✨Cung Duệ Vương hậu

Cung Duệ Vương hậu

Cung Duệ Vương hậu Nhâm thị (공예왕후 임씨; 7 tháng 9 năm 1109 – 1183), là Vương hậu của Cao Ly Nhân Tông, vị vua thứ 17 của nhà Cao Ly. Bà là mẹ của 3 vị vương tử người trở thành vua Cao Ly, Nghị Tông, Minh Tông và Thần Tông.

Thân thế

Nhâm thị là con gái của Trung thư lệnh Nhâm Nguyên Hậu và Thần Hàn Quốc đại phu nhân Lý thị. Năm 17 tuổi, bà nhập cung, được phong Diên Đức Cung chủ (延德宮主). Hai năm sau bà được phong vị Vương hậu.

Năm 1146, Cao Ly Nhân Tông băng hà, Nghị Tông kế vị tôn phong bà làm Vương thái hậu. Nghị Tông thường say rượu, thường xúc phạm các võ quan nên vào năm 1170, các binh tướng là Trịnh Trọng Phu (郑仲夫), Lý Nghĩa Phương (李義方), Lý Cao (李高) đã phế truất ông. Ba năm sau Nghị Tông bị đầu độc, người con trai duy nhất của ông, Hiếu Linh Thái tử Vương Kỳ cũng bị lưu đày, không rõ kết cục.

Vương Hạo là vương tử thứ ba của Nhân Tông và Nhâm Thái hậu, được đưa lên ngôi, tức Cao Ly Minh Tông. Vương tử thứ hai là Đại Ninh hầu Vương Cảnh, vốn đã được Thái hậu chọn lên ngôi, nhưng ông đã bị ám sát bởi Trịnh Trọng Phu vì sợ mối nguy họa về sau.

Nhâm Thái hậu qua đời vào năm Minh Tông thứ 30 (1183), táng tại Thuần lăng (純陵), truy thụy là Cung Duệ Vương hậu (恭睿王后).

Gia đình

  • Cha: Nhâm Nguyên Hậu (임원후; 1089 – 1156).
  • Mẹ: Thần Hàn Quốc đại phu nhân họ Lý.
  • Phu quân: Cao Ly Nhân Tông Vương Khải (고려 예종 왕해).
  • Con cái:

    Cao Ly Nghị Tông Vương Hiện (고려 의종 왕현; 1127-1173).

    Đại Ninh hầu Vương Cảnh (대령후 왕경; 1130 – ?), bị Trịnh Trọng Phu sát hại.

    Cao Ly Minh Tông Vương Hạo (고려 명종 왕호; 1131 – 1202).

    Nguyên Kính quốc sư Vương Huyền Hy (원경국사; ? – 1183), xuất gia.

    Cao Ly Thần Tông Vương Trác (고려 신종 왕탁; 1144 – 1204).

    Thừa Khánh Công chúa (승경궁주; ? – 1158), lấy Cung Hóa hầu Vương Anh, chắt nội Văn Tông.

    Đức Ninh Công chúa (덕녕궁주; ? – 1192), lấy Giang Mục công Vương Giam, cháu nội Túc Tông.

    Xương Lạc Công chúa (창락궁주; ? – 1216), lấy em họ Tín An hầu Vương Thành (cháu nội Duệ Tông), sinh Nguyên Đức Vương hậu, vương hậu của Cao Ly Khang Tông.

    Vĩnh Hòa Công chúa (영화궁주; 1141 – 1208), lấy Thiệu Thành hầu Vương Củng.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cung Duệ Vương hậu** Nhâm thị (공예왕후 임씨; 7 tháng 9 năm 1109 – 1183), là Vương hậu của Cao Ly Nhân Tông, vị vua thứ 17 của nhà Cao Ly. Bà là mẹ của
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Cung Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 恭惠王后, Hangul: 공혜왕후, 11 tháng 10, 1456 - 15 tháng 4, 1474) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Thành Tông. ## Cuộc đời Bà sinh ra vào
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Chương Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 章順王后; Hangul: 장순왕후; 22 tháng 2, 1445 - 5 tháng 1, 1461), là nguyên phi của Triều Tiên Duệ Tông của nhà Triều Tiên. ## Tiểu sử Bà quê
**Nhân Mục vương hậu** (chữ Hán: 仁穆王后; Hangul: 인목왕후; 15 tháng 12, 1584 - 13 tháng 8 năm 1632), hay **Chiêu Thánh Đại phi** (昭聖大妃), thường gọi **Nhân Mục Đại phi** (仁穆大妃), là Kế phi
**Juana của Navarra** (; , – 10 tháng 6 năm 1437) là Công tước phu nhân xứ Bretagne sau cuộc hôn nhân với Công tước Jeann IV. Bà cũng là Vương hậu Anh với tư
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Nhân Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 仁順王后; Hangul: 인순왕후; 27 tháng 6, 1532 - 12 tháng 2, 1575), hay **Ý Thánh Đại phi** (懿圣大妃), là Vương phi của Triều Tiên Minh Tông, vị quân chủ
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Vương hậu Silvia của Thụy Điển** (nhũ danh: **Silvia Renate Sommerlath**, sinh ngày 23 tháng 12 năm 1943) là vợ của Vua Carl XVI Gustaf và là mẹ của Thái nữ Victoria, Nữ Công nước
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Mary Tudor** (/ˈtjuːdər/; tiếng Pháp: _Marie Tudor_; tiếng Tây Ban Nha: _María Tudor_; sinh ngày 18 tháng 3 năm 1496 – mất ngày 25 tháng 6 năm 1533) là một vương nữ người Anh, từng
**Nguyên Huệ Vương hậu** (Hangul: 원혜태후, chữ Hán: 元惠太后; ? – 31 tháng 7 năm 1022) là Vương hậu thứ 4 của vua Cao Ly Hiển Tông. Bà là con gái thứ hai của Kim
**Vương hậu Vu thị** (; mất năm 234), là một vương hậu của triều đại Cao Câu Ly. Bà giữ ngôi vương hậu tổng cộng hai lần, là phối ngẫu qua hai đời vua Cao
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Letizia Ortiz Rocasolano** (; ngày 15 tháng 9 năm 1972) là Vương hậu của Tây Ban Nha với tư cách là vợ của Quốc vương Felipe VI của Tây Ban Nha. Cũng như hầu hết
**Nhân Đức Vương hậu** (Hangul: 인덕왕후, chữ Hán: 仁德王后; ? – 1365), còn được gọi là **Lỗ Quốc Đại trưởng công chúa** (인덕왕후; 魯國大長公主), thuộc tộc Bột Nhi Chỉ Cân, là Chính thất Vương hậu
**Paola Ruffo di Calabria, Vương hậu Bỉ** (sinh 11 tháng 9 năm 1937) là vợ của Vua Albert II của Bỉ. Bà là Vương hậu Bỉ từ năm 1993 đến năm 2013. ## Tiểu sử
**Elisabeth xứ Bayern** (tiếng Đức: _Elisabeth von Bayern_), hay **Elisabeth của Wittelsbach-Ingolstadt** (tiếng Đức: _Elisabeth von Bayern-Ingolstadt_), tên tiếng Pháp là **Isabeau xứ Bavaria** (tiếng Pháp: _Isabeau de Bavière_; 1370 – 24 tháng 9 năm
**Minh Thánh Vương hậu** (13 tháng 6 năm 1642 - 21 tháng 1 năm 1684) hay **Hiển Liệt Đại phi** là vương phi của Triều Tiên Hiển Tông, quốc vương thứ 18 của Nhà Triều
**Marguerite xứ Bourbon** (; 1211 – 12 tháng 4 năm 1256) là vương hậu của Navarra và Nữ bá tước phu nhân xứ Champagne