✨Vương Diên Hàn

Vương Diên Hàn

Vương Diên Hàn () (?- 14 tháng 1 năm 927), tên tự Tử Dật (子逸), là một quân chủ của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc tại Trung Quốc. Ông cai trị quốc gia sau khi vua cha Vương Thẩm Tri qua đời, sau đó ông tự xưng là quốc vương. Chỉ hai tháng sau khi xưng quốc vương, ông bị phế truất và sát hại trong một cuộc nổi dậy của Vương Diên Bẩm và em ruột ông là Vương Diên Quân. Vương Diên Quân sau đó đoạt quyền cai quản quốc gia.

Bối cảnh

Vương Diên Hàn là trưởng tử của Mân vương Vương Thẩm Tri. Ông có dung mạo khôi ngô, cao, và hiếu học. tiết độ phó sứ Vương Diên Hàn tạm quyền cai quản quân phủ sự. Ngày Tân Mùi (12) tháng 12 cùng năm (tức 30 tháng 12), Vương Thẩm Tri qua đời, Vương Diên Hàn tự xưng là Uy Vũ lưu hậu.

Uy Vũ tiết độ sứ

Ngay sau đó, một cư dân Định châu là Trần Bản (陳本) nổi dậy, tập hợp được ba vạn người bao vây Đinh châu. Vương Diên Hàn sai Hữu quân đô giám Liễu Ung (柳邕) và các tướng khác đem hai vạn binh đi thảo phạt Trần Bản. Sang tháng 1 năm sau, Trần Bản bị đánh bại và bị xử chém. thứ sử. Vương Diên Hàn còn bắt nhiều phụ nữ để sung vào hậu đình, không ngừng tuyển chọn. Cả Vương Diên Quân và Kiến châu thứ sử Vương Diên Bẩm đều dâng thư khuyến gián, song Vương Diên Hàn không nghe theo, giữa họ nảy sinh oán hận.

