✨Cao Ly U Vương

Cao Ly U Vương

Cao Ly U Vương (Hangul: 고려 우왕; chữ Hán: 高麗 禑王; 25 tháng 7 năm 1365 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1374 – 1388) là quốc vương thứ 32 của Cao Ly. Ông có tên húy là Mưu Ni Nô (모니노; 牟尼奴).

Thân thế

Theo sử sách, U Vương là con trai của Cung Mẫn Vương và thị thiếp Ban Nhã (반야), một tỳ nữ của Tân Đôn (신돈). Tân Đôn là một nhà sư, cũng là thầy học và là quân sư của Cung Mẫn Vương, về sau bị chính học trò của mình xử tử (1371).

Ban đầu, Cung Mẫn Vương không công nhận U Vương là con ruột của mình và từ chối đặt tên cho ông. Vì vậy, Tân Đôn đã đặt tên cho U Vương là Mưu Ni Nô (tức "Người hầu của đức Phật"). Do xuất thân gây tranh cãi, ông sống ngoài cung.

Năm 1371, sau cái chết của Tân Đôn, Mẫn Vương cho triệu ông vào cung, thừa nhận ông là con của mình, phong U Vương làm Thế tử và đổi tên thành U (우). Ông được giao cho một cung nhân họ Hàn nuôi dưỡng, về sau được truy phong là Thuận Tĩnh Vương hậu (순정왕후; 顺静王后).

Năm 1374, một tướng binh và quan cấp cao là Lý Nhân Nhậm (이인임) đã hành thích Cao Ly Cung Mẫn Vương và đưa U Vương lên ngôi.

Quan hệ căng thẳng với nhà Minh

Căng thẳng đối với mối quan hệ cốt yếu này đã lại xảy ra vào năm 1388, khi nhà Minh tuyên bố ý định muốn lập một chốt chỉ huy trên tuyến đường Ch'ollyeong tại cực nam của đồng bằng Hamgyong.

Chỉ huy quân binh cấp cao của Cao Ly là tướng Thôi Oánh (Choe Yeong), đã tham khảo ý kiến của Lý Thành Quế (Yi Seonggye) và quyết định rằng để giảm mối đe dọa từ nhà Minh, họ sẽ phải loại bỏ tất cả các phe phái chống Minh ra khỏi quyền lực tại kinh đô Khai Thành (Kaesong). Thôi, dưới sự hỗ trợ của Lý đã loại bỏ Lý Nhân Nhậm và phe nhóm của ông bằng một cuộc binh biến, và họ Thôi nắm quyền kiểm soát triều đình.

Phế truất

Có một ý thức ngày càng tăng tại Khai Thành về việc Cao Ly cần có các hành động chống lại Minh, và các thân cận của U Vương cuối cùng đã cho tấn công quân Minh. Chống lại các phản đối và truyền thống không xâm lược láng giềng, U Vương còn đi xa hơn khi kiên quyết tấn công sang đất Trung Quốc. Năm 1388, tướng Lý Thành Quế nhận lệnh dùng quân đội của mình để đẩy lui quân Minh khỏi bán đảo Triều Tiên. Nhận ra sức mạnh của quân Minh khi chạm trán ở sông Áp Lục, Lý Thành Quế đã có một quyết định lịch sử là quay về kinh đô và nắm quyền kiểm soát triều đình thay vì tan nát dưới tay quân Minh.

Ông trở lại Khai Thành sau khi chế ngự các cấm quân và loại bỏ (sau đó giết chết) Thôi Oánh. U Vương bị ép thoái vị và người con trai của ông là Cao Ly Xương Vương lên ngôi, song chỉ một năm sau cả hai đều bị đầu độc.

U Vương là vị vua duy nhất trong lịch sử Cao Ly chưa từng có thụy hiệu.

Gia thất

  • Cha: Cao Ly Cung Mẫn Vương
  • Mẹ đẻ: Thị thiếp Ban Nhã (반야/般若; ? – 1376), nô tỳ của Tân Đôn.
  • Mẹ nuôi: Thuận Tĩnh Vương hậu Hàn thị (순정왕후/顺静王后), được truy phong Vương hậu, táng tại Ý lăng (懿陵).
  • Phi tần: # Lý Cẩn phi (이근비/李謹妃), con gái của Lý Lâm (李琳). ## Cao Ly Xương Vương (고려 창왕; 1381 – 1389) # Thôi Ninh phi (최영비/崔宁妃), con gái của Thôi Oánh (崔莹). # Lỗ Nghị phi (노의비/毅妃鲁) # Thôi Thục phi (최숙비/崔淑妃) # Khương An phi (강안비/安妃姜) # Thân Chinh phi (신정비/申正妃) # Tào Đức phi (조덕비/曹德妃) # Vương Thiện phi (왕선비/王善妃) # Yên Hiền phi (안현비/安贤妃) # Hòa Thuận Ông chúa (화순옹주/和顺翁主) # Minh Thuận Ông chúa (명순옹주/明顺翁主) *# Ninh Thiện Ông chúa (영선옹주/宁善翁主)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly U Vương** (Hangul: 고려 우왕; chữ Hán: 高麗 禑王; 25 tháng 7 năm 1365 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1374 – 1388) là quốc vương thứ 32 của Cao Ly.
**Cao Ly Xương Vương** (Hangul: 고려 창왕; chữ Hán: 高麗 昌王; 6 tháng 9 năm 1381 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1388 – 1389) là quốc vương thứ 33 và là vua
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Duệ Tông** (Hangul: 고려 예종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 11 tháng 2 năm 1079 – 15 tháng 5 năm 1122, trị vì 1105 – 1122) là quốc vương thứ 16 của Cao Ly.
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yinreng.jpg|thế=|nhỏ|[[Dận Nhưng (1674 - 1725), thủy tổ của Lý vương phủ]] **Hòa Thạc Lý Thân vương** (, chữ Hán: 和碩理親王), là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Chiến tranh Mông Cổ - Cao Ly** (1231 - 1273) là cuộc xâm lăng Vương quốc Cao Ly (vương triều cai trị bán đảo Triều Tiên từ năm 918 đến năm 1392) của Đế quốc
**U Vương** (chữ Hán: 幽王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách U Vương (幽王) * Tây Chu U Vương * Chiến Quốc Sở U Vương * Tây
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Cao Ly Cung Nhượng Vương** (Hangul: 공양왕, chữ Hán: 恭讓王; 9 tháng 3 năm 1345 – 17 tháng 5 năm 1394, trị vì 1389 – 1392) là quốc vương thứ 34 và cuối cùng của
**Lý Long Tường** (chữ Hán: 李龍祥, tiếng Hàn: 이용상 / **Yi Yong-sang**) là **Hoa Sơn Quân** (chữ Hán: 花山君, tiếng Hàn: 화산군 / **Hwa-san gun**) nước Cao Ly (ngày nay là Đại Hàn Dân quốc
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Nhà Tiền Lý** (chữ Nôm: 茹前李, chữ Hán: 前李朝, Hán Việt: _Tiền Lý triều_, 544 – 602) là một triều đại trong lịch sử Việt Nam, gắn liền với quốc hiệu Vạn Xuân. Nhà Tiền
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Đại Vũ Thần Vương** (4-44, trị vì 18-44)đọc là Muhyul, là vị vua thứ ba của Cao Câu Ly - một trong ba quốc gia của thời kỳ Tam Quốc Triều Tiên. Vua Thần Vương
**Hán Cao Tổ** (chữ Hán: 漢高祖; 256 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN), húy **Lưu Bang** (劉邦), biểu tự **Quý** (季), là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong
**Mẫn Trung Vương** (? - 48), trị vì từ năm 44-48, là vị quốc vương thứ tư của Cao Cấu Ly - một trong ba quốc gia thời Tam Quốc Triều Tiên. ## Bối cảnh
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Tây Xuyên Vương** (mất 292, trị vì 270–292) là vị quốc vương thứ 13 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử thứ hai của Trung
**Vũ Vương** (chữ Hán: 武王 hoặc 禑王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Vũ Vương (武王) hoặc Võ Vương # Văn Lang Hùng Vũ Vương # Thương Thái Vũ
thumb|upright=1.5|alt=see caption|Trên một toa tàu điện ngầm Berlin U-Bahn, một quảng cáo thu hút sự chú ý với nội dung: "Bạn có biết... Wikipedia còn có nhiều dự án chị em khác?". Kèm theo đó
**Bột Hải Quang Tông** (682 - 737), tên thật **Đại Võ Nghệ** (), được biết đến với thụy hiệu **Vũ Vương** ( ; trị vì 719 – 737), là vị quốc vương thứ hai của
**Lý Khắc Dụng** (chữ Hán: 李克用, 856-908), vốn có họ **Chu Tà** (chữ Hán: 朱邪), còn đọc là Chu Gia hay Chu Da (chữ Hán: 朱爷). Ông là danh tướng cuối đời nhà Đường, người
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
nhỏ|phải|Tổng quản phủ Song Thành khu vực màu vàng. **Cuộc viễn chinh Liêu Đông** là sự kiện xảy ra vào năm 1388 khi vương triều Cao Ly tiến công Liêu Đông (nhà Minh). Bối cảnh
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
nhỏ|Thống kê của Vương quốc Anh về môi trường Bài này liệt kê những vấn đề mà Vương quốc Anh đang gặp phải liên quan đến môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm và nhiễm
**Hồ Quý Ly** (chữ Hán: 胡季犛; 1336 – 1407), tên chữ **Nhất Nguyên** (一元), là vị hoàng đế đầu tiên của nhà nước Đại Ngu trong lịch sử Việt Nam. Ông ở ngôi vị Hoàng
**Ngưu - Lý đảng tranh** (chữ Hán: 牛李黨爭, bính âm: Níu Lǐ dǎngzhēng), là một cuộc xung đột giữa các phe phái vào cuối đời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Giữa các đại
**Chiến tranh Đường – Cao Câu Ly lần thứ nhất** nổ ra khi Đường Thái Tông Lý Thế Dân phát động chiến dịch xâm lược Cao Câu Ly quy mô lớn với lý do là
**Lý Mục** (tiếng Hán: 李牧; khoảng 290 TCN – 229 TCN) là một danh tướng của nước Triệu trong thời Chiến Quốc. Lý Mục trấn thủ tại quận Đại, ngày nay là Nhạn Môn Quan,
**Lý Hiếu Cung** (chữ Hán: 李孝恭; 591 – 640), là một thân vương và tướng lĩnh nhà Đường. Ông là cháu họ của Đường Cao Tổ Lý Uyên và có công tiêu diệt các thế
Đền thờ thần Cao Sơn sau hang sáng ở [[chùa Bái Đính, Ninh Bình]] **Thần Cao Sơn** (Chữ Hán: 神高山) hay **Cao Sơn đại vương** là tên gọi của nhiều vị thần khác nhau trong
**Đại Quang Hiển** (, ? ~ ?) là vị thái tử cuối cùng của vương quốc Bột Hải, là con trai cả của quốc vương Đại Nhân Soạn. Ông đã lãnh đạo những người tị
**Thần Vũ Vương** (trị vì 839, mất 839) là quốc vương thứ 45 của Tân La. Thời gian cai trị của ông là ngắn nhất trong lịch sử vương quốc, chỉ kéo dài từ tháng
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Kinh tế Vương quốc /Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là một nền kinh tế thị trường xã hội và định hướng thị trường phát triển cao. được cấu thành bởi 4 nền kinh tế
**Cao Khai Đạo** (, ? - 624), là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại sự cai trị của triều Tùy vào cuối thời gian trị vì của Tùy Dạng Đế. Cao Khai Đạo chiếm
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Quốc vương Thụy Điển** () là người đứng đầu Vương quốc Thụy Điển. Vua truyền ngôi theo chế độ cha truyền con nối; có hệ thống nghị viện phụ việc cho ông. Thời xa xưa,
**Lý Ông Trọng** (李翁仲), tên khác là **Lý Thân**, không rõ năm sinh năm mất, là một nhà quân sự người Việt hư cấu thời cổ đại được ghi nhận trong một số sách của
**Cao Biền** (; 821 - 24 tháng 9, năm 887), tên tự **Thiên Lý** (千里), là một tướng lĩnh triều Đường, một nhân vật chính trị, người đầu tiên trở thành Tiết độ sứ của
nhỏ|Mộ của Choi Yeong **Thôi Oánh** (Hanja: 崔瑩, Hangul: 최영, Revised Romanization: Choe Yeong, McCune–Reischauer: Ch'oe Yŏng, 1316 – 1388), là vị tướng Hàn Quốc sinh ra tại huyện Hongseong hay Cheorwon thuộc Vương quốc