✨Trinh Hi Vương hậu

Trinh Hi Vương hậu

Trinh Hi Vương hậu (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi Từ Thánh Đại phi (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ của Ý Kính Thế tử và Triều Tiên Duệ Tông và là tổ mẫu của Triều Tiên Thành Tông.

Sau khi Thế Tổ đại vương qua đời, bà trở thành Vương đại phi (王大妃) thay quyền nhiếp chính cho Duệ Tông đại vương. Và sau đó là Đại vương đại phi (大王大妃) nhiếp chính cho Triều Tiên Thành Tông. Trong lịch sử hơn 5 thế kỷ của vương triều Triều Tiên, bà là vị Đại vương đại phi đầu tiên, và cũng là hậu phi đầu tiên thực hiện Thùy liêm thính chánh (垂簾聽政)..

Thân thế

Trinh Hi vương hậu sinh vào ngày 11 tháng 11 âm lịch (8 tháng 12 dương lịch), năm Triều Tiên Thái Tông thứ 18, nguyên quán Pha Bình, thuộc dòng dõi Pha Bình Doãn thị (坡平尹氏), một danh gia vọng tộc lúc bấy giờ. Cha bà là Pha Bình phủ viện quân Doãn Phan (坡平府院君尹璠), mẹ là Hưng Ninh phủ đại phu nhân Lý thị ở Nhân Xuyên (興寧府大夫人仁川李氏).

Anh trai bà là Doãn Sĩ Quân (尹士昀), là tằng tổ phụ của Đại thần Doãn Nhâm (尹任) và Chương Kính vương hậu, Kế phi của Triều Tiên Trung Tông và là mẹ của Triều Tiên Nhân Tông. Em trai bà là Doãn Sĩ Hân (尹士昕), chính là cao tổ phụ của Văn Định Vương hậu, mẹ của Triều Tiên Minh Tông.

Năm 1428, bà thành hôn với Tấn Bình đại quân Lý Nhu (李瑈), được ban phong hiệu Tam Hàn quốc đại phu nhân (三韓國大夫人). Về sau cải chế phân phong tước vị mệnh phụ, bà trở thành Nhạc Lãng phủ đại phu nhân (樂浪府大夫人).

Trung điện

Năm 1455, chồng bà lên ngôi thay vua Triều Tiên Đoan Tông, trở thành Thế Tổ đại vương, Đại phu nhân Doãn thị được phong làm Vương phi (王妃). Khi ấy, Thế Tổ và Vương phi tình cảm sâu đậm, đối với việc Thế Tổ đoạt ngôi năm đó nhiều ý kiến cho rằng không thể thiếu vai trò của Doãn vương phi trong việc hậu cần và hiến kế, động viên.

Năm 1457, quần thần dân tôn hiệu Từ Thánh (慈聖), bấy giờ gọi là Từ Thánh vương phi (慈聖王妃), một biệt lệ chưa từng có vì đương thời Trung điện không thường có tôn hiệu. Cùng năm đó, con trai trưởng của bà là Thế tử Lý Chương (李暲) tạ thế, được truy thụy thành Ý Kính Thế tử (懿敬世子). Ngôi vị Thế tử truyền lại cho người con thứ của bà, Lý Hoảng (李晄). Bà còn có một con gái là Ý Thục công chúa (懿淑公主), hạ sinh vào năm 1442, là em gái của Ý Kính Thế tử và chị gái của Thế tử Lý Hoảng.

Thùy liêm thính chánh

Năm 1468, Triều Tiên Thế Tổ mất, Thế tử Lý Hoảng kế vị, tức Triều Tiên Duệ Tông. Từ Thánh Vương phi được tôn làm Từ Thánh Vương đại phi (慈聖王大妃).

Năm 1469, Duệ Tông đại vương vốn có thể chất yếu đuối nên qua đời. Con trai của Duệ Tông là Tề An đại quân còn quá nhỏ, bà bèn chọn cháu đích tôn của mình, con trai của Ý Kính Thế tử tên là Lý Huyện (李娎), trở thành Triều Tiên Thành Tông. Đại phi Doãn thị được tôn làm Đại vương đại phi. Năm Thành Tông thứ 2 (1471), dâng tôn hiệu thành Từ Thánh Thần Hiến Đại vương đại phi (慈聖神憲大王大妃).

Khi đó, tân vương còn nhỏ để quản lý chính sự, quần thần kính thỉnh Đại vương đại phi buông rèm nghe chính sự, tức là Thùy liêm thính chánh (垂簾聽政). Nhưng cơ bản đại thần vẫn xử lý các việc nhỏ bình thường, còn khi cần dùng người hoặc quốc gia đại sự, Đại vương đại phi mới can thiệp ra mặt. Năm 1477, sau 7 năm chăm coi chính sự thì Đại vương đại phi Doãn thị trả quyền lực về cho Thành Tông.

Năm 1483, ngày 30 tháng 3, Đại vương đại phi Doãn thị qua đời ở Ôn Dương hành cung (溫陽行宮), hưởng thọ 66 tuổi. Bà được hợp táng ở Quang Lăng (光陵) cùng với Triều Tiên Thế Tổ.

Hậu duệ

  • Vương tử:

    Ý Kính thế tử Lý Chương [懿敬世子李暲; 1438 – 2 tháng 9, 1457], cha của Triều Tiên Thành Tông, sau được con trai tôn xưng là Đức Tông Hoài Giản Đại vương (德宗懷簡大王).

    Triều Tiên Duệ Tông Lý Hoảng [李晄]

  • Vương nữ:

    Ý Thục công chúa [懿淑公主; 1442 – 1477], kết hôn với Trịnh Hiển Tổ (鄭顯祖), con trai của Văn Thành công Trịnh Lân Chỉ (鄭麟趾).

Thụy hiệu

  • Từ Thánh Khâm Nhân Cảnh Đức Tuyên Liệt Minh Thuận Nguyên Thục Huy Thận Huệ Ý Thần Hiến Trinh Hi vương hậu
  • 慈聖欽仁景德宣烈明順元淑徽慎惠懿神憲貞熹王后
  • 자성흠인경덕선열명순원숙휘신혜의신헌정희왕후
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**Trinh Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 貞聖王后; Hangul: 정성왕후, 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) là Vương phi đầu tiên của Triều Tiên Anh Tổ. ## Cuộc đời Bà là
**Trinh Hiển Vương hậu** (chữ Hán: 貞顯王后; Hangul: 정현왕후, 21 tháng 7, 1462 – 13 tháng 9, 1530), hay **Từ Thuận Đại phi** (慈順大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Thành Tông Lý
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Nhân Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 仁順王后; Hangul: 인순왕후; 27 tháng 6, 1532 - 12 tháng 2, 1575), hay **Ý Thánh Đại phi** (懿圣大妃), là Vương phi của Triều Tiên Minh Tông, vị quân chủ
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Bột Hải Khang Tông** (trị vì 812 – 817) là vị quốc vương thứ 8 của Vương quốc Bột Hải. Ông là vương tử thứ hai của Bột Hải Khang Vương (Đại Tung Lân), và
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝定景皇后; ; 28 tháng 1 năm 1868 – 22 tháng 2 năm 1913), còn gọi là **Thanh Đức Tông Hoàng hậu** (清德宗皇后), **Long Dụ Hoàng hậu** (隆裕皇后) hay
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
thumb|[[Thần Trinh Vương hậu.]] **Nội mệnh phụ** (chữ Hán: 內命婦; Hangul: 내명부) là từ chỉ Hậu cung ở Triều Tiên, gồm Vương phi và các Hậu cung tần ngự - những người có nhiệm vụ
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Uyển Trinh** (chữ Hán: 婉貞; 13 tháng 9 năm 1841 - 19 tháng 6 năm 1896), Na Lạp thị, còn được gọi là **Thuần Hiền Thân vương phi** (醇賢親王妃), Vương phi của Thuần Hiền Thân
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Triều Tiên Thế Tổ** (chữ Hán: 朝鮮世祖; Hangul: _조선 세조_, 7 tháng 11, 1417 – 8 tháng 9, 1468), là vị quốc vương thứ 7 của nhà Triều Tiên. Cai trị từ năm 1455 đến
**Ulrika Eleonora** (tiếng Anh: _Ulrika Eleonora the Younger;_ ; 23 tháng 1 năm 1688 – 24 tháng 11 năm 1741) là Nữ vương của Thụy Điển từ năm 1718 đến khi thoái vị vào năm
**Phế phi Doãn thị** (chữ Hán: 廢妃尹氏, Hangul: 폐비윤씨; 15 tháng 7, 1455 - 16 tháng 8, 1482), đôi khi còn gọi là **Tề Hiến Vương hậu** (齊獻王后), là vị Vương hậu tại vị thứ
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
thumb|[[Đa Nhĩ Cổn - thủy tổ của Duệ vương phủ.]] **Hòa Thạc Duệ Thân vương** (chữ Hán: 和碩睿親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Hội nghị Nghị chính Vương Đại thần** (; ), còn được gọi tắt là **Nghị chính xứ** (), là một cơ quan cố vấn cho Hoàng đế (Đại hãn) thời kỳ đầu nhà Thanh. Nghị
**Từ Thánh Quang Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈聖光獻皇后, 1016 - 16 tháng 11, 1079), còn gọi **Từ Thánh Tào Thái hậu** (慈聖曹太后) hay **Từ Thánh hậu** (慈聖后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống
**Triều đại Tudor** hoặc **Nhà Tudor** là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales. Từ năm 1485 đến 1603, Nhà Tudor cai trị Vương quốc Anh và các lãnh thổ, trong
**Trịnh Thành công** (chữ Hán: 鄭成公; trị vì: 584 TCN–571 TCN), tên thật là **Cơ Hỗn** (姬睔). Thành công trở lại ngôi vua. ## Bỏ Tấn theo Sở Từ khi trở lại theo Tấn, Trịnh
thumb|right|Mô hình tàu của đội thám hiểm Trịnh Hòa, [[bảo tàng khoa học Hồng Kông.]] **Trịnh Hòa hạ Tây Dương** là bảy chuyến thám hiểm hàng hải của hạm đội kho báu cho nhà Minh
, còn được biết đến với nghệ danh **Cheng Xiao** hay **Seongso** (), là một nữ ca sĩ, vũ công và diễn viên người Trung Quốc. Cô là cựu thành viên nhóm nhạc thần tượng
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
Di Thân vương [[Phổ Tịnh - vị _"Thiết mạo tử vương"_ thuộc dòng dõi Hòa Thạc Di Hiền Thân vương Dận Tường.]] **Thiết mạo tử vương** () là tên gọi những Vương tước thế tập
nhỏ|315x315px|Di Đoan Thân vương [[Tái Đôn - Di Thân vương đời thứ 8|thế=]] phải|nhỏ|308x308px|Phổ Tĩnh **Hòa Thạc Di Thân vương** (Chữ Hán: 和碩怡親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cung Thánh Nhân Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 恭聖仁烈皇后; 1162 - 1232), thông gọi **Thọ Minh hoàng thái hậu** (壽明皇太后) hay **Ninh Tông Dương hoàng hậu** (寧宗楊皇后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Ninh
nhỏ|Dịch Khuông - Khánh Thân vương đời thứ 5 **Hòa Thạc Khánh Thân vương** (chữ Hán: 和碩慶親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà