✨Trinh Thuận Công chúa
Trinh Thuận Công chúa (貞順公主, 1385 - 1460) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu Mẫn thị (閔氏). Định Tông năm thứ nhất, 1399, hạ giá lấy Thanh Bình úy (淸平尉) Lý Bá Cương (李伯剛), thứ nam của Tây Nguyên Phủ viện quân (西原府院君) Lý Cư Dịch (李居易). Sau cho con gái lấy Long Tương Vệ ti (龍驤侍衛司) Hộ quân (護軍) Lý Quý Lân (李季疄), người ở Thanh Châu. Năm 1460, bà mất. Thường được nhắc đến như Thanh Bình Quân Cung chúa (淸平君宮主), Trinh Thuận Công chúa (貞順宮主) hay Trinh Thận Cung chúa (定愼宮主) trong Triều Tiên Vương triều thực lục.
Gia quyến
Hoàng tộc Toàn Châu Lý thị (全州 李氏)
- Nội tổ phụ: Triều Tiên Thái Tổ
- Nội tổ mẫu: Thần Ý Vương hậu An Biên Hàn thị (安邊 韓氏) Phụ vương**: Triều Tiên Thái Tông
- Ngoại tổ phụ: Ly Hưng Phủ viện quân(驪興府院君)·Văn Đô công(文度公) Mẫn Tễ (閔霽; 1339 - 1408)
- Ngoại tổ mẫu: Tam Hàn Quốc Đại phu nhân (三韓國大夫人) Lệ Sơn Tống thị (礪山 宋氏, 1342 - 1424), con gái của Tặng (贈) Tả nghị chính (左議政) Lệ Lương quân (礪良君) Tống Tuyền (宋璿) Mẫu hậu: Nguyên Kính Vương hậu Ly Hưng Mẫn thị(驪興 閔氏) ** Vương muội: Khánh Trinh Công chúa (1387 - 1455) Vương muội: Khánh An Công chúa (1393 - 1415) Vương đệ: Nhượng Ninh Đại quân Lý Đề (李褆; 1394 - 1462) Vương đệ: Hiếu Ninh Đại quân Lý Bồ (李補, 1396 - 1486) * Vương đệ: Triều Tiên Thế Tông Vương điệt: Triều Tiên Văn Tông Vương điệt: Triều Tiên Thế Tổ * Vương muội: Trinh Thiện Công chúa (1404 - 1424) Vương đệ: Thành Ninh Đại quân Lý Trọng (李褈; 1405 - 1418) Thanh Châu Lý thị (淸州 李氏) Chương phụ: Lãnh nghị chính (領議政) Tây Nguyên Phủ viện quân(西原府院君)·Văn Đô công(文度公) Lý Cư Dịch (李居易; 1348 - 1412) Chương mẫu: Nghĩa Ninh Trạch chúa (義寧宅主) Trinh Kính phu nhân (貞敬夫人) Khánh Châu Thôi thị (慶州 崔氏), con gái của Phán thư Thôi Nhưng (崔陾) Phò mã: Thanh Bình Phủ viện quân(淸平府院君)·Trinh Tiết công (貞節公) Ti Hiến phủ giám sát (司憲府監察) Lý Bá Cương (李伯剛; 1381 - 1451) ** Trưởng nữ: Trinh Kính Phu nhân Thanh Châu Lý thị(淸州 李氏) *** Ngoại tôn nữ: Hàn Sơn Lý thị (sinh 1420)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trinh Thuận Công chúa **(貞順公主, 1385 - 1460) là công chúa nhà Triều Tiên, trưởng nữ của Triều Tiên Thái Tông và Nguyên Kính Vương hậu Mẫn thị (閔氏). Định Tông năm thứ nhất, 1399,
**Trinh Ý Công chúa **(貞懿公主, 1415 - 11 tháng 2, 1477) là công chúa nhà Triều Tiên, vương thứ nữ của Triều Tiên Thế Tông và Chiêu Hiến Vương hậu Thẩm thị, em gái của
**Hòa Thạc Khác Thuần Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 和碩恪純長公主; 1641 - 1704), cũng gọi **Kim Phúc công chúa** (金福公主), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 14 của Thanh Thái Tông Hoàng Thái
thumb|[[Thọ An Cố Luân Công chúa|Cố Luân Thọ An Công chúa và Cố Luân Thọ Ân Công chúa - con gái của Đạo Quang Đế.]] là một phong hào của con gái hoàng đế nhà
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Cố Luân Vĩnh An Trưởng Công chúa** (chữ Hán: 固倫永安長公主, 1634 - 1692), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 8 Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Tiểu sử Cố Luân Đoan Trinh
**Thái Bình Công chúa** (chữ Hán: 太平公主; 665 - 1 tháng 8, 713), phong hiệu đầy đủ là **Trấn Quốc Thái Bình Công chúa** (鎮國太平公主), công chúa nhà Đường, là một Hoàng nữ của Đường
**Trường Bình công chúa** (chữ Hán: 長平公主; 1629 – 1646), Công chúa nhà Minh, là Hoàng nữ thứ hai của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế. Bà là người con sống lâu nhất của Sùng
**Thăng Bình công chúa** (chữ Hán: 昇平公主; ? - 810), họ Lý, không rõ tên, là một công chúa nhà Đường. Trong dân gian, bà nổi tiếng với sự tích [**Túy đả kim chi**; 醉打金枝].
**Cố Luân Khác Tĩnh Công chúa** (, ; 4 tháng 7 năm 1679 - 4 tháng 4 năm 1735), Công chúa nhà Thanh, Hoàng nữ thứ sáu của Khang Hy Đế, xếp thứ tự là
**Cố Luân Ngao Hán Công chúa** (chữ Hán: 固倫敖漢公主; 1621 – 1654), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng trưởng nữ của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực. ## Cuộc đời Cố Luân Ngao Hán Công
**Văn Thành công chúa** (chữ Hán: 文成公主, 628-680 ), được người Tạng biết tới như là **Gyamoza** (chữ Tạng: ), Hán ngữ là **Hán Nữ thị** (漢女氏) hoặc **Giáp Mộc Tát Hán công chúa** (甲木薩漢公主;
**Hòa Thạc Ôn Khác Công chúa** (chữ Hán: 和硕温恪公主, 1687 - 1709), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 13 của Khang Hi Đế, xếp thứ tự là Bát Công chúa. ## Cuộc sống
**Công chúa và chàng ếch** (tiếng Anh: **_The Princess and the Frog_**) là bộ phim hoạt hình thứ 49 của hãng hoạt hình Walt Disney, được phát hành vào năm 2009. Bộ phim lấy cảm
**Thái Hòa công chúa** (chữ Hán: 太和公主; _không rõ năm sinh năm mất_), hòa thân công chúa Nhà Đường, là Hoàng nữ của Đường Hiến Tông. Vì mục đích chính trị, bà trở thành công
**Thụy Bảo Công chúa** (chữ Hán: 瑞寶公主, ? - ?) là một công chúa nhà Trần, hoàng nữ thứ ba của Trần Thái Tông trong lịch sử Việt Nam. ## Cuộc đời ### Thân thế
**Công chúa tóc xù** (tên gốc tiếng Anh: **_Brave_**) (còn có tên gọi khác là **Nàng công chúa can đảm**) là phim hoạt hình máy tính thể loại tưởng tượng của Mỹ phát hành năm
**Cố Luân Vinh Hiến Công chúa** (chữ Hán: 固伦荣宪公主, 20 tháng 6 năm 1673 - 29 tháng 5 năm 1728), Công chúa nhà Thanh, là Hoàng nữ thứ 3 nhưng lại là người lớn nhất
**Trịnh Thành Công** () (2 tháng 8 năm 1624 - 23 tháng 6 năm 1662), nguyên huý là **Sâm**, tự là **Minh Nghiễm **hay** Đại Mộc**, hay còn được biết đến với tên gọi khác
**Hòa Thuận Ông chúa** (), biệt xưng **Hòa Thuận Quý chúa** (和顺贵主), tên thật là **Lý Hương Di** (), là Vương nữ nhà Triều Tiên, con gái trưởng của Triều Tiên Anh Tổ Lý Khâm.
**Trường Bình Công Chúa** (tên tiếng Anh: _Perish in the Name of Love_; tên tiếng Trung: _帝女花_; tên gốc: _Tân_ _Đế Nữ Hoa_) là bộ phim cổ trang dựa trên số phận của Trường Bình
**Trịnh Mục công** (chữ Hán: 鄭穆公; 649 TCN – 606 TCN), còn gọi là **Trịnh Mâu công** (鄭繆公), tên thật là **Cơ Tử Lan** (姬子蘭), là vị vua thứ chín của nước Trịnh - chư
**_Công chúa giá đáo_**, (tiếng Trung: 公主嫁到, tiếng Anh: **_Can't Buy Me Love_**) là một bộ phim truyền hình TVB Hồng Kông năm 2010. Bộ phim được phát sóng lần đầu vào ngày 23 tháng
**_Công chúa Aurora_** (tiếng , tiếng Anh: _Aurora Princess_) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc năm 2013 với sự tham gia của Jeon So-min, Oh Chang-seok, Seo Ha-joon, Park Yeong-gyu, Son Chang-min, Oh
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Mỹ Thụ Công Chúa** (_chữ Hán_:美淑公主) là thụy hiệu của một số vị Hoàng tử nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Danh sách #Nguyễn Thánh Tổ đệ tứ nữ An Thường Mỹ Thục
**Chùa Phi Tướng** (tên chữ là _Phi Tướng đại thiền tự_) còn gọi là **chùa Tướng** nằm ở khu phố Khương Tự, phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Chùa thuộc hệ
**Nguyễn Phúc Trinh Đức** (chữ Hán: 阮福貞德; 1818 – 30 tháng 9 năm 1863), phong hiệu **An Trang Công chúa** (安莊公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
101 câu chuyện về các nàng công chúa là những chuyện đặc sắc nhất, cảm động nhất, li kì nhất, mạo hiểm nhất thế giới, giúp các bé gái được du hành trong thế giới
