Quyền tri Cao Ly Quốc sự () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều Minh phong tước năm 1392, có nghĩa là "người thay mặt xử lý việc quốc gia Cao Ly".
Vào năm 1388, do chính sách thân Mông Cổ lâu dài của hoàng tộc, vua cuối cùng Cao Ly là U Vương có ý định liên kết với Mông Cổ để tấn công nhà Minh mới thành lập.
Lúc đó, tướng Lý Thành Quế của Cao Ly được lệnh tấn công Liêu Đông. Tuy nhiên, Lý Thành Quế phản đối việc xuất binh và dẫn đầu cuộc binh biến, phế truất U Vương tại kinh đô Khai Thành Cao Ly vào năm 1392. Sau đó, Lý Thành Quế tự xưng là "Quyền tri Cao Ly Quốc sự" và gửi biểu lên triều Minh, cho rằng vua Cao Ly lâu dài thân Mông Cổ, làm ô nhục xã tắc, mưu đồ tự lập làm vua Cao Ly.
Chu Nguyên Chương (Hoàng đế nhà Minh) tỏ ra lạnh nhạt, nói: “Ngươi nói Cung Mẫn Vương chết, nói có con, xin lập làm vua, sau lại nói không phải. Lại xin lập Vương Dao làm Vương tôn dòng chính, bây giờ lại bỏ. Liên tục cử người đến, có lẽ Lý Thành Quế muốn tự làm vương. Ta không hỏi, để hắn tự làm. Chỉ cần chăm lo dân chúng, giao lưu qua lại”. Chu Nguyên Chương hiểu rõ tham vọng xưng vương của Lý Thành Quế và cảm thấy chán ngán, nên từ chối yêu cầu này.
Sau đó, Lý Thành Quế thay đổi chiến lược, dự định hai quốc hiệu – “Triều Tiên” (tên cổ) và “Hòa Ninh” (nơi phụ thân Lý Thành Quế là Lý Tử Xuân làm quan) để Chu Nguyên Chương quyết định. Chu Nguyên Chương chọn “Triều Tiên” vì đây là tên được Cơ Tử phong từ xưa. Tuy nhiên, do Lý Thành Quế nổi loạn và “ngỗ ngược xảo trá” nên Chu Nguyên Chương cố tình chậm trễ trong việc chính thức phong tước và ban ấn. Với sự thay đổi quốc hiệu, tước hiệu của Lý Thành Quế cũng chuyển từ “Quyền tri Cao Ly Quốc sự” sang “Quyền tri Triều Tiên Quốc sự”, trong bối cảnh chính thức triều Minh vẫn coi là người cai trị tạm quyền.
Vào thời điểm đó, giữa Minh triều và Cao Ly còn có tranh chấp lãnh thổ ở Bảo Châu, di sản từ thời Liêu Kim, cũng là một trong những lý do khiến Chu Nguyên Chương không muốn thân với Lý Thành Quế. Tuy vậy, Chu Nguyên Chương vẫn liệt kê Triều Tiên vào danh sách 15 quốc gia không bị chinh phạt trong Hoàng Minh Tổ huấn. Do không được Hoàng đế Trung Quốc chính thức phong tước, thân phận “quốc vương” của Lý Thành Quế cho đến khi thoái vị chỉ là “tự phong”, chỉ được nhà Minh chấp nhận trên thực tế mà không có sự công nhận chính thức từ Trung Quốc.
Sau đó, con của Lý Thành Quế là Tĩnh An Đại Quân Lý Phương Viễn lên ngôi, Chu Nguyên Chương đã băng hà, và giữa Kiến Văn Đế (kế vị Chu Nguyên Chương) và Yến Vương Chu Đệ có mâu thuẫn, triều Minh muốn lôi kéo Triều Tiên tấn công phía sau Chu Đệ, nên cuối cùng phong tước chính thức cho Lý Phương Viễn làm "Triều Tiên Quốc vương", hoàn thành ước nguyện của Lý Thành Quế. Lý Phương Viễn giữ mối quan hệ tốt với Chu Đệ trước và sau cuộc chiến Tĩnh Nan, do đó khi Chu Đệ lên ngôi cũng thừa nhận danh hiệu “Triều Tiên Quốc vương” của Lý Phương Viễn, củng cố quyền lực của họ Lý.
Ngoài ra, trước khi người sáng lập triều Cao Ly là Vương Kiến được Hậu Đường Minh Tông phong làm “Cao Ly Quốc vương”, ông cũng tự xưng là “quyền tri quốc sự”.
