✨Cao Ly Cảnh Tông

Cao Ly Cảnh Tông

Cao Ly Cảnh Tông (Hangul: 고려 경종, chữ Hán: 高麗 景宗; 9 tháng 11 năm 955 – 13 tháng 8 năm 981, trị vì 975 – 981) là quốc vương thứ năm của vương triều Cao Ly tại Triều Tiên. Ông là con trai cả của vua Quang Tông, và được phong làm Thái tử từ năm được sinh ra. Ông có tên húy là Vương Trụ (王胄), tên chữ là Trường Dân (長民).

Sau khi lên ngôi, Cảnh Tông cho lập nên Điền sài khoa (Jeonsigwa, 전시과, 田柴科), tức hệ thống phân đất đai. Sau đó, theo Cao Ly sử (Goryeosa), ông đã tránh xa chính sự và vương thất, và dành thời gian để nhảy múa với người dân.

Theo Cao Ly sử, hàng chục ngàn người Bột Hải tị nạn đã chạy trốn từ Định An Quốc (đời vua Ô Huyền Minh) đến Cao Ly (đời vua Cảnh Tông) vào năm 979. Đây là sự kiện được ghi nhận là cuộc di cư của người Bột Hải lớn nhất kể từ cuộc di cư năm 937 khi thái tử Đại Quang Hiển của vương quốc Bột Hải dẫn hàng chục ngàn người Bột Hải tị nạn vào Cao Ly (đời vua Cao Ly Thái Tổ).

Trong năm 979, Hiến Ai Vương hậu (Hoàng Phủ thị) (em họ của Cảnh Tông, khi đó mới 15 tuổi) và Hiến Trinh Vương hậu (Hoàng Phủ thị) (em họ của Cảnh Tông, khi đó mới 13 tuổi) được gả cho Cảnh Tông.

Không lâu sau đó, Hiến Ai Vương hậu có thai và người ta cho rằng Cảnh Tông đã rất vui mừng vì ông không có người thừa kế nào từ hai hoàng hậu trước đó (Hiến Túc Vương hậu và Hiến Ý Vương hậu): việc thiếu người thừa kế là một điều đáng lo ngại nên khi Hiến Ai Vương hậu mang thai, Cảnh Tông trở nên yêu thích Hiến Ai Vương hậu hơn.

Sang ngày 5 tháng 7 năm 980, Hoàng Phủ thị sinh người con trai duy nhất của bà ta với Cảnh Tông là Vương Tụng, điều đó khiến cho Cảnh Tông càng vui mừng hơn.

Cảnh Tông sau đó còn cưới thêm vợ thứ 5 là Đại Minh Cung phu nhân Liễu Thị (con gái tôn thất Nguyên Trang Thái tử và Hưng Phương Cung chúa). Mặc dù bốn người vợ đầu tiên của Cảnh Tông được truy tặng danh hiệu vương hậu, nhưng bà ta là người duy nhất không được phong vương hậu sau khi qua đời. Người ta dự đoán rằng trong hoàng gia sẽ có sự phân biệt đối xử theo địa vị.

Cảnh Tông mất sớm vào ngày 13 tháng 8 năm 981, người con trai duy nhất của ông, Vương Tụng khi đó chỉ mới 1 tuổi nên một tông thất khác là Vương Trị đã kế vị, tức Cao Ly Thành Tông, em họ của ông. Thụy là Chí Nhân Thành Mục Minh Huệ Thuận Hy Tĩnh Hiếu Cung Ý Hiến Hòa Đại Vương (至仁成穆明惠顺熙靖孝恭懿献和大王), táng tại Vinh lăng (榮陵).

Gia đình

Phụ mẫu

  • Cha: Cao Ly Quang Tông.
  • Mẹ: Đại Mục Vương hậu Hoàng Phủ thị (대목왕후 황보씨).

Em ruột

  • Em trai - Hiếu Hòa Thái tử (효화태자, 孝和太子)
  • Em gái - Thiên Thu Điện phu nhân (천추전 부인, 千秋殿夫人)
  • Em gái - Bảo Hoa Cung phu nhân (보화궁부인, 寶華宮夫人)
  • Em gái - Văn Đức Vương hậu Lưu thị (문덕 왕후 유씨, 文德王后 劉氏) Trước đây bà lấy Hoằng Đức Viện quân Vương Khuê, con trai Thọ Mệnh Thái tử, và hạ sinh Tuyên Chính Vương hậu Lưu thị. Hoằng Đức Viện quân Vương Khuê mất sớm, bà tái giá với Cao Ly Thành Tông. Bà trở thành nữ hoàng Cao Ly thứ năm trị vì theo dòng họ ngoại của mình sau Hiến Trinh Vương hậu, người em họ của bà và bà là Vương hậu Cao Ly đầu tiên tái hôn.