Tháng chạp năm đó, Vương Diên Bẩm và Vương Diên Quân hợp binh đánh úp Phúc châu. Vương Diên Bẩm thuận dòng tới trước, Phúc châu chỉ huy sứ Trần Đào (陳陶) suất quân chống lại, kết quả quân Phúc châu chiến bại còn Trần Đào tự sát. Đêm đó, Vương Diên Bẩm đem theo hơn trăm tráng sĩ đến Tây Môn, leo thang vào thành, bắt lính giữ cổng thành, mở kho đoạt binh khí, Vương Diên Hàn sợ hãi trốn vào biệt thất. Sớm ngày Tân Mão (8) tháng 12 (14 tháng 1 năm 927), Vương Diên Hàn bị Vương Diên Bẩm bắt được. Vương Diên Bẩm liệt kê tội ác của Vương Diên Hàn, cũng nói rằng Vương Diên Hàn và vợ là Thôi thị cùng nhau sát hại Vương Thẩm Tri, cáo dụ lại dân, xử trảm ở ngoài Tử Thần môn. Ngày hôm đó, Vương Diên Quân đến phía nam thành, Vương Diên Bẩm mở cổng dâng thành, suy tôn Vương Diên Quân làm Uy Vũ lưu hậu.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Diên Hàn** () (?- 14 tháng 1 năm 927), tên tự **Tử Dật** (子逸), là một quân chủ của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc tại Trung Quốc. Ông cai trị quốc gia
**Vương Diên Quân** () (?- 17 tháng 11 năm 935 Mẹ của ông là Hoàng thị, trắc thất của Vương Thẩm Tri. ## Thời Vương Thẩm Tri vị vì Năm 917, trong lúc đang là
**Vương Diên Bẩm** (, ?-931), nguyên danh **Chu Ngạn Sâm** (周彥琛), là dưỡng tử của Vương Thẩm Tri- quân chủ khai quốc của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc. Sau khi Vương Thẩm Tri
**Vương Diên Thọ** (; ? – ?), tự là **Văn Khảo** (文考), là nhà văn thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Vương Diên Thọ là con trai của nhà văn
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Vương Diên Chính** () (m. 951?. Sau khi tướng Chu Văn Tiến giết Vương Diên Hy, rồi bản thân Chu Văn Tiến lại bị ám sát, Vương Diên Chính tuyên bố tước hiệu hoàng đế
**Vương Diên Hy** (王延羲) (?-8 tháng 4 năm 944 Do Vương Kế Bằng thường nghi kị, sát hại tông thất, Tả bộc xạ, Đồng bình chương sự Vương Diên Hy phải giả vờ cuồng vọng
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Vương Diễn** () (899-926), nguyên danh **Vương Tông Diễn** (), tên tự **Hóa Nguyên** (化源), cũng được gọi là **Hậu Chủ**, là hoàng đế thứ hai và cuối cùng của nước Tiền Thục thời Ngũ
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
nhỏ|290x290px|Điền Hoành và 500 tráng sĩ - tranh của [[Từ Bi Hồng.]] **Điền Hoành** (chữ Hán: 田橫; ? – 202 TCN) là vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Điền Quảng** (chữ Hán: _田廣_, ? – 203 TCN) là một vị vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Điền Quảng là người đất Địch, con của Tề
**_Đông Quán Hán ký_** (chữ Hán: 东观汉记), người đời Hán gọi là _Đông Quán ký_, là bộ sách theo thể kỷ truyện ghi lại lịch sử đời Đông Hán, từ thời Hán Quang Vũ Đế
**Điền Vinh** (chữ Hán: _田榮_, ? – 205 TCN) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Hàn An Quốc** (; ? – 127 TCN), tên tự **Trường Nhụ**, người Thành An, nước Lương , là tướng lĩnh, đại thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Móc nối triều
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
Nền kinh tế nhà Hán (206 TCN - 220 CN) đã trải qua các thời kỳ thịnh suy thuận theo các thăng trầm trong dòng lịch sử của Trung Hoa cổ đại. Thời kỳ nhà
**Lưu Nghiễm** (; 889 thứ sử và kết hôn với người cháu gái gọi bằng chú của Vi Trụ (韋宙)- từng là tể tướng triều Đường, Lĩnh Nam Đông đạo tiết độ sứ. Tuy nhiên,
**Hậu Hán Thư** () là một trong những tác phẩm lịch sử chính thức của Trung Quốc do Phạm Diệp biên soạn vào thế kỷ thứ 5, sử dụng một số cuốn sách sử và
**Vương Phượng** (, ?-22 TCN) là đại thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là ngoại thích làm phụ chính 11 năm dưới thời Hán Thành Đế. ## Thân thế Vương Phượng
**Điền An** (chữ Hán: _田安_, ? – 206 TCN) là vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia chống sự cai trị của nhà Tần và chiến tranh chư
**Năm nước xưng vương** (chữ Hán: 五国相王, Hán Việt: _Ngũ quốc tương vương_), là một sự kiện chính trị quan trọng xảy ra vào giữa thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Các
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Sao Hải Vương** (tiếng Anh: **Neptune**), hay **Hải Vương Tinh** (chữ Hán: 海王星) là hành tinh thứ tám và xa nhất tính từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Nó là hành tinh lớn thứ
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Vương Thẩm Tri** (; 862–30 tháng 12 năm 925), tên tự **Tín Thông** (信通) hay **Tường Khanh** (詳卿), gọi theo thụy hiệu là **Mân Trung Ý Vương**, sau tiếp tục được truy phong là **Mân
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Hiếu Nguyên Phó Chiêu nghi** (chữ Hán: 孝元傅昭儀, ? - 2 TCN), còn được gọi là **Định Đào Phó Thái hậu** (定陶傅太后), **Định Đào Cung vương mẫu** (定陶恭王母) hoặc **Hiếu Nguyên Phó Hoàng hậu** (孝元傅皇后),
**Vương Nhất Bác** (, , sinh ngày 5 tháng 8 năm 1997) là một ca sĩ, diễn viên, người dẫn chương trình và tay đua motor chuyên nghiệp người Trung Quốc. Anh là thành viên
**Điền Phất** (chữ Hán: _田巿_, ? – 206 TCN) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Điền Phất là người
**Điền Đô** (chữ Hán: _田都_) là một vị vua chư hầu cuối thời nhà Tần, đầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia chống sự cai trị của nhà Tần và
**Điền Giả** (chữ Hán: 田假; ?-205 TCN) là vua chư hầu cuối thời nhà Tần và thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Làm vua lần thứ nhất Điền Giả là em Tề
**Hàn Tuyên Huệ vương** (chữ Hán: 韓宣惠王; trị vì: 332 TCN – 312 TCN), hay **Hàn Uy hầu** (韓威侯), tên là **Hàn Khang**, là vị vua thứ 7 của nước Hàn - chư hầu nhà
**Vương Tuấn Khải** (, sinh ngày 21 tháng 9 năm 1999), tên tiếng Anh là **Karry Wang**, anh là một ca sĩ, diễn viên và người mẫu người Trung Quốc, thành viên nhóm nhạc thần
**Phiên vương quốc** (Hán-Việt: 藩王國, tiếng Anh: Princely state), gọi tắt **phiên quốc**, hoặc **thổ bang**, là một quốc gia chư hầu nằm dưới quyền cai trị của các hoàng tộc bản địa Ấn Độ,
**Vương Quan Dật** (Tên tiếng Anh: Lawrence Wong, sinh ngày 5 tháng 8 năm 1988) là diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình, người mẫu Singapore. Là diễn viên ở các thể loại: phim
**Vương Kế Bằng** (, ?- 29 tháng 8, 939 song bia mộ nguyên thê của Vương Diên Quân là phu nhân Lưu Hoa thì cho thấy rằng Vương Kế Bằng là thứ tử của Vương
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Điền Đam** (chữ Hán: 田儋; ? – 208 TCN) là vua chư hầu cuối thời nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự cai trị của nhà Tần và
**Khang Hi tự điển** (Hán văn giản thể: 康熙字典; Hán văn phồn thể: 康熙字典; bính âm: Kangxi zidian) là một bộ tự điển chữ Hán có tầm ảnh hưởng lớn, do một nhóm học giả
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Lưu Diên** (chữ Hán: 劉延, ? - 117 TCN), tức **Thành Dương Khoảnh vương** (城陽頃王), là vương chư hầu thứ ba của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Diên
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái