✨Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
Triều đại trong lịch sử Trung Quốc, hay triều đại Trung Quốc, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể từ khi triều đại đầu tiên được Hạ Vũ thành lập vào khoảng năm 2070 TCN cho đến khi Phổ Nghi thoái vị vào ngày 12 tháng 2 năm 1912, sau cuộc Cách mạng Tân Hợi, Trung Quốc đã được cai trị bởi một loạt triều đại kế tục nhau. Triều đại Trung Quốc không chỉ bao gồm những triều đại được thành lập bởi người Hán – dân tộc có dân số áp đảo tại Trung Quốc – hay tiền thân của người Hán, tức liên minh bộ lạc Hoa Hạ, mà còn có cả các triều đại do các dân tộc phi Hán thành lập.
Chia lịch sử Trung Quốc thành nhiều thời kỳ do từng triều đại cai trị là một phương pháp phân tích thời kỳ phổ biến được các học giả áp dụng. Theo đó, một triều đại được dùng để phân định thời kỳ cai trị của một gia tộc và cũng có thể được dùng để mô tả các sự kiện, xu hướng, tính cách, các sáng tác nghệ thuật, đồ tạo tác của thời kỳ đó. Ví dụ, đồ sứ được làm vào thời Minh thì gọi là "đồ sứ triều Minh".
Triều đại chính thống cai trị Trung Quốc trong khoảng thời gian lâu dài nhất là triều Chu, với tổng cộng 789 năm. Trên thực tế, triều Chu bị phân làm hai giai đoạn – Tây Chu và Đông Chu – với quyền lực suy giảm nghiêm trọng trong giai đoạn Đông Chu. Triều đại chính thống cai trị Trung Quốc có diện tích lãnh thổ lớn nhất là triều Nguyên hoặc triều Thanh, tùy theo nguồn tư liệu lịch sử. Triều đại chính thống có cương vực nhỏ nhất là nhà Hạ, triều đại chính thống có thời gian tồn tại ngắn ngủi nhất được các sử gia công nhận là nhà Hậu Hán, chỉ xuất hiện trên vũ đài chính trị được hơn 3 năm.
Các triều đại Trung Quốc thường tự coi mình là "Thiên triều" (天朝). Nhiều quốc gia triều cống cho Trung Quốc đã gọi các triều đại Trung Quốc là "Thiên triều Thượng quốc" (天朝上國) hay "Thiên triều Đại quốc" (天朝大國), như một hình thức thể hiện sự tôn trọng và phục tùng.
Thuật ngữ
Trong tiếng Trung Quốc, từ "triều" (朝) nghĩa gốc là "sáng sớm" hoặc "ngày hôm nay". Theo nghĩa chính trị, từ này được dùng để chỉ chế độ của nhà cai trị đương nhiệm.
Sau đây là vài thuật ngữ liên quan đến khái niệm triều đại trong lịch sử Trung Quốc:
- "triều đại" (朝代): thời đại cai trị tương ứng của một "triều".
- "vương triều" (王朝): về mặt chuyên môn, từ này đề cập tới triều đại của một vị vua. Tuy nhiên, nó vẫn thường được áp dụng một cách không chuẩn xác dành cho tất cả triều đại, bao gồm cả các triều đại mà nhà cai trị giữ tước hiệu khác, không phải là vua, chẳng hạn như hoàng đế.
- "hoàng triều" (皇朝): thường được dùng để chỉ một triệu đại có nhà cai trị là hoàng đế. Trong chế độ triều đại cai trị ở Trung Quốc, nhà cai trị tối cao trên lý thuyết nắm trong tay quyền lực tuyệt đối và quyền chiếm hữu tư nhân đối với lãnh địa, mặc dù trên thực tế, thực quyền của họ phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Theo truyền thống, ngai vàng Trung Quốc được thừa kế độc quyền bởi các thành viên nam giới trong gia tộc cai trị, mặc dù không thiếu trường hợp ngoại thích lên nắm thực quyền thay cho quân chủ. Quan niệm kế vị trên được gọi là Gia thiên hạ (家天下), trái với quan niệm Công thiên hạ (公天下) của thời tiền Hạ, mà theo đó, sự kế vị không mang tính thế tập.
Quá trình chuyển giao triều đại
phải|nhỏ|272x272px|Tranh minh họa Trận Sơn Hải quan, một trận chiến quyết định trong thời kỳ chuyển giao Minh–Thanh. [[Nhà Thanh|Triều Thanh giành chiến thắng và mở rộng quyền cai trị của mình ở Trung Quốc bản thổ ngay sau đó.]] Hiện tượng thịnh suy của các triều đại là một đặc điểm nổi bật trong lịch sử Trung Quốc. Một số học giả cố gắng giải thích hiện tượng này bằng cách cho rằng sự thành công hay thất bại của một triều đại phụ thuộc vào đạo đức của những nhà cai trị, trong khi những người khác lại tập trung vào các khía cạnh hữu hình của chế độ quân chủ – một phương pháp giải thích được gọi là vòng tuần hoàn triều đại.
Quá trình chuyển giao triều đại trong lịch sử Trung Quốc diễn ra chủ yếu thông qua hai con đường: chinh phục quân sự và soán ngôi. Triều Kim thay thế triều Liêu và triều Nguyên thống nhất Trung Quốc đều thông qua một loạt chiến dịch quân sự thành công. Mặt khác, Tào Ngụy thay thế Đông Hán và triều Lương thay thế Nam Tề là hai trường hợp soán ngôi. Thông thường, kẻ soán ngôi sẽ tìm cách khắc họa động thái sẵn sàng rời bỏ ngai vàng của nhà cai trị triều đại tiềm nhiệm trong một tiến trình gọi là thiện nhượng (禪讓), như một phương tiện hợp pháp hóa quyền cai trị.
