✨Cao Ly Cung Mẫn vương

Cao Ly Cung Mẫn vương

Cheonsan Daeryeopdo, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa.

Cao Ly Cung Mẫn Vương (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374, trị vì 1351 – 1374) là quốc vương thứ 31 của Cao Ly. Ông là con trai thứ hai của Trung Túc Vương và là em ruột của Trung Huệ Vương (충혜왕). Ông có tên Mông Cổ là Bá Nhan Thiếp Mộc Nhi (伯顔帖木兒, Bayan Temür, Baegancheopmoga). Ông có tên húy ban đầu là Vương Kỳ (왕기, 王祺) về sau đổi thành Vương Chuyên (왕전, 王顓). Ông có tên tự là Di Trai (이재, 怡齋) hay Ích Đường (익당, 益堂).

Mẫn Vương lên ngôi sau khi Trung Định Vương, con trai của Trung Huệ Vương bị nhà Nguyên phế truất. Ông có miếu hiệu là Vũ Tông

Cuộc sống ban đầu

Cao Ly là nước phiên thuộc của nhà Nguyên sau khi quân Mông Cổ xâm lược nước này. Bắt đầu từ Cao Ly Trung Tông, các nhà lãnh đạo tương lai của Cao Ly sẽ kết hôn với công chúa người Mông Cổ và được cử đến triều đình nhà Nguyên ở Đại Đô để làm con tin. Theo phong tục này, Cung Mẫn Vương đã sống nhiều năm trên đất Nguyên từ khi được cử đến vào năm 1341. Ông kết hôn với Lỗ Quốc Đại trưởng công chúa. Song vào giữa thế kỷ 14, nhà Nguyên bắt đầu bên bờ vực sụp đổ và sớm sau đó bị nhà Minh lật đổ vào năm 1368.

Trị vì

Với sự sụp đổ của nhà Nguyên, thế lực đã ảnh hưởng lên bán đảo kể từ năm 1238, Cung Mẫn Vương bắt đầu các nỗ lực để cái cách triều đình Cao Ly. Hành động đầu tiên của ông là loại bỏ tất cả quý tộc và tướng lĩnh thân Mông Cổ ra khỏi vị trí của họ. Những người này đã lật một phe đối lập và đã âm mưu tiến hành một cuộc chính biến chống nhà vua song đã không thành công. Triệu Nhật Tân (Jo Il-sin) đã từng cố gằng để giành lấy triều đình, song cuộc nổi dậy đã bị tướng Thôi Oánh dập tắt.

Khi Mông Cổ xâm lược Triều Tiên, tức thập kỳ 1250 đến 1270, người Mông Cổ đã thôn tính các lãnh thổ phía bắc của Cao Ly và hợp nhất chúng vào Song Thành tổng quản phủ (쌍성총관부, 雙城摠管府) và Đông Ninh phủ (동녕부, 東寧府) của đế quốc Mông Cổ. Năm 1356, quân Cao Ly đã lấy lại các vùng đất này một phần nhờ vào sự đào thoát của Lý Tử Xuân, một quan cấp thấp người Cao Ly phụng sự cho người Mông Cổ ở Song Thành, và con trai ông là Lý Thành Quế.

Vấn đề nội bộ thứ hai là việc giải quyết sở hữu đất đai. Hệ thống cấp điền đã bị phá vỡ, và các quan lại có thiện ý với người Mông Cổ, cùng với một số quý tộc khác nắm giữ phần lớn đất nông nghiệp của đất nước, và do các nông dân cùng những người làm thuê canh tác. Tuy nhiên, Cung Mẫn Vương đã nỗ lực cải cách đất đai.

Vấn đề thứ ba là nạn giặc Uy khấu, họ gây phiền phức cho bán đảo chủ yếu bằng hành vi cướp phá rồi lại lẩn trốn ra biển, song nay đã có tổ chức hơn và nhiều khi tấn công sâu vào trong nội địa. Tướng Thôi Oánh và Lý Thành Quế đã được Cung Mẫn Vương yêu cầu chống lại chúng.

Vấn đế thứ 4 là Hồng cân quân xâm lược, việc này đã xảy ra hai lần vào năm 1359 và năm 1361. Năm 1361, Hồng cân quân đã chiếm Khai Thành một thời gian ngắn.

