hầu **Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? – 39), tự Hiếu Tôn, người huyện Thung Lăng, quận Nam Dương , hoàng thân, tướng lãnh nhà Đông Hán. Cuối đời Tân, ông theo
phải|nhỏ|Đền thờ An Dương Vương tại khu di tích Cổ Loa **Thành Cổ Loa** là kinh đô của nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Chương Hàm** (章邯, ? – 205 TCN) là tướng cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông phục vụ dưới quyền Tần Nhị Thế và Sở Bá vương Hạng
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Đường Đại Tông** (chữ Hán: 唐代宗; 11 tháng 11, 726 - 10 tháng 6, 779), húy **Lý Dự** (李豫), là vị Hoàng đế thứ 9 hay thứ 11 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland** hoặc **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Ireland** () là quốc gia được thành lập ngày 1 tháng 1 năm 1801 khi Vương quốc Đại Anh và
**Đường Túc Tông** (chữ Hán: 唐肃宗; 21 tháng 2, 711 - 16 tháng 5, 762), tên thật **Lý Hanh** (李亨), là vị Hoàng đế thứ 8, hay thứ 10 của nhà Đường trong lịch sử
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**Tiền Lưu** (chữ Hán: 錢鏐; 10 tháng 3 năm 852-6 tháng 5 năm 932, tên tự là **Cụ Mỹ** (具美), tiểu tự là **Bà Lưu** (婆留), gọi theo thụy hiệu là **Ngô Việt Vũ Túc
**New York** hay còn được gọi là **Thành phố New York** (; gọi tắt là **NYC**) để phân biệt với tiểu bang New York, là thành phố đông dân nhất của Hoa Kỳ. Với dân
**Hán Chương Đế** (chữ Hán: 漢章帝; 56 – 9 tháng 4 năm 88), là vị Hoàng đế thứ ba của nhà Đông Hán, và là Hoàng đế thứ 18 của nhà Hán trong lịch sử
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Lý Cảnh** (李璟, sau đổi thành Lý Cảnh 李景) (916 – 12 tháng 8, 961), nguyên danh **Từ Cảnh Thông** (徐景通), còn gọi là **Từ Cảnh** (徐璟) giai đoạn 937 - 939, tự là **Bá
**Tử Cấm Thành** () là một khu phức hợp cung điện ở khu Đông Thành thuộc Bắc Kinh, Trung Quốc, với tổng diện tích 720.000 mét vuông (180 mẫu). Dù là khu phức hợp cung
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Cứ** (Phồn thể: 劉據; giản thể: 刘据, 128 TCN - 91 TCN), hay còn gọi là **Lệ Thái tử** (戾太子) hoặc **Vệ Thái tử** (衛太子), là Hoàng trưởng tử của Hán Vũ Đế Lưu
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vương tộc Plantagenet** (phát âm: ) là một triều đại có nguồn gốc từ Bá quốc Anjou ở Pháp. Cái tên Plantagenet được các nhà sử học hiện đại sử dụng để xác định bốn
**Ngô Thiếu Thành** (chữ Hán: 吳少誠, bính âm: Wu Shaocheng, 750 - 6 tháng 1 năm 810), thụy hiệu **Bộc Dương vương** (濮陽王), là tiết độ sứ Hoài Tây hay Chương Nghĩa dưới triều nhà
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Lưu Tùng Hiệu** (; 906-962), là một tướng lĩnh của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc. Sau khi Mân diệt vong, ban đầu ông quy phục quốc gia chinh phục Mân là Nam Đường,
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Hoàng thành Thăng Long** (chữ Hán: 昇龍皇城; Hán-Việt: Thăng Long Hoàng thành) là quần thể di tích gắn với lịch sử kinh thành Thăng Long - Đông Kinh và tỉnh thành Hà Nội bắt đầu
**Dương Hành Mật** (, 852 – 24 tháng 12 năm 905), nguyên danh **Dương Hành Mẫn** (楊行愍, đổi tên năm 886), tên tự **Hóa Nguyên** (化源) là người giữ chức Hoài Nam tiết độ sứ
**Đường Văn Tông** (chữ Hán: 唐文宗; 20 tháng 11, năm 809 - 10 tháng 2, năm 840), tên thật **Lý Ngang** (李昂), là vị Hoàng đế thứ 15 hay 17 của triều đại nhà Đường
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Vương Lạc Đan** (, sinh ngày 30 tháng 1 năm 1984) là nữ diễn viên, ca sĩ sinh ra tại Nội Mông, Trung Quốc. Vương Lạc Đan gây được tiếng vang lớn nhờ vào vai
**Lưu Thông** () (?-318), tên tự **Huyền Minh** (玄明), nhất danh **Tải** (載), người Hung Nô, gọi theo thụy hiệu là **Hán (Triệu) Chiêu Vũ Đế** (漢(趙)昭武帝), là hoàng đế thứ ba của nhà Hán
**Lưu Khang** (chữ Hán: 劉康; ? - 23 TCN), thụy hiệu **Định Đào Cung vương** (定陶恭王), lại có thụy **Cung Hoàng** (恭皇), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ hai của nước
Dưới đây là các sự việc nổi bật (bao gồm những tình huống gây tranh cãi, sự cố...) xuất hiện trong chương trình _Đường lên đỉnh Olympia._ ## Sự việc xảy ra trong các cuộc
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long