từ năm 1232 đến năm 1253 với tư cách là người
**Ý Nhân Vương hậu** (chữ Hán: 懿仁王后; Hangul: 의인왕후; 5 tháng 5, 1555 - 5 tháng 8 năm 1600), là nguyên phối Vương phi của Triều Tiên Tuyên Tổ, vị quân chủ thứ 14 của
**Hiển Đức vương hậu** (chữ Hán: 顯德王后; Hangul: 현덕왕후; 17 tháng 4, 1418 - 10 tháng 8, 1441), cũng gọi **Hiển Đức tần** (顯德嬪), là vương phi duy nhất, nhưng lại là chính thất thứ
**Nhân Tuyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁宣王后; Hangul: 인선왕후; 9 tháng 2 năm 1619 - 19 tháng 3 năm 1674) hay còn gọi **Hiếu Túc Đại phi** (孝肅大妃), là Vương phi của Triều Tiên Hiếu
**Isabel của Bồ Đào Nha**, hay **Isabel của Avis** (tiếng Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha: _Isabel de Portugal_ hay _Isabel de Avis_; tiếng Anh: _Isabella of Portugal_; năm 1428 — 15 tháng 8
**Marguerite xứ Bourgogne** (; 1290 – 30 tháng 4 1315) là một vương hậu Pháp với tư cách kết hôn với Vua Louis X và I. ## Cuộc sống Marguerite là một công nữ của
**Constanza của Castillla** (tiếng Tây Ban Nha: _Constanza de Castilla_; 1136 hoặc 1140 - 4 tháng 10 năm 1160) là một vương hậu Pháp với tư cách là người vợ thứ hai của Louis VII,
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu** (, chữ Hán: 孝淑睿皇后; 2 tháng 10, năm 1760 - 5 tháng 3, năm 1797), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế,
**Hậu duệ vương thất của Victoria** (Nữ vương Liên hiệp Anh) ** và Christian IX** (Quốc vương Đan Mạch) hiện tại vị trên ngai vàng của Bỉ, Đan Mạch, Luxembourg, Na Uy, Tây Ban Nha,
**Elizabeth Stuart** (19 tháng 8 năm 159613 tháng 2 năm 1662) là Tuyển hầu phu nhân của Công quốc Pfalz (hay _Palatinate_ trong tiếng Anh) và là Vương hậu của Bohemia trong một thời gian
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
thumb|[[Dịch Hân - Vị Cung Thân vương đầu tiên là Thiết mạo tử vương.]] **Hòa Thạc Cung Thân vương** (, ) là một tước vị Thân vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**Cung Thục Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭淑皇后; 1165 - 1200), là nguyên phối Hoàng hậu của Tống Ninh Tông Triệu Khoáng. ## Tiểu sử **Cung Thục Hoàng hậu** có họ Hàn (韓氏), nguyên quán ở
**Cung Duệ** (850 - 918, trị vì 901–918) là quốc vương duy nhất của Hậu Cao Câu Ly (901–918) trên bán đảo Triều Tiên. Mặc dù ông là một thành viên của vương thất Tân
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Đại Mục Vương hậu Hoàng Châu Hoàng Phủ thị** () hay còn được gọi là **Đại Mục Vương hậu** () là một công chúa Hoàng gia Cao Ly, con gái duy nhất của Cao Ly
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**Trinh Hiển Vương hậu** (chữ Hán: 貞顯王后; Hangul: 정현왕후, 21 tháng 7, 1462 – 13 tháng 9, 1530), hay **Từ Thuận Đại phi** (慈順大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Thành Tông Lý
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Mục Vương Hậu** (_chữ Hán_:穆王后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Chu Cảnh Vương Mục vương
**Nhân Liệt vương hậu** (chữ Hán: 仁烈王后; Hangul: 인열왕후; 16 tháng 8, 1594 - 16 tháng 1 năm 1636), là vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Nhân Tổ, sinh mẫu của Chiêu Hiến Thế
**Hiến Ý Vương hậu Lưu thị** () là vương hậu Cao Ly và là vợ thứ hai của Cao Ly Cảnh Tông. Bà không có hậu duệ với nhà vua và cũng giống như các