Mặc dù quan hệ giữa Lỗ Quốc công chúa và vua rất thân thiết, song họ đã không thể thụ thai. Lỗ Quốc công chúa mất năm 1365 và điều này dẫn đến việc nhà vua bị trầm cảm và tâm thần bất ổn. Ông trở nên thờ ơ với việc triều chính và giao phó mọi việc cho sư tăng Tân Đôn (신돈). Tuy nhiên, sau 6 năm, Tân Đôn bị mất chức vị. Cung Mẫn Vương dã dành thời gian rỗi của mình cho con trai và các đề tài tôn giáo.

Các quan lại bảo thủ của Cao Ly không bao giờ tha thứ cho những nỗ lực cải cách của ông. Họ giải thích chính sách cắt đứt mọi mối quan hệ với nhà Nguyên và lập quan hệ với nhà Minh là một mối đe dọa trực tiếp đến vị trí của họ và e ngại rằng các nỗ lực cải cách hơn nữa có thể được thực hiện.

Qua đời

Khi biết được Hồng Luân (홍륜) giao du với một phi tần trong cung, Cung Mẫn Vương giận lắm. Hồng Luân bèn lập mưu với Thôi Vạn Sinh lẻn vào cung rồi giết chết ông khi ông đang ngủ. Đó là năm 1374. Triều thần là Lý Nhân Nhậm (이인임) nắm việc triều chính vận động đưa U Vương mới 11 tuổi lên ngôi.

Ông được táng tại Cung Mẫn Vương lăng, hay còn gọi là Huyền Chính lăng (玄正陵), truy thụy Cung Mẫn Nhân Văn Nghĩa Vũ Dũng Trí Minh Liệt Kính Hiếu Đại vương (恭愍仁文義武勇智明烈敬孝大王).

Nghệ thuật

Cung Mẫn Vương trở nên nổi tiếng với tài nghệ xuất chúng của mình trong các lĩnh vực nghệ thuật. Ông cũng nổi tiếng với các tác phẩm thư pháp. Một số tác phẩm có thể kể đến như Thiên Sơn đại liệp đồ (Cheonsan Daeryeopdo, 천산대렵도, 天山大獵圖), Lỗ Quốc Đại Trưởng công chúa chân (노국대장공주진(眞)), Thích Già xuất sơn tượng (석가출산상, 釋迦出山像), A Phòng cung đồ (아방궁도, 阿房宮圖), Huyền Lăng sơn thủy đồ (Hyeonreung Sansudo, 현릉산수도, 玄陵山水圖), Đồng Tử Phổ Hiền Đồng nha bạch tượng đồ (Dongjabohyeon Yugabaeksangdo, 동자보현육아백상도, 童子普賢六牙白象圖).

Miêu tả trong nghệ thuật

Phim truyền hình Hàn Quốc Shin Don có mô tả về hình tượng Cung Mẫn Vương. Bộ phim "Sương Hoa điếm" được lấy cảm hứng ở một mức độ nhất định từ cuộc sống của ông. *Bộ phim "Thần y 2012" cũng khắc hoạ quá trình trị vì đất nước của Cung Mẫn Vương.