**Khổng tước công chúa** hay **Chàng Sisouthone và nàng Manola** () là những nhan đề phi chính thức một huyền thoại Thái tộc thịnh hành từ trung đại trung kì tới nay, có ảnh hưởng
nhỏ|_Cái chết của công chúa Wanda_ tranh của , 1859|318x318px **Công chúa Wanda** (sống vào khoảng thế kỷ thứ 8 tại Ba Lan) là con gái của Krakus, huyền thoại sáng lập nên Kraków. Sau
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
**Trịnh Sâm** (chữ Hán: 鄭森, 9 tháng 2 năm 1739 – 13 tháng 9 năm 1782), thụy hiệu **Thánh Tổ Thịnh vương** (聖祖盛王), là vị chúa thứ 8 của vương tộc Trịnh cầm quyền ở
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Trịnh – Nguyễn phân tranh** (chữ Hán: 鄭阮紛爭) là thời kỳ phân chia lãnh thổ giữa chế độ "vua Lê chúa Trịnh" ở phía Bắc sông Gianh (Đàng Ngoài) và chúa Nguyễn cai trị ở
**Trịnh Tùng** (chữ Hán: 鄭松, 19 tháng 12 năm 1550 – 17 tháng 7 năm 1623), thụy hiệu **Thành Tổ Triết Vương** (成祖哲王), là vị chúa chính thức đầu tiên của dòng họ Trịnh dưới
**Trịnh Doanh** (chữ Hán: 鄭楹, 4 tháng 12 năm 1720 – 12 tháng 5 năm 1767), thụy hiệu **Nghị Tổ Ân vương** (毅祖恩王), là vị chúa Trịnh thứ 7 thời Lê Trung hưng trong lịch
**Thanh Thế Tổ** (chữ Hán: 清世祖; 15 tháng 3 năm 1638 – 5 tháng 2 năm 1661), họ Ái Tân Giác La, húy **Phúc Lâm**, là hoàng đế thứ hai của nhà Thanh và là hoàng
**Việc thuần hóa động vật** là mối quan hệ, tương tác lẫn nhau giữa động vật với con người có ảnh hưởng đến sự chăm sóc và sinh sản của chúng. Thuần hóa động vật
**Trịnh Kiểm** (chữ Hán: 鄭檢, 14 tháng 9, 1503 – 24 tháng 3, 1570), tên thụy **Thế Tổ Minh Khang Thái vương** (世祖明康太王), là nhà chính trị, quân sự có ảnh hưởng của Đại Việt
**Trịnh Căn** (chữ Hán: 鄭根, 18 tháng 7 năm 1633 Lúc nhỏ, Trịnh Căn chưa được xem là một ứng cử viên cho việc kế thừa ngôi Chúa, bởi bác cả của ông là Sùng
**Thỏa thuận Paris về khí hậu** là một điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu được ký kết vào năm 2016, quy định về việc giảm thiểu biến đổi khí hậu, thích ứng
**Trịnh Giang** (chữ Hán: 鄭杠, 14 tháng 10 năm 1711 – 30 tháng 12 năm 1762), còn có tên khác là **Trịnh Khương** (鄭橿), hay **Trịnh Cường**, thụy hiệu là **Dụ Tổ Thuận vương** (裕祖順王),
**Lý Thuấn Thần** (Hanja: , Hangul: 이순신, Romanja: **Yi Sun-sin**, 8 tháng 3 năm 1545 – 19 tháng 11 năm 1598) là nhà quân sự, đô đốc thủy quân, danh tướng kháng Nhật của nhà
thumb|right|[[Đường cong Tschirnhausen là một ví dụ về đường cong đại số bậc ba.]] Trong toán học, **đường cong phẳng đại số affin** là tập nghiệm của đa thức hai biến. **đường cong phẳng đại
**Chúa Trịnh** (chữ Nôm: 主鄭, chữ Hán: 鄭王 / **Trịnh vương**; 1545 – 1787) là một vương tộc phong kiến kiểm soát quyền lực lãnh thổ Đàng Ngoài suốt thời Lê Trung hưng. Về danh
**Giuse Maria Trịnh Văn Căn** (19 tháng 3 năm 1921 – 18 tháng 5 năm 1990) là một hồng y và dịch giả Công giáo người Việt Nam. Ông cũng là Tổng giám mục thứ
**Thanh vương** **Trịnh Tráng** (chữ Hán: 鄭梉, 6 tháng 8 năm 1577 – 28 tháng 5 năm 1657), thụy hiệu **Văn Tổ Nghị vương** (文祖誼王), là chúa Trịnh thứ 2 thời Lê Trung hưng chính