✨Triết Nhân Vương hậu

Triết Nhân Vương hậu

Triết Nhân Vương hậu Kim thị (철인 왕후 김씨, 23 tháng 3, 1837 - 12 tháng 5, 1878) còn được gọi là Minh Thuần Đại phi, là vương hậu của Triều Tiên Triết Tông, vị vua thứ 25 của nhà Triều Tiên.

Tiểu sử

Cuộc sống ban đầu và hôn nhân

Triết Nhân Vương hậu xuất thân từ gia tộc danh giá An Đông Kim thị (신 안동 김씨; 新 安東 金氏), sinh ngày 27 tháng 4 năm 1837, là trưởng nữ của Kim Văn Căn và phu nhân thứ hai của ông, Hưng Dương Phủ phu nhân Ly Hưng Mẫn thị. Bà còn có một em trai.

Trong chiến lược thao túng triều chính dưới triều Triết Tông, gia tộc An Đông Kim thị đã chọn gả Tiểu thư Kim thị khi ấy mới 14 tuổi cho Triết Tông, lúc đó 20 tuổi, vào ngày 17 tháng 11 năm 1851, nhằm củng cố quyền lực qua mối liên kết với Thuần Nguyên Vương hậu.

Với tư cách là thân phụ mẫu của Vương hậu, Mẫn phu nhân được phong tước Hưng Dương Phủ phu nhân Ly Hưng Mẫn thị (흥양부부인 여흥 민씨; 興陽府夫人 驪興 閔氏), trong khi Kim Văn Căn nhận tước vị hoàng gia Vĩnh Ân Phủ viện quân (영은부원군; 永恩府院君). Người vợ cả của Kim Văn Căn là bà Kim phu nhân cũng được phong Diên Dương Phủ phu nhân Duyên An Kim thị (연양부부인 연안 이씨; 延陽府夫人 延安 金氏), do bà cũng được coi là mẫu thân của Vương hậu.

Ngày 22 tháng 11 năm 1858, bà hạ sinh một hoàng tử, đặt tên là Lý Long Tuấn, nhưng tiếc thay, đứa trẻ qua đời sau 6 tháng, vào ngày 25 tháng 5 năm 1859.

Đại phi và cuộc sống sau này

Triết Tông qua đời vào ngày 16 tháng 1 năm 1864 tại Đại Tạo điện, Xương Đức cung, hưởng thọ 33 tuổi. Nguyên nhân cái chết của ông rất mơ hồ vì không có tài liệu chính thức rõ ràng nào về việc này. Một số ý kiến ​​cho rằng nguyên nhân cái chết của Triết Tông có thể là do bệnh gan hoặc bệnh lao, tuy nhiên theo các tài liệu hiện có, cho đến nay vẫn khó có thể đưa ra kết luận chắc chắn.

Theo Ilseongnok, kể từ khi Triết Tông lên ngôi, ông có hệ tiêu hóa yếu gây ra hàng loạt bệnh mãn tính trong suốt cuộc đời. Triết Tông còn có triệu chứng hen suyễn và khá dễ bị cảm lạnh. Do đó, ngai vàng bị bỏ trống và cần người thừa kế.

Lúc này, Đại vương đại phi Phong Nhưỡng Triệu thị có vị thế lớn nhất sau cái chết của Thuần Nguyên Vương hậu,

Đại vương đại phi Triệu thị dĩ nhiên không bỏ qua cơ hội khiến gia tộc của bà bước lên đỉnh vinh quang, nên đã tìm kiếm những nhân vật trong vương tộc Lý thị nhằm đưa người đó lên vương vị, bảo đảm quyền lợi của gia tộc bà, và khi đó bà đã gặp Hưng Tuyên quân Lý Thị Ứng. Ông xuất thân một nhánh xa mà tổ tiên là Triều Tiên Nhân Tổ, do vậy khả năng có quyền kế vị của nhánh gia tộc của ông rất thấp. Theo luật kế vị, ông lại không có khả năng thừa kế, tuy nhiên, con trai ông, Lý Mệnh Phúc lại là người có khả năng.