Gia quyến

  • Cha: Cao Ly Trung Túc Vương.
  • Mẹ: Cung Nguyên Vương hậu Hồng thị (공원왕후 홍씨; 1298 – 1380). Bà là con gái của Phủ viện quân Hồng Khuê (홍규) và phu nhân Kim thị (김씨), là em ruột của Trung Tuyên Vương Thuận Hòa Viện phi. Nguyên phong Đức phi rồi tấn phong Vương hậu, truy thụy Minh Đức Thái hậu (明德太后).
  • Hậu phi: # Nhân Đức Vương hậu, hay Lỗ Quốc Đại trưởng công chúa, tông thất nữ của nhà Nguyên. Không con. # Thuận Tĩnh Vương hậu Hàn thị (순정왕후/顺静王后), mẹ nuôi của Cao Ly U Vương. Vốn chỉ là cung nhân, có công nuôi dưỡng vua nên được truy phong Vương hậu, táng tại Ý lăng (懿陵). # Lý Huệ phi (이혜비/李惠妃; ? – 1408), con gái của thi nhân Lý Tế Hiền. Nguyên phong Huệ Hòa Cung chủ (혜화궁주/惠和宮主), về sau xuất gia làm ni, truy phong Huệ phi. # Hàn Ích phi (한익비/益妃韩), tông thất nữ của Cao Ly, con gái của Đức Phong quân Vương Nghĩa (덕풍군 왕의/德豊君 王義). Thông gian với Hồng Luân và sinh được một con gái. Khi mất truy phong Ích phi. # Liêm Thận phi (염신비/廉愼妃), con gái của Liêm Đễ Thần (염제신/廉悌臣), xuất gia. Truy phong Thận phi. # Yên Định phi (안정비/安定妃; ? – 1428), con gái của Yên Khắc Nhân (安克仁), xuất gia. Truy phong Định phi. *# Thị thiếp Ban Nhã (반야/般若; ? – 1376), mẹ đẻ của Cao Ly U Vương. Bà nguyên là một nô tỳ của Tân Đôn, điều này khiến nhiều người nghi ngờ về xuất thân của U Vương.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly U Vương** (Hangul: 고려 우왕; chữ Hán: 高麗 禑王; 25 tháng 7 năm 1365 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1374 – 1388) là quốc vương thứ 32 của Cao Ly.
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly dưới sự cai trị của Mông Cổ** đề cập đến sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ trên Bán đảo Triều Tiên từ khoảng năm 1270 đến năm 1356. Sau cuộc xâm
**Lăng mộ Cung Mẫn vương** hay **Lăng mộ Hoàng gia Huyền Chính Lăng** là một lăng mộ thế kỷ 14 nằm tại làng Haeson, huyện Kaepung, ngoại ô thành phố Kaesong, Cộng hòa Dân chủ
**Cao Ly Trung Định Vương** (Hangul: 고려 충정왕, chữ Hán: 高麗 忠定王; 1338 – 23 tháng 3 năm 1352, trị vì 1348 – 1351) là quốc vương thứ 30 của Cao Ly. Ông có tên
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cung Mẫn Vương** (_chữ Hán_:恭愍王 hoặc 恭敏王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Cung Nguyên Vương hậu** (18 tháng 7 năm 1298 - tháng 1 năm 1380) còn được gọi là **_Minh Đức Đại ph**i_ là vương hậu của Trung Túc Vương và là thân mẫu của Trung
**Chiến tranh Mông Cổ - Cao Ly** (1231 - 1273) là cuộc xâm lăng Vương quốc Cao Ly (vương triều cai trị bán đảo Triều Tiên từ năm 918 đến năm 1392) của Đế quốc
**Cao Ly Thần Tông** (Hangul: 고려 신종; chữ Hán: 高麗 神宗; 11 tháng 8 năm 1144 – 15 tháng 2 năm 1204, trị vì 1197 – 1204) là quốc vương thứ 20 của vương triều
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Nhân Đức Vương hậu** (Hangul: 인덕왕후, chữ Hán: 仁德王后; ? – 1365), còn được gọi là **Lỗ Quốc Đại trưởng công chúa** (인덕왕후; 魯國大長公主), thuộc tộc Bột Nhi Chỉ Cân, là Chính thất Vương hậu
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
thumb|[[Dịch Hân - Vị Cung Thân vương đầu tiên là Thiết mạo tử vương.]] **Hòa Thạc Cung Thân vương** (, ) là một tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Trong xưng đế, ngoài xưng vương** là một thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực văn hóa Á Đông. Những vị quân chủ cai trị các
**Cung Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 恭惠王后, Hangul: 공혜왕후, 11 tháng 10, 1456 - 15 tháng 4, 1474) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Thành Tông. ## Cuộc đời Bà sinh ra vào
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
