✨Danh sách trận đánh trong lịch sử Trung Quốc

Danh sách trận đánh trong lịch sử Trung Quốc

thumb|upright=1.4|Bức tranh vẽ Trận Oroi-Jalatu năm 1758, trong đó [[nhà Thanh đánh bại Dzungar.]] Đây là bảng danh sách liệt kê các trận đánh và chiến tranh trong lịch sử Trung Quốc, được hệ thống hoá dựa trên sự kiện ứng với từng năm một.

Thượng cổ Trung Quốc

Nhà Hạ

Nhà Thương

Nhà Chu (Bao gồm thời Xuân Thu)

Chiến Quốc

Nhà Tần (Năm 221—Năm 206 TCN)

Nhà Hán (bao gồm Nhà Tân, Năm 206 TCN-Năm 220)

Thời Tam Quốc (Năm 184-280)

Nhà Tấn (bao gồm 5 triều 16 nước, Năm 280-420)

Thời Nam Bắc Triều (Năm 368 – 589)

Nhà Tùy (Năm 589-618)

Nhà Đường (Năm 618—907)

Ngũ Đại Thập Quốc (Năm 907-960)

Nhà Tống (Năm 960-1279)

Nhà Nguyên (Năm 1271-1368)

Nhà Minh (Năm 1368-1644)

Nhà Thanh (Năm 1644-1911)

Thời Cận, Hiện đại (Năm 1912 đến nay)

Đầu thời Dân Quốc

Quân đội Cách mạng Trung Hoa Dân Quốc thống nhất Trung Quốc

Chiến tranh Trung - Nhật

Nội chiến Trung Quốc lần 2

Cộng Hòa Nhân dân Trung Hoa (Năm 1949 - đến nay)

Chiến tranh Triều Tiên (Năm 1950 - 1953)

Xâm lược Tây Tạng (Năm 1951)

