✨Triều Tiên Định Tông

Triều Tiên Định Tông

Triều Tiên Định Tông (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng vào năm 1400 để lên làm Thượng vương dưới thời em trai ông, Triều Tiên Thái Tông.

Tiểu sử

Triều Tiên Định Tông tên thật là Lý Phương Quả (李芳果, Yi Bang-gwa), sau lại đổi tên là Lý Kính (李曔, Yi Gyeong), sinh vào ngày 18 tháng 7 năm 1357 (âm lịch ngày 1 tháng 7) năm 1357, là con trai thứ hai của Triều Tiên Thái Tổ Lý Thành Quế và Thần Ý Vương hậu Hàn Thị, con gái của An Xuyên Phủ Viện Quân Hàn Khanh (安川府院君韓卿). Ông có tính cách ôn hòa, dũng cảm và có tài chiến lược xuất sắc, đã giúp đỡ Thái Tổ Lý Thành Quế trong nhiều trận chiến, trong đó có việc tiêu diệt hải tặc Oa khấu và lập công lớn.

Tiêu diệt hải tặc Oa khấu

Từ thời kỳ vua Cao Ly Trung Định Vương, hải tặc Oa khấu bắt đầu xâm lược và đạt đỉnh điểm trong suốt 14 năm thời vua Cao Ly U Vương, với 378 cuộc xâm lược (trung bình mỗi 14 ngày có một cuộc tấn công).

Trong thời gian này, vào tháng 5 âm lịch năm 1377 (năm U Vương thứ 3, Định Tông khi 21 tuổi đã cùng Lý Thành Quế đẩy lùi hải tặc Oa khấu tiến sâu vào núi Trí Dị để cướp bóc. Theo các tài liệu, từ thời điểm đó cho đến khi lên ngôi (năm 1398), ông đã tham gia nhiều trận chiến để tiêu diệt hải tặc Oa khấu.

Nhờ công lao theo cha là Lý Thành Quế để tiêu diệt hải tặc Oa khấu, ông được phong tặng danh hiệu “Thôi Trung Lệ Tiết Dực Vệ Công Thần” (推忠礪節翊衛功臣) và đã giữ các chức vụ Phụng Dực Đại phu Tri Mật Trực Ti sự kiêm Quân Bộ Phán thư (奉翊大夫 知密直司事兼軍簿判書) và Ưng Dương Quân Thượng Hộ Quân (鷹揚軍上護軍).

Chuyển biến chính trị và trục xuất phái thân Nguyên

Khi nhà Nguyên suy tàn do bất ổn chính trị, vua Cao Ly Cung Mẫn vương (trị vì 1351-1374) đã bãi bỏ trang phục và kiểu tóc Mông Cổ, đồng thời tiến hành một loạt các chính sách chống lại nhà Nguyên, bao gồm việc thanh trừng các phái thân Nguyên. Sau khi đánh bại được cuộc xâm lược của Quân Khăn Đỏ và các cuộc nổi dậy nội bộ, Cung Mẫn Vương đã trọng dụng một vị sư vô danh tên Tân Đốn (辛旽) một cách đáng kể. Điều này nhằm đối phó với sự phản đối từ các quý tộc quyền lực cuối triều đại Cao Ly và giải quyết các vấn đề về đất đai, nô lệ, tuyển chọn nhân tài, và thuế má vốn đã là vấn đề suốt thời gian nhà Nguyên chiếm đóng. Tuy nhiên, với sự phản đối từ các quý tộc quyền lực, đa số là phái thân Nguyên, chính quyền Tân Đốn bị lật đổ vào năm Cung Mẫn Vương thứ 20 (1371), và sau đó, Cung Mẫn Vương trực tiếp cai trị, nhưng các cải cách cuối cùng thất bại.

Trong thời kỳ cuối triều đại Cao Ly, đất nước bị tàn phá bởi sự thao túng và chuyên quyền từ các quý tộc quyền lực, cùng với sự quấy rối kéo dài hải tặc Oa khấu, làm cho sự tồn vong Cao Ly trở nên nguy kịch.

