✨Cung Mẫn vương

Cung Mẫn vương

Cung Mẫn Vương (chữ Hán:恭愍王 hoặc 恭敏王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến.

Thụy hiệu Cung Mẫn Vương (恭愍王)

  • Cao Ly Cung Mẫn vương Vương Chuyên (gọi tắt theo thụy hiệu dài Cung Mẫn Nhân Văn Nghĩa Vũ Dũng Trí Minh Liệt Kính Hiếu Đại Vương)

Tước hiệu Cung Mẫn Vương (恭敏王)

  • Việt Nam Trần triều Cung Mẫn vương Trần Nguyên Hú
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cung Mẫn Vương** (_chữ Hán_:恭愍王 hoặc 恭敏王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy
**Lăng mộ Cung Mẫn vương** hay **Lăng mộ Hoàng gia Huyền Chính Lăng** là một lăng mộ thế kỷ 14 nằm tại làng Haeson, huyện Kaepung, ngoại ô thành phố Kaesong, Cộng hòa Dân chủ
thumb|[[Dịch Hân - Vị Cung Thân vương đầu tiên là Thiết mạo tử vương.]] **Hòa Thạc Cung Thân vương** (, ) là một tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử
**Cung Nguyên Vương hậu** (18 tháng 7 năm 1298 - tháng 1 năm 1380) còn được gọi là **_Minh Đức Đại ph**i_ là vương hậu của Trung Túc Vương và là thân mẫu của Trung
**Cung Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 恭惠王后, Hangul: 공혜왕후, 11 tháng 10, 1456 - 15 tháng 4, 1474) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Thành Tông. ## Cuộc đời Bà sinh ra vào
**Tề Mẫn vương** (chữ Hán: 齊湣王, trị vì 300 TCN-284 TCN hay 324 TCN-284 TCN), tên thật là **Điền Địa** (田地), là vị vua thứ sáu của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu
**Mẫn Vương** (chữ Hán: 愍王 hay 閔王 hoặc 湣王 và 敏王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *
**Nhân Đức Vương hậu** (Hangul: 인덕왕후, chữ Hán: 仁德王后; ? – 1365), còn được gọi là **Lỗ Quốc Đại trưởng công chúa** (인덕왕후; 魯國大長公主), thuộc tộc Bột Nhi Chỉ Cân, là Chính thất Vương hậu
**Mãn Đô Hỗ** (; 1674 – 1731) là một tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Mãn Đô Hỗ được sinh ra vào giờ Sửu, ngày 26 tháng 9
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Thường Ninh** (, chữ Hán: 常寧; 8 tháng 12 năm 1657 – 20 tháng 7 năm 1703) là hoàng tử thứ 5 của Thanh Thế Tổ Thuận Trị Đế. ## Tiểu sử Thường Ninh sinh
**Trần Mẫn Vương** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Đông Hán Trần Mẫn Vương (陳愍王): vị quân chủ cuối cùng của nước Trần thời Đông Hán, cai trị từ trước năm 173
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Cung Ý Vương** (_chữ Hán_:恭懿王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Ngũ đại thập quốc Mân Phúc
Lời hứa của TINA LE MAKE UP STORE- Bán hàng vì chữ tâm- vì vẻ đẹp của người phụ nữ Việt ✅Sản phẩm cam kết từ công ty TINA LE MAKE UP✅Uy tín 15 năm
Lời hứa của TINA LE MAKE UP STORE- Bán hàng vì chữ tâm- vì vẻ đẹp của người phụ nữ Việt ✅Sản phẩm cam kết từ công ty TINA LE MAKE UP✅Uy tín 15 năm
Lời hứa của TINA LE MAKE UP STORE- Bán hàng vì chữ tâm- vì vẻ đẹp của người phụ nữ Việt ✅Sản phẩm cam kết từ công ty TINA LE MAKE UP✅Uy tín 15 năm
**Muang Phuan** (Lao: ເມືອງພວນ, ; Country of Phuan) hay **Xieng Khouang** (, ), người Việt gọi là **Bồn Man** (盆蠻), **Mường Bồn**, **Mường Phăng** hay **Trấn Ninh** (鎮寧), là một quốc gia cổ từng tồn
**Lãnh địa vương quyền** (tiếng Anh: _Crown Dependencies_; tiếng Pháp: _Dépendances de la Couronne_; tiếng Man: _Croghaneyn-crooin_) là lãnh thổ đảo thuộc Quần đảo Anh, hưởng quyền tự trị rộng rãi dưới quyền quản lý
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
**Vương Thẩm Tri** (; 862–30 tháng 12 năm 925), tên tự **Tín Thông** (信通) hay **Tường Khanh** (詳卿), gọi theo thụy hiệu là **Mân Trung Ý Vương**, sau tiếp tục được truy phong là **Mân
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương Diên Hy** (王延羲) (?-8 tháng 4 năm 944 Do Vương Kế Bằng thường nghi kị, sát hại tông thất, Tả bộc xạ, Đồng bình chương sự Vương Diên Hy phải giả vờ cuồng vọng
