✨Cao Ly Văn Tông

Cao Ly Văn Tông

Cao Ly Văn Tông (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều Cao Ly. Ông là em cùng cha khác mẹ với Đức Tông và Tĩnh Tông.

Ông sinh ngày 29 tháng 12 năm 1019, là con của Cao Ly Hiển Tông và Nguyên Huệ Vương hậu. Ông có tên húy là Vương Huy (왕휘, 王徽, Wang Hwi), tên chữ là Chúc U (촉유, 燭幽, Chogyu).

Khi còn là vương tử ông được sắc phong là Lạc Lãng quân (樂浪君). Do các con của Cao Ly Tĩnh Tông là Vương Phưởng, Vương Kính và Vương Khải còn nhỏ nên ông đã kế vị vua anh trong năm 1046, tức là Cao Ly Văn Tông.

Văn Tông đã sắc phong cho Vương Phưởng thành Ai Thương quân (애상군, 哀殤君).. Vương Khải còn nhỏ nên đã được Văn Tông đưa vào cung điện và nuôi dưỡng. Văn Tông đã truy tôn mẹ mình là Nguyên Huệ Vương hậu thành Vương thái hậu (왕태후, 王太后) và lập người chị cùng cha khác mẹ với mình là Nhân Bình Vương hậu làm vương hậu. Ông đã ban tặng Diên Xương cung (연창궁, 延昌宮) làm dinh thự cho Diên Xương Cung chúa Lư thị (vợ thứ 5 của Cao Ly Tĩnh Tông) theo lời của vị vua quá cố Cao Ly Tĩnh Tông. Biết được điều này, hầu hết Môn Hạ sảnh (문하성, 門下省) và Ngự sử đài (어사대, 御史臺) đều phản đối điều này và nói rằng:

:"Lư thị đó không nhận được bất kỳ danh hiệu hoàng gia nào và những mệnh lệnh sai trái của vị tiên vương không được tuân theo."

Tuy nhiên, Văn Tông đã từ chối lời khuyên của họ và vẫn ban tặng Diên Xương cung cho Lư thị. Vì sống trong Diên Xương cung nên bà ta được gọi là Diên Xương Cung chúa (연창궁주, 延昌宮主).

Trong năm đầu làm vua của Văn Tông, em trai thứ 5 của ông là Thú thái bảo Vương Cơ lâm bệnh nặng và Văn Tông sau đó cử Ngữ Nghĩa (어의, 어의) đến chăm sóc em trai mình.

Năm 1047, Văn Tông thăng chức Thôi Xung (최충, 崔沖) lên làm Môn hạ thị trung (문하시중; 門下侍中; munha sijung).

Năm 1048 Văn Tông truy phong thụy hiệu cho Dung Tín Vương hậu (vợ cả của Cao Ly Tĩnh Tông) là Dung Tín (容信). Ngày 16 tháng 3 năm 1048, Diên Xương Cung chúa Lư thị (vợ thứ 5 của Cao Ly Tĩnh Tông) qua đời. Cuộc đời của Diên Xương Cung chúa Lư thị đã thể hiện rõ việc dù có nhận được ân huệ từ nhà vua (Cao Ly Tĩnh Tông) bao nhiêu đi chăng nữa, nếu không được phong hiệu hoàng gia (như một kẻ trắng tay) thì bà ta cũng không thể được tôn vinh như những vương hậu khác.

Năm 1049, Văn Tông phong cho em trai thứ 5 của mình là Thú thái bảo Vương Cơ lên chức Thú thái sư Nội sử lệnh (수태사 겸 내사령, 守太師 內史令).

Dưới thời Văn Tông trị vì, triều đình trung ương Cao Ly đã trở thành một cơ quan quyền lực hoàn chỉnh và có thẩm quyền đối với các hào tộc địa phương. Văn Tông và các vị quốc vương sau đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lãnh đạo quân đội là tướng dân sự. Ông cũng mở rộng biên giới phía bắc của Cao Ly đến sông Áp Lục (sau khi đánh bại quân đội nhà Liêu của vua Liêu Hưng Tông ở biên giới) và sông Đồ Môn (sau khi đánh bại tộc Nữ Chân ở đông bắc Cao Ly).

Năm 1052, sau khi nối chức Gaebudongsamsa Sutaebo Gyeomsangseoryeong (개부의동삼사 수태보 겸상서령), Vương Kính (con trai thứ ba của Cao Ly Tĩnh Tông) được Văn Tông sắc phong Lạc Lãng hầu của vùng Sangju (상주국낙랑후) đồng thời Vương Kính cũng được giữ chức quan Suseonghyeobribongdeokgongsin (수성협리봉덕공신).

Cùng năm 1052, Vương Khải (con trai thứ tư của Cao Ly Tĩnh Tông) trở thành trụ trì của chùa Dongsam, Gaebu và được bổ nhiệm làm Sangseoryeong (상서령) để làm việc tại vùng Sangju với chức danh mới được Văn Tông sắc phong là Khai Thành hầu (개성후, 開城侯). Sau đó ông ta trở thành Jainborijwahwagongsin (자인보리좌화공신, 資仁保理佐化功臣).

Năm 1057, Thái hoàng thái hậu Tiêu Nậu Cân của nhà Liêu (đời vua Liêu Đạo Tông) qua đời, thọ 77 tuổi. Đám tang của bà ta ở nhà Liêu có sự tham dự của các sứ giả từ Tây Hạ (đời vua Tây Hạ Nghị Tông) và Cao Ly (đời vua Cao Ly Văn Tông).

Ngày 16 tháng 6 năm 1057, Nguyên Mục Vương hậu Từ thị (vợ thứ 6 của Cao Ly Hiển Tông, cháu nội của cố đại thần Từ Hi) qua đời. Mặc dù bà ta cũng là một trong những mẹ kế của Văn Tông, nhưng vì bà ta không có con với Cao Ly Hiển Tông nên nhiều Thượng thư trong triều đình đã yêu cầu Văn Tông không được mặc "Tang phục" (상복, 喪服; Sang-bok) và kết quả là ông đã làm như yêu cầu của họ. Vì lý do tương tự, nghi lễ tổ tiên của bà ta không được tổ chức vào ngày đầu năm mới. Thi thể của bà ta đã được hỏa táng, nhưng không rõ vị trí ngôi mộ của bà ta vì không còn tài liệu nào nói về điều đó. Theo lệnh của Văn Tông, bà ta được truy tặng là Nguyên Mục Vương hậu (원목왕후, 元穆王后).

Cùng năm 1057, Điệu Ai Công chúa (con gái của Cao Ly Tĩnh Tông và Dung Mục Vương hậu) qua đời. Văn Tông truy phong thụy hiệu cho bà ta là Điệu Ai.

Năm 1061, Văn Tông phong cho em trai thứ 5 của mình là Thú thái sư Nội sử lệnh Vương Cơ lên chức Trung thư lệnh (중서령, 中書令). và được Văn Tông ban thụy hiệu là Thận Thương (신상, 慎殤). Thôi Xung còn được coi là ông tổ của hệ thống giáo dục Triều Tiên - Hàn Quốc.

Nhờ những đóng góp của Thôi Xung trong ngành giáo dục, thi cử của Cao Ly mà thời đại trị vì của Văn Tông được đánh giá rất tốt trong lịch sử Cao Ly. Năm 1068, Thôi Xung qua đời, thọ 84 tuổi. Văn Tông nghe tin thì tiếc thương.

Năm 1069, Bình Nhưỡng công Vương Cơ (em thứ 5 của Văn Tông) qua đời vì bệnh tật, hưởng thọ 48 tuổi và được Văn Tông truy tôn thành Tĩnh Giản vương (정간왕, 靖簡王). Tĩnh Giản vương Vương Cơ có 3 con trai là Vương Cân (왕진), Vương Sự (왕거) và Lạc Lãng công Vương Linh (낙랑공 왕영) cùng một con gái là Trinh Ý Vương hậu (sau này sẽ lấy Cao Ly Thuận Tông).

Năm 1071, con trai thứ 5 của Văn Tông là Vương Tú được Văn Tông phong làm Bình Nhưỡng hầu (평양후, 平壤侯) và nhận được "1.000 sik-eup" (식읍 1.000호).

