✨Chiêu Huệ Vương hậu

Chiêu Huệ Vương hậu

Chiêu Huệ Vương hậu (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi Nhân Túy Đại phi (仁粹大妃; 인수대비), là vợ chính của Ý Kính Thế tử Lý Chương (懿敬世子李暲), người được truy phong làm Triều Tiên Đức Tông (朝鮮德宗), và là Đại phi mẹ đẻ của Triều Tiên Thành Tông Lý Huyện, cũng là Đại vương đại phi bà nội của Yên Sơn Quân Lý Long và Triều Tiên Trung Tông Lý Dịch.

Bà là một trong những vị Vương hậu nhà Triều Tiên nổi tiếng nhất, thông qua cuộc đời thăng trầm khi chồng bà Thế tử qua đời, khiến bà từ vị trí Vương phi tương lai trở thành quả phụ và mất đi vị trí tôn quý vốn có. Tuy về sau con trai bà trở thành Quốc vương và bà có thể trở thành Đại phi, nhưng đến cuối đời vì có liên quan đến cái chết của Phế phi họ Doãn, bà bị cháu nội Yên Sơn Quân xúc phạm, miệt thị và qua đời trong uất ức.

Cuộc đời bà được mô tả qua nhiều bộ phim truyền hình và phim điện ảnh nổi tiếng của Hàn Quốc, phải kể đến Hàn Minh Quái 1994 (韓明澮) của đài KBS; Vương dữ Phi (王與妃) năm 1998 của đài KBS; Vương dữ Ngã (王與我) năm 2007 của đài SBS và gần đây nhất là phim Nhân Túy đại phi (tiếng Anh: Queen Insoo) vào năm 2011 của đài JTBC do Hahm Eun-jung diễn lúc trẻ, và nữ diễn viên gạo cuội Thái Thời Na (蔡時那; 채시라; Chae Si-ra) diễn lúc trưởng thành. Bản thân nữ diễn viên cũng từng đóng vai Đại phi trong phim trước đó Vương dữ Phi. Bộ phim điện ảnh nổi tiếng Đức vua và tên Hề (King and the Clown; 왕의 남자) cũng khắc họa về bà, do Doãn Tiểu Tinh (尹小晶) thủ vai.

Tiểu sử

Chiêu Huệ vương hậu họ Hàn (韓氏), quê ở Thanh Châu, sinh vào năm Triều Tiên Thế Tông thứ 19 (1437), cha là Tây Nguyện phủ viện quân Hàn Xác (西原府院君韓確), mẹ là Nam Dương phủ phu nhân Hồng thị (南陽府夫人洪氏). Bà có hai người cô đều vào hầu hạ trong nội cung nhà Minh. Người lớn là Khang Huệ Trang Thục Lệ phi (康惠莊淑麗妃), phi tần của Minh Thành Tổ Chu Đệ, khi Thành Tổ qua đời thì bị bắt tuẫn táng. Người nhỏ là Cung Thận phu nhân (恭慎夫人), nữ quan hậu cung thời Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ.

Gia tộc họ Hàn bấy giờ rất hiển hách, Chương Thuận vương hậu, An Thuận vương hậu và Cung Huệ vương hậu các đời quân chủ đều xuất thân từ gia tộc này. Phải kể đến trong đó là Hàn Minh Quái, đại thần nhiều quyền thế trứ danh thời kì đầu của lịch sử Triều Tiên. Ngoài ra, tổ mẫu Quyền thị của Trinh Hi vương hậu Doãn thị cũng có quan hệ họ ngoại với gia tộc họ Hàn.

Ban đầu, bà thành hôn với danh thật tông thất phu nhân, khi đó chồng bà Lý Chương có tước hiệu Đào Nguyên quân (桃源君). Đến năm 1455, cha chồng bà là Thủ Dương đại quân Lý Nhu soán vị, trở thành Triều Tiên Thế Tổ, chồng bà Lý Chương trở thành Vương thế tử, còn Hàn thị cũng vì thế trở thành Thế tử tần. Tuy nhiên, viễn cảnh phú quý không kéo dài, sau khi bà sinh hạ con trai út Lý Huyện thì chồng bà bạo bệnh và mất vào năm 1457, khoảng 3 năm sau khi Thế Tổ đoạt ngôi. Kế vị Trữ quân là người em chồng Hải Dương đại quân Lý Hoảng, Hàn thị bị cải phong hiệu thành Trinh tần (貞嬪), từ vị quốc mẫu tương lai thoáng chốc bà trở thành Thế tử di sương, mất đi vị trí vốn có của mình.

Vài năm sau (1466), Thế Tổ thấy Nguyên Kính Vương hậu đương thời đã từng có hiệu Trinh tần, nên cải phong Hàn thị thành Túy tần (粹嬪). Khi đến tuổi, con trai bà được phong làm Giả Sơn quân (者山君) và kết hôn với một người trong họ mẹ là Thiên An quận phu nhân Hàn thị, sau này chính là Cung Huệ vương hậu.

Quốc mẫu Đại phi

Năm 1469, do người chú là Triều Tiên Duệ Tông qua đời sớm, con trai Tề An đại quân còn quá nhỏ, Từ Thánh Đại phi Doãn thị quyết định lập Giả Sơn quân làm Tự quân, tức Triều Tiên Thành Tông. Nhà vua tấn tôn cha mình làm Đức Tông (德宗), và Túy tần Hàn thị được tấn tôn làm Nhân Túy vương phi (仁粹王妃). Đến năm 1475, ngày 6 tháng 1, Thành Tông cải tôn bà thành Nhân Túy vương đại phi (仁粹王大妃). Vì mất đi phụ thân ngay từ nhỏ, Thành Tông đối với Đại phi muôn phần hiếu thuận.

Nhân Túy đại phi và Kế phi Doãn thị của Thành Tông có mối quan hệ không mấy tốt đẹp. Ngày 1 tháng 6, năm 1479, nhân ngày sinh nhật của Vương phi Doãn thị, nhà vua ghé lại nơi bà ở. Khi cơn ghen tuông lên tới cực điểm, Doãn thị đã vô tình làm Thành Tông bị thương và để lại một vết sẹo trên má ông, mặc dù ông rất cố gắng che giấu, nhưng Đại phi vẫn phát hiện ra và ra lệnh điều tra. Cuối cùng, Đại phi ép buộc nhà vua phế truất Vương phi. Truyền thuyết nói rằng, Thành Tông sau khi phế Doãn thị thường mật sai nội sử quan sát hành vi của bà, vì nhà vua còn rất thương yêu người vợ của mình. Và Đại phi đã sai khiến nội sử bẩm lại rằng Phế phi không hối cải, dẫn đến việc Thành Tông lệnh xử tử Phế phi vào năm 1482. Dù có thật hay do thêu dệt, việc này cũng là nguyên nhân chính dẫn đến việc tang thương giữa Đại phi và người cháu nội là phế vương Yên Sơn Quân.

Năm 1494, Thành Tông qua đời, con trưởng là Yên Sơn Quân lên ngôi, tôn Nhân Túy đại phi làm Đại vương đại phi (大王大妃). Năm 1504, sau 10 năm tại ngôi, Yên Sơn Quân biết được vụ án Phế phi mẹ ông năm xưa, đã ra tay giết chết Thành Tông hậu cung là Nghiêm quý nhân và Trịnh quý nhân. Sau đó, Yên Sơn Quân trực tiếp đến nội điện của tổ mẫu hỏi rõ sự tình, lời lẽ bất ổn, làm cho Đại vương đại phi vốn mang trọng bệnh trở nên tức giận ngất xỉu.

Một tháng sau, tức ngày 27 tháng 4, Đại vương đại phi Hàn thị qua đời tại Cảnh Xuân điện (景春殿) trong Xương Khánh cung, hưởng thọ 68 tuổi. Bà được an táng tại Kính lăng (敬陵), thụy hiệu là Chiêu Huệ vương hậu (昭惠王后).

Hậu duệ

Chiêu Huệ vương hậu và Triều Tiên Đức Tông có với nhau 2 vương tử và 1 vương nữ:

Nguyệt Sơn đại quân Lý Đình [月山大君李婷; 1454 - 1488], tự là Tử Mĩ (子美), thụy là Hiếu Văn (孝文). Lấy Thăng Bình phủ đại phu nhân họ Phác ở Thuận Thiên (昇平府大夫人順天朴氏).

Minh Thục công chúa [明淑公主; 1456 - 1482], húy Khánh Căn (慶根), khi tổ phụ Thế Tổ tại vị thì phong làm Thái An quận chúa (泰安郡主). Thành Tông kế vị, phong làm Minh Ý công chúa (明懿公主), về sau mới đổi lại. Hạ giá lấy Đường Dương quân Hồng Thường (洪常).

Triều Tiên Thành Tông Lý Huyện.

Thụy hiệu

  • Nhân Túy Huy Túc Minh Ý Chiêu Huệ vương hậu
  • 仁粹徽肅明懿昭惠王后
  • 인수자숙휘숙명의소혜왕후
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Hiển Đức vương hậu** (chữ Hán: 顯德王后; Hangul: 현덕왕후; 17 tháng 4, 1418 - 10 tháng 8, 1441), cũng gọi **Hiển Đức tần** (顯德嬪), là vương phi duy nhất, nhưng lại là chính thất thứ
**Chương Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 章順王后; Hangul: 장순왕후; 22 tháng 2, 1445 - 5 tháng 1, 1461), là nguyên phi của Triều Tiên Duệ Tông của nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bà quê
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Trinh Hiển Vương hậu** (chữ Hán: 貞顯王后; Hangul: 정현왕후, 21 tháng 7, 1462 – 13 tháng 9, 1530), hay **Từ Thuận Đại phi** (慈順大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Thành Tông Lý
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Trinh Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 貞聖王后; Hangul: 정성왕후, 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) là Vương phi đầu tiên của Triều Tiên Anh Tổ. ## Cuộc đời Bà là
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Hàn Tuyên Huệ vương** (chữ Hán: 韓宣惠王; trị vì: 332 TCN – 312 TCN), hay **Hàn Uy hầu** (韓威侯), tên là **Hàn Khang**, là vị vua thứ 7 của nước Hàn - chư hầu nhà
**Sở Huệ vương** (chữ Hán: 楚惠王, trị vì: 488 TCN-432 TCN), còn gọi là **Sở Hiến Huệ vương** (楚獻惠王), tên thật là **Hùng Chương** (熊章) hay **Mị Chương** (羋章), là vị vua thứ 33 của
**Hàn Hoàn Huệ vương** (chữ Hán: 韩桓惠王, ? - 239 TCN, trị vì: 272 TCN - 239 TCN), còn gọi là **Hàn Huệ Vương** (韓惠王) hoặc **Hàn Điệu Huệ Vương** (韩悼惠王) tên thật là **Hàn
**Yên Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 燕昭襄王; trị vì: 311 TCN-279 TCN), thường gọi là **Yên Chiêu Vương** (燕昭王), là vị vua thứ 39 hay 40. ## Lên ngôi trong loạn lạc Vua cha Yên
**Đại Chu hậu** (chữ Hán: 大周后; 936 - 965), cũng gọi **Chiêu Huệ Chu hậu** (昭惠周后), họ Chu (周氏), tên không rõ, có thuyết tên **Hiến** (宪), biểu tự **Nga Hoàng** (娥皇), là vợ đầu
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**Khang Huệ Trang Thục Lệ phi Hàn thị** (chữ Hán: 康惠莊淑麗妃韓氏; ? - 12 Tháng 8, 1424), là một phi tần của Minh Thành Tổ Vĩnh Lạc Đế, hoàng đế nhà Minh trong lịch sử
thumb|[[Thần Trinh Vương hậu.]] **Nội mệnh phụ** (chữ Hán: 內命婦; Hangul: 내명부) là từ chỉ Hậu cung ở Triều Tiên, gồm Vương phi và các Hậu cung tần ngự - những người có nhiệm vụ
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝定景皇后; ; 28 tháng 1 năm 1868 – 22 tháng 2 năm 1913), còn gọi là **Thanh Đức Tông Hoàng hậu** (清德宗皇后), **Long Dụ Hoàng hậu** (隆裕皇后) hay
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Lý Chiêu Hoàng** (chữ Hán: 李昭皇; 1218 - 1278), **Chiêu Hoàng Đế** (昭皇帝) hay **Chiêu Thánh Hoàng hậu** (昭聖皇后) là Nữ Hoàng của Đại Việt, cũng là Hoàng Đế cuối cùng của triều đại nhà
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Lộ Huệ Nam** (; 412 – 24 tháng 2, năm 466), thụy hiệu **Chiêu thái hậu** (昭太后), hay còn gọi là **Sùng Hiến thái hậu** (崇憲太后), là phi tần của Lưu Tống Văn Đế và
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Nam Phương Hoàng hậu** (chữ Hán: 南芳皇后; 14 tháng 11 năm 1913 – 15 tháng 9 năm 1963) là hoàng hậu của Hoàng đế Bảo Đại thuộc triều đại nhà Nguyễn, đồng thời là hoàng
**Đường Huyền Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐玄宗王皇后; ? - 724), cũng gọi **Huyền Tông Phế hậu** (玄宗廢后) hay **Huyền Tông Vương Thứ nhân** (玄宗王庶人), là nguyên phối Hoàng hậu của Đường Huyền Tông
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Hiếu Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝聖憲皇后, tiếng Mãn: ; tiếng Mãn Châu: hiyoošungga enduringge temgetulehe hūwangheo; 1 tháng 1 năm 1693 - 2 tháng 3 năm 1777), thường gọi là **Sùng Khánh Hoàng
**Phong trào Cần Vương** (chữ Nôm: 風潮勤王) nổ ra vào cuối thế kỷ 19 do đại thần nhà Nguyễn là Tôn Thất Thuyết nhân danh vua Hàm Nghi đề xướng trước cuộc xâm lược của
**Bác Nhĩ Tế Cát Đặc Phế hậu** (chữ Hán: 博爾濟吉特废后), còn gọi **Thanh Thế Tổ Phế hậu** (清世祖废后) hoặc **Phế hậu Tĩnh phi** (废后静妃), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Thế
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Hiếu Huệ Thiệu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠邵皇后 ; ? - 1522), là một phi tần của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm. Bà sinh ra Hưng Hiến vương, truy tôn Minh Duệ Tông Chu
**Nhân Thọ Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 仁壽皇太后; ; 28 tháng 4 năm 1660 - 25 tháng 6 năm 1723) hay còn gọi là **Hiếu Cung Nhân hoàng hậu** (孝恭仁皇后), là phi tần của Thanh
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Mạnh Sưởng** () (919–12 tháng 7, 965), sơ danh **Mạnh Nhân Tán** (孟仁贊), tự **Bảo Nguyên** (保元), được Tống Thái Tổ truy thụy hiệu là **Sở Cung Hiếu Vương** (楚恭孝王), là hoàng đế thứ hai