Chiến tranh Việt Nam

Chiến tranh Trung–Ấn

Xung đột biên giới Trung–Xô

Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979

Gần đây

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nhà Lê trung hưng** (chữ Nôm: 茹黎中興, chữ Hán: 黎中興朝, Hán Việt: _Lê trung hưng triều_, 1533–1789) là giai đoạn sau của triều đại quân chủ nhà Hậu Lê (giai đoạn đầu là nhà Lê
**Trận Di Lăng** (chữ Hán: 夷陵之戰 _Di Lăng chi chiến_) hay còn gọi là **trận Khiêu Đình** (猇亭之戰 _Khiêu Đình chi chiến_) hoặc **trận Hào Đình**, là trận chiến giữa nước Thục Hán và nước
nhỏ|[[Hồng Tú Toàn, người sáng lập Thái Bình Thiên Quốc]] **Thái Bình Thiên Quốc** (chữ Hán phồn thể: 太平天國, chữ Hán giản thể: 太平天国; 1851–1864) hoặc **Thiên Quốc** là một nhà nước tôn giáo thần
**Tuân Úc** (chữ Hán: 荀彧, bính âm: _Xún Yù_; 163-216), biểu tự **Văn Nhược** (文若), là một mưu sĩ, chính trị gia và quan đại thần thời cuối Đông Hán, có công lớn giúp Tào
**Mãn Châu Quốc** (; ) hay từ năm 1934 trở đi là **Đại Mãn Châu Đế quốc** (; ) là chính phủ bù nhìn do Đế quốc Nhật Bản lập nên ở Mãn Châu, do
**Phạm Trấn** (chữ Hán: 范镇, 1007 – 1088), tự **Cảnh Nhân**, người huyện Hoa Dương, phủ Thành Đô , quan viên, nhà sử học đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Về chánh trị,
**Thái Sử Từ** (chữ Hán: 太史慈; 166-206) là tướng cuối thời Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp quận thú Thái Sử Từ có tên tự là **Tử Nghĩa**
**Ngũ xú Trung Hoa** là 5 người phụ nữ cực kỳ xấu xí của Trung Hoa nhưng có tài năng xuất chúng và phẩm hạnh cao thượng, giúp chồng làm nên sự nghiệp lớn lao
Chế độ quân chủ tại Vương quốc Anh bắt đầu từ Alfred Vĩ đại với danh hiệu _Vua của Anglo-Saxons_ và kết thúc bởi Nữ vương Anne, người đã trở thành Nữ vương Vương quốc
**Trần Thái** (chữ Hán: 陳泰; ?-260) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trần Thái có tên tự là **Huyền Bá** (玄伯), là con đại thần
**Trần Đăng** (chữ Hán: 陳登; 163 - 208), tên tự là **Nguyên Long** (元龍), là mưu sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Giúp Tào Tháo trừ Lã Bố Trần Đăng là
**Mã Trung** (chữ Hán: 馬忠; bính âm: Ma Zhong; ?-249), tên tự là **Đức Tín** (德信), là một viên tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Mã Trung theo Gia
**Trần Dư** (陳餘; ?-204 TCN) là tướng nước Triệu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc, xuất thân từ Đại Lương (nước Nguỵ). ## Kết nghĩa với Trương Nhĩ ### Thuở hàn vi Trần
**Trần** (Phồn thể: 陳國; giản thể: 陈国; phiên âm: _Trần quốc_) là một nước chư hầu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, quốc gia này tồn tại từ khi nhà Chu thành lập
**Mã Trung** (chữ Hán: 馬忠; bính âm: Ma Zhong) là một viên tướng phục vụ dưới quyền lãnh chúa Tôn Quyền thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Trong sử sách Sử sách
**Trần Thúy** (; ? - ?) là quan viên nước Yên thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Trần Thúy không rõ thân thế, chỉ được nhắc đến trong _Chiến Quốc
**Trương Chiêu** (chữ Hán: 張昭; [156|] - 236) là khai quốc công thần của nước Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Chối từ tiến cử Trương Chiêu có tên tự
**Tôn Tú** (chữ Hán: 孙秀, ? – 301 hoặc 302), tên tự là **Ngạn Tài**, người Phú Xuân, Ngô Quận , tông thất nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Phong** (chữ Hán: 劉封; 190-220) là tướng nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con nuôi Lưu Bị - Hoàng đế sáng lập nước Thục Hán. ## Theo
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
**Trận Hà Tây** (chữ Hán: 河西之戰, Hán Việt: _Hà Tây chi chiến_) là trận chiến diễn ra vào thời Chiến Quốc, từ năm 419 TCN đến 408 TCN giữa nước Ngụy và nước Tần trong
**Trần Chấn** (chữ Hán: 陳震; ?-235) là đại thần nước Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Sự nghiệp Trần Chấn có tên tự là **Hiếu Khởi** (孝起), người quận Nam
**Vương Lăng** (chữ Hán: 王淩; Phiên âm: Wang Ling; 171 - 251), tên tự là **Ngạn Vân** (彥雲), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ
**Trận Hà Dương** () là một phần cuộc chiến trong loạn An Sử vào giữa thế kỷ 8 trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Đường và chính quyền Đại Yên do An Lộc Sơn
**Tây Lương** (400 – 420) là nhà nước trong thời Ngũ Hồ Thập lục quốc ở vùng Cam Túc, do Lý Cảo người Hán tạo dựng, định đô trước ở Đôn Hoàng, sau thiên đô
**Trần Huệ công** (chữ Hán: 陳惠公; trị vì: 529 TCN-506 TCN), tên thật là **Quy Ngô** (媯吳), là vị vua thứ 24 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Sái Trọng** (chữ Hán: 祭仲, ?