✨Hiếu Triết Giản Hoàng hậu

Hiếu Triết Giản Hoàng hậu

Hiếu Triết Giản hoàng hậu (chữ Hán: 孝哲簡皇后, ? - ?) là chính thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của triều Nam Minh. Bà kết hôn với Hoằng Quang Đế khi ông còn là Đức Xương vương (德昌王), và mất trước thời điểm ông đăng cơ.

Bà chưa bao giờ làm Hoàng hậu khi còn sống, chỉ được truy phong Hoàng hậu sau khi đã qua đời.

Tiểu sử

Sử sách không ghi năm sinh của bà, chỉ biết bà họ Hoàng (黃), ra đời khi nhà Minh đang ở bờ vực diệt vong. Cha bà là Hoàng Cơ Thụy, nhậm chức Đô chỉ huy Thiêm sự (都指揮簽事)。.

Theo 《Nam Minh Sử》, Hoàng thị kết hôn với Chu Do Tung (sau là Minh An Tông) khi ông còn là Đức Xương vương, bà trở thành [Đức Xương Vương phi; 德昌王妃]. Không lâu sau, bà yểu mệnh qua đời.

Năm 1644, Đức Xương Vương lên ngôi, tức Minh An Tông Hoằng Quang Đế, truy phong Vương phi Hoàng thị làm Hiếu Triết Ý Trang Ôn Trinh Nhân Tĩnh Hoàng hậu (孝哲懿莊溫貞仁靖皇后). Sau này, thuỵ hiệu của bà được thêm chữ [Nghi Thiên Chiêu Thánh; 儀天昭聖], gọi là Hiếu Triết Ý Trang Ôn Trinh Nhân Tĩnh Nghi Thiên Chiêu Thánh Hoàng hậu (孝哲懿莊溫正仁靖儀天昭聖皇后).

Năm Long Vũ thứ 2 (năm Thuận Trị thứ 3) (1646), Hoằng Quang Đế bị Đa Nhĩ Cổn xử tử tại Thái Thị Khẩu. Lỗ vương Chu Dĩ Hải giám quốc, bổ sung thuỵ hiệu của Hoàng thị thành Hiếu Triết Ý Trang Ôn Trinh Nhân Tĩnh Nghi Thiên Chiêu Thánh An Hoàng hậu (孝哲懿莊溫正仁靖儀天昭聖安皇后).

Về sau, Minh Chiêu Tông Vĩnh Lịch Đế lại bổ sung thuỵ hiệu cho bà thành Hiếu Triết Ý Trang Ôn Chính Nhân Tĩnh Nghi Thiên Chiêu Thánh Giản Hoàng hậu (孝哲懿莊温正仁靖仪天昭圣簡皇后).

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Triết Giản hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲簡皇后, ? - ?) là chính thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của triều Nam Minh. Bà kết hôn với Hoằng Quang
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hiếu Thành Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成敬皇后; 20 tháng 3, 1471 - 28 tháng 8, 1541), còn được gọi là **Từ Thọ Hoàng thái hậu** (慈壽皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Hiếu
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Hiếu Mẫn Nhượng Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝愍讓皇后, 1378 - 1402), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Huệ Đế Chu Doãn Văn. ## Tiểu sử Hiếu Mẫn Nhượng Hoàng hậu có họ Mã (馬氏),
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Giản Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:簡皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lương Giản Văn Đế Giản hoàng hậu (truy
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慈高皇后, ; 1575 - 31 tháng 10 năm 1603), là một Đại phúc tấn của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích, đồng thời là sinh mẫu của
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Chiêu Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭懷皇后, 1079 - 1113), còn gọi là **Nguyên Phù Hoàng hậu** (元符皇后) hoặc **Sùng Ân Thái hậu** (崇恩太后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống Triết Tông Triệu Hú.
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Hiếu Ai Triết Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哀悊皇后, 20 tháng 11 năm 1610 - 25 tháng 4 năm 1644), thường gọi là **Ý An Hoàng hậu** (懿安皇后), là Hoàng hậu duy nhất dưới triều Minh
**Triết Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 哲憫皇貴妃; ? - 20 tháng 8, năm 1735), thuộc gia tộc Phú Sát thị, Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Chiêu Thánh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:昭聖皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Hậu Hán Cao Tổ
**Bác Nhĩ Tế Cát Đặc Phế hậu** (chữ Hán: 博爾濟吉特废后), còn gọi **Thanh Thế Tổ Phế hậu** (清世祖废后) hoặc **Phế hậu Tĩnh phi** (废后静妃), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Thế
**Tĩnh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:靖皇后 hoặc 静皇后) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách
**Cao Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:高皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu, hoặc chỉ các vị hoàng hậu họ Cao trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông.
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Từ Thánh Quang Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈聖光獻皇后, 1016 - 16 tháng 11, 1079), còn gọi **Từ Thánh Tào Thái hậu** (慈聖曹太后) hay **Từ Thánh hậu** (慈聖后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống
**Hiển Cung Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯恭皇后; 1084 - 1109), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là sinh mẫu của Tống Khâm Tông Triệu Hoàn.
**Minh Thành Hoàng hậu** (Hanja: 明成皇后, Hangul: 명성황후, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1851 – mất ngày 20 tháng 8 năm 1895, còn được biết đến với danh xưng là **Minh Thành Thái Hoàng
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
**Kính Hiếu Nghĩa Hoàng hậu** (chữ Hán: 敬孝義皇后; ? - 1650), Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị, tên **Ba Đặc Mã** (巴特玛), dã sử thời Thanh mạt xưng gọi **Tiểu Ngọc Nhi** (小玉儿), là vợ
**Thuận Hoàng hậu** (_chữ Hán_:顺皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Tấn Giản Văn Đế
**Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝定景皇后; ; 28 tháng 1 năm 1868 – 22 tháng 2 năm 1913), còn gọi là **Thanh Đức Tông Hoàng hậu** (清德宗皇后), **Long Dụ Hoàng hậu** (隆裕皇后) hay
**Hiếu Từ Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝慈皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Cao Đế Hiếu Từ hoàng hậu
**Hiếu Nghĩa Đoan Nhân Túc Minh Trinh Khiết Hy Thiên Di Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 孝義端仁肅明貞潔熙天詒聖皇后, ? - 1640) là kế thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Hiến Triết Hoàng quý phi** (chữ Hán: 獻哲皇貴妃; 2 tháng 7, năm 1856 - 5 tháng 2, năm 1932), Hách Xá Lý thị, cũng được gọi rằng **Kính Ý Thái phi** (敬懿太妃), là một trong
**Bắc Tề Hậu Chủ** (北齊後主, 557–577), tên húy là **Cao Vĩ** (高緯), tên tự **Nhân Cương** (仁綱), đôi khi được đề cập đến với tước hiệu do Bắc Chu phong là **Ôn công** (溫公), là
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Thục Gia Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑嘉皇貴妃, 14 tháng 9 năm 1713 - 17 tháng 12 năm 1755), Kim Giai thị (金佳氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần người gốc Triều
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝儀純皇后, ; 23 tháng 10, năm 1727 – 28 tháng 2 năm 1775), còn được biết đến dưới thụy hiệu **Lệnh Ý Hoàng quý phi** (令懿皇貴妃), là phi
**Hoằng Quang đế** (chữ Hán: 弘光帝; 5 tháng 9 năm 1607 – 23 tháng 5 năm 1646) hay **Minh An Tông** (明安宗), tên thật là **Chu Do Tung** (chữ Hán: 朱由崧), là hoàng đế đầu