Năm 1072, Giáo Úy (교위, 校尉), Cự Thân (거신, 巨身) và những người khác đã thực hiện một vụ âm mưu nhằm phế truất ngôi vua của Văn Tông và lập con trai trưởng của Tĩnh Giản vương Vương Cơ (đã mất vào 3 năm trước) là Vương Cân (왕진) làm vua Cao Ly mới. Tuy nhiên âm mưu này đã bị phát hiện và Văn Tông cho xử tử tất cả. Còn Vương Cân bị Văn Tông lưu đày đến Haenam.

Năm 1073, tất cả các vương hậu và con trai của Văn Tông đều đến dự lễ trao giải được trang trí rất có phong cách hoàng gia của Bình Nhưỡng hầu Vương Tú và cùng nhau xem Chaekbongrye (책봉례). Con thứ 8 của Văn Tông là Vương Âm được phong thành Biện Hàn hầu (변한후, 卞韓侯).

Văn Tông qua đời vào ngày 2 tháng 9 năm 1083, thọ 64 tuổi. Thụy là Chương Thánh Cương Chính Minh Đới Nhân Hiếu Đại vương (章聖剛正明戴仁孝大王), táng tại Cảnh lăng (景陵).

Gia đình

  • Cha: Cao Ly Hiển Tông.
  • Mẹ: Nguyên Huệ Vương hậu.