Cao Tông tức vị, bà được tôn làm Minh Thuần Đại phi (明純大妃), khi ấy trong vương cung có Thần Trinh Vương hậu của Phong Nhưỡng Triệu thị được tôn làm Hiếu Dụ Đại Vương Đại phi, Hiếu Định Vương hậu của Nam Dương Hồng thị được tôn làm Minh Hiến Vương đại phi, sau lại nghênh đón Mẫn thị Ly Hưng làm Trung Điện, trong lịch sử Triều Tiên trường hợp cùng lúc có 4 vị từng là Trung Điện còn sống là điều cực hiếm, gồm có Đại Vương Đại phi, Vương Đại phi, Đại phi cùng Vương phi cùng sinh hoạt trong Vương cung, trường hợp còn lại là vào thời Triều Tiên Thành Tông.

Năm 1878, ngày 12 tháng 6, Minh Thuần đại phi Kim thị qua đời ở Dưỡng Hòa Đường thuộc Xương Đức cung, hưởng thọ 41 tuổi. Thụy hiệu Triết Nhân Vương hậu (哲仁王后), được an táng cùng Triết Tông đại vương.

Gia đình

  • Bố Kim Mun-geun (김문근, 金汶根) (1801 - 1863) * Ông nội ** Kim In-sun (김인순, 金麟淳) * Bà nội **** Phu nhân Heung-yang của gia tộc Yeoheung Min (정부인 신씨, 貞夫人 申氏); (신일식의 딸) Vợ thứ hai của Kim Mun-geun (신일식, 申日式)
  • Mẹ ** Lady Heung-yang of the Yeoheung Min clan (흥양부부인 여흥 민씨, 興陽府夫人 驪興 閔氏) (? - 1872); (본관: 여흥 민씨) Kim Mun-geun's second wife
  • Anh em ** Em trai: Kim Byeong-pil (김병필, 金炳弼) (1839 - 1870)
  • Chồng ** Triều Tiên Triết Tông (25 tháng 7 năm 1831 - 16 tháng 1 năm 1864)
  • Con trai ** Hoàng tử Yi Yung-jun (원자 융준, 元子 隆俊) (22 tháng 11 năm 1858 - 25 tháng 5 năm 1859)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triết Nhân Vương hậu Kim thị** (철인 왕후 김씨, 23 tháng 3, 1837 - 12 tháng 5, 1878) còn được gọi là **Minh Thuần Đại phi**, là vương hậu của Triều Tiên Triết Tông, vị
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Hiếu Triết Giản hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲簡皇后, ? - ?) là chính thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của triều Nam Minh. Bà kết hôn với Hoằng Quang
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**_Chàng hậu_** (, Hanja: 哲仁王后 (Triết Nhân vương hậu), tiếng Anh: _Mr.Queen_) là một bộ phim truyền hình cổ trang - hài hước, giả tưởng ra mắt năm 2020 của Hàn Quốc**__**, dựa trên tiểu
**Triều Tiên Triết Tông** (25 tháng 7, 1831 - 16 tháng 1, 1864) tên thật là **Lý Biện** (Yi Byeon; 李昪), là vị vua thứ 25 của nhà Triều Tiên, cai trị từ năm 1849
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**Minh Thành Hoàng hậu** (Hanja: 明成皇后, Hangul: 명성황후, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1851 – mất ngày 20 tháng 8 năm 1895, còn được biết đến với danh xưng là **Minh Thành Thái Hoàng
**Chương Hoàng Hậu** (chữ Hán: 章皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Đông Tấn Mục Đế Chương hoàng hậu
**Cung Nguyên Vương hậu** (18 tháng 7 năm 1298 - tháng 1 năm 1380) còn được gọi là **_Minh Đức Đại ph**i_ là vương hậu của Trung Túc Vương và là thân mẫu của Trung
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
thumb|[[Thần Trinh Vương hậu.]] **Nội mệnh phụ** (chữ Hán: 內命婦; Hangul: 내명부) là từ chỉ Hậu cung ở Triều Tiên, gồm Vương phi và các Hậu cung tần ngự - những người có nhiệm vụ
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
Tiểu thuyết Tam Quốc diễn nghĩa **Thời Tam Quốc** là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc với nhiều nhân vật trong lịch sử, nó cũng là thời đại tạo nguồn cảm hứng cho
