✨Trần Huệ công

Trần Huệ công

Trần Huệ công (chữ Hán: 陳惠公; trị vì: 529 TCN-506 TCN), tên thật là Quy Ngô (媯吳), là vị vua thứ 24 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Được vua Sở phục quốc

Trần Huệ công vốn là con của thế tử Quy Yển Sư, cháu nội Trần Ai công – vua thứ 23 nước Trần. Trần Ai công yêu mẹ công tử Lưu giao Lưu cho công tử Chiêu và công tử Quá chăm sóc.

Năm 534 TCN, Trần Ai công ốm nặng. Công tử Chiêu và công tử Quá bèn giết thế tử Yển Sư, lập công tử Lưu làm thế tử. Trần Ai công phẫn uất tự vẫn, công tử Chiêu và công tử Quá lập Quy Lưu lên ngôi.

Một người em công tử Yển Sư (người chú khác của Quy Ngô) là công tử Thắng sang tố cáo với Sở Linh vương. Sở Linh vương sai công tử Khí Tật mang quân diệt nước Trần, Trần Lưu chạy sang nước Trịnh. Sở Linh vương phong Khí Tật làm Trần công cai trị nước Trần.

Được 5 năm, công tử Khí Tật đảo chính giết Linh vương lên làm vua Sở, tức là Sở Bình vương. Năm 529 TCN, Sở Bình vương trả lại nước Trần cho họ Quy, bèn tìm Quy Ngô lập làm vua, tức là Trần Huệ công.

Quan hệ với chư hầu

Năm 522 TCN, Hoa Hợi, Hoa Định và Hướng Ninh nước Tống mâu thuẫn với Tống Nguyên công, bị đánh bại bèn chạy trốn sang nước Trần. Trần Huệ công giúp họ Hoa và họ Hướng. Năm 521, hai họ mang quân về đất Nam Lý chống lại vua Tống, bị quân chư hầu Tề, Tấn, Vệ, Tào hợp lại đánh bại. Họ Hoa cuối cùng phải chạy lưu vong sang nước Sở.

Năm 520 TCN, Sở và Ngô xảy ra chiến tranh. Trần Huệ công sai tướng Hạ Khiết mang quân giúp Sở chống Ngô. Ngô vương Liêu theo kế công tử Quang, dồn quân tấn công vào cánh quân 3 nước Trần, Hồ và Trầm, kết quả đánh bại quân 3 nước, bắt sống Hạ Khiết cùng vua 2 nước kia. Quân Sở thua trận rút chạy.

Năm 519 TCN, Ngô vương Liêu sai công tử Quang mang quân đánh nước Trần, chiếm đất Hồ.