**Vương Kế Bằng** (, ?- 29 tháng 8, 939 song bia mộ nguyên thê của Vương Diên Quân là phu nhân Lưu Hoa thì cho thấy rằng Vương Kế Bằng là thứ tử của Vương
**Kính Mẫn** (, ; 1774 – 1852) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. Ông là một trong
**Vương Diên Quân** () (?- 17 tháng 11 năm 935 Mẹ của ông là Hoàng thị, trắc thất của Vương Thẩm Tri. ## Thời Vương Thẩm Tri vị vì Năm 917, trong lúc đang là
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
nhỏ|[[Nột Lặc Hách - đại tông Thuận Thừa Quận vương đời thứ 15]] **Đa La Thuận Thừa Quận vương** (chữ Hán: 多羅顺承郡王) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong
nhỏ|Dục Lãng - đại tông Định vương phủ đời thứ 7 **Hòa Thạc Định Thân vương** (chữ Hán: 和碩定親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương Diên Chính** () (m. 951?. Sau khi tướng Chu Văn Tiến giết Vương Diên Hy, rồi bản thân Chu Văn Tiến lại bị ám sát, Vương Diên Chính tuyên bố tước hiệu hoàng đế
**Cao Ly U Vương** (Hangul: 고려 우왕; chữ Hán: 高麗 禑王; 25 tháng 7 năm 1365 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1374 – 1388) là quốc vương thứ 32 của Cao Ly.
**Vương Diên Bẩm** (, ?-931), nguyên danh **Chu Ngạn Sâm** (周彥琛), là dưỡng tử của Vương Thẩm Tri- quân chủ khai quốc của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc. Sau khi Vương Thẩm Tri
thumb|[[Túc Thuận - một trong Cố mệnh Bát đại thần, là một thành viên của Trịnh vương phủ.]] **Hòa Thạc Trịnh Thân vương** (chữ Hán: 和碩鄭親王; , ), là tước vị Thân vương thế tập
nhỏ|Lễ Liệt Thân vương [[Đại Thiện]] **Hòa Thạc Lễ Thân vương** (chữ Hán:和碩禮親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do được ban ân con
nhỏ|Hoằng Trú - thủy tổ Hòa vương phủ **Hòa Thạc Hòa Thân vương** (chữ Hán: 和碩和親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
thumb|[[Đa Nhĩ Cổn - thủy tổ của Duệ vương phủ.]] **Hòa Thạc Duệ Thân vương** (chữ Hán: 和碩睿親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương Lệ Khôn** (, sinh ngày 22 tháng 3 năm 1985) tại Ông Ngưu Đặc **Ongniud** (giản thể: 翁牛特旗, bính âm: Wēngniútè Qí), Thành phố Xích Phong, Khu tự trị Nội Mông. Cô là nữ
**Hòa Thạc Thành Thân vương** (chữ Hán: 和硕成親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Thành vương phủ là Vĩnh
nhỏ|alt=Balcony snap|Hai vợ chồng mới cưới là [[William, Thân vương xứ Wales|Vương tôn William, Công tước xứ Cambridge và Kate, Công tước phu nhân xứ Cambridge trên ban công của điện Buckingham. Bên trái là
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vương Diên Hàn** () (?- 14 tháng 1 năm 927), tên tự **Tử Dật** (子逸), là một quân chủ của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc tại Trung Quốc. Ông cai trị quốc gia
**Mẫn Tế** (tiếng Hàn: 민제, chữ Hán: 閔霽, 1339 - 1408) là một quan thần người Triều Tiên thời mạt kỳ Cao Ly và sơ kỳ nhà Triều Tiên. Con gái ông, Nguyên Kính Vương
**Cao Ly Trung Định Vương** (Hangul: 고려 충정왕, chữ Hán: 高麗 忠定王; 1338 – 23 tháng 3 năm 1352, trị vì 1348 – 1351) là quốc vương thứ 30 của Cao Ly. Ông có tên
**Chương Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 章順王后; Hangul: 장순왕후; 22 tháng 2, 1445 - 5 tháng 1, 1461), là nguyên phi của Triều Tiên Duệ Tông của nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bà quê
**Ô Nhĩ Cung A** (; 1778 – 1846), ban đầu có tên **Phật Nhĩ Quả Sùng Ngạch** (佛爾果崇額), hiệu **Thạch Cầm chủ nhân** (石琴主人) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Hòa Thạc Lý Thân vương** (chữ Hán: 和碩履親王, ), là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Lý vương phủ là Dận Đào -
nhỏ|Doãn Lễ - thủy tổ Quả vương phủ **Hòa Thạc Quả Thân vương** (chữ Hán: 和碩果親王, ) là tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát