✨Cao Ly Trung Túc Vương

Cao Ly Trung Túc Vương

Cao Ly Trung Túc Vương (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ 27 của vương triều Cao Ly tại Triều Tiên. Túc Vương húy là Vương Đào (왕도, 王燾), tự Nghi Hiếu (의효, 宜孝), tên Mông Cổ là A Lạt Thắc Nột Thất Lý (阿剌忒訥失里).

Ông là con trai của Cao Ly Trung Tuyên Vương và Ý phi Dã Tốc Chân.

Năm 1313, Trung Tuyên Vương buộc phải thoái vị và đã nhường ngôi cho Trung Túc Vương. Túc Vương chưa có con trai nên một tông thất là Vương Cảo (왕고, 王暠) đã nhận vị Thế tử và sang Trung Quốc làm con tin. Vương Cảo là con của Giang Dương công Vương Tư và là cháu nội của Cao Ly Trung Liệt Vương.

Năm 1321, Trung Túc Vương đã có con trai là Trung Huệ Vương. Điều này khiến cho Thế tử Vương Cảo bị phế và đã lập liên minh với Nguyên Anh Tông bắt giam Trung Túc Vương. Tuy nhiên, Nguyên Anh Tông đã bị ám sát vào năm 1323 và kế hoạch bị hủy bỏ.

Túc Vương được quay về nước năm 1325, nhường ngôi cho Trung Huệ Vương vào 5 năm sau. Tuy nhiên, Trung Túc Vương đã phục vị hai năm sau đó do Trung Huệ Vương bị nhà Nguyên lật đổ.

Trung Túc Vương mất năm 1339, truy thụy là Trung Túc Ý Hiếu Đại Vương (忠肅懿孝大王), táng tại Nghị lăng (毅陵). Trung Huệ Vương tái lên ngôi lần 2.

Gia đình

  • Cha: Cao Ly Trung Tuyên Vương (고려 충선왕; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325).
  • Mẹ: Ý phi Dã Tốc Chân (의비 야속진; ? – 1316).
  • Hậu phi và con cái:

    Cung Nguyên Vương hậu Hồng thị (공원왕후 홍씨; 1298 – 1380). Bà là con gái của Phủ viện quân Hồng Khuê và phu nhân Kim thị, là em ruột của Trung Tuyên Vương Thuận Hòa Viện phi. Nguyên phong Đức phi rồi tấn phong Vương hậu, truy thụy Minh Đức Thái hậu (明德太后).

    Trung Huệ Vương (고려 충혜왕; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344)

    Cung Mẫn Vương (고려 공민왕; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374)

    Tĩnh Hòa Cung chủ (정화공주; ? – 1319), Bột Nhi Chỉ Cân thị, một tông thất nữ của nhà Nguyên, tên là Diệc Liên Chân Bát Lạt (亦憐真八剌). Truy thụy Tĩnh Hòa Cung chủ (靖和公主), nhà Nguyên truy phong Bộc Quốc Trưởng công chúa (濮国長公主, 복국장공주).

    Tào Quốc Trưởng công chúa (조국장공주; 1308 – 1325), Bột Nhi Chỉ Cân thị, tông thất nữ của nhà Nguyên, con gái của Ngụy vương A Mộc Ca (阿木哥) và là cháu nội của Đáp Lạt Ma Bát Lạt. Truy phong Tào Quốc Trưởng công chúa (曹國長公主).

    Long Sơn Nguyên tử (용산원자; 1325 – 1341), không rõ tên, bất hòa với Trung Huệ Vương. Mất sớm tại Trung Quốc, được đem về Cao Ly mai táng sau đó.

    Khánh Hoa Cung chủ (경화공주/慶華公主; ? – 1344), tên thật là Bách Nhan Hốt Đô (伯顔忽都), người Mông Cổ. Huệ Vương trong một lần say xỉn đã cưỡng hiếp bà, bị bà thuật lại với vua Nguyên. Năm 1343, Huệ Vương bị giải về Trung Quốc. Bà mất cùng năm với Huệ Vương, được truy thụy Túc Cung Huy Ninh Cung chúa (肃恭徽宁公主).

    Quyền Thọ phi (권수비/權壽妃; ? – 1340), con gái của Quyền Liêm. Thọ phi vốn đã có 1 đời chồng, năm 1335 nhập cung, được phong Thọ phi.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Trung Túc Vương** (_chữ Hán_:忠肅王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngụy Trung Túc Vương Trương Toàn
**Cao Ly Nguyên Tông** (Hangul: 고려 원종, chữ Hán: 高麗 元宗; 5 tháng 4 năm 1219 – 23 tháng 7 năm 1274, trị vì 1260 – 1274) là quốc vương thứ 24 của vương triều
**Cao Ly Anh Tông** (Hangul: 고려 영종, chữ Hán: 高麗 英宗; tháng 8 năm 1223 – ?), tên thật là **Vương Xương** (왕창, 王淐) hay **Vương Khản** (왕간, 王侃), là một vị vua lâm thời
**Cao Ly Trung Mục Vương** (Hangul: 고려 충목왕; chữ Hán: 高麗 忠穆王; 15 tháng 5 năm 1337 – 25 tháng 12 năm 1348, trị vì 1344 – 1348) là quốc vương thứ 29 của Cao
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Cao Ly Tĩnh Tông** (Hangeul: 고려 정종, chữ Hán: 高麗 靖宗; 31 tháng 8 năm 1018 – 24 tháng 6 năm 1046, trị vì 1034 – 1046) là vua thứ 10 của vương triều Cao
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Nhân Tông** (Hangul: 고려 인종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 29 tháng 10 năm 1109 – 10 tháng 4 năm 1146, trị vì 1122 – 1146) là quốc vương thứ 17 của Cao Ly.
**Cao Ly Túc Tông** (Hangul: 고려 숙종, chữ Hán: 高麗 肅宗; 2 tháng 9 năm 1054 – 10 tháng 11 năm 1105, trị vì 1095 – 1105) là quốc vương thứ 15 của vương triều
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
**Cao Ly Huệ Tông** (Hangul: 고려 혜종, Hanja: 高麗 恵宗; 912 – 945), trị vì từ năm 943 – 945. Ông là vị quốc vương thứ hai của triều đại Cao Ly. Ông là người
**Cao Ly U Vương** (Hangul: 고려 우왕; chữ Hán: 高麗 禑王; 25 tháng 7 năm 1365 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1374 – 1388) là quốc vương thứ 32 của Cao Ly.
**Cao Ly dưới sự cai trị của Mông Cổ** đề cập đến sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ trên Bán đảo Triều Tiên từ khoảng năm 1270 đến năm 1356. Sau cuộc xâm
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Duệ Tông** (Hangul: 고려 예종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 11 tháng 2 năm 1079 – 15 tháng 5 năm 1122, trị vì 1105 – 1122) là quốc vương thứ 16 của Cao Ly.
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương
**Cao Ly Đức Tông** (Hangeul: 고려 덕종, chữ Hán: 高麗 德宗, 9 tháng 6 năm 1016 – 31 tháng 10 năm 1034, trị vì 1031 – 1034) là quốc vương thứ 9 của vương triều
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Chiến tranh Mông Cổ - Cao Ly** (1231 - 1273) là cuộc xâm lăng Vương quốc Cao Ly (vương triều cai trị bán đảo Triều Tiên từ năm 918 đến năm 1392) của Đế quốc
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Cao Ly** **Cao Tông** (Hangul: 고려 고종, chữ Hán: 高麗 高宗; 3 tháng 2 năm 1192 – 21 tháng 7 năm 1259, trị vì 1213 – 1259) là vị vua thứ 23 của Cao Ly
**Cao Ly Khang Tông** (Hangul: 고려 강종, chữ Hán: 高麗 康宗; 10 tháng 5 năm 1152 – 26 tháng 8 năm 1213, trị vì 1211 – 1213) là quốc vương thứ 22 của vương triều
**Cao Ly Cung Nhượng Vương** (Hangul: 공양왕, chữ Hán: 恭讓王; 9 tháng 3 năm 1345 – 17 tháng 5 năm 1394, trị vì 1389 – 1392) là quốc vương thứ 34 và cuối cùng của
**Trung Liệt Vương** (chữ Hán: 忠烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Lương triều Phiên Dương Trung Liệt
**Trung Định Vương** (_chữ Hán_:忠定王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Tống Chu Trung Định Vương (hoặc Phúc Trung Định Vương) Triệu
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Quản lý lợi tức** là một chiến lược giá thay đổi, dựa trên sự hiểu biết, dự đoán và ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng để tối đa hóa doanh thu hoặc
**Cung Nguyên Vương hậu** (18 tháng 7 năm 1298 - tháng 1 năm 1380) còn được gọi là **_Minh Đức Đại ph**i_ là vương hậu của Trung Túc Vương và là thân mẫu của Trung
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là
**Cung Duệ Vương hậu** Nhâm thị (공예왕후 임씨; 7 tháng 9 năm 1109 – 1183), là Vương hậu của Cao Ly Nhân Tông, vị vua thứ 17 của nhà Cao Ly. Bà là mẹ của
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Minh Đức Vương Phi** (_chữ Hán_:明德王妃) là thụy hiệu của một số vị vương phi trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Cao Ly Trung Túc
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Cao Biền** (; 821 - 24 tháng 9, năm 887), tên tự **Thiên Lý** (千里), là một tướng lĩnh triều Đường, một nhân vật chính trị, người đầu tiên trở thành Tiết độ sứ của
**Cao Trừng** (, 521–549), tên tự **Tử Huệ** (子惠), hiệu **Bột Hải Văn Tương vương** (勃海文襄王), sau này được triều Bắc Tề truy thụy hiệu **Văn Tương hoàng đế** (文襄皇帝) cùng miếu hiệu **Thế Tông**
**Cao Quý Hưng** () (858. Khi còn nhỏ, ông là nô bộc cho một phú nhân tại Biện châu. Theo _Cựu Ngũ Đại sử_ và _Tư trị thông giám_, ông là nô bộc của Lý
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Thôi Trung Hiến** (Hangul: 최충헌, chữ Hán: 崔忠獻; 1149 – 1219) là một quyền thần của triều đình Cao Ly trong thời kỳ võ quan lũng đoạn triều chính. Dòng họ Thôi thay nhau thâu
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Lý Thư Hùng** (chữ Hán: 李忠; 643 - 665), biểu tự Bổn **Chính Quân** (正本), là Hoàng tử đầu tiên của Đường Cao Tông Lý Trị, và cũng trở thành người đầu tiên là Hoàng