Năm 506 TCN, Trần Huệ công qua đời. Ông ở ngôi được 24 năm. Một số sách sử viết niên đại Trần Huệ công liền tiếp ngay sau Trần Ai công mà bỏ qua thời kỳ chiếm đóng của nước Sở (công tử Khí Tật), nên ghi là ông ở ngôi từ năm 533 TCN, được 28 năm. Con ông là Quy Liễu lên nối ngôi, tức là Trần Hoài công.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trần Huệ công** (chữ Hán: 陳惠公; trị vì: 529 TCN-506 TCN), tên thật là **Quy Ngô** (媯吳), là vị vua thứ 24 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trần Hoài công** (chữ Hán: 陳懷公; trị vì: 505 TCN-502 TCN), tên thật là **Quy Liễu** (媯柳), là vị vua thứ 25 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Trần Mẫn công** (chữ Hán: 陳湣公; trị vì: 501 TCN-478 TCN), tên thật là **Quy Việt** (媯越), là vị vua thứ 26 và là vua cuối cùng của nước Trần – chư hầu nhà Chu
**Huệ Công** (chữ Hán: 惠公) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Chu Tống Huệ công * Tây Chu Lại Huệ công * Đông Chu Ứng Huệ công
**Trần Tuyên công** (chữ Hán: 陳宣公; trị vì: 692 TCN - 648 TCN), tên thật là **Quy Chử Cữu** (媯杵臼 - hay **Quy Xử Cữu**), là vị vua thứ 16 của nước Trần – chư
**Tấn Huệ công** (chữ Hán: 晋惠公, cai trị: 650 TCN – 637 TCN), tên thật là **Cơ Di Ngô** (姬夷吾), là vị vua thứ 22 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Vệ Huệ công** (chữ Hán: 衞惠公; trị vì: 699 TCN-696 TCN và 688 TCN-669 TCN), tên thật là **Vệ Sóc** (衞朔), là vị vua thứ 16 của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong
**Trần** (Phồn thể: 陳國; giản thể: 陈国; phiên âm: _Trần quốc_) là một nước chư hầu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, quốc gia này tồn tại từ khi nhà Chu thành lập
**Cung Huệ Công** (_chữ Hán_:恭惠公) là thụy hiệu của một số vị công tước trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Ngụy Đô Xương Cung Huệ
**Trinh Huệ Công Chúa** (_chữ Hán_:貞惠公主) là thụy hiệu của một vị công chúa trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông ## Danh sách *Bột Hải quốc Trinh Huệ công
**Trần Lưu** (chữ Hán: 陳留; trị vì: 534 TCN), tên thật là **Quy Lưu** (媯留), là vị vua thứ 23 của nước Trần – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Biến
**Huế** là một trong sáu thành phố trực thuộc trung ương và là thành phố di sản của Việt Nam. Thành phố là một trong các trung tâm văn hóa, y tế và giáo dục
**Nhà Trần** (chữ Nôm: 茹陳, chữ Hán: 陳朝, Hán Việt: _Trần triều_) là một triều đại quân chủ cai trị nước Đại Việt từ năm 1226 đến năm 1400. Đây là triều đại được lưu
**Trận Mậu Thân tại Huế** là trận chiến kéo dài 26 ngày giữa Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam với Quân lực Việt Nam Cộng Hòa và đồng minh Hoa Kỳ
Chiến trường Quảng Trị năm 1972 **Mặt trận Trị Thiên Huế năm 1972** là một trong các chiến trường chính của Chiến tranh Việt Nam năm 1972. Kết thúc năm 1972, với các diễn biến
**Chiến dịch Nguyễn Huệ** là chiến dịch quân sự do Quân Giải phóng Miền Nam (QGP) tiến hành năm 1972, trong Chiến tranh Việt Nam, tại miền Đông Nam Bộ. Đây là một trong ba
**Thảm sát tại Huế Tết Mậu Thân** (tiếng Anh: _Huế massacre_) là một sự kiện trong Chiến tranh Việt Nam khi nhiều ngôi mộ tập thể chôn tử thi trong chiến trận Huế được phát
**Trần Nhân Tông** (chữ Hán: 陳仁宗, 7 tháng 12 năm 1258 – 16 tháng 12 năm 1308), tên khai sinh là **Trần Khâm** (陳昑), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Trần nước Đại
Tại góc đông bắc kinh thành Huế, bên ngoài cửa Trấn Bình có một vòng thành đắp bằng đất có từ năm Gia Long thứ 4 (1805) gọi là **đài Thái Bình**. Đến năm Minh
**Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam** (phía Hoa Kỳ, Việt Nam Cộng hòa và các đồng minh thường gọi là **Việt Cộng**) là một tổ chức liên minh chính trị hoạt
**Trận thành Hà Nội 1873** hay còn gọi là **trận thành Hà Nội lần thứ nhất** là một phần của cuộc chiến tranh Pháp Việt (1858-1884), diễn ra vào ngày 20 tháng 11 năm 1873.