Thê tử

  • Nhân Bình Vương hậu (인평왕후 김씨), công chúa của Cao Ly Hiển Tông và Nguyên Thành vương hậu, tức chị em cùng cha khác mẹ với Văn Tông. Không có con.
  • Nhân Duệ Vương hậu Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), trưởng nữ của Lý Tử Uyên. # Cao Ly Thuận Tông Vương Huân (고려 순종 왕훈; 1047 – 1083). # Cao Ly Tuyên Tông Vương Vận (고려 선종 왕운; 1049 – 1094). # Cao Ly Túc Tông Vương Ngung (고려 숙종 왕옹; 1054 – 1105). # Đại Giác Quốc Sư Vương Hú (대각국사 의천; 1055 – 1101), xuất gia, hiệu là Nghĩa Thiên (義天; 의천). Ông là người khai sáng trường phái Phật giáo Thiên Thai Tông (Cheontae) tại Cao Ly. # Thường An công Vương Tú (상안공 왕수; ? – 1095), sơ phong Bình Nhưỡng hầu (平壤侯; 평양후). Thụy Anh Lương (英良). # Đạo Sinh Tăng Thống Vương Sanh (도생승통 왕탱; ? – 1112), xuất gia. # Kim Quan hầu Vương Bỉ (금관후 왕비; ? – 1092). Thụy Trang Hiến (莊憲). Không con. # Biện Hàn hầu Vương Âm (변한후 왕음; ? – 1086). Thụy Chương Thuận (章順). Không con. # Lạc Lãng hầu Vương Thầm (낙랑후 왕침; ? – 1083). Mất sau Văn Tông vài ngày. Không con. # Thông Huệ Thủ Tòa Vương Cảnh (총혜수좌 왕경), xuất gia. # Tích Khánh Cung chúa (적경궁주; ? – 1113), lấy anh/em cùng cha là Phù Dư công Vương Toại. # Bảo Ninh Cung chúa (보령궁주; ? – 1113), lấy em họ là Lạc Lãng hầu Vương Linh (낙랑후 왕영). *# 2 công chúa chết sớm.
  • Nhân Kính Hiền phi (인경현비), con gái thứ hai của Lý Tử Uyên. Nhập cung sơ phong Thọ Ninh Cung chúa (壽寧宮主), truy phong Hiền phi. # Tương Hiến vương Vương Đào (양헌왕 왕도; ? – 1099), sơ phong Triều Tiên công (朝鮮公; 조선공), khi mất truy phong Vương. Vợ là Vương phi họ Lý, có ba con trai. # Phù Dư hầu Vương Toại (부여공 왕수; ? – 1112), lấy Tích Khánh Cung chúa. Có một con trai. *# Thần Hàn hầu Vương Du (진한후 왕유; ? – 1099), sinh Văn Trinh Vương hậu, ngẫu phối của Cao Ly Duệ Tông. Thụy Hòa Tín (和信).
  • Nhân Tiết Hiền phi (인절현비; ? – 1082), con gái thứ ba của Lý Tử Uyên. Nhập cung sơ phong Sùng Kính Cung chúa (崇敬宮主), truy phong Hiền phi. # 2 công chúa chết sớm. Nhập cung sơ phong Sùng Hóa Cung chúa (崇化宮主), truy phong Hiền phi. # 1 công chúa chết sớm.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Duệ Tông** (Hangul: 고려 예종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 11 tháng 2 năm 1079 – 15 tháng 5 năm 1122, trị vì 1105 – 1122) là quốc vương thứ 16 của Cao Ly.
**Cao Ly Tĩnh Tông** (Hangeul: 고려 정종, chữ Hán: 高麗 靖宗; 31 tháng 8 năm 1018 – 24 tháng 6 năm 1046, trị vì 1034 – 1046) là vua thứ 10 của vương triều Cao
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Cao Ly Nghị Tông** (Hangul: 고려 의종, chữ Hán: 高麗 毅宗; 23 tháng 5 năm 1127 – 7 tháng 11 năm 1173, trị vì 1146 – 1170) là quốc vương thứ 18 của Cao Ly.
**Cao Ly Túc Tông** (Hangul: 고려 숙종, chữ Hán: 高麗 肅宗; 2 tháng 9 năm 1054 – 10 tháng 11 năm 1105, trị vì 1095 – 1105) là quốc vương thứ 15 của vương triều
**Cao Ly Khang Tông** (Hangul: 고려 강종, chữ Hán: 高麗 康宗; 10 tháng 5 năm 1152 – 26 tháng 8 năm 1213, trị vì 1211 – 1213) là quốc vương thứ 22 của vương triều
**Cao Ly Tuyên Tông** (Hangul: 고려 선종, chữ Hán: 高麗 宣宗; 9 tháng 10 năm 1049 – 17 tháng 6 năm 1094, trị vì 1083 – 1094) là quốc vương thứ 13 của Cao Ly.
**Cao Ly Thuận Tông** (Hangeul: 고려 순종, chữ Hán: 高麗 順宗; 28 tháng 12 năm 1047 – 5 tháng 12 năm 1083, trị vì 1083) là quốc vương thứ 12 của Cao Ly. Ông là
**Cao Ly Hi Tông** (Hangul: 고려 희종; chữ Hán: 高麗 熙宗; 21 tháng 6 năm 1181 – 31 tháng 8 năm 1237, trị vì 1204 – 1211) là quốc vương thứ 21 của vương triều
**Cao Ly Thần Tông** (Hangul: 고려 신종; chữ Hán: 高麗 神宗; 11 tháng 8 năm 1144 – 15 tháng 2 năm 1204, trị vì 1197 – 1204) là quốc vương thứ 20 của vương triều
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