Hậu cung

Tất cả đều là những chị em họ với Cảnh Tông.

  • Hiến Túc Vương hậu Kim thị (헌숙왕후 김씨), con gái Tân La Quốc vương Kính Thuận Vương và Lạc Lãng Công chúa (có sách ghi là Trúc Phòng phu nhân). Thụy hiệu đầy đủ của bà là Ôn Kính Cung Hiếu Lương Huệ Ý Mục Thuận Thánh Hoài An Nhân Hậu Hiến Túc (Hangul: 온경공효양혜의목순성회안인후헌숙왕후; chữ Hán: 溫敬恭孝良惠懿穆順聖懷安仁厚獻肅王后). *Hiến Ý Vương hậu Lưu thị (헌의왕후 유씨), con gái tôn thất Văn Nguyên Đại vương Vương Trinh (문원대왕 왕태) và Văn Huệ Vương hậu.
  • Hiến Ai Vương hậu Hoàng Phủ thị (헌애왕후 황보씨), con gái của Cao Ly Đới Tông Vương Húc và Tuyên Nghĩa Vương hậu. Mẹ đẻ của Cao Ly Mục Tông, được tôn phong là Thiên Thu Vương thái hậu (千秋王太后).
  • Hiến Trinh Vương hậu Hoàng Phủ thị (헌정왕후 황보씨), em ruột của Hiến Ai Vương hậu, tư thông với Cao Ly An Tông Vương Uất sinh ra Cao Ly Hiển Tông. *Đại Minh Cung phu nhân Liễu thị (대명궁부인 유씨), con gái tôn thất Nguyên Trang Thái tử và Hưng Phương Cung chúa.

Con cái

  • Cao Ly Mục Tông Vương Tụng (고려 목종; 980 – 1009).

Trong văn hóa đại chúng

  • Được thể hiện bởi Kim Min-woo trong bộ phim truyền hình KBS (2002–2003) The Dawn of the Empire.
  • Được thể hiện bởi Choi Cheol-ho và Cha Jae-dol trong bộ phim truyền hình KBS2 năm 2009 Empress Cheonchu.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Cảnh Tông** (Hangul: 고려 경종, chữ Hán: 高麗 景宗; 9 tháng 11 năm 955 – 13 tháng 8 năm 981, trị vì 975 – 981) là quốc vương thứ năm của vương triều
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương
**Cao Ly An Tông** (chữ Hán: 高麗 安宗, Hangul: 고려 안종; ? – 24 tháng 7 năm 996), tên húy là **Vương Úc** (王郁, 왕욱) là vương tử thứ 13 của vua sáng lập nên
**Cao Ly Đới Tông** (Hangul: 고려 대종, Hanja: 高麗 戴宗; ? - tháng 11 năm 969), có tên húy là **Vương Húc** (王旭, 왕욱, Wang Wook) là vương tử thứ 8 của Cao Ly Thái
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
**Cao Ly Hiển Tông** (chữ Hán: 高麗 顯宗, Hangul: 고려 현종, _Golyeo Hyeonjong_; 1 tháng 8 năm 992 – 17 tháng 6 năm 1031, trị vì 1009 – 1031) là quốc vương thứ 8 của
**Cao Ly Huệ Tông** (Hangul: 고려 혜종, Hanja: 高麗 恵宗; 912 – 945), trị vì từ năm 943 – 945. Ông là vị quốc vương thứ hai của triều đại Cao Ly. Ông là người
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Cao Ly Nhân Tông** (Hangul: 고려 인종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 29 tháng 10 năm 1109 – 10 tháng 4 năm 1146, trị vì 1122 – 1146) là quốc vương thứ 17 của Cao Ly.
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
Ngôi **vua Cao Ly** thuộc về tay dòng họ Vương (왕, 王) qua 34 đời, cai trị từ năm 918 đến năm 1392. ## Hình thành Cao Ly Người mở Vương nghiệp cho nhà Cao
**Cảnh Tông** (chữ Hán: 景宗) là miếu hiệu của một số vua chúa trong lịch sử Việt Nam, Trung Quốc và Triều Tiên. ## Việt Nam *Mạc Cảnh Tông *Nguyễn Cảnh Tông: Vua Đồng Khánh
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Lý Anh Tông** (chữ Hán: 李英宗 tháng 4 năm 1136 - 14 tháng 8 năm 1175) là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, trị vì từ năm 1138
**Lý Thái Tông** (chữ Hán: 李太宗 29 tháng 7 năm 1000 – 3 tháng 11 năm 1054) là vị hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, cai trị
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Lý Thánh Tông** hay **Lý Thánh Tôn** (chữ Hán: 李聖宗 30 tháng 3 năm 1023 – 1 tháng 2 năm 1072) là vị Hoàng đế thứ ba của hoàng triều Lý nước Đại Việt, trị
**Lý Nhân Tông** (chữ Hán: 李仁宗 22 tháng 2 năm 1066 – 15 tháng 1 năm 1128) là vị hoàng đế thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại
**Lý Nghĩa Mẫn** () là tể tướng nước Cao Ly dưới triều vua Minh Tông (1170 – 1179). Lý Nghĩa Mẫn là một trong các võ quan chi phối chính quyền Cao Ly giai đoạn
**Lý Cảnh** (李璟, sau đổi thành Lý Cảnh 李景) (916 – 12 tháng 8, 961), nguyên danh **Từ Cảnh Thông** (徐景通), còn gọi là **Từ Cảnh** (徐璟) giai đoạn 937 - 939, tự là **Bá
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Lý Cảnh** (chữ Hán: 李景, ? – 618) tự **Đạo Hưng**, người huyện Hưu Quan, quận Thiên Thủy , tướng lãnh nhà Tùy trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp Cha là Lý Siêu,
**Lý Long Tường** (chữ Hán: 李龍祥, tiếng Hàn: 이용상 / **Yi Yong-sang**) là **Hoa Sơn Quân** (chữ Hán: 花山君, tiếng Hàn: 화산군 / **Hwa-san gun**) nước Cao Ly (ngày nay là Đại Hàn Dân quốc
**Triều Tiên Cảnh Tông** (chữ Hán: 朝鮮景宗; Hangul: 조선 경종; 1688 - 1724), là vị Quốc vương Triều Tiên thứ 20, trị vì trong 4 năm, từ 1720 đến năm 1724. Cảnh Tông đại vương,
**Đại Mục Vương hậu Hoàng Châu Hoàng Phủ thị** () hay còn được gọi là **Đại Mục Vương hậu** () là một công chúa Hoàng gia Cao Ly, con gái duy nhất của Cao Ly
**Hiến Trinh Vương hậu** (Hangul: 헌정왕후; Hanja: 獻貞王后, 966 – 1 tháng 8 năm 992) là vương hậu Cao Ly. Bà là vợ thứ tư của Cao Ly Cảnh Tông, và là em ruột của
**Liêu Cảnh Tông** (chữ Hán: 辽景宗; bính âm: Liao Jǐngzōng; 1 tháng 9 năm 948 - 13 tháng 10 năm 982), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Liêu, cai trị từ năm 969
**Nguyễn Ngọc Tương** (1881 - 1951) là một trong những chức sắc quan trọng của tôn giáo Cao Đài trong thời kỳ hình thành và là Giáo tông thuộc Hội Thánh Cao Đài Ban Chỉnh
thế=Chân dung Lý Cảnh Long|nhỏ|Chân dung Lý Cảnh Long **Lý Cảnh Long** (chữ Hán: 李景隆) (1369–1424), hiệu là **Cửu Giang** (九江), tước **Tào Quốc công** (曹國公) là một tướng lĩnh dưới triều nhà Minh. Ông
Bệnh tiểu đường là một trong những bệnh không lây nhiễm đang gia tăng tại Việt Nam. Thêm vào đó là cá biến chứng rất nguy hiểm nếu như không kiểm soát được chỉ số
**Hiến Túc Vương hậu Kim thị** (Hangul: 헌숙왕후 김씨, Hanja: 獻肅王后 金氏; 951 – ?), hay còn được gọi là **Hiến Thừa Vương hậu** () hoặc **Hiến Thừa Hoàng hậu** () là công chúa Hoàng
**Hiến Ý Vương hậu Lưu thị** () là vương hậu Cao Ly và là vợ thứ hai của Cao Ly Cảnh Tông. Bà không có hậu duệ với nhà vua và cũng giống như các
**Liêu Thánh Tông** (chữ Hán: 遼聖宗; 972 - 1031), tên thật theo Hán danh là **Long Tự** (隆绪) và tên Khiết Đan là **Văn Thù Nô** (文殊奴), là vị Hoàng đế thứ sáu thuộc dòng
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Trần Thái Tông** (chữ Hán: 陳太宗 9 tháng 7 năm 1218 – 5 tháng 5 năm 1277), tên khai sinh là **Trần Cảnh** (陳煚), là vị hoàng đế đầu tiên của Hoàng triều Trần nước
**Nhà Tống** là hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 960 đến năm 1279. Triều đại này được sáng lập bởi Tống Thái Tổ sau khi ông soán ngôi Hoàng đế Hậu Chu rồi
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Lực lượng Cảnh sát Hồng Kông** (**HKPF**; , Hương Cảng cảnh vụ xứ) là cơ quan điều tra, thực thi pháp luật, và là hàng ngũ kỷ luật lớn nhất thuộc Cục Bảo an của
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề