✨Cao Ly Trung Huệ Vương

Cao Ly Trung Huệ Vương

Cao Ly Trung Huệ Vương (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là vua thứ 28 của Cao Ly trong lịch sử Triều Tiên.

Tiểu sử

Ông có tên theo tiếng Mông Cổ là Phổ Tháp Thất Lý (普塔失里, Botapsilli) và có húy là Vương Trinh (왕정, 王禎). Trung Huệ Vương là con trai trưởng của Cao Ly Trung Túc Vương và là anh của Cung Mẫn Vương.

Năm 1313, Trung Tuyên Vương buộc phải thoái vị và nhường ngôi cho Trung Túc Vương. Trung Túc Vương lúc đó chưa có con trai nên một tông thất trong triều là Vương Cảo (왕고, 王暠), con của Giang Dương công Vương Tư và là cháu nội của Cao Ly Trung Liệt Vương, được phong làm Thế tử và đưa sang Trung Quốc làm con tin. Tuy nhiên, năm 1315, Trung Túc Vương sinh ra Trung Huệ Vương, khiến cho thế tử Vương Cảo bị phế truất. Vương Cảo rất tức giận và đã định liên minh với vua Nguyên Anh Tông để lật đổ Trung Túc Vương. Tuy nhiên, Nguyên Anh Tông đã bị ám sát vào năm 1323 và kế hoạch cũng bị hủy bỏ.

Trung Huệ Vương đã đến nước Nguyên sinh sống như một con tin vào năm 1328. Năm 1330, phụ vương của ông thoái vị, và vua Nguyên Văn Tông đã gửi ông trở về Cao Ly để lên ngôi. Năm 1332, Túc Vương trở lại ngai vàng do Trung Huệ Vương bị nhà Nguyên phế truất.

Năm 1339, Trung Túc Vương qua đời, nhờ đó mà Trung Huệ Vương được phục vị. Vương Cảo vẫn nung nấu ý định cướp ngôi nên đã tiến hành đảo chính nhưng bị quân của Huệ Vương đàn áp. Thừa tướng nhà Nguyên là Bá Nhan vì ghét Trung Huệ Vương nên đã tìm cớ tống giam ông vào năm 1340. Tuy nhiên ngay sau đó Bá Nhan bị người cháu Thoát Thoát lật đổ, Trung Huệ Vương lại được trả tự do.

Ông được ghi lại trong Cao Ly sử (Goryeosa) là có lối sống hoang dâm, đặc biệt là thói bắt cóc, hãm hiếp và giết chết phụ nữ. Sau cái chết của Trung Túc vương, Trung Huệ vương đã liên tục cưỡng hiếp một trong những thê thiếp của cha mình, tức Khánh Hoa Cung chủ (người Mông Cổ). Sau đó ông đã giam bà vào Vĩnh Lạc cung (永樂宮/영락궁), cho lính canh nghiêm ngặt. Sứ giả nhà Nguyên trong một lần sang Cao Ly thăm bà đã tình cờ biết chuyện, đã giải thoát cho bà và bắt Trung Huệ Vương giải về Đại Đô. Vua Nguyên Huệ Tông quyết định phế truất Trung Huệ Vương và cho lưu đày. Ông bị đày đến Quảng Đông và mất trên đường đi (1344), có thuyết cho là ông bị giết hoặc bị đầu độc. Con trai ông là Trung Mục Vương kế vị. Vương Cảo một lần nữa quay lại Cao Ly nhằm trả thù nhưng cũng mất vào năm sau (1345)

Thi hài của Trung Huệ Vương được đưa về lại Cao Ly, an táng tại Vĩnh lăng (永陵), truy thụy hiệu là Trung Huệ Hiến Hiếu Đại Vương (忠惠獻孝大王).

