Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi Từ Thánh Thái hoàng thái hậu (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
Từ khi sách lập Hoàng hậu, trở thành Hoàng thái hậu dưới triều của Minh Hiếu Tông và Thái hoàng thái hậu thứ 3 của nhà Minh dưới triều của Minh Vũ Tông, bà giữ ngôi vị tôn quý nhất trong vòng 54 năm. Bà cũng là vị Thái hoàng thái hậu cuối cùng của triều đại này.
Tiểu sử
Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu họ Vương (王氏), nguyên quán ở huyện Thượng Nguyên, Nam Trực Lệ, Giang Nam. Bà là con gái của Vương Trấn (王鎮), xuất thân từ gia tộc Lâu Phong Vương thị (楼峰王氏) có truyền thống làm quan. Thân phụ Vương Trấn làm quan Tả Kim ngô vệ Chỉ huy sứ, trong gia tộc phả hệ xưng Mạnh Văn Công (孟文公), có 3 con trai là Vương Nguyên (王源), Vương Thanh (王清) và Vương Tuấn (王浚), trong đó Vương thị là con gái cả. Theo dã sử ở địa phương quê nhà, Vương thị có tên Vương Chung Anh (王鐘英).
Dưới triều Minh Anh Tông, tức khoảng Thiên Thuận năm thứ 7 (1463), Anh Tông vì Thái tử Chu Kiến Thâm, mà lệnh tuyển 12 tú nữ được dự tuyển ngôi Thái tử phi. Khi đó, Vương thị cùng với Ngô thị và Bách thị tuổi trẻ nhập cung trong đợt tuyển đó. Vì lúc này vẫn chưa định là ai sẽ thành chính phối, nên cả 3 đều lưu lại trong cung, được đãi theo phận chủ tử.
Hoàng hậu thế mạng
Năm Thiên Thuận thứ 8 (1464), Anh Tông băng hà, Thái tử Chu Kiến Thâm kế vị, tức Minh Hiến Tông. Hiến Tông sau khi lên ngôi, vào tháng 7 (âm lịch) cùng năm đã cho sách lập Ngô thị lên ngôi Hoàng hậu. Sử sách không đề cập về địa vị của Vương thị trong thời gian này, bà có lẽ vẫn ở trong cung nhưng chưa kịp định danh phận.
Tuy nhiên, vào tháng 8, Ngô Hoàng hậu bị phế sau khi được sách phong chưa đầy 31 ngày. Có thông tin cho rằng, do Ngô hậu trách phạt sủng phi Vạn Quý phi bất kính khiến Hiến Tông nổi giận phế truất. Để che giấu quyết định phế Hậu đối với Ngô thị quá nhanh chóng, Hiến Tông bèn ra chỉ nói rằng Anh Tông "có ý lập Vương thị". Cũng theo lý do này, Vương thị lại trở thành Hoàng hậu theo chỉ dụ của Hiến Tông:
Thế rồi vào tháng 10 năm ấy, ngày Nhâm Thìn (12), làm lễ sách lập Vương thị làm Kế hậu. Trong hoàng cung bấy giờ, quý phi Vạn thị đắc sủng kiêu ngạo, Vương Hoàng hậu chỉ lãnh đạm mà sống qua ngày. Cha của bà, do là nhạc phụ của Hoàng đế, được phong Đô đốc Đồng tri.
Thái hoàng cuối cùng
Năm Thành Hóa thứ 23 (1487), sau khi Vạn quý phi mất do bệnh gan, Minh Hiến Tông cũng vì thương nhớ quá mà sinh bệnh rồi qua đời, an táng tại Mậu lăng. Hoàng thái tử Chu Hựu Đường kế vị, tức Minh Hiếu Tông. Ông tôn phong đích mẫu Vương hoàng hậu lên ngôi Hoàng thái hậu. Cha bà được truy phong Phụ Quốc công (阜國公), còn các em trai bà lần lượt đảm nhiệm Chỉ huy của Cẩm y vệ, lại gia phong tước Bá rồi tước Hầu, đây là theo lệ bình thường của ngoại thích triều Minh.
Năm Hoằng Trị thứ 18 (1505), Minh Hiếu Tông băng hà. Thái tử Chu Hậu Chiếu nối ngôi, tức Minh Vũ Tông. Vũ Tông tôn Thánh tổ mẫu Hoàng thái hậu Vương thị lên ngôi Thái hoàng thái hậu. Đến năm Chính Đức thứ 5 (1510), dâng biểu tôn phong hiệu là Từ Thánh Khang Thọ Thái hoàng thái hậu (慈聖康壽太皇太后). Năm thứ 13 (1518), ngày 10 tháng 2 (âm lịch), Từ Thánh Khang Thọ Thái hoàng thái hậu Vương thị lâm bệnh băng thệ, thọ khoảng hơn 60 tuổi. Đầu năm sau (1519), Minh Vũ Tông dâng thụy hiệu cho Thái hoàng thái hậu là Hiếu Trinh Trang Ý Cung Tĩnh Nhân Từ Khâm Thiên Phụ Thánh Thuần Hoàng hậu (孝貞莊懿恭靖仁慈欽天輔聖純皇后), hợp táng Mậu lăng, phụ thờ Thái miếu. Theo lệ nhà Minh, Đế thụy (ở đây là "Thuần") chỉ dùng cho Nguyên phối Hoàng hậu, Kế hậu hay Đế mẫu (Hoàng hậu truy phong) đều không có tư cách được tôn Đế thụy. Nhưng do nguyên phối của Hiến Tông là Ngô thị đã bị phế, Vương thị tuy chỉ là Kế hậu đã có tư cách có Đế thụy.