**Hoài An Đại quân **(懷安大君; 2 tháng 7, 1364 - 10 tháng 4, 1421) là một văn thần thời kỳ cuối Cao Ly, vương tộc nhà Triều Tiên thời khai quốc. Vương tứ tử của
**Tiểu Cao Câu Ly** (699 - 820) (소고구려, 小高句麗) là một nhà nước do những người tị nạn Cao Câu Ly lập ra. Vương quốc ban đầu được gọi là "Cao Ly" song về sau
**Cao Trường Cung** (chữ Hán: 高長恭, 541? – 573) là tướng lãnh, hoàng thân nhà Bắc Tề, mỹ nam nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc. Dân gian thường gọi ông với vương hiệu là
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
**Đế quốc Mông Cổ**, tên chính thức là **Đại Mông Cổ Quốc** ( ) là đế quốc du mục lớn nhất trong lịch sử, từng tồn tại trong các thế kỷ 13 và 14. Khởi
nhỏ|Mộ của Choi Yeong **Thôi Oánh** (Hanja: 崔瑩, Hangul: 최영, Revised Romanization: Choe Yeong, McCune–Reischauer: Ch'oe Yŏng, 1316 – 1388), là vị tướng Hàn Quốc sinh ra tại huyện Hongseong hay Cheorwon thuộc Vương quốc
**Lãnh địa vương quyền** (tiếng Anh: _Crown Dependencies_; tiếng Pháp: _Dépendances de la Couronne_; tiếng Man: _Croghaneyn-crooin_) là lãnh thổ đảo thuộc Quần đảo Anh, hưởng quyền tự trị rộng rãi dưới quyền quản lý
**Hồ Quý Ly** (chữ Hán: 胡季犛; 1336 – 1407), tên chữ **Nhất Nguyên** (一元), là vị hoàng đế đầu tiên của nhà nước Đại Ngu trong lịch sử Việt Nam. Ông ở ngôi vị Hoàng
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**_Quân Vương_** (tiếng Ý: _Il Principe_, tiếng Anh:_The Prince_) là một cuốn sách bàn về khoa học chính trị của nhà ngoại giao, nhà sử học, nhà triết học chính trị người Ý tên Niccolò
**Đại Quang Hiển** (, ? ~ ?) là vị thái tử cuối cùng của vương quốc Bột Hải, là con trai cả của quốc vương Đại Nhân Soạn. Ông đã lãnh đạo những người tị
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Quảng Khai Thổ Thái Vương** (Hangul: 광개토태왕; hanja: 廣開土太王; chuyển tự Latinh: Kwanggaet'o-taewang hoặc Gwanggaeto; sinh: 374; mất: 413, trị vì: 391-413), là vị vua thứ 19 của Cao Câu Ly, vương quốc nằm phía
**Vương Diên Hy** (王延羲) (?-8 tháng 4 năm 944 Do Vương Kế Bằng thường nghi kị, sát hại tông thất, Tả bộc xạ, Đồng bình chương sự Vương Diên Hy phải giả vờ cuồng vọng
**Nguyên Chiêu Tông** (tiếng Hán: 元昭宗; 1340 – 1378; tiếng Mông Cổ: _Biligtü Khan_), tên thật **Ái Du Thức Lý Đạt Lạp** (愛猷識理答臘; _Ayusiridara_), là vị hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Nguyên
**Lý Thừa Càn** (chữ Hán: 李承乾; 619 - 5 tháng 1, năm 645), tự **Cao Minh** (高明), thụy hiệu là **Thường Sơn Mẫn vương** (恆山愍王), con trai trưởng của Đường Thái Tông Lý Thế Dân
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yinreng.jpg|thế=|nhỏ|[[Dận Nhưng (1674 - 1725), thủy tổ của Lý vương phủ]] **Hòa Thạc Lý Thân vương** (, chữ Hán: 和碩理親王), là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Định lý Pythagoras**
Tổng diện tích của hai hình vuông có cạnh là hai cạnh vuông của tam giác vuông (_a_ và _b_) bằng diện tích của hình vuông có cạnh là cạnh huyền (_c_). Trong
**Kaesŏng** hay **Gaeseong** ( , , , Hán-Việt: **Khai Thành**; phiên âm tiếng Việt: **Kê-xâng**) là một thành phố trực thuộc trung ương nằm ở phía nam của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland** hoặc **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Ireland** () là quốc gia được thành lập ngày 1 tháng 1 năm 1801 khi Vương quốc Đại Anh và
**Nguyên Huệ Tông** (chữ Hán: 元惠宗; 25 tháng 5, 1320 – 23 tháng 5, 1370), tên thật là **Thỏa Hoan Thiết Mộc Nhĩ** (妥懽貼睦爾; ), Hãn hiệu **Ô Cáp Cát Đồ hãn** (烏哈噶圖汗; ), là