✨Triều Tiên Thành Tông

Triều Tiên Thành Tông

Triều Tiên Thành Tông (chữ Hán: 朝鮮成宗; Hangul: 조선 성종, 20 tháng 8, 1457 - 20 tháng 1, 1495), là vị quốc vương thứ 9 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ năm 1469 đến năm 1495, tổng cộng hơn 25 năm.

Triều đại của ông chứng kiến sự hưng thịnh và phát triển của ngành thương nghiệp trong vương quốc Triều Tiên, dựa trên nền tảng được gầy dựng từ đời Triều Tiên Thái Tông đến đời Triều Tiên Thế Tổ, ông nội của ông.

Tiểu sử

Sinh ra và lớn lên

Thành Tông sinh vào ngày 30 tháng 7 âm lịch năm 1457, là con trai thứ hai của Ý Kính Vương thế tử Lý Chương (con trai trưởng của vua Thế Tổ) và Thế tử tần Hàn thị. Tên ấu thơ của ông là Khánh Tân (경신) và tên chữ là Tiết (혈). Từ nhỏ, ông đã nổi tiếng thông minh và điềm tĩnh. Có truyền thuyết kể rằng, khi một lần sét đánh vào cung điện trong thời gian Thế Tổ trị vì, một quan hoạn đã bị sét đánh chết. Trong khi anh trai ông là Nguyệt Sơn quân và các quan khác hoảng loạn, ông lại bình tĩnh đứng yên. Nhờ vậy, ông được Thế Tổ khen ngợi rằng sẽ trở thành một người có khí chất và học thức vượt trội như vua Thái Tổ và vua Thế Tông.

Tuy nhiên, không lâu sau khi ông ra đời, cha ông là Ý Kính Vương thế tử đột ngột qua đời, khiến ông và mẹ, Thế tử tần Hàn thị (lúc này đổi gọi thành Túy tần), phải rời cung điện. Ông nội Thế Tổ đặc biệt phong cho Thế tử phi họ Hàn làm Thục phi và cho phép sống trong cung điện, nhưng bà đã chọn rút về sống tại nhà riêng. Dù còn nhỏ, ông không phàn nàn về cuộc sống khó khăn và không dễ dàng bộc lộ cảm xúc của mình. Hàn Minh Quái và Thân Thúc Chu đã chú ý đến điều này và quyết định chọn ông thay vì Nguyệt Sơn Đại quân. Thêm vào đó, cuộc hôn nhân của ông với con gái của Hàn Minh Quái (tức Cung Huệ Vương hậu) và việc cháu gái của Thân Thúc Chu trở thành kế phi của ông, tức Phế phi Doãn thị, đã tạo lợi thế cho việc kế vị ngai vàng.

Thời kỳ tiền ngai vàng

Năm 1461, khi 5 tuổi, ông được phong làm Giả Ẩt Sơn Quân (자을산군). Tuy nhiên, Túy tần Hàn thị vẫn thường xuyên ra vào cung điện và giao lưu với các quan đại thần như Hàn Minh Quái và Thân Thúc Chu. Bà cũng cho Giả Ẩt Sơn Quân lấy một trong những người con gái của Hàn Minh Quái, sau này chính là nguyên phi của ông, Cung Huệ Vương hậu Hàn thị.

Năm 1468, khi vua Thế Tổ qua đời, em trai Ý Kính Vương thế tử là Hải Dương Đại Quân lên ngôi, tức vua Duệ Tông. Khi đó, ông được phong làm Giả Sơn Quân (잘산군). Tuy nhiên, Duệ Tông chỉ trị vì được 14 tháng trước khi qua đời vào năm 1469. Con trai Duệ Tông, Tề An Đại quân, khi đó mới 3 tuổi, và anh trai Giả Sơn Quân, Nguyệt Sơn Đại quân, đang mắc bệnh. Do đó, theo lệnh của tổ mẫu Trinh Hi Vương hậu, vào ngày 28 tháng 11 âm lịch năm 1469, Giả Sơn Quân lên ngôi tại Cảnh Phúc Cung.