**Trần Hoàn** (tên thật là **Nguyễn Tăng Hích**, còn có bút danh **Hồ Thuận An;** – ) là một nhạc sĩ và chính khách Việt Nam, với phần lớn các ca khúc thuộc dòng nhạc
**Trần Văn Bích** (Chữ Nho: 陳文壁 hay 陳文璧; ? – ?), là một tông thất hoàng gia Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế Trần Văn Bích là con
**Trường Trung học phổ thông chuyên Quốc Học – Huế** (hay còn gọi là **Trường Quốc Học** hoặc **Quốc Học Huế**) là một ngôi trường nổi tiếng ở thành phố Huế, Việt Nam. Thành lập
**Trần Lệ Xuân** (22 tháng 8 năm 1924 – 24 tháng 4 năm 2011), còn được gọi tắt theo tên chồng là **bà Nhu** (), là một gương mặt then chốt trong chính quyền Ngô
**Vệ Ý công** (chữ Hán: 衞懿公; trị vì: 668 TCN-660 TCN), tên thật là **Cơ Xích** (姬赤), là vị vua thứ 18 của nước Vệ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Trận Phủ Hoài năm 1883** còn gọi là **Trận Vọng** hay **Trận Dịch Vọng**, diễn ra trong các ngày 15-16 tháng 8 năm 1883, là trận tấn công của quân Pháp ở Hà Nội vào
**Trần Quốc Khang** (chữ Hán: 陳國康, 1237 – 1300), được biết đến qua phong hiệu **Tĩnh Quốc vương** (靖國王) hay **Tĩnh Quốc đại vương** (靖國大王), là một hoàng tử nhà Trần trong lịch sử Việt
**Trần Việt** (sinh năm 1946) là một phi công Quân đội nhân dân Việt Nam, nguyên Phó Tư lệnh Quân chủng Phòng không – Không quân, hàm Thiếu tướng, danh hiệu Anh hùng Lực lượng
**Hiển Trinh Công chúa** (chữ Hán: 顯貞公主), không rõ tên húy, là người vợ duy nhất được biết đến của vua Trần Hiến Tông trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử Chính sử ghi
**Trận Vinh** là trận đánh diễn ra từ ngày 19 tháng 12 đến 20 tháng 12 năm 1946 tại thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An, là một trong các trận đánh diễn ra ở các
**Trần Tuyên Đế** (chữ Hán: 陳宣帝, 530–582), tên húy là **Trần Húc** (), hay **Trần Đàm Húc** (陳曇頊), tên tự **Thiệu Thế** (紹世), tiểu tự **Sư Lợi** (師利), là một hoàng đế của triều Trần
**Trận Tours** (ngày 10 tháng 10 năm 732), còn được gọi là **trận Poitiers** (phát âm tiếng Việt: **Poachiê**), tiếng - _ma‘arakat Balâṭ ash-Shuhadâ_) là một trận chiến diễn ra ở một địa điểm giữa
**Viện phát triển khoa học và công nghệ quốc phòng** (viết tắt **AMST** theo tên tiếng Anh của đơn vị là _Academy of Military Science and Technology_) là một viện nghiên cứu khoa học đa
**Binh chủng Đặc công** là binh chủng chiến đấu đặc biệt tinh nhuệ của Quân đội nhân dân Việt Nam, do Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam trực tiếp quản lý
**Nông Cống** là một huyện đồng bằng cũ nằm ở phía nam tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Nông Cống nằm ở phía đông nam tỉnh Thanh Hóa, có vị trí địa
thumb|Tượng đài Trình quốc công [[Nguyễn Bỉnh Khiêm trong khuôn viên Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hải Phòng. Dưới thời quân chủ của Việt Nam, Nguyễn Bỉnh Khiêm là một trong số
**Hòa Thạc Thục Thận Công chúa** (chữ Hán: 和硕淑慎公主, 1708 - 1784), con gái nuôi của Ung Chính Đế, Công chúa đầu tiên của nhà Thanh kết hôn với quý tộc Mông Cổ nhưng vẫn
**Điện Càn Thành** còn có tên là **điện Trung Hòa**, đây là tư cung của vua triều Nguyễn nằm trong Tử Cấm thành (Huế). Công trình này được xây dựng năm Gia Long thứ 10
**Xung đột Công ty Đông Ấn Hà Lan với Đàng Trong** là cuộc xung đột giữa xứ Đàng Trong do các chúa Nguyễn cai trị thời chúa Nguyễn Phúc Lan với Công ty Đông Ấn
**Công an cấp tỉnh** là cơ quan công an ở các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương ở Việt Nam, thuộc hệ thống tổ chức của lực lượng Công an nhân dân, có trách
**Ý Thục Công chúa **(懿淑公主; 1442 - 1477) là công chúa, vương tộc nhà Triều Tiên, vương nữ của Triều Tiên Thế Tổ và Trinh Hi vương hậu Doãn thị, chị gái của Triều Tiên
**Chiến dịch Huế - Đà Nẵng** là một chiến dịch trong các chiến dịch lớn của cuộc Tổng tấn công và nổi dậy Mùa xuân năm 1975 do Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
**Lịch sử hành chính Huế** (tên đến hết năm 2024 là tỉnh Thừa Thiên Huế) được xem bắt đầu vào năm 1945 với cuộc cải cách hành chính của Chính phủ Cách mạng lâm thời
**Quần thể di tích Cố đô Huế** hay **Quần thể kiến trúc cố đô Huế** là những di tích lịch sử - văn hóa do triều Nguyễn chủ trương xây dựng trong khoảng thời gian
**Trận kinh thành Huế năm 1885** là một sự kiện chính trị, một trận tập kích của quân triều đình nhà Nguyễn do Tôn Thất Thuyết chỉ huy đánh vào lực lượng Pháp. Sự kiện
**Trận Rạch Gầm – Xoài Mút** () là một trận chiến lớn trên sông diễn ra vào đêm 19 rạng sáng ngày 20 tháng 1 năm 1785 giữa liên quân Xiêm – Nguyễn và quân
**Trần Văn Kỷ** (chữ Hán: 陳文紀, ?- 24 tháng 12 năm 1801), còn có tên là **Trần Chánh Kỷ** là một công thần dưới triều Tây Sơn; và là bậc danh sĩ ở Nam Hà,
**Trịnh Công Sơn** (28 tháng 2 năm 1939 – 1 tháng 4 năm 2001) là một nam nhạc sĩ người Việt Nam. Ông được coi là một trong những nhạc sĩ lớn nhất của tân