✨Hiếu Từ Cao Hoàng hậu (Thanh Thái Tổ)

Hiếu Từ Cao Hoàng hậu (Thanh Thái Tổ)

Hiếu Từ Cao Hoàng hậu (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực, Hoàng đế sáng lập ra triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.

Bà chưa từng làm Hoàng hậu khi còn sống, thụy hiệu của bà được truy tôn bởi Hoàng Thái Cực sau khi đã qua đời. Vì là sinh mẫu của Hoàng đế, bà trở thành vị Đại Phúc tấn đầu tiên của Hậu Kim được truy tôn thụy hiệu Hoàng hậu dưới thời nhà Thanh, và gần như là duy nhất.

Tiểu sử

Hiếu Từ Cao Hoàng hậu nguyên danh Mạnh Cổ Triết Triết (chữ Hán: 孟古哲哲, ), xuất thân từ bộ tộc Diệp Hách Na Lạp, sinh ra vào năm Vạn Lịch thứ 3 (1575), cha bà là Bối lặc Dương Cát Nỗ. Năm Vạn Lịch thứ 16 (1588), tháng 10, bà được gả cho Nỗ Nhĩ Cáp Xích vào năm 13 tuổi. Tính tình bà ổn trọng, biết cư xử, không can dự chuyện bên ngoài. Năm thứ 20 (1592), tháng 10, bà sinh hạ con trai thứ 8 cho Nỗ Nhĩ Cáp Xích là Hoàng Thái Cực. Đây là người con duy nhất của bà, về sau bà không hoài thai lần nữa.

Năm Vạn Lịch thứ 31 (1603), ngày 27 tháng 9 (âm lịch), Nỗ Nhĩ Cáp Xích tấn công Diệp Hách bộ tộc, Mạnh Cổ Triết Triết qua đời trong sự thù hận, hưởng dương 28 tuổi. Niềm an ủi lớn nhất của bà là Hoàng Thái Cực, con trai bà về sau trở thành Đại hãn Hậu Kim, và nhiều năm sau đó trở thành Hoàng đế đầu tiên của triều Thanh.

Thân phận tranh luận

Việc Mạnh Cổ Triết Triết sinh thời có được phong Đại phi (大妃) hay không vẫn đang được các sử gia tranh luận, vì xét trình tự thời gian, bà qua đời sớm hơn Kế phi Phú Sát Cổn Đại những 17 năm. Kế phi mắc tội nên bị phế và ban chết năm Thiên Mệnh thứ 5 (1620), vào năm Mạnh Cổ Triết Triết qua đời, Phú Sát Cổn Đại vẫn chưa bị phế nên về lý, Mạnh Cổ Triết Triết không thể là Đại phi. Tuy nhiên, căn cứ vào việc Phú Sát Cổn Đại được an táng tại thành Hách Đồ A Lạp, có thuyết cho rằng bà đã mất vào trước năm Thiên Mệnh thứ 4 (1619), khi đó Hậu Kim vẫn đang định đô tại đây.

Ngoài ra, có một điểm cần lưu ý là ở xã hội Mãn Châu trước khi nhập quan, quý tộc thừa hành chế độ [Một chồng, nhiều vợ, nhiều thiếp], một lúc có thể có hơn 1 chính thất và tất cả đều xưng là Phúc tấn. Trong chế độ này, giữa các Phúc tấn với nhau không phân biệt Đích-thứ rõ rệt, nếu cùng là Phúc tấn (có cưới gả đàng hoàng) thì được xem như nhau, con cái sinh ra cũng đều có quyền thừa kế. Nhân tư liệu lịch sử khuyết thiếu, giới giáo dục Trung Quốc hay đem chuyện Đích-thứ thuần Trung Nguyên mà lý giải địa vị các Phúc tấn thời trước Thanh, dẫn đến nhiều nhầm lẫn. Hơn nữa, thời điểm bà qua đời thì Nỗ Nhĩ Cáp Xích vẫn chưa xưng Đại hãn. Khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích lên ngôi Đại hãn, lập nên Hậu Kim, chính thê của Đại hãn được gọi là Đại Phúc tấn (大福晋), còn lại xưng là Trắc Phúc tấn (侧福晋) và Thứ Phúc tấn (庶福晋), lúc này Đích-thứ khác biệt mới hình thành.

Sách Mãn Châu thực lục (满洲实录) hoàn thiện thời Hoàng Thái Cực, ghi lại Mạnh Cổ Triết Triết có danh xưng [Dulimbai amba fujin], tức Trung thất Đại Phúc tấn (中室大福晋). Còn sách Thanh sử cảo viết:「"Hiếu Từ Hoàng hậu (ý chỉ Mạnh Cổ Triết Triết) băng, lập (A Ba Hợi) làm Đại phi"」. Như vậy có thể thấy rõ, vị thế Mạnh Cổ Triết Triết chính là Đại Phúc tấn, không kém gì Cổn Đại hay A Ba Hợi.

Truy tôn

Năm Sùng Đức nguyên niên (1636), ngày 16 tháng 5, Hoàng Thái Cực đăng vị Hoàng đế theo thể chế Trung nguyên, lập ra triều Thanh. Với tư cách là sinh mẫu của Hoàng đế, Mạnh Cổ Triết Triết được truy phong thụy hiệu là Hiếu Từ Chiêu Hiến Thuần Đức Chân Thuận Thừa Thiên Dục Thánh Vũ Hoàng hậu (孝慈昭宪纯德真顺承天育圣武皇后), phối hưởng Thái Miếu và cho cải táng mộ phần của bà, dời từ vùng Man Sơn của thành Hách Đồ A Lạp đến Phúc lăng (福陵).