Việc vua Thành Tông lên ngôi không chỉ do ý muốn của Trinh Hi Vương hậu mà còn do sự tác động của các đại thần như Hàn Minh Quái và Thân Thúc Chu, những người muốn nắm giữ quyền lực bằng cách đưa một vị vua trẻ lên ngôi.

Vua Thành Tông thường ăn cơm chan canh (수반) khi gặp hạn hán. Việc này không chỉ thể hiện đạo đức cá nhân nhằm vượt qua thiên tai mà còn do tính chất thể trạng của ông, khiến ông cảm thấy khô họng. Ngay sau khi lên ngôi, khi quan đại thần Kim Ổn lo lắng rằng việc ăn cơm trộn nước sẽ gây hại cho dạ dày của ông, vua Thành Tông đã nóng nảy đáp lại: "Nếu theo lời của khanh, thì phải luôn ăn đồ khô sao?" Thói quen ăn cơm chan canh thường xuyên của ông đã dẫn đến tình trạng tiêu chảy.

Sau khi lên ngôi

Thời kỳ nhiếp chính

Mặc dù Duệ Tông có con trai là Tề An Đại quân, nhưng vua Thành Tông đã lên ngôi với tư cách là con nuôi của Duệ Tông. Trong các Triều Tiên vương triều thực lục, Thành Tông được coi là người kế vị Duệ Tông, còn Ý Kính Vương thế tử được ghi nhận là cha đẻ, và sau khi được truy tôn, ông vẫn được coi là con Ý Kính Thế tử.

Để xoa dịu các lực lượng phản đối, Thành Tông đã phong anh trai là Nguyệt Sơn Đại quân và Tề An Đại quân làm Đại Quân và bổ nhiệm họ vào vị trí Công thần Tả lý (좌리공신). Lên ngôi khi mới 13 tuổi, trong những năm đầu, Từ Thánh Đại vương đại phi nhiếp chính. Vì được lên ngôi theo ý muốn của Hàn Minh Quái và Trinh Hi Vương hậu, trong 7 năm nhiếp chính, mọi quyết định quốc gia đều nằm trong tay các vị đại thần như Hàn Minh Quái và Thân Thúc Chu.

Tuy nhiên, từ năm 1476, sau khi kết thúc thời kỳ nhiếp chính, ông đã bãi bỏ chế độ nguyên thượng (원상) để giành lại quyền quyết định quốc gia. Sau khi bắt đầu tự mình cai trị, ông đã tiếp tục tuyển dụng nhiều học giả của Kim Tông Trực (김종직), dựa theo việc ông nội là vua Thế Tổ đã dùng các văn nhân như Cát Tái (길재) và Kim Thúc Tư (김숙자) để kiểm soát các quan đại thần.

Truy tôn Ý Kính Thế tử

Vào năm 1475, vấn đề đưa bài vị Ý Kính Vương thế tử lên miếu thờ tổ tiên trong Tông Miếu đã được triều đình bàn bạc lại.

Các đại thần như Lãnh nghị chính Trịnh Xương Tôn (정창손) và Trịnh Lân Chỉ (정인지) đã phản đối việc này, cho rằng nếu đưa bài vị Ý Kính Thế tử vào Tông Miếu thì sẽ như có hai người cha trong dòng họ hoàng gia, và điều này cũng trái với kinh lễ. Tuy nhiên, Trinh Hi Vương hậu đã phản bác rằng Ý Kính Vương thế tử đã nhận mệnh lệnh trở thành Thế tử và vua, hơn nữa ông là anh ruột Duệ Tông, vì vậy việc đưa bài vị vào Tông Miếu không có gì sai trái.

Các đại thần như Bùi Mạnh Đạt (배맹달), Lâm Thủ Khiêm (임수겸), Hồng Kính Tôn (홍경손) và Quyền Luân (권윤) cũng đồng tình với Trinh Hi Vương hậu, cho rằng Ý Kính Vương thế tử đã được phong làm Thế tử dưới triều đại vua Thế Tổ và đã nhận được sắc phong từ hoàng đế nhà Minh, vì vậy việc đưa bài vị vào Tông Miếu là hợp lý.

Mặc dù đã có nhiều cuộc thảo luận, triều đình không tìm được sự đồng thuận. Cuối cùng, Thành Tông ra lệnh cho Lễ Tào chuẩn bị các thủ tục để đưa bài vị Ý Kính Vương thế tử (sau này được truy tôn miếu hiệu Đức Tông) vào Tông Miếu. Ngày 9 tháng 1 năm 1476, bài vị Đức Tông được đưa vào Tông Miếu, xác nhận Thành Tông kế vị ngai vàng với tư cách là con ruột Đức Tông, không phải là con nuôi của Duệ Tông.

Phế truất và xử tử Phế phi Doãn

Sau khi Vương hậu đầu tiên của Thành Tông là Cung Huệ Vương hậu Hàn thị qua đời ở tuổi 18, ông đã chọn Doãn Thục nghi, một trong những hậu cung của mình, làm Vương phi mới, tức Phế phi Doãn thị. Tuy nhiên, vương phi Doãn thị đã công khai bày tỏ sự ghen tuông khi Thành Tông chú ý đến các hậu cung khác, thậm chí bị phát hiện có dùng độc dược là thạch tín để đầu độc các hậu cung được ân sủng. Nhân Túy Đại phi, mẹ Thành Tông, đã chỉ trích hành vi ghen tuông của vương phi, và các đại thần cũng liên tục buộc tội bà. Năm 1479, vương phi Doãn thị bị phế truất và đuổi ra khỏi cung, về nhà mẹ đẻ, sử gọi là Phế phi Doãn thị.

Sau đó, khi các quan trong triều yêu cầu xử tử Phế phi Doãn thị, Thành Tông ban đầu phản đối vì bà là mẹ của Thế tử, nhưng cuối cùng phải chấp nhận và ban cho bà chén thuốc độc. Sau đó, dù có đề nghị chọn Vương phi mới, Thành Tông từ chối và chọn Doãn Quý nhân, một hậu cung khác, làm vương phi mới, người sau này chính là Trinh Hiển Vương hậu và là mẹ Triều Tiên Trung Tông.

Tuyển dụng Sĩ lâm phái và các cải cách khác

Thành Tông đã đẩy lùi các quyền thần như Nhậm Sĩ Hồng (임사홍) và Liễu Tử Quang (류자광), đồng thời tập trung phát triển giáo dục và văn hóa bằng cách cung cấp đất đai và sách cho các học viện ở các tỉnh. Ông đã mạnh dạn tuyển dụng các học giả của phái Sĩ lâm như Kim Tông Trực, tạo nền tảng cho thế lực mới và củng cố cơ sở chính trị. Điều này đã dẫn đến sự hoàn thiện của chính trị Sĩ lâm trong thời kỳ vua Tuyên Tổ sau này.

Thời kỳ trị vì Thành Tông được gọi là "Thời kỳ Hoàng kim văn hóa", khi ông phát triển các chính sách văn hóa rực rỡ dựa trên những thành tựu vua Thế Tông và vua Thế Tổ. Năm 1474, ông hoàn thành và ban hành bộ "Kinh Quốc Đại Điển". Năm 1492, ông biên soạn và xuất bản nhiều sách bổ sung như "Đại Điển Tục Lục", "Đông Quốc Dữ Địa Thắng Lãm", "Đông Quốc Thông Giám" và "Đông Văn Tuyển". Ông cũng thành lập Hoằng Văn Quán (홍문관), một cơ quan tương tự như Tập Hiền Điện (집현전) bị giải thể dưới thời vua Thế Tổ, và thực hiện chế độ Hồ Đường (호당) để tuyển chọn những văn thần xuất sắc để đọc sách tại nhà, góp phần phát triển văn hóa. Ngoài ra, ông thực hiện chính sách khuyến Nho diệt Phật một cách nghiêm ngặt, kiểm soát chặt chẽ các nhà sư và đóng cửa hầu hết các ngôi chùa.

Chính sách đối ngoại

Về mặt đối ngoại, năm 1479, Thành Tông Doãn Bật Thương (윤필상) đánh đuổi tộc người Nữ Chân xung quanh sông Áp Lục, và năm 1491, cử Hứa Tông (허종) tiến hành quét sạch các sào huyệt của tộc Nữ Chân ở khu vực sông Đồ Môn. Năm sau, ông cử Lý Quý Đồng (이계동) đến vùng Hàm Kính đạo để chuẩn bị đối phó với các cuộc xâm lược tộc Nữ Chân, củng cố phòng thủ biên giới phía bắc.

Cuối đời

Thành Tông yêu thích động vật, thường nuôi hươu, chó và mèo trong vườn sau của cung điện. Từ mùa thu năm 1494, ông bị lao phổi, hen suyễn và các bệnh về phổi khác, cũng như suy nhược, bệnh nhiệt (một dạng bệnh do nóng), đau đầu và các vết loét ở lưng. Trong tình trạng nằm liệt giường, ông đột nhiên xuất hiện một khối u dưới rốn, nhanh chóng trở nên tồi tệ. Mặc dù đã ban lệnh đại xá trước khi qua đời, nhưng tình trạng bệnh không cải thiện. Ngày 20 tháng 1 năm 1495 (24 tháng 12 âm lịch năm 1494), Thành Tông qua đời tại Đại Tạo Điện trong Xương Đức Cung ở tuổi 39 do các biến chứng của bệnh lao phổi, hen suyễn, suy nhược, bệnh nhiệt, loét lưng và u nhọt. Ông được an táng tại Tuyên Lăng (선릉), hiện tại thuộc quận Gangnam, Seoul, cùng với hai Vương hậu của ông là Trinh Hiển Vương hậu và Cung Huệ Vương hậu. Thế tử Lý Long, con trai của ông với phế phi Doãn thị lên nối ngôi, chính là Yên Sơn Quân.

Sau khi qua đời

Miếu hiệu được định là Thành Tông (成宗), có nghĩa là người hoàn thiện mọi quy định và hệ thống triều đại Triều Tiên. Mặc dù một số quan lại đã đề xuất đặt miếu hiệu là Nhân Tông (仁宗) để thể hiện đức độ, nhưng cuối cùng vẫn giữ miếu hiệu là Thành Tông. Miếu hiệu Nhân Tông sau này được ban cho cháu nội của ông, con trai thứ hai của Trung Tông và Chương Kính Vương hậu Doãn thị.

Ông được nhà Minh ban thụy là Khang Tĩnh (강정) và miếu hiệu Thành Tông. Thụy hiệu toàn xưng là Thành Tông Khang Tĩnh Nhân Văn Hiến Võ Khâm Thánh Cung Hiếu Đại vương (성종강정인문헌무흠성공효대왕)

Ông để lại di nguyện rằng vụ việc xử tử Phế phi Doãn không được đề cập trong vòng 100 năm sau khi ông qua đời. Tuy nhiên, di nguyện này đã không được tuân thủ. Sau này, Nhậm Sĩ Hồng nhắc lại vụ việc này khiến vua Yên Sơn Quân, biết về cái chết bi thảm của mẹ mình, đã nổi giận và ra lệnh giết những người liên quan đến cái chết của Phế phi Doãn thị, dẫn đến vụ thảm sát hàng loạt các quan lại liên quan. Điều này trở thành một trong những nguyên nhân dẫn đến sự tàn bạo của Yên Sơn Quân.

Gia quyến

  • Cha: Ý Kính Vương thế Tử Lý Chương (懿敬世子李暲; 1438 - 1457), sau được truy tôn thành Triều Tiên Đức Tông (朝鮮德宗).

  • Mẹ: Chiêu Huệ vương hậu Hàn thị (昭惠王后韓氏, 1437 - 1504), còn được gọi là Nhân Túy Đại phi (仁粹大妃), tác giả của cuốn Nội huấn (內訓).

  • Vương tử:

    Vương trưởng tử (?-1479), mẹ là Phế phi Doãn thị.

    Yên Sơn Quân, mẹ là Phế phi Doãn thị. Lấy Cư Xương quận phu nhân Thận thị.

    Quế Thành quân [桂城君, ? -1504], mẹ là Thục nghi Hà thị. Lấy An Thành quận phu nhân Nguyên thị ở Nguyện Châu.

    An Dương quân [安陽君, 1480 - 1505], mẹ là Quý nhân Trịnh thị. Lấy Miện Xuyên quận phu nhân Cụ thị ở Lăng Thành.

    Hoàn Nguyên quân [完原君, 1480 - 1509], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Miện Xuyên quận phu nhân Thôi thị ở Toàn Châu và Tinh Thiện quận phu nhân Hứa thị ở Dương Xuyên.

    Cối Sơn quân [檜山君, 1481 - 1512], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Ninh Nguyện quận phu nhân An thị ở Trúc Sơn.

    Phượng An quân [鳳安君, 1482 - 1505], mẹ là Quý nhân Trịnh thị. Lấy Nghi Xuân quận phu nhân Triệu thị ở Bình Nhưỡng.

    Chân Thành quân [甄城君, 1482 - 1507], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Vĩnh Dương quận phu nhân Thân thị ở Bình Sơn.

    Triều Tiên Trung Tông Lý Dịch (李懌), mẹ là Trinh Hiển vương hậu. Đương thời có phong hiệu là Tấn Thành Đại quân (晉城大君).

    Ích Dương quân (益陽君, 1488 - 1552), mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Thuận Xuyên quận phu nhân Trịnh thị ở Nghênh Nhật.

    Lợi Thành quân [利城君, 1489 - 1552], mẹ là Thục dung Thẩm thị. Lấy Côn Sơn quận phu nhân Văn thị ở Nam Bình và Phong Sơn quận phu nhân Quyền thị ở An Đông.

    Cảnh Minh quân [景明君, 1489 - 1526], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Giang Dương quận phu nhân Doãn thị ở Pha Bình.

    Toàn Thành quân [全城君, 1490 - 1505], mẹ là Quý nhân Quyền thị. Lấy Đan Dương quận phu nhân Quyền thị ở An Đông.

    Mậu Sơn quân [茂山君, 1490 - 1525], mẹ là Minh tần Kim thị. Lấy Vĩnh Dương quận phu nhân Thân thị ở Bình Sơn.

    Ninh Sơn quân [寧山君, 1490 - 1538], mẹ là Thục dung Thẩm thị. Lấy Kim Lăng quận phu nhân Thẩm thị ở Thanh Tùng và Giao Thành quận phu nhân Trịnh thị ở Khánh Châu.

    Vân Xuyên quân [雲川君, 1490 - 1524], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Hạc Thành quận phu nhân Quyền thị ở An Đông.

    Dương Nguyện quân [楊原君, 1492-1551], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Lấy Văn Xuyên quận phu nhân Triệu thị ở Bình Nhưỡng và Dương Căn quận phu nhân Liễu thị ở Văn hóa.

  • Vương nữ:

    Thuận Thục công chúa [順淑公主, ? - 1488], mẹ là Trinh Hiển vương hậu.

    2 công chúa, mẹ là Trinh Hiển vương hậu. Mất sớm năm 1486 và 1490.

    Huệ Thục ông chúa [惠淑翁主, 1478 - ?], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Hạ giá lấy Cao Nguyên úy Thân Hàng.

    Huy Thục ông chúa [徽淑翁主, ?-?], mẹ là Minh tần Kim thị. Hạ giá lấy Phong Nguyện úy Nhâm Sùng Tải.

    Cung Thận ông chúa [恭愼翁主, ?-?], mẹ là Quý nhân Nghiêm thị. Hạ giá lấy Thanh Ninh úy Hàn Cảnh Sâm.

    Khánh Thuận ông chúa [慶順翁主, 1482 -?], mẹ là Thục dung Thẩm thị. Nghi Thành úy Nam Trí Nguyên.

    Kính Thục ông chúa [敬淑翁主, 1483 -?], mẹ là Minh tần Kim thị. Hạ giá lấy Li xuyên úy Mẫn Tử Phương.

    Tĩnh Thuận ông chúa [靜順翁主, ?-1506], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Hạ giá lấy Phụng Thành úy Trịnh Nguyên Tuấn.

    Thục Huệ ông chúa [淑惠翁主, 1486 -1525], mẹ là Thục dung Thẩm thị. Hạ giá lấy Hán Xuyên úy Triệu Vô Cương.

    Khánh Huy ông chúa [慶徽翁主, ?-1525], mẹ là Thục dung Hàn thị. Hạ giá lấy Linh Nguyện úy Doãn Nãi.

    Huy Tĩnh ông chúa [徽靜翁主, ?-?], mẹ là Minh tần Kim thị. Hạ giá lấy Nghi Xuyên úy Nam Nguyên.

    Tĩnh Huệ ông chúa [靜惠翁主, ?-1507], mẹ là Quý nhân Trịnh thị. Hạ giá lấy Thanh Bình úy Hàn Kỉ.

    Tĩnh Thục ông chúa [靜淑翁主, 1493 -1573], mẹ là Thục nghi Hồng thị. Hạ giá lấy Linh Bình úy Doãn Tiếp.

    Thục Thận ông chúa [淑慎翁主, ?-?], Không rõ mẹ.

Thụy hiệu

  • 성종강정인문헌무흠성공효대왕
  • 成宗康靖仁文憲武欽聖恭孝大王
  • Thành Tông Khang Tĩnh Nhân văn Hiến Vũ Khâm Thánh Cung Hiếu Đại vương.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triều Tiên Thành Tông** (chữ Hán: 朝鮮成宗; Hangul: 조선 성종, 20 tháng 8, 1457 - 20 tháng 1, 1495), là vị quốc vương thứ 9 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ năm 1469
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
**Triều Tiên Cao Tông** (Hangul: 조선 고종; Hanja: 朝鮮高宗; RR: Gojong; MR: Kojong, 1852 - 1919) là vị vua thứ 26 và cũng là vị vua đầu tiên của nhà Triều Tiên xưng danh hiệu
**Triều Tiên Thế Tông** (, Hanja: 朝鮮世宗, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397 – mất ngày 8 tháng 4 năm 1450) là vị quốc vương thứ tư của nhà Triều Tiên, Miếu hiệu Thế
**Triều Tiên Nhân Tông** (chữ Hán: 朝鮮仁宗; Hangul: 조선 인종; 10 tháng 3, 1515 – 8 tháng 8, 1545) là vị vua thứ 12 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ năm 1544 đến
**Triều Tiên Thuần Tông**(Hangul: 융희제; Hanja: 朝鮮純宗, Hán-Việt: Triều Tiên Thuần Tông) (1874 – 24 tháng 4 năm 1926) là vị vua thứ 27 và là cuối cùng nhà Triều Tiên, cũng như là Hoàng
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Triều Tiên Túc Tông** (chữ Hán: 朝鲜肃宗, Hangul: 조선 숙종; 7 tháng 10 năm 1661 – 8 tháng 6 năm 1720) là Quốc vương thứ 19 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1674
**Triều Tiên Triết Tông** (25 tháng 7, 1831 - 16 tháng 1, 1864) tên thật là **Lý Biện** (Yi Byeon; 李昪), là vị vua thứ 25 của nhà Triều Tiên, cai trị từ năm 1849
**Triều Tiên Hiếu Tông** (chữ Hán: 朝鮮孝宗; 3 tháng 7 năm 1619 - 23 tháng 6 năm 1659), là vị Quốc vương thứ 17 của nhà Triều Tiên. Ông trị vị từ năm 1649 đến
**Triều Tiên Đoan Tông** (1441–1457), là vị Quốc vương thứ sáu của nhà Triều Tiên, trị vì từ năm 1452 đến năm 1455. ## Cuộc đời ### Thân thế Vào ngày 9 tháng 8 năm
**Triều Tiên Hiến Tông** (8 tháng 12, 1827 –25 tháng 7, 1849), cai trị từ năm 1834-1849, là vị vua thứ 24 của nhà Triều Tiên. Ông là con trai của Hiếu Minh Thế tử
**Triều Tiên Cảnh Tông** (chữ Hán: 朝鮮景宗; Hangul: 조선 경종; 1688 - 1724), là vị Quốc vương Triều Tiên thứ 20, trị vì trong 4 năm, từ 1720 đến năm 1724. Cảnh Tông đại vương,
**Triều Tiên Văn Tông** (chữ Hán: 朝鮮文宗; Hangul: 조선문종; 3 tháng 10, 1414 - 14 tháng 5, 1452), là vị Quốc vương thứ năm của nhà Triều Tiên. Ông trị vì tổng cộng 2 năm,
**Triều Tiên Minh Tông** (chữ Hán: 朝鮮明宗, Hangul: 조선명종, 3 tháng 7, 1534 – 3 tháng 8, 1567) là vị quốc vương thứ 13 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong khoảng từ năm
**Triều Tiên Hiển Tông** (chữ Hán: 朝鮮顯宗; Hangul: 조선 현종; 14 tháng 3 năm 1641 - 17 tháng 9 năm 1674), là vị Quốc vương thứ 18 của nhà Triều Tiên. Ông trị vị từ
**Triều Tiên Duệ Tông** (chữ Hán: 朝鲜睿宗; Hangul: _Joseon Yejong_, 1450 - 1469), là vị quốc vương thứ 8 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong thời gian ngắn ngủi, từ ngày 22 tháng
**Triều Tiên Thế Tổ** (chữ Hán: 朝鮮世祖; Hangul: _조선 세조_, 7 tháng 11, 1417 – 8 tháng 9, 1468), là vị quốc vương thứ 7 của nhà Triều Tiên. Cai trị từ năm 1455 đến
**Nhà Triều Tiên** (; tiếng Hàn trung đại: 됴ᇢ〯션〮 **Dyǒw syéon** hoặc 됴ᇢ〯션〯 **Dyǒw syěon**) hay còn gọi là **Triều Tiên Lý Thị** (), Bắc Triều Tiên gọi là **Triều Tiên Phong kiến Vương triều**
**Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** (), gọi ngắn là **Triều Tiên** (, MR: Chosŏn) hay **Bắc Triều Tiên** (, MR: Puk-chosŏn) là một quốc gia ở Đông Á, tạo thành nửa phía
**Thể chế chính trị nhà Triều Tiên** được vận hành theo chế độ quan liêu tập quyền, dựa trên lý tưởng Nho giáo Tính Lý Học (성리학) làm nền tảng. Về lý thuyết, vua Triều
right|thumb|Diễu hành nhạc truyền thống ở Seoul. **Nhạc truyền thống Triều Tiên** bao gồm nhạc dân tộc, thanh nhạc, tôn giáo và phong cách âm nhạc nghi lễ của người Triều Tiên. Nhạc Triều Tiên,
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
:_Bài này về lịch sử của Triều Tiên cho tới cuộc phân chia Triều Tiên vào ở cuối thập niên 1940. Xem thêm Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Lịch
**Triều Tiên Tuyên Tổ** (chữ Hán: 朝鮮宣祖; Hangul: 조선 선조; 26 tháng 11, 1552 - 16 tháng 3 năm 1608), là vị quốc vương thứ 14 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ năm
**Triều Tiên Anh Tổ** (chữ Hán: 朝鮮英祖; Hangul: 조선 영조, 31 tháng 10 năm 1694 – 22 tháng 4 năm 1776) là vị quốc vương thứ 21 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ
**Triều Tiên thuộc Nhật** (, Dai Nippon Teikoku (Chōsen)) là giai đoạn bán đảo Triều Tiên trong thời kỳ Đế quốc Nhật Bản cai trị, được bắt đầu kể từ khi Nhật Bản ép vua
**Triều Tiên** (theo cách sử dụng tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên: Chosŏn'gŭl: 조선, Hanja: 朝鮮, McCune–Reischauer: Chosǒn), **Hàn Quốc** (theo cách sử dụng tại Đại Hàn Dân Quốc: ), **liên Triều**
**Triều Tiên Nhân Tổ** (chữ Hán: 朝鮮仁祖; Hangul: 조선 인조, 7 tháng 12 năm 1595 - 17 tháng 6 năm 1649), là vị quốc vương thứ 16 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ
**Đào thoát khỏi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** là hiện tượng những người mang quốc tịch CHDCND Triều Tiên vượt biên khỏi quốc gia này để sang một quốc gia khác, thường
**Tổng tư lệnh Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** () là người nắm quyền chỉ huy cao nhất đối với toàn bộ Quân đội Nhân dân Triều Tiên của
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trên bán đảo Triều Tiên trong lịch sử, hiện bán đảo này bị chia cắt thành 2 nước là Cộng hòa dân chủ
**Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng Lao động Triều Tiên** là cơ quan lãnh đạo các tổ chức đảng trong Quân đội Nhân dân Triều Tiên. Ủy ban này gồm 15 thành viên. Đứng
nhỏ|261x261px|[[Thành Hwaseong]] **Triều Tiên Chính Tổ** (chữ Hán: 朝鮮正祖; Hangul: 조선정조, 28 tháng 10 năm 1752 – 28 tháng 6 năm 1800) là vị quốc vương thứ 22 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì
**Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** () là lãnh đạo tối cao, nguyên thủ quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và tổng
**Đảng Lao động Triều Tiên** (조선로동당, _Chosŏn Rodongdang_. Phiên âm Tiếng Việt: Triều Tiên Lao động Đảng) là đảng cầm quyền hiện nay tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Đảng này đã
**Triều Tiên Thuần Tổ** (chữ Hán: 朝鮮純祖; Hangul: 조선 순조; 29 tháng 7 năm 1790 - 13 tháng 12 năm 1834) là vị Quốc vương thứ 23 của nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Đảng Cộng sản Triều Tiên **(), thường gọi tắt là **Triều Cộng**, là một chính đảng theo chủ nghĩa cộng sản được Quốc tế Cộng sản thành lập tại một hội nghị bí mật ở
**Hiến pháp Xã hội Chủ nghĩa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** () là hiến pháp của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, hay còn gọi là Triều Tiên hoặc Bắc
Xuyên suốt thời kỳ quân chủ của nhà Triều Tiên, tước hiệu và tôn xưng hiệu (jonchingho, 존칭호, 尊稱號) (dùng để xưng hô) của vương thất rất đa dạng và phức tạp. Các vị quân
nhỏ|_[[Dancheong_, họa tiết trang trí ở Gyeongbokgung.]] nhỏ|Lễ hội đèn lồng hoa sen. Sự phân tách Triều Tiên thành hai chính thể: Đại Hàn Dân Quốc (còn gọi là Hàn Quốc hoặc Nam Hàn) và
**_Triều Tiên Khu ma sư_** (; tiếng Anh: _Joseon Exorcist_; lit.:_ Pháp sư đuổi ma Triều Tiên_) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc năm 2021 thuộc thể loại siêu nhiên-giả tưởng. Bộ phim
**Ủy ban Quốc vụ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên** ( - **State Affairs Commission of the Democratic People's Republic of Korea** (**SAC**)) được định nghĩa bởi hiến pháp năm 2016 là "cơ
() cũng có thể gọi theo tiếng Nhật chuyển tự Latinh là **_Zainichi_** là những người Triều Tiên di cư đến Nhật Bản trước năm 1945 và trở thành công dân hoặc thường trú nhân
**Quý nhân Triệu thị **(貴人 趙氏, 1707 - 1780) là một hậu cung của Triều Tiên Anh Tổ thuộc nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bổn quán ở Phong Nhưỡng. Thân phụ Triệu Đài Trưng
Lịch sử quân sự Triều Tiên kéo dài hàng nghìn năm, bắt đầu từ Cổ Triều Tiên và tiếp tục cho đến ngày nay với Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên. Các nhà quân sự
thumb|Bản đồ biên giới giữa Liên Xô và CHDCND Triều Tiên (1954) **Biên giới Bắc Triều Tiên - Nga**, theo định nghĩa chính thức của Nga, bao gồm 17 km (11 mi) đường bộ và 22,1 km (12
**Quý nhân Triệu thị** (Hanja: 貴人趙氏, Hangul: 귀비조씨; 1615 - 24 tháng 01, 1652), cũng gọi là **Quý nhân Triệu thị** hoặc **Phế quý nhân Triệu thị**, là một hậu cung tần ngự và Nội