phải|Sự sụp đổ của Constantinopolis, Trong hình là [[Mehmed II đang dẫn quân tiến vào thành. Tranh của Fausto Zonaro.]] **Hậu kỳ Trung Cổ** hay **Giai đoạn cuối Trung Cổ** (tiếng Anh: _Late Middle Ages_)
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland** hoặc **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Ireland** () là quốc gia được thành lập ngày 1 tháng 1 năm 1801 khi Vương quốc Đại Anh và
**Chiến tranh nhân dân** là chiến lược quân sự tại Việt Nam để chỉ chung các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc do nhân dân Việt Nam tiến hành
**Hòa Thạc Thân vương** (和硕亲王) gọi tắt **Thân vương** (亲王) là tước vị cao nhất dành cho tông thất nhà Thanh và quý tộc bộ Hồi, đồng thời là tước vị hạng thứ 2 cho
**Lý Triết** (chữ Hán: 李悊 hay 李哲, ? – ?), người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , tướng lãnh nhà Bắc Chu và nhà Tùy trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông
**_Trung nghĩa Thủy hử truyện_** (忠義水滸傳), thường được biết đến tới tên gọi **_Thủy hử truyện_** (水滸傳), là một bộ tiểu thuyết chương hồi được sáng tác thời cuối Nguyên đầu Minh. Tác giả của
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝定景皇后; ; 28 tháng 1 năm 1868 – 22 tháng 2 năm 1913), còn gọi là **Thanh Đức Tông Hoàng hậu** (清德宗皇后), **Long Dụ Hoàng hậu** (隆裕皇后) hay
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Triều đại Tudor** hoặc **Nhà Tudor** là một Vương thất châu Âu có nguồn gốc từ xứ Wales. Từ năm 1485 đến 1603, Nhà Tudor cai trị Vương quốc Anh và các lãnh thổ, trong
**Nhà Bourbon** (; ; phiên âm tiếng Việt: _Buốc-bông_) là một hoàng tộc châu Âu có nguồn gốc từ Pháp, và là một nhánh của Nhà Capet cai trị Pháp. Tổ tiên đầu tiên của
**Bác Nhĩ Tế Cát Đặc Phế hậu** (chữ Hán: 博爾濟吉特废后), còn gọi **Thanh Thế Tổ Phế hậu** (清世祖废后) hoặc **Phế hậu Tĩnh phi** (废后静妃), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Thế
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**Đế Tân** (chữ Hán: 帝辛), tên thật Ân Thọ (子受) hoặc **Tử Thụ Đức** (子受德), còn gọi là **Thương vương Thụ** (商王受), **Thương Trụ**, **Thương Thụ**, là vị vua cuối cùng đời nhà Thương trong
Thất kiếm anh hùng là bộ phim hoạt hình do Trung Quốc dựa theo bộ phim cùng tên do hai nhà làm phim Trung Quốc là Vương Hồng và Hạ Mộng Phàm dựng lên, dựa
**Karl Theodor** (11 tháng 12 năm 1724 – 16 tháng 2 năm 1799) là Bá tước Pfalz-Sulzbach từ năm 1733, sau cái chết của cha mình; từ năm 1742, sau cái chết của người họ
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Vương quốc Ấn-Hy**, **Vương quốc Ấn-Hy Lạp** hay **Vương quốc Graeco-Ấn Độ**, còn được gọi trong lịch sử là **Vương quốc Yavana** (Yavanarajya), là một vương quốc Hy Lạp thời kỳ Hy hóa bao gồm
**Sophia FitzClarence, Nam tước phu nhân De L'Isle và Dudley** (25 tháng 8 năm 1796 – 10 tháng 4 năm 1837), là con gái ngoại hôn lớn nhất của William IV của Liên hiệp Anh
**Hòa Thạc Lý Thân vương** (chữ Hán: 和碩履親王, ), là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Lý vương phủ là Dận Đào -
**Hiếu Nghĩa Đoan Nhân Túc Minh Trinh Khiết Hy Thiên Di Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 孝義端仁肅明貞潔熙天詒聖皇后, ? - 1640) là kế thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của