Bà là vị Đại Phúc tấn đầu tiên được truy tôn thụy hiệu Hoàng hậu dưới thời nhà Thanh. Điều này không thường xảy ra với các Đại Phúc tấn Hậu Kim, dù họ đều là chính thê của Đại hãn, thậm chí một số vị còn là Nguyên phi, tức "người vợ đầu tiên", thân phận hơn hẳn Mạnh Cổ Triết Triết khi còn sống. Mặc dù năm Thuận Trị thứ 7 (1650), Kế phi A Ba Hợi của Nỗ Nhĩ Cáp Xích cũng được truy phong hậu vị và thờ phụng trong Thái Miếu, nhưng một năm sau A Ba Hợi lại bị truy phế và trục xuất bài vị. Mạnh Cổ Triết Triết gần như trở thành vị Đại Phúc tấn duy nhất được hưởng đặc ân này.

Thời Khang Hi, Thanh Thánh Tổ cải thụy hiệu cho Mạnh Cổ Triết Triết thành Cao Hoàng hậu (高皇后), cho phù hợp với Đế thụy Cao Hoàng đế của Nỗ Nhĩ Cáp Xích. Về sau, Ung Chính và Càn Long thêm tự vào thụy hiệu cho đại tổ mẫu, cuối cùng thành Hiếu Từ Chiêu Hiến Kính Thuận Nhân Huy Ý Đức Hiến Khánh Thừa Thiên Phụ Thánh Cao Hoàng hậu (孝慈昭憲敬順仁徽懿德顯慶承天輔聖高皇后). Bà được cải an táng cùng Thanh Thái Tổ vào Phúc lăng (福陵).

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Hiếu Từ Cao hoàng hậu** có thể là thụy hiệu rút ngắn của: * Mã hoàng hậu, hoàng hậu của vua Minh Thái Tổ. * Diệp Hách Na Lạp Mạnh Cổ Triết Triết, Đại Phúc
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Hiếu Đoan Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端顯皇后; 7 tháng 11, 1564 - 7 tháng 5, 1620), là Hoàng hậu tại vị duy nhất dưới triều Minh Thần Tông Vạn Lịch Hoàng đế. Tuy giữ
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiếu Khang Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝康章皇后; ; 29 tháng 2, năm 1640 - 20 tháng 3, năm 1663), thường gọi **Từ Hòa Hoàng thái hậu** (慈和皇太后), là phi tần của Thanh Thế Tổ
**Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu** (, chữ Hán: 孝淑睿皇后; 2 tháng 10, năm 1760 - 5 tháng 3, năm 1797), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế,
**Hiến Thánh Từ Liệt Hoàng hậu** (chữ Hán: 憲聖慈烈皇后, 18 tháng 9, 1115 - 19 tháng 12, 1197), còn gọi là **Thọ Thánh Hoàng thái hậu** (壽聖皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Cao
**Từ Ý Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈懿皇后, 1144 - 1200), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Quang Tông Triệu Đôn và là sinh mẫu của Tống Ninh Tông Triệu Khoáng. ## Thân thế thumb|Từ
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
**Cao Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:高皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu, hoặc chỉ các vị hoàng hậu họ Cao trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông.
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端文皇后, ; 13 tháng 5 năm 1600 – 17 tháng 5 năm 1649), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Thanh Thái Tông Hoàng
**Hiếu Ai Triết Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哀悊皇后, 20 tháng 11 năm 1610 - 25 tháng 4 năm 1644), thường gọi là **Ý An Hoàng hậu** (懿安皇后), là Hoàng hậu duy nhất dưới triều Minh
**Hậu Chu Thái Tổ** (chữ Hán: 後周太祖), tên thật là **Quách Uy** (郭威) (904 - 954), thụy là **Thánh Thần Cung Túc Văn Vũ Hiếu Hoàng Đế**, là một trong những vị Hoàng đế thời
**Vũ Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖武皇后) là danh hiệu của một số vị hoàng hậu họ Vũ, đồng thời cũng là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu khác trong lịch sử chế độ quân
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Hiếu Đức Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝德顯皇后, ; 12 tháng 4 năm 1831 - 24 tháng 1 năm 1851), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế khi ông
**Thanh Thái Tổ Kế phi** (chữ Hán: 清太祖继妃; ? - 1620), Phú Sát thị, nguyên danh **Cổn Đại** (袞大), là Kế Phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. ## Tiểu sử Kế
**Minh Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 明敬皇后; ? - 14 tháng 5, 558), Độc Cô thị (独孤氏), là vợ của Bắc Chu Minh Đế Vũ Văn Dục, hoàng đế Bắc Chu trong lịch sử Trung
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 誠孝昭皇后, 1379 - 20 tháng 11, 1442), hay **Thành Hiếu Trương Thái hậu** (誠孝張太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Nhân Tông Chu Cao Sí, mẹ ruột
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Nam Phương Hoàng hậu** (chữ Hán: 南芳皇后; 14 tháng 11 năm 1913 – 15 tháng 9 năm 1963) là hoàng hậu của Hoàng đế Bảo Đại thuộc triều đại nhà Nguyễn, đồng thời là hoàng
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hồ hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后), là hoàng hậu của Bắc Tề Vũ Thành Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Bắc Tề thư và Bắc sử không ghi rõ tên thật của
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Đường Cao Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐高宗王皇后; ? - 655), hay còn gọi là **Cao Tông Phế hậu Vương thị** (高宗廢后王氏) hoặc **Cao Tông Thứ nhân** (高宗庶人), là chính thất cũng như Hoàng
**Dạng Mẫn hoàng hậu** (chữ Hán: 煬愍皇后, 567 – 17 tháng 4, năm 648), thường gọi **Tiêu hoàng hậu** (蕭皇后), là Hoàng hậu của Tùy Dạng Đế Dương Quảng trong lịch sử Trung Quốc. Bà