Khi xem qua các mốc thời gian lịch sử, người ta dễ ngộ nhận rằng quá trình chuyển giao triều đại xảy ra đột ngột và dữ dội. Đúng hơn, các triều đại mới thường được thành lập từ trước khi lật đổ hoàn toàn một chế độ hiện có. Ví dụ, năm 1644 thường được coi là năm mà triều Thanh kế tục triều Minh nắm giữ Thiên mệnh. Tuy nhiên, triều Thanh chính thức được tuyên bố thành lập vào năm 1636 bởi Thanh Thái Tông khi ông đổi quốc hiệu cũ Hậu Kim mà Thanh Thái Tổ đã đặt vào năm 1616. Trong khi đó, hoàng tộc triều Minh vẫn cai trị Nam Minh cho đến năm 1662. Vương quốc Đông Ninh trung thành với triều Minh tại Đài Loan tiếp tục kháng chiến, chống lại triều Thanh cho đến tận năm 1683. Ngoài ra, trong giai đoạn chuyển giao Minh–Thanh, còn có nhiều phe phái khác tranh giành quyền kiểm soát Trung Quốc, đáng chú ý nhất là Đại Thuận và Đại Tây, lần lượt do Lý Tự Thành và Trương Hiến Trung thành lập. Thay đổi gia tộc cai trị rất phức tạp và tốn nhiều thời gian, triều Thanh đã mất tới gần hai thập kỷ để mở rộng quyền cai trị của họ trên toàn bộ Trung Quốc bản thổ.
Tương tự, đầu giai đoạn chuyển giao Tùy–Đường, nhiều chế độ do các lực lượng nổi dậy thành lập, tranh giành quyền kiểm soát và tính chính thống khi quyền lực triều Tùy đang suy yếu. Các chế độ tự trị tồn tại trong giai đoạn đầy biến động này có thể kể đến Ngụy (của Lý Mật), Tần (của Tiết Cử), Tề (của Cao Đàm Thành), Hứa (của Vũ Văn Hóa Cập), Lương (của Lý Quỹ), Lương (của Thẩm Pháp Hưng), Lương (của Lương Sư Đô), Lương (của Tiêu Tiển), Hạ (của Đậu Kiến Đức), Trịnh (của Vương Thế Sung), Sở (của Chu Xán), Sở (của Lâm Sĩ Hoằng), Yên (của Cao Khai Đạo), Ngô (của Lý Tử Thông), Lỗ (của Từ Viên Lãng) và Tống (của Phụ Công Thạch). Ngay cả khi đã thay thế triều Tùy, triều Đường vẫn phải tốn thêm hàng thập kỷ nữa mới thống nhất được Trung Quốc bản thổ.
Thông thường, tàn dư và con cháu hoàng tộc triều đại tiền nhiệm đều bị thanh trừng hoặc được phong cho các tước vị cao quý theo chế độ Nhị vương Tam khác (二王三恪) – điều sau này đã trở thành một phương tiện để triều đại cai trị đòi quyền kế tục hợp pháp từ triều đại tiềm nhiệm. Ví dụ, Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế được lập làm "Trung Sơn vương" sau khi thoái vị và nhường ngôi cho Bắc Tề Văn Tuyên Đế. Tương tự, Sài Vịnh, cháu trai của Hậu Chu Thế Tông, được Tống Nhân Tông phong làm "Sùng Nghĩa công" – một tước vị tiếp tục được các hậu duệ hoàng tộc Hậu Chu khác kế thừa.
Theo truyền thống ngành sử học Trung Quốc, mỗi triều đại mới sẽ biên soạn lịch sử triều đại tiền nhiệm, đỉnh cao là bộ Nhị thập tứ sử. Truyền thống này vẫn được duy trì ngay cả khi cuộc Cách mạng Tân Hợi đã thay thế triều Thanh bằng nhà nước Trung Hoa Dân Quốc. Tuy nhiên, nỗ lực soạn thảo một bộ lịch sử triều Thanh của những người Cộng hòa bị gián đoạn bởi Nội chiến Trung Quốc – cuộc nội chiến phân chia Trung Quốc thành hai chính thể: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở đại lục và Trung Hoa Dân Quốc ở Đài Loan.
Sự kết thúc của chế độ triều đại cai trị
phải|nhỏ|300x300px|Một bức ảnh Hoàng đế [[Phổ Nghi, được nhiều người coi là vị quân chủ hợp pháp cuối cùng ở Trung Quốc, được chụp vào năm 1922.]] Chế độ triều đại cai trị ở Trung Quốc chấm dứt vào năm 1912, khi nhà nước Trung Hoa Dân Quốc thay thế triều Thanh sau thành công của cuộc Cách mạng Tân Hợi. Mặc dù đã có những nỗ lực khôi phục triều đại cai trị ở Trung Quốc sau cuộc Cách mạng Tân Hợi, nhưng chúng đều không thành công trong việc củng cố quyền cai trị và giành được tính chính thống.
Trong cuộc Cách mạng Tân Hợi, cũng đã có nhiều đề xuất ủng hộ việc thay thế triều Thanh do người Mãn lãnh đạo bằng một triều đại mới của người Hán. Khổng Lệnh Di (孔令貽), hậu duệ đời thứ 76 của Khổng Tử và là người đang nắm giữ tước hiệu Diện Thánh công, được Lương Khải Siêu xác định là người kế thừa ngai vàng tiềm năng. Trong khi đó, giới thân sĩ ở An Huy và Hà Bắc lại ủng hộ phục hưng triều Minh với hoàng đế là Chu Dục Huân (朱煜勳), một Diên Ân hầu. Cả hai đề xuất trên rốt cuộc đều bị từ chối.
Đế quốc Trung Hoa do Viên Thế Khải thành lập sớm châm ngòi cho cuộc Chiến tranh hộ quốc và bị xóa sổ sau 101 ngày. Đinh Tỵ phục tích (1917) là một nỗ lực phục hưng triều Thanh không thành công, khi chỉ kéo dài đúng 11 ngày. Tương tự, Mãn Châu Quốc, một nhà nước bù nhìn do Đế quốc Nhật Bản dựng lên trong Thế chiến thứ hai, với sự công nhận ngoại giao hạn chế, không được coi như một chế độ chính thống. Các nhà sử học thường coi sự kiện Hoàng đế Phổ Nghi thoái vị vào ngày 12 tháng 2 năm 1912 là dấu chấm hết cho chế độ triều đại cai trị ở Trung Quốc sau gần bốn thiên niên kỷ tồn tại. Triều đại do người Hán cai trị sẽ tuyên bố các triều đại đối địch do các dân tộc khác thành lập là phi chính thống theo khái niệm Hoa Di chi biện. Mặc khác, nhiều triều đại phi Hán đã tự nhận mình là triều đại chính thống, khắc họa bản thân trong vai trò là chính thể thực sự thừa kế tinh hoa văn hóa và lịch sử Trung Quốc. Theo truyền thống, chỉ những chế độ được coi là "chính thống" (正統) hoặc "chính danh" mới được gọi là "triều" (朝), còn những chế độ "phi chính thống" hoặc "không chính danh" được gọi là "quốc" (國), ngay cả khi chúng mang bản chất của một triều đại. Với một số triều đại, tính chính thống vẫn còn đang là vấn đề gây tranh cãi trong giới học thuật hiện đại.
Những tranh chấp về tính chính thống giữa các triều đại như trên đã tồn tại trong các giai đoạn sau:
-
Tam Quốc Tào Ngụy, Thục Hán và Đông Ngô đều tự tuyên bố mình là triều đại chính thống, đồng thời lên án tuyên bố của hai chế độ còn lại. Vì Hán Hiến Đế thoái vị để ủng hộ Tào Ngụy Văn Đế nên Tào Ngụy trực tiếp kế tục Đông Hán trong dòng thời gian lịch sử Trung Quốc. Tây Tấn công nhận Tào Ngụy là triều đại chính thống trong giai đoạn Tam Quốc và tuyên bố kế tục triều đại này. Triều Đường coi Tào Nguỵ là triều đại chính thống, trong khi học giả Nam Tống Chu Hi lại đề xuất nên coi Thục Hán mới là triều đại chính thống.
-
Đông Tấn và Ngũ Hồ thập lục quốc Đông Tấn tự xem mình là triều đại chính thống. Một số nước trong nhóm Ngũ Hồ thập lục quốc như Hán Triệu, Hậu Triệu và Tiền Tần cũng tự tuyên bố mình là triều đại chính thống.
-
Nam–Bắc triều ** Tất cả triều đại trong giai đoạn này đều coi mình là đại diện chính thống của Trung Quốc. Các triều đại phương bắc gọi các đối trọng phía nam của họ là "Đảo di" (島夷) trong khi ngược lại, các triều đại phương nam lại gọi các đối trọng phía bắc của họ là "Tác lỗ" (索虜).
-
Ngũ đại Thập quốc ** Trực tiếp kế tục triều Đường, Hậu Lương tự coi mình là triều đại chính thống.
-
Triều Liêu, triều Tống và triều Kim Sau khi chinh phục Hậu Tấn, triều Liêu tuyên bố tính chính thống kế tục từ Hậu Tấn. Cả Nam Tống lẫn Bắc Tống đều tự coi mình là triều đại Trung Quốc chính thống. Triều Kim thách thức tuyên bố chính thống của triều Tống. Triều Nguyên kế tục công nhận cả ba triều đại, kể cả Tây Liêu, đều là các triều đại chính thống. Họ biên soạn một lúc ba bộ sử: Liêu sử, Tống sử và Kim sử.
-
Triều Minh và Bắc Nguyên Triều Minh công nhận triều Nguyên tiền nhiệm là một triều đại chính thống, nhưng cũng khẳng định rằng họ không tiếp nhận Thiên mệnh từ triều Nguyên, và do đó Bắc Nguyên không phải là triều đại chính thống. Các nhà cai trị Bắc Nguyên vẫn duy trì quốc hiệu là "Đại Nguyên" và tiếp tục dùng tên tước hiệu Trung Quốc cho tới năm 1388 hoặc 1402. Các tước hiệu Trung quốc được khôi phục nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn. *Nhà sử học Mông Cổ Rashipunsug biện luận rằng Bắc Nguyên là triều đại kế thừa tính chính thống từ triều Nguyên. Sau này, triều Thanh đánh bại và sáp nhập Bắc Nguyên, tiếp tục kế thừa tính chính thống đó. Do vậy, triều Minh mới là triều đại phi chính thống. Triều Thanh và Nam Minh Triều Thanh công nhận triều Minh tiền nhiệm là triều đại chính thống, nhưng khẳng định rằng họ đã giành lấy thiên mệnh từ triều Minh, do đó bác bỏ tính chính thống của Nam Minh. Nam Minh vẫn tiếp tục tuyên bố mình là triều đại chính thống cho tới khi bị triều Thanh tiêu diệt. Vương quốc Đông Ninh trung thành với triều Minh tố cáo triều Thanh là phi chính thống. Triều Tiên ở Hàn Quốc và nhà Hậu Lê ở Việt Nam từng có lúc coi Nam Minh, thay vì triều Thanh, là triều đại chính thống. **Mạc phủ Tokugawa Nhật Bản không công nhận tính chính thống của triều Thanh, thay vào đó tự nhận mình là đại diện chính thống của Hoa (華), tức Trung Hoa. Câu chuyện này đóng vai trò nền tảng trong các văn bản tiếng Nhật như Chūchō Jijitsu và Kai Hentai. Trong khi các giai đoạn chia cắt thường dẫn đến nhiều cuộc tranh luận sôi nổi giữa các quan chức và nhà sử học về việc những triều đại nào có thể và nên được coi là chính thống, chính khách Bắc Tống Âu Dương Tu lại cho rằng tính chính thống triều đại tồn tại ở một trạng thái lấp lửng trong các giai đoạn chia cắt, và chỉ được khôi phục sau khi có sự thống nhất chính trị. Từ góc độ này, triều Tống sở hữu tính chính thống nhờ đặt dấu chấm hết cho giai đoạn Ngũ đại Thập quốc, mặc dù không được kế thừa tính chính thống từ Hậu Chu. Tương tự, Âu Dương Tu coi ý niệm về tính chính thống đã rơi vào quên lãng trong các giai đoạn Tam Quốc, Ngũ Hồ thập lục quốc và Nam–Bắc triều.
Dòng phụ hệ
Có một vài triều đại được cai trị bởi các gia tộc có mối quan hệ phụ hệ, nhưng do nhiều lý do khác nhau, chúng được phân làm các triều đại riêng và được gán tên tiền tố khác biệt nhằm phục vụ mục đích lịch sử. Mặc cho các triều đại có chung nguồn gốc nhà cai trị thì những khác biệt về quốc hiệu và những thay đổi cơ bản trong hoạt động cai trị đã tạo ra yêu cầu cần phải phân biệt rõ tên triều đại.
Ngoài ra, cũng có nhiều triều đại tự tuyên bố mình là hậu duệ của triều đại trước đó như một động thái chính trị có tính toán, nhằm đạt được hoặc nâng cao tính chính thống, ngay cả khi những tuyên bố đó là vô căn cứ.
Mối quan hệ phụ hệ giữa nhà cai trị của các triều đại Trung Quốc sau đây thường được các nhà sử học ghi nhận: *Đào Đường, Thương Ân và Nhà Chu Đường Nghiêu là con trai thứ 3 của Đế Cốc Tổ tiên của nhà Thương là Tử Tiết, con thứ 2 của Đế Cốc Tổ tiên của nhà Chu là Hậu Tắc, con trưởng của Đế Cốc. Nhà Chu lại phân thành Tây Chu và Đông Chu Nhà sáng lập Đông Chu, Chu Bình vương, là con trai của nhà cai trị Tây Chu cuối cùng, Chu U vương.
- Nhà Ngu, nhà Hạ, Kinh Sở, Điền Tề, Nhà Tân, Đông Ngô, nước Tấn và nhà Tấn Theo Sử ký Tư Mã Thiên thì Ngu Thuấn là hậu duệ 5 đời của Ngu Mạc, Ngu Mạc là con của Huyền Đế Chuyên Húc Hạ Vũ là con Sùng Bá Cổn, Cổn là dòng dõi 4 đời của Huyền Đế Chuyên Húc, có sách chép Cồn là con của Đế Chuyên Húc Tổ tiên của các vị quân chủ nước Sở là Quý Liên, cháu nội Ngô Hồi, Ngô Hồi và anh ruột là Trọng Lê là cháu nội của Xứng, Xứng là con của Huyền Đế Chuyên Húc Chính quyền Điền Tề thời Chiến Quốc là dòng dõi Ngu Thuấn, đời Trần Hồ công Quy Mãn được nhà Chu phân phong chư hầu, sau đến đời con thứ Trần Lệ công là Điền Kính Trọng Quy Hoàn dời sang nước Tề làm đại phu, hậu duệ là Điền Tề Thái công thì cướp ngôi vua nước này mà tự lập, sang đời Tề Uy vương thì tiếm hiệu Chu thiên tử. Nhà Tân là dòng dõi của Điền Tề, khi nhà Tần diệt vong, Hạng Vũ phân phong cho cháu nội Tề Kính Vương Điền Kiến là Điền An làm Tế Bắc Vương, đến lúc nhà Hán diệt Điền Tề thì con cháu Điền An đổi làm họ Vương, truyền đến Vương Mãng là 6 đời. Theo Tam quốc chí thì Ngô Thủy Tổ Tôn Kiên là dòng dõi Tôn Vũ, Tôn Vũ lại là cháu nội của Điền Thư Tôn thị, con thứ Điền Hoàn tử, vị tông chủ thứ 5 của họ Điền nước Tề thời Xuân Thu Tấn Vũ Vương Tư Mã Viêm thời Tào Ngụy cũng là hoàng đế khai quốc của nhà Tấn, Tấn Vũ Đế Tổ tiên các vị vua nhà Tấn là Trọng Lê, Trọng Lê và em là Ngô Hồi là con của Xứng, đều là chắt Huyền Đế Chuyên Húc, nhà Tấn lại chia thành Đông Tấn và Tây Tấn. **Nhà sáng lập Đông Tấn, Tấn Nguyên Đế, là chắt của người đặt nền móng cho nhà Tây Tấn, Tư Mã Ý; cháu trai của Lang Nha vương và con của Lang Nha Cung vương.
- Nước Triệu, nước Tần và nhà Tần Con thứ Bá Ích là Nhược Mộc được Hạ Vũ phong làm vua nước Từ, hậu duệ Bá Ích là Phi Liêm sinh ra Ác Lai và Quý Thắng, Ác Lai là tổ tiên nước Tần còn Quý Thắng là tổ tiên nước Triệu. Tần Thủy Hoàng Đế Doanh Chính là vua cuối cùng của nước Tần đồng thời là quân chủ đầu tiên của nhà Tần
- Nước Hán, Tây Hán, Hậu Tây Hán, Đông Hán, Thục Hán và Lưu Tống Lưu Bang, quân chủ khai quốc nhà Tây Hán tự nhận mình là dòng dõi Đế Nghiêu, ông cũng là vị vua duy nhất của nước Hán thời Tây Sở. Tây Hán và Đông Hán được gọi chung là triều Hán. Giữa Tây Hán và Đông Hán còn có chính quyền Canh Thủy Đế của nhà Hậu Tây Hán là dòng dõi 6 đời của Hán Cảnh Đế, sau đó đến lượt Kiến Thế Đế lật đổ Canh Thủy Đế là dòng dõi đời thứ 10 của Tề Điệu Huệ Vương Lưu Phì, Lưu Phì là con trưởng Hán Cao Tổ. Hoàng đế Đông Hán đầu tiên, Hán Quang Vũ Đế, là hậu duệ đời thứ chín của nhà sáng lập Tây Hán, Hán Cao Tổ; hậu duệ đời thứ bảy của hoàng đế Tây Hán thứ sáu, Hán Cảnh Đế. Nhà sáng lập Thục Hán, Hán Chiêu Liệt Đế cũng là hậu duệ của Hán Cảnh Đế, về chi Trung Sơn Tĩnh vương Tống thư tuyên bố rằng nhà cai trị Lưu Tống đầu tiên, Lưu Tống Vũ Đế, là một hậu duệ dòng nam của em trai Hán Cao Tổ, Sở Nguyên vương. *Nước Ngụy và Tào Ngụy *Ngụy Văn Vương Tào Phi thời Đông Hán cũng chính là Ngụy Văn Đế thời Tam Quốc. Thành và Hán Nhà sáng lập nước Thành là Lý Hùng và nhà thành lập nước Hán Lý Thọ là anh em con chú con bác ruột Hồ Hán, Tiền Triệu và Hồ Hạ Nhà sáng lập Hồ Hán, Hán Quang Văn Đế và nhà sáng lập Hồ Hạ, Hạ Vũ Liệt Đế, lần lượt là hậu duệ của Khương Cừ và Khứ Ti; theo Bắc sử, Khương Cừ và Khứ Ti là hai anh em. Nhà sáng lập ra nhà Tiền Triệu là Lưu Diệu, cháu họ xa của Lưu Uyên Tiền Yên, Hậu Yên, Nam Yên và Tây Yên Nhà sáng lập Hậu Yên, Yên Vũ Thành Đế, là con trai của nhà sáng lập Tiền Yên, Yên Văn Minh Đế. Quân chủ đầu tiên của Nam Yên, Yên Hiến Vũ Đế, cũng là con trai của Yên Văn Minh Đế. Tế Bắc Vương Mộ Dung Hoằng của nhà Tây Yên là con trai của Yên Cảnh Chiêu Đế nhà Tiền Yên *Hậu Triệu và Hậu Tấn *Hậu Tấn Cao Tổ Thạch Kính Đường là hậu duệ của Hậu Triệu Cao Tổ Thạch Lặc Bắc Lương và Bắc Lương Cao Xương Quân chủ đầu tiên của Bắc Lương Cao Xương Thư Cừ Vô Húy là em ruột vị vua cuối cùng của nhà Bắc Lương Thư Cừ Mục Kiền *Vũ Văn bộ và Bắc Chu Tổ tiên của các vị quân chủ nhà Bắc Chu là thủ lĩnh cuối cùng của Vũ Văn bộ, Vũ Văn Dật Đậu Quy *Tây Lương và triều Đường *Nhà sáng lập triều Đường, Đường Cao Tổ, là hậu duệ đời thứ bảy của nhà sáng lập Tây Lương, Tây Lương Vũ Chiêu vương. Bắc Đại, Bắc Ngụy, Tây Ngụy, Đông Ngụy và Nam Lương Hoàng đế đầu tiên nhà Bắc Ngụy, Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế là cháu nội vị vua cuối cùng của nước Đại Thác Bạt Thập Dực Kiền Nhà cai trị Đông Ngụy duy nhất, Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế, là chắt của hoàng đế Bắc Ngụy thứ 7, Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế. Nhà sáng lập Tây Ngụy, Tây Ngụy Văn Đế, là cháu trai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế. Những vị quân chủ nước Nam Lương là hậu duệ của Thốc Phát Thất Cô, Thốc Phát Thất Cô là anh của Thác Bạt Lực Vi tổ tiên nhà Bắc Ngụy Nam Tề, Nam Lương và Tây Lương Nhà sáng lập triều Lương, Lương Vũ Đế, là con trai của Tiêu Thuận Chi, anh em họ 4 đời với nhà sáng lập Nam Tề, Nam Tề Cao Đế. Tây Lương Tuyên Đế là cháu nội của Lương Vũ Đế Tiền Tấn và Hậu Đường Đường Trang Tông vừa là vua sáng lập nhà Hậu Đường vừa là quân chủ cuối cùng của nước Tiền Tấn, ông là con trai của vị quân chủ đầu tiên nước Tiền Tấn Lý Khắc Dụng *Hậu Hán và Bắc Hán Nhà cai trị Bắc Hán đầu tiên, Bắc Hán Thế Tổ, là em trai của nhà sáng lập Hậu Hán, Hậu Hán Cao Tổ. Triều Liêu, Tây Liêu và Bắc Liêu Nhà sáng lập Tây Liêu, Liêu Đức Tông, là hậu duệ đời thứ tám của hoàng đế triều Liêu đầu tiên, Liêu Thái Tổ. Liêu Tuyên Tông nhà Bắc Liêu là cháu nội của Liêu Hưng Tông Nam Tống và Bắc Tống Nam Tống và Bắc Tống gọi chung là triều Tống. Nhà cai trị Nam Tống đầu tiên, Tống Cao Tông, là con trai hoàng đế Bắc Tống thứ tám, Tống Huy Tông; em trai của hoàng đế Bắc Tống cuối cùng, Tống Khâm Tông. *Tiền Đại Lý và Hậu Đại Lý *Đại Lý Trung Tông Văn An Đế Đoàn Chính Thuần và em ruột vị quốc chủ cuối cùng của nhà Tiền Đại Lý, Bảo Định Đế Đoàn Chính Minh Định Nan tiết độ sứ và Tây Hạ Từ đời Lý Tư Cung, Định Nan tiết độ sứ bắt đầu duy trì thế tập, Lý Nguyên Hạo vừa là Định Nan tiết độ sứ cuối cùng đồng thời là khai quốc chi quân của nhà Tây Hạ Đế quốc Mông Cổ, Triều Nguyên và Bắc Nguyên Nguyên Thế Tổ, vị hoàng đế sáng lập ra nhà Nguyên là cháu nội Thành Cát Tư Hãn của đế quốc Mông Cổ Nguyên Huệ Tông vừa là hoàng đế triều Nguyên cuối cùng vừa là nhà cai trị Bắc Nguyên đầu tiên. Triều Minh và Nam Minh *Nhà sáng lập Nam Minh, Hoằng Quang Đế, là cháu của hoàng đế triều Minh thứ 14, Vạn Lịch Đế. Hậu Kim và triều Thanh **Thanh Thái Tông vừa là đại hãn Hậu Kim cuối cùng vừa là hoàng đế triều Thanh đầu tiên.
Phân loại
phải|nhỏ|220x220px|Một tấm bản đồ Đế quốc Trung Quốc trong giai đoạn Khang Càn thịnh thế của Đức. [[Nhà Thanh|Triều Thanh đồng thời được coi là "triều đại Trung Nguyên", "triều đại thống nhất", và "triều đại chinh phục".]]
Triều đại Trung Nguyên
Trung Nguyên là một khu vựng rộng lớn ở hạ lưu sông Hoàng Hà, nơi hình thành nên cái nôi của nền văn minh Trung Quốc. "Triều đại Trung Nguyên" (中原王朝) đề cập tới các triều đại Trung Quốc có kinh đô nằm trong khu vực Trung Nguyên. Thuật ngữ này đề cập tới cả các triều đại do dân tộc Hán lẫn các dân tộc phi Hán thành lập.
Khái niệm "đại nhất thống" (大一統) được nhắc đến lần đầu trong một văn bản Trung Quốc cổ có tên Công Dương truyện, được cho là của học giả nước Tề Công Dương Cao. Những nhân vật nổi tiếng khác như Khổng Tử và Mạnh Tử cũng từng đề cập đến khái niệm này trong các tác phẩm riêng của họ.
Các nhà sử học thường công nhận các triều đại sau đây đã thống nhất được Trung Quốc bản thổ: triều Tần, triều Tây Hán, triều Tân, triều Đông Hán, triều Tây Tấn, triều Tùy, triều Đường, triều Võ Chu, triều Bắc Tống, triều Nguyên, triều Minh, và triều Thanh. Vị thế của Bắc Tống với tư cách một triều đại thống nhất vẫn đang là vấn đề gây tranh cãi khi một phần Yên Vân thập lục châu nằm dưới sự quản lý của triều Liêu đương thời, trong khi Tây Hạ kiểm soát một phần Hà Sáo; theo phân tích trên, rõ ràng, Bắc Tống chưa thực sự là một triều đại thống nhất toàn bộ Trung Quốc bản thổ.
Triều đại chinh phục
"Triều đại chinh phục" (征服王朝) đề cập tới các triều đại Trung Quốc được thành lập bởi các gia tộc phi Hán cai trị một phần hoặc toàn bộ Trung Quốc bản thổ. Thuật ngữ này do nhà sử học kiêm Hán học Karl Agust Wittfogel đặt ra, và vẫn là một nguồn gây tranh cãi giữa các học giả, khi có người cho rằng lịch sử Trung Quốc nên được phân tích và hiểu rõ theo quan điểm đa sắc tộc và đa văn hóa. Bắc Ngụy và triều Thanh, lần lượt được thành lập bởi người Tiên Ti và người Mãn Châu, là hai triều đại chinh phục điển hình. Suốt thời kỳ cai trị của một triều đại, quốc hiệu sẽ là tên gọi chính thức của đất nước, được dùng trong nội bộ và trong công việc ngoại giao.
Quốc hiệu thường được chọn theo những cách sau:
- Tên của bộ lạc cai trị trong liên minh bộ lạc. ** ví dụ: Quốc hiệu Hạ bắt nguồn từ giai cấp cai trị, tức liên minh bộ lạc Hạ.
- Tên của một nhà nước từng tồn tại, có cùng vị trí địa lý với triều đại mới. ** ví dụ: Tiền Yên có quốc hiệu là "Yên", dựa theo tên nước Yên thời Chu.
- Một từ ngữ mang ý nghĩa tốt lành hoặc quan trọng.
- Đặt theo sản vật địa phương. ** ví dụ: Quốc hiệu Kim có nghĩa là Vàng, tên một thứ kim loại
Có những trường hợp mà quốc hiệu bị thay đổi giữa thời gian cai trị của một triều đại. Ví dụ, Bắc Ngụy ban đầu có quốc hiệu là "Đại", nhưng chỉ ít lâu thì đổi thành Ngụy...hoặc Nam Hán ban đầu có quốc hiệu là "Việt", về sau lại đổi thành "Hán".
Quốc hiệu của một vài triều đại còn có thêm chữ "đại" (大). Trong Dũng tràng tiểu phẩm của nhà sử học thời Minh Chu Quốc Trinh, người ta cho rằng triều đại đầu tiên đưa từ "đại" vào quốc hiệu là triều Nguyên. Tuy nhiên, theo một số nguồn như Liêu sử hay Kim sử do nhà sử học thời Nguyên Thoát Thoát biên soạn, một vài triều đại trước đó – như triều Liêu và triều Kim – cũng đã sử dụng quốc hiệu có chữ "đại". Kể cả khi quốc hiệu mà một triều đại Trung Quốc sử dụng không có chữ "đại", quan chức và thần dân ở những quốc gia triều cống vẫn gọi kèm thêm chữ "đại", như một cách để thể hiện sự tôn trọng. Triều Thanh từng xác định rõ ràng tên đất nước mà họ đang cai trị là "Trung Quốc" trong nhiều hiệp ước quốc tể kể từ Điều ước Ni Bố Sở năm 1689, nhưng vẫn giữ quốc hiệu là "Đại Thanh".
Việc chọn quốc hiệu cũng như tầm quan trọng của nó, được truyền bá rộng rãi khắp Vùng văn hóa Đông Á. Đáng chú ý, các nhà cai trị tại Việt Nam và Triều Tiên cũng xưng quốc hiệu riêng cho đất nước của họ.
Tên tiền tố
Trong ngành sử học Trung Quốc, các nhà sử học thường không gọi trực tiếp tên triều đại bằng quốc hiệu của chúng. Thay vào đó, tên triều đại mang tính lịch sử, thường có gốc gác từ quốc hiệu, mới được sử dụng thường xuyên. Ví dụ, triều Tùy có quốc hiệu cũng là Tùy nhưng triều Kim lại có quốc hiệu là "Đại Kim".
Khi có nhiều hơn một chế độ có cùng quốc hiệu, các nhà sử học sử dụng tên tiền tố để phân biệt. Các loại tiền tố thường được sử dụng bao gồm:
- Phương hướng địa lý "Bắc" (北): ví dụ: Bắc Tề, Bắc Nguyên "Nam" (南): ví dụ: Nam Yên, Nam Đường "Đông" (東): ví dụ: Đông Tấn, Đông Ngụy "Tây" (西): ví dụ: Tây Lương, Tây Liêu
- Tính trước–sau "Tiền" (前): ví dụ: Tiền Tần, Tiền Thục "Hậu" (後): ví dụ: Hậu Triệu, Hậu Hán
- Tên dòng họ cai trị ** ví dụ: Võ Chu, Mã Sở
- Tên gộp của 2 quốc hiệu ** ví dụ: Thành Hán (trước quốc hiệu là Thành, sau đổi lại là Hán), Hán Triệu (trước quốc hiệu là Hán, sau đổi lại là Triệu)
- Khác ** ví dụ: Thục Hán (tiền tố "Thục" ám chỉ một vị trí địa lý tại Tứ Xuyên), Hồ Hạ (tiền tố "Hồ" mang nghĩa là "rợ", ý chỉ gốc gác Hung Nô của nhà sáng lập triều đại).
Một triều đại có thể được gọi với nhiều hơn một tên tiền tố có mức độ phổ biến khác nhau. Ví dụ, Tây Hán thỉnh thoảng được gọi là "Tiền Hán", và Dương Ngô thỉnh thoảng được gọi là "Nam Ngô". Một số trường hợp các sử gia có gọi triều đại trước nhưng không gọi triều đại sau và ngược lại chưa rõ vì lý do gì, ví như Nhà Lương của Tiêu Diễn được chép là Nam Lương mà không nói là Tiền Lương mặc dù sau đó có Hậu Lương thời Ngũ Đại còn Hậu Lương thời Ngũ Đại thì không ghi là Bắc Lương mặc dù cương vực nó hoàn toàn ở phía Bắc, hay như Hậu Đường đáng lẽ phải là Bắc Đường vì đối lập với Nam Đường cùng thời kiểu như Nam Tề và Bắc Tề thời trước nhưng Nam Đường lại tuyên bố nối tiếp Hậu Đường thành ra đã có hậu rồi không thể lại hậu nữa mà sẽ phân biệt theo phương hướng.
Các học giả thường xây dựng một đường phân chia lịch sử dành cho những triều đại mà quyền lực cai trị bị gián đoạn. Ví dụ, triều Tống được phân thành Bắc Tống và Nam Tống, với Sự kiện Tĩnh Khang là ranh giới; "triều Tống" nguyên thủy do Tống Thái Tổ thành lập, phân biệt với "triều Tống" tái sinh thời Tống Cao Tông. Trong những trường hợp tương tự, tức là triều đại đã sụp đổ chỉ được tái thành lập, thì cần phải có sự phân biệt tên gọi giữa triều đại nguyên thủy và triều đại tái thành lập để phục vụ mục đích sử học. Có ba trường hợp ngoại lệ là nhà Hạ, Tây Tần và triều Đường, lần lượt bị gián đoạn bởi Hậu Nghệ Hàn Trác (vô vương chi thế), Hậu Tần và Võ Chu.
Phạm vi lãnh thổ
nhỏ|220x220px|Lãnh thổ ước đoán do các triều đại và nhà nước Trung Quốc khác nhau kiểm soát trong suốt chiều dài lịch sử, biểu diễn kèm với đường biên giới Trung Quốc ngày nay. Trong khi những triều đại Trung Quốc chính thống đầu tiên chỉ được thành lập dọc theo sông Hoàng Hà và sông Dương Tử, nhiều triều đại kế tiếp đã tích cực tiến hành bành trướng lãnh thổ.
Ở nhiều thời điểm khác nhau, các triều đại Trung Quốc kiểm soát Trung Quốc bản thổ (bao gồm Hải Nam, Ma Cao và Hồng Kông), Tây Tạng, và Siberia. Ngược lại, biên giới triều Thanh đã được phân định và củng cố thông qua một loạt hiệp ước quốc tế, và do đó được xác định một cách rõ ràng hơn hẳn.
Ngoài việc kiểm soát trực tiếp phần lãnh thổ Trung Quốc, các triều đại Trung Quốc khác nhau còn duy trì quyền bá chủ đối với các quốc gia hay bộ lạc khác, thông qua một hệ thống triều cống. Hệ thống triều cống Trung Quốc tồn tại từ thời Tây Hán cho tới tận thế kỷ 19, khi Chủ nghĩa Trung Quốc trung tâm sụp đổ.
Các yêu sách lãnh thổ hiện tại mà cả Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Trung Hoa Dân Quốc tuyên bố, đều dựa trên những phần lãnh thổ nằm dưới quyền kiểm soát của triều Thanh ngay trước thời điểm sụp đổ.
Danh sách triều đại Trung Quốc chính
Danh sách này chỉ bao gồm các triều đại Trung Quốc chính thường được tìm thấy trong các dòng thời gian lịch sử Trung Quốc đơn giản hóa. Nó không toàn diện và không đại diện cho lịch sử Trung Quốc nói chung.
Niên biểu
Niên biểu các giai đoạn chính
Niên biểu các chế độ
DateFormat = yyyy Period = from:-2900 till:2000 TimeAxis = orientation:horizontal ScaleMajor = unit:year increment:200 start:-2900
Colors = id:canvas value:rgb(0.97,0.97,0.97) id:DY value:rgb(1,0.6,0.2) id:PD value:rgb(0,0.6,0) id:ND value:rgb(1,0.2,0.6)
Backgroundcolors = canvas:canvas
BarData = barset:Regimes
PlotData= width:5 align:left fontsize:S shift:(5,-4) anchor:till barset:Regimes
from: -2852 till: -2070 color:PD text:"Tam Hoàng Ngũ Đế (2852 TCN–2070 TCN)" from: -2070 till: -1600 color:DY text:"Hạ (2070 TCN–1600 TCN)" from: -1600 till: -1046 color:DY text:"Thương (1600 TCN–1046 TCN)" from: -1046 till: -771 color:DY text:"Tây Chu (1046 TCN–771 TCN)" from: -770 till: -256 color:DY text:"Đông Chu (770 TCN–256 TCN)" from: -221 till: -207 color:DY text:"Tần (221 TCN–207 TCN)" from: -202 till: 9 color:DY text:"Tây Hán (202 TCN–9)" from: 9 till: 23 color:DY text:"Tân (9–23)" from: 25 till: 220 color:DY text:"Đông Hán (25–220)" from: 220 till: 266 color:DY text:"Tào Ngụy (220–266)" from: 221 till: 263 color:DY text:"Thục Hán (221–263)" from: 222 till: 280 color:DY text:"Đông Ngô (222–280)" from: 266 till: 316 color:DY text:"Tây Tấn (266–316)" from: 304 till: 329 color:DY text:"Hán Triệu (304–329)" from: 304 till: 347 color:DY text:"Thành Hán (304–347)" from: 317 till: 420 color:DY text:"Đông Tấn (317–420)" from: 319 till: 351 color:DY text:"Hậu Triệu (319–351)" from: 320 till: 376 color:DY text:"Tiền Lương (320–376)" from: 337 till: 370 color:DY text:"Tiền Yên (337–370)" from: 351 till: 394 color:DY text:"Tiền Tần (351–394)" from: 384 till: 409 color:DY text:"Hậu Yên (384–409)" from: 384 till: 417 color:DY text:"Hậu Tần (384–417)" from: 385 till: 400 color:DY text:"Tây Tần (385–400, 409–431)" from: 386 till: 403 color:DY text:"Hậu Lương (386–403)" from: 386 till: 535 color:DY text:"Bắc Ngụy (386–535)" from: 397 till: 414 color:DY text:"Nam Lương (397–414)" from: 397 till: 439 color:DY text:"Bắc Lương (397–439)" from: 398 till: 410 color:DY text:"Nam Yên (398–410)" from: 400 till: 421 color:DY text:"Tây Lương (400–421)" from: 407 till: 431 color:DY text:"Hồ Hạ (407–431)" from: 407 till: 436 color:DY text:"Bắc Yên (407–436)" from: 409 till: 431 color:DY text:"Tây Tần (385–400, 409–431)" from: 420 till: 479 color:DY text:"Lưu Tống (420–479)" from: 479 till: 502 color:DY text:"Nam Tề (479–502)" from: 502 till: 557 color:DY text:"Lương (502–557)" from: 534 till: 550 color:DY text:"Đông Ngụy (534–550)" from: 535 till: 557 color:DY text:"Tây Ngụy (535–557)" from: 550 till: 577 color:DY text:"Bắc Tề (550–577)" from: 557 till: 581 color:DY text:"Bắc Chu (557–581)" from: 557 till: 589 color:DY text:"Trần (557–589)" from: 581 till: 619 color:DY text:"Tùy (581–619)" from: 618 till: 690 color:DY text:"Đường (618–690, 705–907)" from: 690 till: 705 color:DY text:"Võ Chu (690–705)" from: 705 till: 907 color:DY text:"Đường (618–690, 705–907)" from: 907 till: 923 color:DY text:"Hậu Lương (907–923)" from: 907 till: 925 color:DY text:"Tiền Thục (907–925)" from: 907 till: 937 color:DY text:"Dương Ngô (907–937)" from: 907 till: 951 color:DY text:"Mã Sở (907–951)" from: 907 till: 978 color:DY text:"Ngô Việt (907–978)" from: 909 till: 945 color:DY text:"Mân (909–945)" from: 916 till: 1125 color:DY text:"Liêu (916–1125)" from: 917 till: 971 color:DY text:"Nam Hán (917–971)" from: 923 till: 937 color:DY text:"Hậu Đường (923–937)" from: 924 till: 963 color:DY text:"Kinh Nam (924–963)" from: 934 till: 965 color:DY text:"Hậu Thục (934–965)" from: 936 till: 947 color:DY text:"Hậu Tấn (936–947)" from: 937 till: 976 color:DY text:"Nam Đường (937–976)" from: 947 till: 951 color:DY text:"Hậu Hán (947–951)" from: 951 till: 960 color:DY text:"Hậu Chu (951–960)" from: 951 till: 979 color:DY text:"Bắc Hán (951–979)" from: 960 till: 1127 color:DY text:"Bắc Tống (960–1127)" from: 1038 till: 1227 color:DY text:"Tây Hạ (1038–1227)" from: 1115 till: 1234 color:DY text:"Kim (1115–1234)" from: 1124 till: 1218 color:DY text:"Tây Liêu (1124–1218)" from: 1127 till: 1279 color:DY text:"Nam Tống (1127–1279)" from: 1271 till: 1368 color:DY text:"Nguyên (1271–1368)" from: 1368 till: 1635 color:DY text:"Bắc Nguyên (1368–1635)" from: 1368 till: 1644 color:DY text:"Minh (1368–1644)" from: 1616 till: 1636 color:DY text:"Hậu Kim (1616–1636)" from: 1636 till: 1912 color:DY text:"Thanh (1636–1912)" from: 1644 till: 1662 color:DY text:"Nam Minh (1644–1662)" from: 1912 till: 1949 color:ND text:"Trung Hoa Dân Quốc (Trung Quốc đại lục; 1912–1949)" from: 1949 till: 2000 color:ND text:"Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan; 1949–nay)" from: 1949 till: 2000 color:ND text:"Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949–nay)"
barset:skip