Gia đình

  • Cha: Cao Ly Trung Túc Vương.
  • Mẹ: Cung Nguyên Vương hậu Hồng thị (공원왕후 홍씨; 1298 – 1380). Bà là con gái của Phủ viện quân Hồng Khuê và phu nhân Kim thị, là em ruột của Trung Tuyên Vương Thuận Hòa Viện phi. Nguyên phong Đức phi rồi tấn phong Vương hậu, truy thụy Minh Đức Thái hậu (明德太后).
  • Vương đệ: Cung Mẫn Vương (고려 공민왕; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374)
  • Hậu phi - con cái: Diệc Liên Chân Ban (亦怜真班; ? – 1375), cháu 5 đời của Hốt Tất Liệt. Nguyên Văn Tông sắc phong Đức Ninh Công chúa (德宁公主), sau cải thành Trinh Thuận Thục Nghi Công chúa (贞顺淑仪公主), được táng tại Khoảnh lăng (頃陵). Bà nhiếp chính cho con trai là Trung Mục Vương khi ông mới 8 tuổi. # Cao Ly Trung Mục Vương (고려 충목왕; 1337 – 1348). # Trường Ninh Công chúa (장녕공주), lấy Lỗ Vương (魯王) nhà Nguyên. Doãn Hi phi (윤희비/尹禧妃; ? – 1380), con gái của Doãn Kế Quân (尹繼宗) và phu nhân họ Mẫn. # Cao Ly Trung Định Vương (고려 충정왕; 1338 – 1352). Ngân Xuyên Ông chúa họ Lâm (銀川翁主 林氏), con gái của Lâm Tín (林信). # Vương Thích Khí (왕석기/王釋器; 1341 ? – 1375), xuất gia. Hồng Hòa phi (/洪和妃), con gái của Hồng Đạc (홍탁/洪鐸).

Trong văn hóa đại chúng

Nhân vật Cao Ly Trung Huệ vương được đóng bởi Joo Jin-moo trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc Hoàng hậu Ki năm 2013.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Cao Ly Trung Định Vương** (Hangul: 고려 충정왕, chữ Hán: 高麗 忠定王; 1338 – 23 tháng 3 năm 1352, trị vì 1348 – 1351) là quốc vương thứ 30 của Cao Ly. Ông có tên
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly Trung Mục Vương** (Hangul: 고려 충목왕; chữ Hán: 高麗 忠穆王; 15 tháng 5 năm 1337 – 25 tháng 12 năm 1348, trị vì 1344 – 1348) là quốc vương thứ 29 của Cao
**Trung Huệ Vương** (_chữ Hán_:忠惠王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông. ## Phong hiệu *Trung Huệ Vương Quán Anh, công thần khai quốc,
**Cao Ly Nguyên Tông** (Hangul: 고려 원종, chữ Hán: 高麗 元宗; 5 tháng 4 năm 1219 – 23 tháng 7 năm 1274, trị vì 1260 – 1274) là quốc vương thứ 24 của vương triều
**Cao Ly Anh Tông** (Hangul: 고려 영종, chữ Hán: 高麗 英宗; tháng 8 năm 1223 – ?), tên thật là **Vương Xương** (왕창, 王淐) hay **Vương Khản** (왕간, 王侃), là một vị vua lâm thời
**Cao Ly Huệ Tông** (Hangul: 고려 혜종, Hanja: 高麗 恵宗; 912 – 945), trị vì từ năm 943 – 945. Ông là vị quốc vương thứ hai của triều đại Cao Ly. Ông là người
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
**Cao Ly Tĩnh Tông** (Hangeul: 고려 정종, chữ Hán: 高麗 靖宗; 31 tháng 8 năm 1018 – 24 tháng 6 năm 1046, trị vì 1034 – 1046) là vua thứ 10 của vương triều Cao
Ngôi **vua Cao Ly** thuộc về tay dòng họ Vương (왕, 王) qua 34 đời, cai trị từ năm 918 đến năm 1392. ## Hình thành Cao Ly Người mở Vương nghiệp cho nhà Cao
**Cao Ly Túc Tông** (Hangul: 고려 숙종, chữ Hán: 高麗 肅宗; 2 tháng 9 năm 1054 – 10 tháng 11 năm 1105, trị vì 1095 – 1105) là quốc vương thứ 15 của vương triều
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Chiến tranh Mông Cổ - Cao Ly** (1231 - 1273) là cuộc xâm lăng Vương quốc Cao Ly (vương triều cai trị bán đảo Triều Tiên từ năm 918 đến năm 1392) của Đế quốc
**Cao Ly Đức Tông** (Hangeul: 고려 덕종, chữ Hán: 高麗 德宗, 9 tháng 6 năm 1016 – 31 tháng 10 năm 1034, trị vì 1031 – 1034) là quốc vương thứ 9 của vương triều
**Cao Ly** **Cao Tông** (Hangul: 고려 고종, chữ Hán: 高麗 高宗; 3 tháng 2 năm 1192 – 21 tháng 7 năm 1259, trị vì 1213 – 1259) là vị vua thứ 23 của Cao Ly
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là
**Cung Nguyên Vương hậu** (18 tháng 7 năm 1298 - tháng 1 năm 1380) còn được gọi là **_Minh Đức Đại ph**i_ là vương hậu của Trung Túc Vương và là thân mẫu của Trung
**Cao Ly Hiến Hiếu Đại Vương** có thể là những vị quân chủ nhà Cao Ly sau theo phiên âm Tiếng Việt. ## Danh sách * Cao Ly Hiến Hiếu Đại Vương **高麗憲孝大王** (thường gọi
**Trang Hòa Vương Hậu** (? - 934 hoặc 943) là vợ thứ hai của Cao Ly Thái Tổ và là sinh mẫu của Cao Ly Huệ Tông, vua thứ hai của Cao Ly. ## Tiểu
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Hàn Hoàn Huệ vương** (chữ Hán: 韩桓惠王, ? - 239 TCN, trị vì: 272 TCN - 239 TCN), còn gọi là **Hàn Huệ Vương** (韓惠王) hoặc **Hàn Điệu Huệ Vương** (韩悼惠王) tên thật là **Hàn
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Huệ Vương** (mất 599, trị vì 598–599) là vị quốc vương thứ 28 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử thứ hai của vị quốc vương thứ 26 là
**Cao Trừng** (, 521–549), tên tự **Tử Huệ** (子惠), hiệu **Bột Hải Văn Tương vương** (勃海文襄王), sau này được triều Bắc Tề truy thụy hiệu **Văn Tương hoàng đế** (文襄皇帝) cùng miếu hiệu **Thế Tông**
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Trung Vũ Vương** (chữ Hán: 忠武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của những nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Tây Hán Sa Xa Trung
**Lý Long Tường** (chữ Hán: 李龍祥, tiếng Hàn: 이용상 / **Yi Yong-sang**) là **Hoa Sơn Quân** (chữ Hán: 花山君, tiếng Hàn: 화산군 / **Hwa-san gun**) nước Cao Ly (ngày nay là Đại Hàn Dân quốc
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Nguyên Huệ Tông** (chữ Hán: 元惠宗; 25 tháng 5, 1320 – 23 tháng 5, 1370), tên thật là **Thỏa Hoan Thiết Mộc Nhĩ** (妥懽貼睦爾; ), Hãn hiệu **Ô Cáp Cát Đồ hãn** (烏哈噶圖汗; ), là
**Huế** là một trong sáu thành phố trực thuộc trung ương và là thành phố di sản của Việt Nam. Thành phố là một trong các trung tâm văn hóa, y tế và giáo dục
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc** () là cơ quan kiểm tra kỷ luật trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc, giữ gìn kỷ luật, thúc đẩy
**Tô Trung Từ** (chữ Hán: 蘇忠詞, ?-1211) là tướng cuối thời nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. ## Phò Lý thái tử Sử sách không chép rõ về xuất thân của Tô Trung Từ,
Đại Cung môn nhìn từ điện Cần Chánh. Vua Khải Định đang tiếp các sứ bộ nước ngoài. **Khu vực Tử Cấm thành**
6. [[Đại Cung môn 7. Tả vu và Hữu vu 8. Điện
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Tống Lý Tông** (chữ Hán: 宋理宗, 26 tháng 1 năm 1205 - 16 tháng 11 năm 1264), thụy hiệu đầy đủ **Kiến Đạo Bị Đức Đại Công Phục Hưng Liệt Văn Nhân Vũ Thánh Minh