**Cao Ly Cảnh Tông** (Hangul: 고려 경종, chữ Hán: 高麗 景宗; 9 tháng 11 năm 955 – 13 tháng 8 năm 981, trị vì 975 – 981) là quốc vương thứ năm của vương triều
**Cao Ly Nhân Tông** (Hangul: 고려 인종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 29 tháng 10 năm 1109 – 10 tháng 4 năm 1146, trị vì 1122 – 1146) là quốc vương thứ 17 của Cao Ly.
**Cao Ly Huệ Tông** (Hangul: 고려 혜종, Hanja: 高麗 恵宗; 912 – 945), trị vì từ năm 943 – 945. Ông là vị quốc vương thứ hai của triều đại Cao Ly. Ông là người
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Chiến tranh Mông Cổ - Cao Ly** (1231 - 1273) là cuộc xâm lăng Vương quốc Cao Ly (vương triều cai trị bán đảo Triều Tiên từ năm 918 đến năm 1392) của Đế quốc
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Đại học Cao Ly** hay **Đại học Hàn Quốc** (Tiếng Hàn: 고려대학교, Tiếng Anh: Korea University hay viết tắt là **KU**, Hanja: 高麗大學校) là một trường đại học của Hàn Quốc, nằm ở trung tâm
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
Ngôi **vua Cao Ly** thuộc về tay dòng họ Vương (왕, 王) qua 34 đời, cai trị từ năm 918 đến năm 1392. ## Hình thành Cao Ly Người mở Vương nghiệp cho nhà Cao
**Cao Ly dưới sự cai trị của Mông Cổ** đề cập đến sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ trên Bán đảo Triều Tiên từ khoảng năm 1270 đến năm 1356. Sau cuộc xâm
**Văn Tông** (chữ Hán: 文宗) là miếu hiệu của một số vua chúa trong lịch sử Trung Quốc và Triều Tiên. ## Trung Quốc *Đường Văn Tông *Nguyên Văn Tông *Thanh Văn Tông ## Triều
**_Cao Ly sử_** () là bộ sách lịch sử về nước Cao Ly, giai đoạn họ Vương nắm quyền. Bộ sử được biên soạn sau khi nước Cao Ly sụp đổ gần 100 năm, dưới
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Lý Anh Tông** (chữ Hán: 李英宗 tháng 4 năm 1136 - 14 tháng 8 năm 1175) là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, trị vì từ năm 1138
**Lý Thái Tông** (chữ Hán: 李太宗 29 tháng 7 năm 1000 – 3 tháng 11 năm 1054) là vị hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, cai trị
**Lý Nhân Tông** (chữ Hán: 李仁宗 22 tháng 2 năm 1066 – 15 tháng 1 năm 1128) là vị hoàng đế thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại
**Lý Nghĩa Mẫn** () là tể tướng nước Cao Ly dưới triều vua Minh Tông (1170 – 1179). Lý Nghĩa Mẫn là một trong các võ quan chi phối chính quyền Cao Ly giai đoạn
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Lý Thánh Tông** hay **Lý Thánh Tôn** (chữ Hán: 李聖宗 30 tháng 3 năm 1023 – 1 tháng 2 năm 1072) là vị Hoàng đế thứ ba của hoàng triều Lý nước Đại Việt, trị
**Hình tượng con cáo trong văn hóa** xuất hiện trong nhiều nền văn minh nhân loại. Sự đa dạng của các loài dạng cáo đã làm cho hình tượng của chúng hiện diện trong nhiều
**Thiên Lý Trường Thành** trong lịch sử Triều Tiên thường được dùng để đề cập đến kết cấu phòng thủ phương bắc thế kỷ thứ 11 dưới thời Cao Ly, ngoài ra, nó cũng được
**Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thái Bình** được thành lập năm 1975 =Quá trình hình thành và phát triển= Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thái Bình (tiền thân là Trường Nghiệp
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Đường Văn Tông** (chữ Hán: 唐文宗; 20 tháng 11, năm 809 - 10 tháng 2, năm 840), tên thật **Lý Ngang** (李昂), là vị Hoàng đế thứ 15 hay 17 của triều đại nhà Đường
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Nguyễn Ngọc Tương** (1881 - 1951) là một trong những chức sắc quan trọng của tôn giáo Cao Đài trong thời kỳ hình thành và là Giáo tông thuộc Hội Thánh Cao Đài Ban Chỉnh
**Liêu Hưng Tông** (chữ Hán: 遼興宗; bính âm: Liao Xīngzōng; 3 tháng 4 năm 1016 - 28 tháng 8 năm 1055), là vị hoàng đế thuộc dòng họ **Gia Luật** (耶律氏) thứ bảy của nhà
**Nguyên Huệ Vương hậu** (Hangul: 원혜태후, chữ Hán: 元惠太后; ? – 31 tháng 7 năm 1022) là Vương hậu thứ 4 của vua Cao Ly Hiển Tông. Bà là con gái thứ hai của Kim
**Lý Long Tường** (chữ Hán: 李龍祥, tiếng Hàn: 이용상 / **Yi Yong-sang**) là **Hoa Sơn Quân** (chữ Hán: 花山君, tiếng Hàn: 화산군 / **Hwa-san gun**) nước Cao Ly (ngày nay là Đại Hàn Dân quốc
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là