Năm 1386, dưới kế hoạch của U Vương và Thôi Oánh, Định Tông trở thành Phó vạn hộ Tuần Quân Vạn Hộ Phủ (巡軍萬戶府), cùng với Đô Vạn Hộ Vương An Đức (王安德), đã góp phần trục xuất phái thân Nguyên như Lý Nhân Nhiệm (李仁任), dẫn đến sự chuyển đổi trong chính trị. Cuối cùng, Định Tông và những người khác đã bị trục xuất bởi U Vương và Thôi Oánh, với sự hợp tác từ các lực lượng mới.

Thành lập nhà Triều Tiên

Năm 1392, sau khi cha ông là Lý Thành Quế lập ra Triều Tiên, Định Tông được phong làm Vĩnh An Quân (永安君) và được bổ nhiệm làm chỉ huy Nghĩa Hưng Thân Quân Vệ (義興親軍衛).

Trong giai đoạn hỗn loạn ban đầu của nhà Triều Tiên, hải tặc Oa khấu tiếp tục tấn công từ phía nam, trong khi áp lực từ nhà Minh vẫn tiếp tục từ phía bắc. Để đối phó, năm 1393, Vĩnh An Quân Lý Phương Quả đã đưa quân đến hai huyện Văn Hóa (Đạo Hoàng Hải) và Vĩnh Ninh (Đạo Bình An) để đánh bại quân Nhật và lập công lớn.

Năm 1395, Thái Tổ đã cải tổ Nghĩa Hưng Tam Quân Phủ (義興三軍府), chia nó thành ba quân Trung, Tả, Hữu, và bổ nhiệm các hoàng thân và đại thần làm chỉ huy. Vĩnh An Quân Lý Phương Quả được bổ nhiệm làm Trung quân Tiết chế sứ (中軍節制使, quản lý Kinh Kỳ và vùng đông bắc), giúp ông có cơ hội tham gia vào quyền lực quân sự và chuẩn bị cho chiến dịch tấn công vào Liêu Đông. Đây là biện pháp được đề xuất bởi Trịnh Đạo Truyền, Nam Ngân (南誾), và Thành Thạch Dung (成石瑢) nhằm ổn định tình hình trong nước và đối phó với áp lực từ nhà Minh.

Lên ngôi

Năm 1398, vào tháng 8 âm lịch, em trai ông, Tĩnh An quân Lý Phương Viễn, đã gây ra cuộc nổi loạn vương tử lần thứ nhất (Mậu Dần tĩnh xã). Vĩnh An quân, không có ý định trở thành vua, đã từ chối quyết liệt vị trí Thế tử, nhưng do Trấn An Đại Quân, con trưởng của Thái Tổ, đã qua đời, Vĩnh An quân được phong làm Thế tử. Sau đó, vào tháng 9 âm lịch năm 1398, Vĩnh An quân lên ngôi vua tại Cần Chính điện trong Cung Cảnh Phúc, trở thành vị vua thứ hai của Triều Tiên. Định Tông xuất thân là một quân nhân, đã chiến đấu trên chiến trường trong suốt 21 năm từ năm U Vương năm thứ 3 (1377). Ông được ghi nhận là người sẵn sàng nhường ngôi cho Tĩnh An Quân và không có sự quan tâm lớn đến việc lên ngôi vua.

Trị vì

;Năm Định Tông nguyên niên (năm 1399):

  • Tháng 3, triều đình dời đô từ Hán Thành về Khai Thành.
    :* Thiết lập Tập Hiền Điện (集賢殿), một viện để giảng luận các kinh thư.
  • Tháng 5, ban hành sách "Hương Dược Tế Sinh Tập Thành Phương" (鄕藥濟生集成方), được hoàn thành từ thời Thái Tổ.
  • Tháng 8, ban hành "luật Cấm Buôn bán Chức vị" (奔競禁止法) để ngăn chặn quan lại nhận hối lộ từ các gia đình quyền quý, nhằm tách bạch chức năng chính trị và hành chính.
  • Tháng 11, thành lập "Điều Lệ Tường Định Đô Giám" (條例詳定都監) để sắp xếp lại các bộ luật. Theo chỉ dụ đăng cơ (卽位敎旨), yêu cầu tuân thủ bộ "Kinh Tế Lục Điển" (經濟六典) đã được ban hành từ thời Thái Tổ.

;Năm Định Tông thứ 2 (năm 1400):

  • Tháng 2, trong sự kiện được gọi là Cuộc nổi loạn vương tử lần thứ hai (Canh Thìn tĩnh xã, Tĩnh An quân được phong làm Thế tử.
  • Tháng 4, giải tán quân đội tư nhân và tập trung quyền lực quân sự vào Nghĩa Hưng Tam Quân Phủ (義興三軍府), thực hiện bước đầu tiên trong việc tách biệt quyền lực quân sự và chính trị.
    : Đổi Đô Bình Nghị Sử Ty (都評議使司) thành Nghị Chính Phủ (議政府), cơ quan chính trị tối cao.
    :
    Trung Xu Viện (中樞院) được chia thành Tam Quân Phủ (三軍府, quản lý quân sự) và Thừa Chính Viện (承政院, quản lý công việc chính trị, ban hành sắc lệnh hoàng gia).
    : Cải cách thứ hai về tách biệt quyền lực quân sự và chính trị (bãi bỏ Trung Thư Môn Hạ Tỉnh) được thực hiện vào năm Thái Tông nguyên niên (1401).
    :
    Tháng 6, thành lập "Nô Tỳ Biện Chính Đô Giám" (奴婢辨正都監) để giải quyết việc những người bị biến thành nô lệ một cách bất công vào cuối triều đại Cao Ly, và trả lại họ thành người dân thường.

Nhường ngôi và cuộc sống sau đó

Định Tông đã dời đô từ Hán Thành về Khai Thành do Mậu Dẫn tĩnh xã, nhưng vào năm sau, năm 1400, khi Canh Thìn tĩnh xã nổ ra, ông phong Tĩnh An Công làm Thế tử. Chín tháng sau, vào ngày 13 tháng 11 âm lịch, ông nhường ngôi cho Thế tử và lui về làm Thượng vương. Quyết định này nhằm xóa bỏ sự thù địch giữa các anh em và ổn định chính trị, khi ông là anh cả trong gia đình. Trong thời gian trị vì, Định Tông rất quan tâm đến việc duy trì mối quan hệ hòa thuận giữa các anh em. Khi Tam Tỉnh (三省) dự định luận tội Hoài An Đại quân, ông đã ngăn cản cuộc thảo luận vì tình anh em ruột thịt. Sau khi lui về làm Thượng vương, Định Tông sống tại Cung Nhân Đức (仁德宮), dành thời gian săn bắn, luyện võ, dự tiệc, và du hành suối nước nóng. Ông qua đời vào ngày 26 tháng 9 năm 1419, thọ 63 tuổi.

Sau khi qua đời

Sau khi Định Tông qua đời, trong lễ tang, theo nguyên tắc, vua mới phải là người chủ lễ tang. Tuy nhiên, người kế vị ngôi vua, Thái Tông, không phải là người chủ lễ tang, mà là con trưởng của Định Tông, Nghĩa Bình Quân Lý Nguyên Sinh (義平君 李元生), được chỉ định làm đại diện chủ lễ tang.

Triều đình Triều Tiên đã ban tặng cho ông thụy hiệu "Ôn Nhân Cung Dũng Thuận Hiếu Đại Vương" (溫仁恭勇順孝大王) và gọi ông là Thuận Hiếu Đại Vương. Tuy nhiên, khi nhà Minh ban thụy hiệu "Cung Tĩnh" (恭靖), vì trong tên đã có chữ "Cung" (恭) hai lần, triều đình Triều Tiên đã bỏ hai chữ "Cung Dũng" (恭勇) khỏi thụy hiệu. Từ đó, ông được gọi là "Cung Tĩnh Ôn Nhân Thuận Hiếu Đại Vương" (恭靖溫仁順孝大王), hoặc ngắn gọn là "Cung Tĩnh Đại Vương" (恭靖大王).

Miếu hiệu "Định Tông" (定宗) được quyết định sau 250 năm, vào năm 1681 (năm Túc Tông thứ 7), cùng với miếu hiệu của Đoan Tông. Ý nghĩa của miếu hiệu "Định Tông" là "kế thừa công lao của Thái Tổ, cai trị đất nước tốt đẹp, an dân và rất lo lắng cho nhân dân".

Lăng mộ

Lăng mộ của Định Tông là Hậu Lăng (厚陵), nằm ở Đạo Hoàng Hải, phía đối diện với sông Lễ Thành, phía bắc đảo Giang Hoa. Khác với các lăng mộ của các vua đời sau, Hậu Lăng (của Định Tông và Định An Vương Hậu), Tề Lăng (齊陵, của Thần Ý Vương Hậu), và lăng của Thành tần Trì thị, một phi tần, đều nằm trong khu vực Bắc Triều Tiên và không được đưa vào danh sách Di sản Thế giới của UNESCO (Các Lăng Mộ Triều Tiên).

Gia đình

  • Thân phụ: Triều Tiên Thái Tổ Lý Thành Quế.

  • Thân mẫu: Thần Ý Vương hậu Hàn thị (神懿王后韓氏, 1337 – 1391).

  • Nguyên phối:

    Định An Vương hậu Kim thị (定安王后金氏; 1355 - 1412), người ở Khánh Châu, con gái của Nguyệt Thành phủ viện quân Kim Thiên Thụy (月城府院君金天瑞) và phu nhân Đàm Dương Lý thị.

  • Hậu cung:

    Thành tần Trì thị (诚嫔池氏).

    Thục nghi Trì thị (淑儀池氏).

    Thục nghi Kỳ thị (淑仪奇氏).

    Thục nghi Văn thị (淑仪文氏).

    Thục nghi Doãn thị (淑仪尹氏).

    Thục nghi Lý thị (淑仪李氏).

  • Vương tử:

    Nghĩa Bình quân Lý Nguyên Sinh (義平君李元生, ? - 1461), mẹ Thục nghi Trì thị.

    Thuận Bình quân Lý Khoái Sinh (順平君李羣生, ? - 1456), mẹ Thục nghi Kỳ thị.

    Cẩm Bình quân Lý Nghĩa Sinh (錦平君李義生, ? - 1435), mẹ Thục nghi Kỳ thị.

    Tuyên Thành quân Lý Mậu Sinh (宣城君李茂生, 1392 - 1460), mẹ Thục nghi Trì thị.

    Tòng Nghĩa quân Lý Quý Sinh (從義君李貴生, 1393 - 1451), mẹ Thục nghi Văn thị.

    Trấn Nam quân Lý Chung Sinh (鎭南君李終生, 1396 - 1470), mẹ Thục nghi Lý thị.

    Thủ Đạo quân Lý Đức Sinh (守道君李德生), mẹ Thục nghi Doãn thị.

    Lâm Yển quân Lý Lộc Sinh (林堰君李祿生, 1399 - 1432), mẹ Thục nghi Doãn thị.

    Thạch Bảo quân Lý Phúc Sinh (石保君李福生, 1399 - 1447), mẹ Thục nghi Doãn thị.

    Đức Tuyền quân Lý Hậu Sinh (德泉君李厚生, 1397 - 1456), mẹ Thành tần Trì thị.

    Nhâm Thành quân Lý Hảo Sinh (任城君李好生), mẹ Thục nghi Trì thị.

    Đào Bình quân Lý Chu Sinh (桃平君李末生, 1402 - 1439), mẹ Thành tần Trì thị.

    Trường Xuyên quân Lý Phổ Sinh (長川君李普生), mẹ Thục nghi Doãn thị.

    Trinh Thạch quân Lý Long Sinh (貞石君李隆生, 1409 - 1464), mẹ Thục nghi Kỳ thị.

    Mậu Lâm quân Lý Thiện Sinh (茂林君李善生, 1419 - 1475), mẹ Thục nghi Kỳ thị.

  • Vương nữ:

    Hàm Dương Ông chúa (咸陽翁主), kết hôn với Phác Quảng (朴賡).

    Thục Thận ông chúa (淑愼翁主, 1401 - 1486), kết hôn với Kim Thế Mẫn (金世敏).

    Đức Xuyên Ông chúa (德川翁主), kết hôn với Biên Thượng Phục (邊尙服).

    Cao Thành Ông chúa (高城翁主), kết hôn với Kim Hoán (金澣).

    Tường Nguyên Ông chúa (祥原翁主), kết hôn với Triệu Hiếu Sơn (趙孝山).

    Toàn Sơn Ông chúa (全山翁主), kết hôn với Lý Hy Tông (李希宗).

    Nhân Xuyên Ông chúa (仁川翁主), kết hôn với Lý Khoan Thực (李寬植).

    Hàm An Ông chúa (咸安翁主), kết hôn với Lý Hằng Tín (李恒信).

Thụy hiệu đầy đủ

  • Cung Tĩnh Ý Văn Trang Vũ Ôn Nhân Thuận Hiếu đại vương
  • 恭靖懿文庄武温仁顺孝大王
  • King Jeongjong Gongjeong Euimun Jangmu Onin Sunhyo the Great of Korea
  • 정종공정의문장무온인순효대왕
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
**Triều Tiên Cao Tông** (Hangul: 조선 고종; Hanja: 朝鮮高宗; RR: Gojong; MR: Kojong, 1852 - 1919) là vị vua thứ 26 và cũng là vị vua đầu tiên của nhà Triều Tiên xưng danh hiệu
**Triều Tiên Thế Tông** (, Hanja: 朝鮮世宗, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397 – mất ngày 8 tháng 4 năm 1450) là vị quốc vương thứ tư của nhà Triều Tiên, Miếu hiệu Thế
**Triều Tiên Nhân Tông** (chữ Hán: 朝鮮仁宗; Hangul: 조선 인종; 10 tháng 3, 1515 – 8 tháng 8, 1545) là vị vua thứ 12 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ năm 1544 đến
**Triều Tiên Minh Tông** (chữ Hán: 朝鮮明宗, Hangul: 조선명종, 3 tháng 7, 1534 – 3 tháng 8, 1567) là vị quốc vương thứ 13 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong khoảng từ năm
**Triều Tiên Thành Tông** (chữ Hán: 朝鮮成宗; Hangul: 조선 성종, 20 tháng 8, 1457 - 20 tháng 1, 1495), là vị quốc vương thứ 9 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ năm 1469
**Triều Tiên Đoan Tông** (1441–1457), là vị Quốc vương thứ sáu của nhà Triều Tiên, trị vì từ năm 1452 đến năm 1455. ## Cuộc đời ### Thân thế Vào ngày 9 tháng 8 năm
**Triều Tiên Thuần Tông**(Hangul: 융희제; Hanja: 朝鮮純宗, Hán-Việt: Triều Tiên Thuần Tông) (1874 – 24 tháng 4 năm 1926) là vị vua thứ 27 và là cuối cùng nhà Triều Tiên, cũng như là Hoàng
**Triều Tiên Cảnh Tông** (chữ Hán: 朝鮮景宗; Hangul: 조선 경종; 1688 - 1724), là vị Quốc vương Triều Tiên thứ 20, trị vì trong 4 năm, từ 1720 đến năm 1724. Cảnh Tông đại vương,
**Triều Tiên Hiến Tông** (8 tháng 12, 1827 –25 tháng 7, 1849), cai trị từ năm 1834-1849, là vị vua thứ 24 của nhà Triều Tiên. Ông là con trai của Hiếu Minh Thế tử
**Triều Tiên Triết Tông** (25 tháng 7, 1831 - 16 tháng 1, 1864) tên thật là **Lý Biện** (Yi Byeon; 李昪), là vị vua thứ 25 của nhà Triều Tiên, cai trị từ năm 1849
**Triều Tiên Hiếu Tông** (chữ Hán: 朝鮮孝宗; 3 tháng 7 năm 1619 - 23 tháng 6 năm 1659), là vị Quốc vương thứ 17 của nhà Triều Tiên. Ông trị vị từ năm 1649 đến
**Triều Tiên Túc Tông** (chữ Hán: 朝鲜肃宗, Hangul: 조선 숙종; 7 tháng 10 năm 1661 – 8 tháng 6 năm 1720) là Quốc vương thứ 19 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1674
**Triều Tiên Văn Tông** (chữ Hán: 朝鮮文宗; Hangul: 조선문종; 3 tháng 10, 1414 - 14 tháng 5, 1452), là vị Quốc vương thứ năm của nhà Triều Tiên. Ông trị vì tổng cộng 2 năm,
**Triều Tiên Hiển Tông** (chữ Hán: 朝鮮顯宗; Hangul: 조선 현종; 14 tháng 3 năm 1641 - 17 tháng 9 năm 1674), là vị Quốc vương thứ 18 của nhà Triều Tiên. Ông trị vị từ
**Triều Tiên Duệ Tông** (chữ Hán: 朝鲜睿宗; Hangul: _Joseon Yejong_, 1450 - 1469), là vị quốc vương thứ 8 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong thời gian ngắn ngủi, từ ngày 22 tháng
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trên bán đảo Triều Tiên trong lịch sử, hiện bán đảo này bị chia cắt thành 2 nước là Cộng hòa dân chủ
**Nhà Triều Tiên** (; tiếng Hàn trung đại: 됴ᇢ〯션〮 **Dyǒw syéon** hoặc 됴ᇢ〯션〯 **Dyǒw syěon**) hay còn gọi là **Triều Tiên Lý Thị** (), Bắc Triều Tiên gọi là **Triều Tiên Phong kiến Vương triều**
liên_kết=https://vi.wikipedia.org/wiki/T%E1%BA%ADp tin:2018_inter-Korean_summit_01.jpg|nhỏ|Tổng thống Hàn Quốc [[Moon Jae-in (phải) và Chủ tịch Triều Tiên Kim Jong-un (trái), tháng 4/2018.]] **Quan hệ Nam-Bắc Triều Tiên**, **Quan hệ Nam-Bắc Hàn** hay **Quan hệ Liên Triều** (Quan hệ Đại
right|thumb|Diễu hành nhạc truyền thống ở Seoul. **Nhạc truyền thống Triều Tiên** bao gồm nhạc dân tộc, thanh nhạc, tôn giáo và phong cách âm nhạc nghi lễ của người Triều Tiên. Nhạc Triều Tiên,
**Đào thoát khỏi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** là hiện tượng những người mang quốc tịch CHDCND Triều Tiên vượt biên khỏi quốc gia này để sang một quốc gia khác, thường
:_Bài này về lịch sử của Triều Tiên cho tới cuộc phân chia Triều Tiên vào ở cuối thập niên 1940. Xem thêm Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Lịch
**Triều Tiên** (theo cách sử dụng tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên: Chosŏn'gŭl: 조선, Hanja: 朝鮮, McCune–Reischauer: Chosǒn), **Hàn Quốc** (theo cách sử dụng tại Đại Hàn Dân Quốc: ), **liên Triều**
**Triều Tiên Tuyên Tổ** (chữ Hán: 朝鮮宣祖; Hangul: 조선 선조; 26 tháng 11, 1552 - 16 tháng 3 năm 1608), là vị quốc vương thứ 14 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ năm
**Triều Tiên Nhân Tổ** (chữ Hán: 朝鮮仁祖; Hangul: 조선 인조, 7 tháng 12 năm 1595 - 17 tháng 6 năm 1649), là vị quốc vương thứ 16 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ
**Triều Tiên thuộc Nhật** (, Dai Nippon Teikoku (Chōsen)) là giai đoạn bán đảo Triều Tiên trong thời kỳ Đế quốc Nhật Bản cai trị, được bắt đầu kể từ khi Nhật Bản ép vua
**Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** () là lãnh đạo tối cao, nguyên thủ quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và tổng
**Triều Tiên Thế Tổ** (chữ Hán: 朝鮮世祖; Hangul: _조선 세조_, 7 tháng 11, 1417 – 8 tháng 9, 1468), là vị quốc vương thứ 7 của nhà Triều Tiên. Cai trị từ năm 1455 đến
**Trục xuất người Triều Tiên ở Liên Xô** (, ) là việc cưỡng bức di cư gần 172.000 người Triều Tiên từ Viễn Đông Nga sang Trung Á vào năm 1937 theo chỉ thị của
nhỏ|261x261px|[[Thành Hwaseong]] **Triều Tiên Chính Tổ** (chữ Hán: 朝鮮正祖; Hangul: 조선정조, 28 tháng 10 năm 1752 – 28 tháng 6 năm 1800) là vị quốc vương thứ 22 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì
**Triều Tiên Anh Tổ** (chữ Hán: 朝鮮英祖; Hangul: 조선 영조, 31 tháng 10 năm 1694 – 22 tháng 4 năm 1776) là vị quốc vương thứ 21 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ
**Ủy ban Quốc vụ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** ( - **State Affairs Commission of the Democratic People's Republic of Korea** (**SAC**)) được định nghĩa bởi hiến pháp năm 2016 là "cơ
Xuyên suốt thời kỳ quân chủ của nhà Triều Tiên, tước hiệu và tôn xưng hiệu (jonchingho, 존칭호, 尊稱號) (dùng để xưng hô) của vương thất rất đa dạng và phức tạp. Các vị quân
**Triều Tiên Thuần Tổ** (chữ Hán: 朝鮮純祖; Hangul: 조선 순조; 29 tháng 7 năm 1790 - 13 tháng 12 năm 1834) là vị Quốc vương thứ 23 của nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ
() cũng có thể gọi theo tiếng Nhật chuyển tự Latinh là **_Zainichi_** là những người Triều Tiên di cư đến Nhật Bản trước năm 1945 và trở thành công dân hoặc thường trú nhân
**Tổng tư lệnh Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** () là người nắm quyền chỉ huy cao nhất đối với toàn bộ Quân đội Nhân dân Triều Tiên của
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Hiệp định đình chiến Triều Tiên** (; ) là một hiệp định đình chiến về chấm dứt Chiến tranh Triều Tiên. Các bên ký kết bao gồm Trung tướng William Harrison Jr. và Tướng Mark
**Bộ Tổng tham mưu** (**BTTM**) Quân đội Nhân dân Triều Tiên (QĐNDTT) là cơ quan lãnh đạo quân sự cấp cao của lực lượng vũ trang Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên chịu
**Triều Tiên Thuần Tông** (_chữ Hán_:朝鮮純宗) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Triều Tiên Thuần Tông Lý Công (1800-1834) sau đổi miếu hiệu là Thuần Tổ *Đại Hàn Thuần Tông
thumb|Bản đồ biên giới giữa Liên Xô và CHDCND Triều Tiên (1954) **Biên giới Bắc Triều Tiên - Nga**, theo định nghĩa chính thức của Nga, bao gồm 17 km (11 mi) đường bộ và 22,1 km (12
Trong **Chính phủ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên**, Nội các là cơ quan hành chính và hành pháp. Chính phủ Triều Tiên bao gồm ba nhánh: hành chính, lập pháp và tư
**Quý nhân Triệu thị** (Hanja: 貴人趙氏, Hangul: 귀비조씨; 1615 - 24 tháng 01, 1652), cũng gọi là **Quý nhân Triệu thị** hoặc **Phế quý nhân Triệu thị**, là một hậu cung tần ngự và Nội
nhỏ|Một tấm hình của [[Siddhārtha Gautama|Gautama Phật ở Seokguram Grotto, Gyeongju, ở Hàn Quốc]] **Phật giáo Triều Tiên** có nét đặc trưng so với Phật giáo nước khác bởi những nỗ lực giải quyết không
**Chiến tranh Triều Tiên** là cuộc chiến xảy ra trên bán đảo Triều Tiên giữa Bắc Triều Tiên (với sự hỗ trợ của Trung Quốc, Liên Xô cùng các nước xã hội chủ nghĩa) và
**Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** (), gọi ngắn là **Triều Tiên** (, MR: Chosŏn) hay **Bắc Triều Tiên** (, MR: Puk-chosŏn) là một quốc gia ở Đông Á, tạo thành nửa phía
nhỏ|[[Donald Trump (phải) và Kim Jong-un gặp nhau tại Khách sạn Capella.]] **Hội nghị thượng đỉnh Hoa Kỳ-CHDCND Triều Tiên** là một cuộc họp giữa hai nhà lãnh đạo của hai nước là Hoa Kỳ