-682 TCN), thường dịch là **Tế Trọng**, tự **Trọng Túc** (仲足), tên thật **Sái Túc** (祭足), tự là **Trọng**, là đại phu nước Trịnh thời Xuân Thu trong lịch sử
**Yên** (chữ Hán: 燕), còn gọi là **Đại Yên** (大燕), là một nhà nước được viên tướng của nhà Đường là An Lộc Sơn thành lập từ ngày 5 tháng 2 năm 756, sau khi
**Trương Trọng Vũ** (張仲武, ? - 849), thụy hiệu **Lan Lăng Trang vương** (蘭陵莊王) (theo _Cựu Đường thư_) hay **Lan Lăng Trang công** (蘭陵莊公) (theo _Tân Đường thư_), là tướng dưới thời nhà Đường trong
**Trần Lệ công** (chữ Hán: 陳厲公; trị vì: 706 TCN - 700 TCN), là một vị vua của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Sử sách đề cập không
**Linh Từ Quốc mẫu** (chữ Hán: 靈慈國母,1193[?]–1259), hay còn gọi là **Kiến Gia Hoàng hậu** (建嘉皇后), **Thuận Trinh Hoàng hậu** (順貞皇后) hay **Huệ hậu** (惠后), là Hoàng hậu cuối cùng của nhà Lý với tư
**Trận Ngọc Hồi – Đống Đa** (hay **Chiến thắng Kỷ Dậu**) là tên gọi do các nhà sử học Việt Nam dành cho loạt trận đánh chống ngoại xâm thắng lợi của nước Đại Việt
thumb|right|Trung Quốc thumb|[[Cờ năm màu (Ngũ sắc kỳ 五色旗), biểu thị khái niệm Ngũ tộc cộng hòa. ]] thumb|[[Lương Khải Siêu, người đưa ra khái niệm Dân tộc Trung Hoa. ]] [[Vạn Lý Trường Thành,
**Nội chiến Trung Quốc** hay **Quốc Cộng nội chiến** (), kéo dài từ tháng 4 năm 1927 đến tháng 5 năm 1950, là một cuộc nội chiến tại Trung Quốc đại lục (với chính quyền
**Ngũ đại Thập quốc** (, 907-979) là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ khi triều Đường diệt vong, kéo dài đến khi triều Tống thống nhất Trung Quốc bản thổ.
Dưới đây là danh sách về các sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra trong Lịch sử Trung Quốc. Xem Lịch sử Trung Quốc, Niên biểu lịch sử Trung Quốc ## Thượng Cổ
**Trung Quốc** hiện là quốc gia có dân số đông thứ hai trên thế giới. Từ thời Chu Tuyên Vương, đã có điều tra nhân khẩu tại Trung Quốc, có thống kê nhân khẩu chi
**Lịch sử Trung Quốc** đề cập đến Trung Hoa, 1 trong 4 nền văn minh cổ nhất thế giới, bắt nguồn từ lưu vực phì nhiêu của hai con sông: Hoàng Hà (bình nguyên Hoa
**Bắc thuộc** là danh từ chỉ thời kỳ Việt Nam bị đặt dưới quyền cai trị của các triều đại Trung Quốc, được coi như một đơn vị hành chính của Trung Quốc, tùy theo
thumb|Một ngôi mộ tập thể trong thảm sát Nam Kinh Tổng số người thiệt mạng trong vụ **thảm sát Nam Kinh** là một vấn đề gây tranh cãi trong lịch sử Nhật Bản và Trung
Trương Đạo Lăng, người sáng lập tông phái **Thiên sư Đạo** (chữ Hán: 天师道), còn gọi là **Ngũ Đấu Mễ Đạo** (五斗米道, nghĩa là "đạo Năm Đấu Gạo"), **Chính Nhất Đạo** (正一道), **Chính Nhất Minh
thumb|upright=1.4|Bức tranh vẽ Trận Oroi-Jalatu năm 1758, trong đó [[nhà Thanh đánh bại Dzungar.]] Đây là **bảng danh sách liệt kê các trận đánh và chiến tranh** trong lịch sử Trung Quốc, được hệ thống
**Trận công hãm Đức An** (, _Đức An chi chiến_) là một trận đánh công thành giữa quân nổi dậy do Lý Hoành (李橫) chỉ huy với quân triều đình nhà Tống diễn ra vào
**Ngọc tỷ truyền quốc** là Ấn triện Hoàng đế Trung Quốc, bắt đầu từ thời nhà Tần và được truyền qua nhiều triều đại và biến cố trong lịch sử Trung Quốc. Ngọc tỷ (玉璽)
Đây là **danh sách các cuộc xâm lược** theo thứ tự thời gian. ## 2000–nay ## 1946 - 1999 * 1999: Hoa Kỳ xâm lược Panama * 1999: NATO ném bom Cộng hòa Liên bang
nhỏ|phải|Tranh Nhật Bản minh họa việc xử trảm tù binh Trung Quốc trong [[Chiến tranh Thanh-Nhật.]] **_Bách niên quốc sỉ_** (, tiếng Anh: _century of humiliation_), tức _"một trăm năm đất nước bị sỉ nhục"_,
**Sự biến Phụng Thiên** (chữ Hán: 奉天之難), hay còn gọi **Kính Nguyên binh biến** (泾原兵变), là vụ chính biến quân sự xảy ra thời Đường Đức Tông Lý Quát trong lịch sử Trung Quốc do
**Trận Yển Lăng** (chữ Hán:鄢陵之战, Hán Việt: _Yển Lăng chi chiến_) là trận chiến tranh giành ngôi bá chủ ở Trung Nguyên giữa hai nước Tấn và Sở vào giữa thời Xuân Thu. ## Nguyên
**Trần Vũ** (chữ Hán: 陳武; bính âm: Chen Wu; ???-215) tự **Tử Liệt** là một viên tướng của lực lượng Đông Ngô phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Tôn Quyền trong thời Tam Quốc
**Trận Mục Dã** (chữ Hán: 牧野之戰), còn được gọi là **Vũ vương khắc Ân** (武王克殷) hay **Vũ vương phạt Trụ** (武王伐紂), là cuộc quyết chiến giữa Đế Tân và Chu Vũ vương, mở ra việc