Sự việc qua đời của bà có liên hệ đến sự vô pháp của Minh Vũ Tông mà đời sau chỉ trích, chủ yếu quan tiến gián ngôn của đại thần Thư Phần (舒芬). Khi ấy Vũ Tông gặp tang Thái hoàng thái hậu, vẫn thích tuần du, Thư Phần khuyên can mãi ông vẫn không nghe. Khi cho nhập táng Thái hoàng thái hậu, đưa thần chủ qua Trường An môn (長安門), Thư Phần cho là vô lễ, bèn nói: ["Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu tác phối với Hiến Tông, chưa nghe tiếng thất đức. Tổ tông chi chế, khi đưa thần chủ nên qua Chính môn"; 孝貞皇后作配茂陵,未聞失德。祖宗之制,既葬迎主,必入正門。]. Vũ Tông không nghe, nên Thư Phần quyết từ chức mà về quê.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Trinh Thuận Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:貞順皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Đường Huyền Tông Trinh Thuận hoàng hậu
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端文皇后, ; 13 tháng 5 năm 1600 – 17 tháng 5 năm 1649), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Thanh Thái Tông Hoàng
**Hiến Tông Ngô Phế hậu** (chữ Hán: 憲宗吳廢后; ? - 5 tháng 2, 1509), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm. Bà là Hoàng hậu tại ngôi
**Nhu Thuận hoàng hậu** (?-1775), họ Đào, là một hoàng hậu nhà Lê trung hưng. Bà là vợ vua Lê Thuần Tông, mẹ vua Lê Hiển Tông. Bà là Hoàng hậu cuối cùng của nhà
**Hiếu Ai Triết Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哀悊皇后, 20 tháng 11 năm 1610 - 25 tháng 4 năm 1644), thường gọi là **Ý An Hoàng hậu** (懿安皇后), là Hoàng hậu duy nhất dưới triều Minh
**Hiếu Uyên Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝淵景皇后; 1427 - 15 tháng 1, 1506), nhưng được Minh sử ghi thành **Cảnh Đế Uông Phế hậu** (景帝汪廢后), là Hoàng hậu đầu tiên Minh Đại Tông Chu
**Hiếu Triết Giản hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲簡皇后, ? - ?) là chính thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của triều Nam Minh. Bà kết hôn với Hoằng Quang
**Hiếu Thành Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成敬皇后; 20 tháng 3, 1471 - 28 tháng 8, 1541), còn được gọi là **Từ Thọ Hoàng thái hậu** (慈壽皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Hiếu
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Thánh Thuần Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖純皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Hiến Tông Thánh Thuần hoàng hậu
**Hiếu Đức Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝德顯皇后, ; 12 tháng 4 năm 1831 - 24 tháng 1 năm 1851), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế khi ông
**Hiếu Mục Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝穆成皇后, ; 1781 - 17 tháng 2 năm 1808), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Bà kết hôn với Đạo Quang
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Hiếu An Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝安皇后, 20 tháng 2, 1536 - 6 tháng 8, 1596), còn gọi **Nhân Thánh Hoàng thái hậu** (仁聖皇太后) hay **Từ Khánh cung Hoàng thái hậu** (慈慶宮皇太后), là Hoàng hậu
Trong lịch sử Trung Quốc, có rất nhiều hoàng hậu mang họ Vương. Danh sách dưới đây bao gồm những hoàng hậu được sách phong tại ngôi lúc sinh thời lẫn những người mang họ
**Hiếu Thành Hứa hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成許皇后, ? - 8 TCN) hay **Phế hậu Hứa thị**, là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị Hoàng đế thứ 12 của
là Hoàng hậu thứ 124 trong lịch sử Nhật Bản, chính thất của Chiêu Hòa Thiên hoàng, tại vị Hoàng hậu từ ngày 25 tháng 12 năm 1926 – 7 tháng 1 năm 1989, thân
**Hứa Bình Quân** (chữ Hán: 許平君; ? - 72 TCN), thụy hiệu **Cung Ai Hoàng hậu** (恭哀皇后), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, sinh mẫu của Hán
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Hiển Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:顯皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Hậu Đường Minh Tông Vũ Hòa Hiển hoàng
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Trinh Thuần Vương hậu** (chữ Hán: 貞純王后; Hangul: 정순왕후; 10 tháng 11 năm 1745 - 12 tháng 1 năm 1805), còn gọi theo tôn hiệu **Duệ Thuận Đại phi** (睿順大妃), là Vương hậu thứ hai
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hiếu Cương Khuông Hoàng hậu Vương thị** (chữ Hán: 孝剛匡皇后王氏; ? – 1662), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Chiêu Tông Vĩnh Lịch Đế, Hoàng đế cuối cùng của nhà Nam Minh trong lịch
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Thánh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách ### Việt Nam #Tiền Lê
**Cung Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:恭皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Hán Cung Hoàng Cung hoàng hậu (truy
**Cao Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:高皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu, hoặc chỉ các vị hoàng hậu họ Cao trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông.