✨Trinh Thuần Vương hậu

Trinh Thuần Vương hậu

Trinh Thuần Vương hậu (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu Duệ Thuận Đại phi (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai của Triều Tiên Anh Tổ, Đích tổ mẫu trên danh nghĩa của Triều Tiên Chính Tổ và trở thành nhiếp chính vào giai đoạn (1800 - 1803) cho Vương tằng tôn là Triều Tiên Thuần Tổ.

Đương thời, bà với Chính Tổ Đại vương cực kỳ mâu thuẫn trong việc triều chính, và theo dã sử bà đã nhiều lần âm mưu sát hại Chính Tổ nhưng bất thành, bị giam lỏng trong nội cung suốt thời gian trị vì của Chính Tổ. Đến những năm Thuần Tổ Đại vương kế vị, bà trở lại chính trường với việc Thùy liêm thính chánh (垂簾聽政). Khi nhiếp chính, bà đã chịu trách nhiệm về cuộc đàn áp Thiên Chúa giáo vào năm 1801, gọi là Tân Dậu tà ngục (辛酉邪獄; 신유박해).

Bà cùng với Trang Liệt Vương hậu Triệu thị trở thành 2 vị Vương hậu giữ vị trí tối cao trong Nội cung, nhưng không có quan hệ máu mủ với vị quốc vương đang tại vị. Nhưng theo luật lệ, bà vẫn là Đích tổ mẫu của Chính Tổ Đại vương, và là Đích tằng tổ mẫu của Thuần Tổ Đại vương.

Tiểu sử

Trinh Thuần Vương hậu sinh ra ở tư thất tại Ly Châu, vào những năm Triều Tiên Anh Tổ thứ 21. Bà là con gái của Ngao Hưng phủ viện quân Kim Hàn Trụ (鰲興府院君金漢耈) và Nguyện Phong phủ phu nhân Nguyên thị ở Nguyên Châu (原豊府夫人原州元氏).

Vương hậu xuất thân trong gia tộc Khánh Châu Kim thị (慶州金氏), một gia tộc danh giá giàu có; quan hệ huyết thống với vương tộc Tân La thời Tam Quốc Triều Tiên. Dòng tộc Khánh Châu Kim thị của bà có 2 vị Vương hậu đều nổi tiếng và đạt tầm ảnh hưởng khá cao trong lịch sử vương thất Nhà Triều Tiên là Nhân Nguyên Vương hậu và Trinh Thuần Vương hậu.

Quốc mẫu

Năm 1757, Trinh Thánh Vương hậu Từ thị của Anh Tổ qua đời, theo lệnh cấm của Túc Tông Tiên vương thì không thể lập hậu cung tần ngự lên vị trí Kế phi, do đó Anh Tổ đại vương phải tìm tiểu thư danh giá khác trong hàng quý tộc lớn.

Năm 1759, phát lệnh Giản trạch lệnh (揀擇令), Kim thị năm đó 15 tuổi đã trúng tuyển và sách lập làm Vương phi. Vào lúc ấy, Anh Tổ đại vương đã 66 tuổi, trong khi Kế phi Kim thị chỉ mới 15 tuổi, còn trẻ hơn con trai lớn của Anh Tổ là Trang Hiến Thế tử đến 10 tuổi. Mối quan hệ giữa bà với Thế tôn Lý Toán cực kỳ bất đồng, nên bà đã cùng anh trai mình là Kim Quy Trụ (金龜柱) lập mưu ám hại và phế truất Thế tôn.

Năm 1776, Anh Tổ thăng hà sau 52 năm trị vì, trong suốt thời gian làm Kế phi của Anh Tổ, bà không có người con nào với nhà vua. Năm đó, Vương thế tôn Lý Toán kế vị, tức Triều Tiên Chính Tổ, Kế phi Kim thị tấn phong làm Vương đại phi (王大妃). Trong suốt thời gian Chính Tổ tại vị, bà bị giam lỏng và khống chế suốt, không can thiệp vào chính sự vì mối bất hòa giữa bà và Chính Tổ.

Năm 1800, Chính Tổ đại vương thăng hà, con trai là Thế tử Lý Công kế vị, tức Triều Tiên Thuần Tổ. Khi lên ngôi bảo tọa, Thuần Tổ đại vương chỉ mới 11 tuổi, lúc này Trinh Thuần Vương hậu với danh phận Đại vương đại phi (大王大妃) đã chính thức Thùy liêm thánh chính (垂簾聽政), nắm đại quyền tối cao của Triều Tiên bấy giờ. Trong thời gian bà nhiếp chính, đã xảy ra Tân Dậu tà ngục (辛酉邪獄) đàn áp tàn khốc rất nhiều người theo đạo Thiên Chúa giáo. Đến năm 1803, vào tháng 12, Đại vương đại phi quyết định quy chánh, trả quyền lực về cho Thuần Tổ.

Năm 1805, ngày 12 tháng 1, Đại vương đại phi Kim thị qua đời tại Cảnh Phúc điện trong khuôn viên Xương Đức Cung (昌德宮景福殿), hưởng thọ 60 tuổi. Bà được an táng cùng với Triều Tiên Anh Tổ tại Nguyên lăng (元陵, Wonreung).

Thụy hiệu

  • Yesun Seongcheol Janghui Hyeig Ryeolmyeong Seonkyeong Qwangheon Yongin Jeonghyeon Sosuk Jeongheon Jeongsun Wanghu.
  • 睿順聖哲莊僖惠徽翼烈明宣綏敬光獻隆仁正顯昭肅靖憲貞純王后.
  • Duệ Thuận Thánh Triết Trang Hi Huệ Hi Dực Liệt Minh Tuyên Tuy Kính Quang Hiến Long Nhân Chính Hiển Chiêu Túc Tĩnh Hiến Trinh Thuần Vương Hậu.
  • 예순성철장희혜휘익렬명선수경광헌융인정현소숙정헌정순왕후.

Gia thế

  • Cao tổ phụ: Hoàng Giản huyện giám, tặng Lại tào phán thư Kim Quý Trân (金季珍; 1646 - 1709).
  • Cao tổ mẫu: Cư Xương Thận thị (居昌愼氏). Tằng tổ phụ: Tặng tả tán thành Kim Đỗ Quang (金斗光; 1604 - 1702). Tằng tổ mẫu: Trinh Kính phu nhân Toàn Châu Lý thị (貞敬夫人全州李氏; 1672 - 1720). Tổ phụ: Hộ tào tham nghị, tặng Lãnh nghị chánh Kim Tuyển Khánh (金選慶; 1699 - 1760). Tổ mẫu: Trinh Kính phu nhân Nam Dương Hồng thị (貞敬夫人南陽洪氏, 1704 - 1754). Thúc phụ: Tấn điện đô giám đề điều, Tri trung xu phủ sự Kim Hán Kì (金漢耆; 1728 - 1792). Thân phụ: Lĩnh đôn ninh phủ sự, Ngao Hưng phủ viện quân, tặng Lĩnh nghị chánh Trung Hiến công Kim Hàn Trụ (鰲興府院君贈領議政忠憲公金漢耉; 1723 - 1769). ** Thân mẫu: Nguyên Phong phủ phu nhân Nguyên Châu Nguyên thị (原豊府夫人原州元氏; 1722 - 1769). **** Anh trai: Lại tào phán thư Kim Quy Trụ (金龜柱; 1740 - 1786). Ngoại tổ phụ: Trấn Xuyên huyện giám, tặng Phán thư Nguyên Mệnh Tắc (元命稷; 1683 - 1725). *** Ngoại tổ mẫu: Trinh phu nhân Đức Thủy Lý thị (貞夫人德水李氏; 1682 - 1718).

    Trong văn hoá đại chúng

  • Thể hiện bởi Kim Yong-sun trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 1988–1989 The Memoirs of Lady Hyegyeong.
  • Thể hiện bởi Kim Ja-ok trong bộ phim truyền hình của đài KBS1 sản xuất năm 1991 The Royal Way.
  • Thể hiện bởi Lee In-hye trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 1998 The King's Road.
  • Thể hiện bởi Kim Yeong-ran trong bộ phim truyền hình của đài KBS2 sản xuất năm 2000 Novel: Admonitions on Governing the People
  • Thể hiện bởi Yeom Ji-yoon trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 2001 Hong Guk-yeong.
  • Thể hiện bởi Kim Ae-ri trong bộ phim truyền hình của đài KBS sản xuất năm 2007 Conspiracy in the Court
  • Thể hiện bởi Kim Hee-jong trong bộ phim truyền hình của đài CGV  sản xuất năm 2007 TV series Eight Days, Assassination Attempts against King Jeongjo.
  • Thể hiện bởi Kim Yeo-jin trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 2007–2008 Lee San, Triều đại Chosun.
  • Thể hiện bởi Yoon Min-ju trong tác phẩm nhạc kịch năm 2007 King Jeongjo
  • Thể hiện bởi Im Ji-eun trong bộ phim truyền hình của đài SBS sản xuất năm 2008 Họa sĩ gió.
  • Thể hiện bởi Geum Dan-bi trong bộ phim truyền hình của đài SBS sản xuất năm 2011 Chiến binh Baek Dong-soo.
  • Thể hiện bởi Ha Seung-ri trong bộ phim truyền hình của đài SBS sản xuất năm 2014 Secret Door.
  • Thể hiện bởi Han Ji-min trong bộ phim điện ảnh sản xuất năm 2014 The Fatal Encounter.
  • Thể hiện bởi Seo Ye-ji trong bộ phim điện ảnh sản xuất năm 2015 Bi kịch triều đại.
  • Thể hiện bởi Jang Hee-jin trong bộ phim truyền hình của đài MBC sản xuất năm 2021 Viền đỏ trên tay áo.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Nhân Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 仁順王后; Hangul: 인순왕후; 27 tháng 6, 1532 - 12 tháng 2, 1575), hay **Ý Thánh Đại phi** (懿圣大妃), là Vương phi của Triều Tiên Minh Tông, vị quân chủ
**Trinh Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 貞聖王后; Hangul: 정성왕후, 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) là Vương phi đầu tiên của Triều Tiên Anh Tổ. ## Cuộc đời Bà là
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Trinh Hiển Vương hậu** (chữ Hán: 貞顯王后; Hangul: 정현왕후, 21 tháng 7, 1462 – 13 tháng 9, 1530), hay **Từ Thuận Đại phi** (慈順大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Thành Tông Lý
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**Trịnh Thuận Vương** (_chữ Hán_:鄭順王) có thể là: ## Danh sách *Trịnh Thuận Vương Chu Hậu Vĩ, phiên vương nước Trịnh đời nhà Minh bên Trung Quốc. *Trịnh Thuận Vương Trịnh Giang, chúa Trịnh đời
**Nguyên Huệ Vương hậu** (Hangul: 원혜태후, chữ Hán: 元惠太后; ? – 31 tháng 7 năm 1022) là Vương hậu thứ 4 của vua Cao Ly Hiển Tông. Bà là con gái thứ hai của Kim
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Thần Đức Vương hậu** (chữ Hán: 神德王后; Hangul: 신덕왕후; 12 tháng 7, 1356 - 15 tháng 9, 1396) là kế thất và là Vương phi của Triều Tiên Thái Tổ, quốc vương đầu tiên của
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Ý Nhân Vương hậu** (chữ Hán: 懿仁王后; Hangul: 의인왕후; 5 tháng 5, 1555 - 5 tháng 8 năm 1600), là nguyên phối Vương phi của Triều Tiên Tuyên Tổ, vị quân chủ thứ 14 của
**Hiển Đức vương hậu** (chữ Hán: 顯德王后; Hangul: 현덕왕후; 17 tháng 4, 1418 - 10 tháng 8, 1441), cũng gọi **Hiển Đức tần** (顯德嬪), là vương phi duy nhất, nhưng lại là chính thất thứ
**Kính Thành Vương hậu** (Hangul: 경성왕후, chữ Hán: 敬成王后; ? – 1086), là vương hậu của vua Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông với Nguyên Thuận
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
thumb|[[Túc Thuận - một trong Cố mệnh Bát đại thần, là một thành viên của Trịnh vương phủ.]] **Hòa Thạc Trịnh Thân vương** (chữ Hán: 和碩鄭親王; , ), là tước vị Thân vương thế tập
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Thuận Vương** (_chữ Hán_ 順王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Nhu Thuận hoàng hậu** (?-1775), họ Đào, là một hoàng hậu nhà Lê trung hưng. Bà là vợ vua Lê Thuần Tông, mẹ vua Lê Hiển Tông. Bà là Hoàng hậu cuối cùng của nhà
**_Vương hậu 7 ngày_** () là một phim truyền hình Hàn Quốc với sự tham gia diễn xuất của Park Min-young trong vai Đoan Kính Vương hậu, cùng với Yeon Woo-jin và Lee Dong-gun. Phim
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Triều Tiên Thuần Tổ** (chữ Hán: 朝鮮純祖; Hangul: 조선 순조; 29 tháng 7 năm 1790 - 13 tháng 12 năm 1834) là vị Quốc vương thứ 23 của nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Nhân Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁元王后; Hangul: _인원왕후_, 3 tháng 11, năm 1687 - 13 tháng 5, năm 1757), còn gọi **Huệ Thuận** **Đại phi** (惠順王妃), là Vương phi thứ tư và cuối cùng
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Trinh Thuận Công chúa **(貞順公主, 1385 - 1460) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu Mẫn thị (閔氏). Định Tông năm thứ nhất, 1399,
**Vương đại phi** (chữ Hán: 王大妃; Hangul: 왕대비Wangdaebi), là một tước hiệu đặc thù của nữ giới thuộc vương thất nhà Cao Ly và nhà Triều Tiên. Danh hiệu này còn dùng trong chế độ
Thuận Dương Hoài hầu **Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? – 39), tự Hiếu Tôn, người huyện Thung Lăng, quận Nam Dương , hoàng thân, tướng lãnh nhà Đông Hán. Cuối đời Tân, ông theo
**Triết Nhân Vương hậu Kim thị** (철인 왕후 김씨, 23 tháng 3, 1837 - 12 tháng 5, 1878) còn được gọi là **Minh Thuần Đại phi**, là vương hậu của Triều Tiên Triết Tông, vị
**Đại Mục Vương hậu Hoàng Châu Hoàng Phủ thị** () hay còn được gọi là **Đại Mục Vương hậu** () là một công chúa Hoàng gia Cao Ly, con gái duy nhất của Cao Ly
**Hiến Tông Ngô Phế hậu** (chữ Hán: 憲宗吳廢后; ? - 5 tháng 2, 1509), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm. Bà là Hoàng hậu tại ngôi
**Minh Thành Hoàng hậu** (Hanja: 明成皇后, Hangul: 명성황후, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1851 – mất ngày 20 tháng 8 năm 1895, còn được biết đến với danh xưng là **Minh Thành Thái Hoàng
**Kính Thuận Vương** (mất 978, trị vì 927–935) là quốc vương thứ 56 và cuối cùng của Tân La. Ông là hậu duệ đời thứ sáu của Văn Thánh Vương, ông là con trai của
**Tuyên Ý Vương hậu** (chữ Hán: 宣懿王后; Hangul: 선의왕후; 14 tháng 12, năm 1705 - 12 tháng 8, năm 1775) là kế phối và là Vương phi của Triều Tiên Cảnh Tông, vị vua đời
**Cung Duệ Vương hậu** Nhâm thị (공예왕후 임씨; 7 tháng 9 năm 1109 – 1183), là Vương hậu của Cao Ly Nhân Tông, vị vua thứ 17 của nhà Cao Ly. Bà là mẹ của
**Nhân Liệt vương hậu** (chữ Hán: 仁烈王后; Hangul: 인열왕후; 16 tháng 8, 1594 - 16 tháng 1 năm 1636), là vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Nhân Tổ, sinh mẫu của Chiêu Hiến Thế