✨Triều Tiên Duệ Tông

Triều Tiên Duệ Tông

Triều Tiên Duệ Tông (chữ Hán: 朝鲜睿宗; Hangul: Joseon Yejong, 1450 - 1469), là vị quốc vương thứ 8 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong thời gian ngắn ngủi, từ ngày 22 tháng 9 năm 1468 đến ngày 31 tháng 12 năm 1469.

Tiểu sử

Vào ngày 1 tháng 1 năm 1450, Duệ Tông được sinh ra, tên thật là Lý Hoảng (李晄), con trai thứ hai của Thủ Dương đại quân và Nhạc Lãng phủ đại phu nhân. Sau khi Thế Tổ lên ngôi, ông được phong làm Hải Dương Đại Quân (海陽大君). Năm 1457, sau khi anh trai ông, Ý Kính Thế tử Lý Chương, qua đời vào tháng 9, ông được phong làm Thế tử vào tháng 12 cùng năm.

Năm 1460, ông kết hôn với Hàn thị (sau này là Chương Thuận vương hậu), con gái của Hàn Minh Quái, làm Thế tử phi. Tuy nhiên, Thế tử phi Hàn thị qua đời do biến chứng sau khi sinh con đầu lòng là Tề An đại quân vào ngày 30 tháng 11 năm 1461. Sau khi mãn tang ba năm, vào năm 1463, ông không kết hôn lại mà chọn Hàn Chiêu huấn (sau này là An Thuận vương hậu), con gái của Hàn Bá Luân, làm Thế tử phi.

Lên ngôi và trị vì

Ngày 7 tháng 9 năm 1468, ông lên ngôi ở tuổi 19 tại Cung Thọ Khang (壽康宮) sau khi vua cha Thế Tổ nhường ngôi do bệnh nặng. Thế Tổ trở thành Thượng vương và qua đời vào ngày hôm sau, 8 tháng 9. Mặc dù đã lên ngôi, nhưng mẹ của ông, Trinh Hi vương hậu, đã thực hiện quyền nhiếp chính, đây là trường hợp đầu tiên trong triều đại Triều Tiên. Hơn nữa, chế độ Thế Tổ vẫn tồn tại, với quyền lực thực sự thuộc về các công thần như Hàn Minh Quái và Thân Thúc Chu, các thành viên của phe Huân Cựu.

Ngay sau khi lên ngôi, vào năm 1468, sự kiện mưu phản Nam Di xảy ra. Năm 1469, ông cấm buôn bán riêng lẻ với Nhật Bản tại ba cảng (Phủ San Phổ, Diêm Phổ, và Hùng Xuyên Động), đồng thời cho phép nông dân canh tác trên các cánh đồng thuộc các đơn vị quân đội. Ông cũng cố gắng ngăn chặn việc mua bán chức vụ, nhưng không đạt được hiệu quả.

Qua đời

Mặc dù đã hoàn thành việc biên soạn bộ luật "Kinh Quốc Đại Điển" (《경국대전》) từ thời Thế Tổ, ông không kịp ban hành trước khi qua đời vào ngày 31 tháng 12 năm 1469 (ngày 28 tháng 11 âm lịch), vào giờ Thìn (7-9 giờ sáng) tại Từ Vi Đường (紫薇堂). Nguyên nhân cái chết được cho là do viêm mô tế bào dẫn đến nhiễm trùng huyết. Miếu hiệu của ông là Duệ Tông (睿宗), theo ý nguyện của chính ông, và thụy hiệu là Khâm Văn Thánh Vũ Ý Nhân Chiếu Hiếu (欽文聖武懿仁昭孝).

Vào ngày ông qua đời, theo lệnh của Đại phi Trinh Hi vương hậu, con trai thứ hai của Ý Kính Thế tử, Giả Sơn quân (sau này là Thành Tông), được nhận làm con nuôi của Duệ Tông và lên ngôi. Đây là kết quả của sự liên minh chính trị giữa Trinh Hi vương hậu, Chiêu Huệ vương hậu (mẹ của Thành Tông), và cha vợ của Giả Sơn quân là Hàn Minh Quái. Nguyên tử (con trai của Duệ Tông và An Thuận vương hậu), Tề An đại quân, người có thứ tự kế vị đầu tiên, bị loại trừ vì còn quá trẻ (3 tuổi), và con trai trưởng của Ý Kính Thế Tử, Nguyệt Sơn đại quân, bị loại trừ vì bệnh tật. Sau đó, Nguyên tử được phong làm Tề An đại quân và nhận làm con nuôi của Bình Nguyên Đại quân (con trai thứ bảy của Thế Tông và Chiêu Hiến vương hậu).

Gia đình

  • Cha: Triều Tiên Thế Tổ Lý Nhu.
  • Mẹ: Trinh Hi vương hậu Doãn thị (貞熹王后尹氏; 1418 - 1483).
  • Hậu cung:

    Chương Thuận vương hậu Hàn thị (章順王后韓氏,1445 - 1461), người ở Thanh Châu. Là con gái của Thượng Đảng phủ viện quân Hàn Minh Quái (上黨府院君韓明澮) và Hoàng Ly phủ phu nhân họ Mẫn ở Ly Hưng (黃驪府夫人驪興閔氏).

    An Thuận vương hậu Hàn thị (安順王后韓氏, 1445 - 1498), người ở Thanh Châu. Là con gái của Thanh Xuyên phủ viện quân Hàn Bá Luân (清川府院君韓伯倫) và Tây Hà phủ phu nhân họ Nhâm ở Phong Xuyên (西河府夫人豐川任氏).

    Quý nhân Thôi thị (貴人崔氏).

    Thượng cung họ Kì (尚宮奇氏).

  • Con trai:

    Nhân Thành đại quân (仁城大君, 1461 - 1463), mẹ là Chương Thuận vương hậu.

    Tề An đại quân (齊安大君, Jean daegun, 1466 - 1529), mẹ là An Thuận vương hậu. Lấy Thương Sơn phủ phu nhân Kim thị ở Thượng Châu và Thuận Thiên phu nhân Phác thị.

    Vương tử, con trai thứ hai của An Thuận vương hậu. Mất sớm.

  • Con gái:

    Hiển Túc công chúa (顯肅公主, 1464 - 1502). Con gái đầu của An Thuận vương hậu. Hạ giá lấy Phong Xuyên úy Nhậm Quang Tải

    Huệ Thuận công chúa (惠順公主, 1468 - 1469). con gái thứ hai của An Thuận vương hậu.

Thụy hiệu

睿宗襄悼欽文聖武懿仁昭孝大王 예종양도흠문성무의인소효대왕 *Duệ Tông Tương Điệu Khâm Văn Thánh Vũ Ý Nhân Chiêu Hiếu Đại vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triều Tiên Duệ Tông** (chữ Hán: 朝鲜睿宗; Hangul: _Joseon Yejong_, 1450 - 1469), là vị quốc vương thứ 8 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong thời gian ngắn ngủi, từ ngày 22 tháng
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
**Triều Tiên Thành Tông** (chữ Hán: 朝鮮成宗; Hangul: 조선 성종, 20 tháng 8, 1457 - 20 tháng 1, 1495), là vị quốc vương thứ 9 của nhà Triều Tiên. Ông ở ngôi từ năm 1469
**Triều Tiên Cao Tông** (Hangul: 조선 고종; Hanja: 朝鮮高宗; RR: Gojong; MR: Kojong, 1852 - 1919) là vị vua thứ 26 và cũng là vị vua đầu tiên của nhà Triều Tiên xưng danh hiệu
**Triều Tiên Thế Tông** (, Hanja: 朝鮮世宗, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397 – mất ngày 8 tháng 4 năm 1450) là vị quốc vương thứ tư của nhà Triều Tiên, Miếu hiệu Thế
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
**Triều Tiên Túc Tông** (chữ Hán: 朝鲜肃宗, Hangul: 조선 숙종; 7 tháng 10 năm 1661 – 8 tháng 6 năm 1720) là Quốc vương thứ 19 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1674
**Triều Tiên Minh Tông** (chữ Hán: 朝鮮明宗, Hangul: 조선명종, 3 tháng 7, 1534 – 3 tháng 8, 1567) là vị quốc vương thứ 13 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì trong khoảng từ năm
**Triều Tiên Triết Tông** (25 tháng 7, 1831 - 16 tháng 1, 1864) tên thật là **Lý Biện** (Yi Byeon; 李昪), là vị vua thứ 25 của nhà Triều Tiên, cai trị từ năm 1849
**Triều Tiên Hiển Tông** (chữ Hán: 朝鮮顯宗; Hangul: 조선 현종; 14 tháng 3 năm 1641 - 17 tháng 9 năm 1674), là vị Quốc vương thứ 18 của nhà Triều Tiên. Ông trị vị từ
**Triều Tiên Thế Tổ** (chữ Hán: 朝鮮世祖; Hangul: _조선 세조_, 7 tháng 11, 1417 – 8 tháng 9, 1468), là vị quốc vương thứ 7 của nhà Triều Tiên. Cai trị từ năm 1455 đến
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
:_Bài này về lịch sử của Triều Tiên cho tới cuộc phân chia Triều Tiên vào ở cuối thập niên 1940. Xem thêm Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Lịch
**Nhà Triều Tiên** (; tiếng Hàn trung đại: 됴ᇢ〯션〮 **Dyǒw syéon** hoặc 됴ᇢ〯션〯 **Dyǒw syěon**) hay còn gọi là **Triều Tiên Lý Thị** (), Bắc Triều Tiên gọi là **Triều Tiên Phong kiến Vương triều**
**Triều Tiên Tuyên Tổ** (chữ Hán: 朝鮮宣祖; Hangul: 조선 선조; 26 tháng 11, 1552 - 16 tháng 3 năm 1608), là vị quốc vương thứ 14 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì từ năm
() cũng có thể gọi theo tiếng Nhật chuyển tự Latinh là **_Zainichi_** là những người Triều Tiên di cư đến Nhật Bản trước năm 1945 và trở thành công dân hoặc thường trú nhân
nhỏ|261x261px|[[Thành Hwaseong]] **Triều Tiên Chính Tổ** (chữ Hán: 朝鮮正祖; Hangul: 조선정조, 28 tháng 10 năm 1752 – 28 tháng 6 năm 1800) là vị quốc vương thứ 22 của nhà Triều Tiên. Ông trị vì
**Triều Tiên Thuần Tổ** (chữ Hán: 朝鮮純祖; Hangul: 조선 순조; 29 tháng 7 năm 1790 - 13 tháng 12 năm 1834) là vị Quốc vương thứ 23 của nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ
right|thumb|Diễu hành nhạc truyền thống ở Seoul. **Nhạc truyền thống Triều Tiên** bao gồm nhạc dân tộc, thanh nhạc, tôn giáo và phong cách âm nhạc nghi lễ của người Triều Tiên. Nhạc Triều Tiên,
**Duệ Tông** (chữ Hán: 睿宗) là miếu hiệu của một số vị vua ở Trung Quốc, Việt Nam và Triều Tiên. ## Việt Nam *Trần Duệ Tông Trần Kính: 1337 - 1377 thọ 41 tuổi,
Dưới đây là một danh sách gồm quân chủ các nhà nước của người Triều Tiên: ## Cổ Triều Tiên Cổ Triều Tiên (2333 TCN ? (ko) – 108 TCN) là vương quốc đầu tiên
Chịu ảnh hưởng của Trung Quốc, các triều đại Triều Tiên cũng đặt niên hiệu (chữ Hán phồn thể: 年號; giản thể: 年号; pinyin: niánhào) khi các vua xưng hoàng đế. ## Tam Quốc (Triều
**Người Việt tại Triều Tiên** hay **Người Triều Tiên gốc Việt**, là nhóm người có gốc tích từ Việt Nam sau sang sinh sống tại bán đảo Triều Tiên. Họ có thể là hoàn toàn
**Đường sắt Nhà nước Triều Tiên** (조선민주주의인민공화국 철도성, _ Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwaguk Ch'ŏldo_, thường được gọi là 국철, _Kukch'ŏl_, "State Rail") là bộ phận điều hành của Bộ Đường sắt Bắc Triều Tiên và
**Triệu Quang Duệ** () (?- 940), tên tự **Hoán Nghiệp** (煥業), là một quan viên của nước Nam Hán thời Ngũ Đại Thập Quốc, giữ chức tể tướng trong hơn 20 năm. __NOTOC__ ## Thân
**Đường Duệ Tông** (chữ Hán: 唐睿宗, 22 tháng 6, 662 - 13 tháng 7, 716), húy **Lý Đán** (李旦), là vị Hoàng đế thứ năm và thứ bảy của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**_Hậu duệ Mặt Trời_** (; ) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc năm 2016 thuộc thể loại lãng mạn, tâm lý tình cảm và hành động, với sự tham gia của các diễn
**Trần Duệ Tông** (chữ Hán: 陳睿宗, 30 tháng 6 năm 1337 – 4 tháng 3 năm 1377) tên thật là **Trần Kính** là vị hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà Trần trong lịch
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**Cao Ly Duệ Tông** (Hangul: 고려 예종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 11 tháng 2 năm 1079 – 15 tháng 5 năm 1122, trị vì 1105 – 1122) là quốc vương thứ 16 của Cao Ly.
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Chiêu Thành Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 昭成順聖皇后; ? - 693), thường được gọi là **Đường Duệ Tông Đậu Đức phi** (唐睿宗窦德妃) hay **Chiêu Thành Đậu Thái hậu** (昭成窦太后), là một phi tần của
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Ý Thục Công chúa **(懿淑公主; 1442 - 1477) là công chúa, vương tộc nhà Triều Tiên, vương nữ của Triều Tiên Thế Tổ và Trinh Hi vương hậu Doãn thị, chị gái của Triều Tiên
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
nhỏ|phải|Chữ Doãn. **Doãn** là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á, phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc (chữ Hán: 尹, Bính âm: Yin) và Triều Tiên (Hangul: 윤, Romaja quốc ngữ:
**Chương Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 章順王后; Hangul: 장순왕후; 22 tháng 2, 1445 - 5 tháng 1, 1461), là nguyên phi của Triều Tiên Duệ Tông của nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bà quê
**Cung Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 恭惠王后, Hangul: 공혜왕후, 11 tháng 10, 1456 - 15 tháng 4, 1474) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Thành Tông. ## Cuộc đời Bà sinh ra vào
**Tiền Hoằng Tông** (錢弘倧) (928-971? Mẹ ông là vợ thứ của Triền Quán, người họ Phu, trước đó bà cũng hạ sinh cho Triền Quán hoàng tử thứ năm Tiền Hoằng Tốn. Tiền Hoằng Tông
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Tống Ninh Tông** (chữ Hán: 宋寧宗, 18 tháng 11, 1168 - 18 tháng 9, 1224), thụy hiệu đầy đủ là ** Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,