Lịch sử
Quyền tri Quốc sự danh hiệu mà các hoàng đế Ngũ Đại Thập Quốc và nhà Tống từ năm 918 đến năm 975, cũng như các hoàng đế nhà Minh từ năm 1392 đến năm 1401, ban cho các quốc vương Cao Ly và Triều Tiên. Danh hiệu này không mang ý nghĩa là "quốc vương" mà thay vào đó là "người thay thế quốc vương".
Tên gọi "Quyền tri Quốc sự" lần đầu tiên được lập ra vào năm 927 bởi Chân Huyên. Kim Phú Thức trong cuốn "Tam quốc sử ký" quyển 12, "Tân La bản kỷ" quyển 12, đã viết rằng: "Chân Huyền giết Cảnh Ai vương, sau đó đưa một người họ hàng làm Kính Thuận Vương và tự phong làm "Quyền tri Quốc sự"".
Năm 932, Cao Ly Thái Tổ gửi sứ giả đến Hậu Đường Minh Tông, tự xưng là "Quyền tri Quốc sự" và xin được phong tước, và Minh Tông đã phong Thái Tổ làm "Cao Ly Quốc vương". Năm 953, Cao Ly Quang Tông cũng được Hậu Chu Thái Tổ phong làm "Cao Ly Quốc vương". Sau đó, các quốc vương Cao Ly thường xuyên gửi sứ giả đến Trung Quốc để được hoàng đế Trung Quốc sắc phong và lên ngôi quốc vương.
Danh sách
Quyền tri Cao Ly Quốc sự
-
Cao Ly Thái Tổ, 918 - 932
-
Cao Ly Huệ Tông, 943 - 945
-
Cao Ly Định Tông, 945 - 949
-
Cao Ly Quang Tông, 953 - 975
-
Cao Ly U Vương, 1388
Quyền tri Triều Tiên Quốc sự
Quan điểm truyền thống cho rằng Lý Thành Quế là một tướng quân Cao Ly tin theo chủ nghĩa thân Minh, chủ nghĩa sự đại (Sadaejuui, "phục vụ cái lớn") nên đã phản đối việc xuất binh và phát động binh biến. Tuy nhiên, nghiên cứu lịch sử hiện đại cho thấy gia tộc của Lý Thành Quế thực tế sống trong vùng đất được cai quản trực tiếp bởi người Mông Cổ. Năm 1255, cụ cố của Lý Thành Quế là Lý An Xã (Yi An-sa) được Hoàng đế Mông Cổ Mông Kha Hãn phong làm Thiên hộ trưởng và Đạt lỗ hoa xích tại khu vực sông Đồ Môn. Vì người Mông Cổ rất hiếm khi phong tước Đạt lỗ hoa xích cho người ngoại tộc, nên có thể suy luận rằng Lý Thành Quế thực chất xuất thân từ một quân phiệt Mông Cổ gốc Cao Ly. Chủ nghĩa sự đại có thể chỉ là một cái cớ để phản đối việc xuất binh và phát động binh biến nhằm mưu cầu sự công nhận của triều Minh.
-
Triều Tiên Thái Tổ, 1392 – 1398
-
Triều Tiên Định Tông, 1398 - 1400
-
Triều Tiên Thái Tông, 1400 - 1401
-
Triều Tiên Trung Tông, 27 tháng 9 năm 1506 - 22 tháng 8 năm 1507
-
Triều Tiên Tuyên Tổ, tháng 8 năm 1567 - tháng 11 năm 1567
-
Quang Hải quân, 16 tháng 3 năm 1608 - 2 tháng 6 năm 1609
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Quyền tri Cao Ly Quốc sự** () là tước hiệu mà Lý Thành Quế, tướng quân và người nắm quyền thực tế Cao Ly vào cuối thời kỳ Cao Ly, tự xưng khi xin triều
**Lý Quốc Sư** (chữ Hán: 李國師 15 tháng 10 năm 1065 –19 tháng 11 năm 1141) là tên gọi theo quốc tính họ Vua do nhà Lý ban cho và ghép với chức danh pháp
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**_Tam quốc sử ký_** (Hangul: 삼국사기 samguk sagi) là một sử liệu của người Triều Tiên bằng chữ Hán, về Tam Quốc là Cao Câu Ly, Bách Tế và Tân La trong lịch sử Triều
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Cao Ly dưới sự cai trị của Mông Cổ** đề cập đến sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ trên Bán đảo Triều Tiên từ khoảng năm 1270 đến năm 1356. Sau cuộc xâm
**Chiến tranh Mông Cổ - Cao Ly** (1231 - 1273) là cuộc xâm lăng Vương quốc Cao Ly (vương triều cai trị bán đảo Triều Tiên từ năm 918 đến năm 1392) của Đế quốc
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly** **Cao Tông** (Hangul: 고려 고종, chữ Hán: 高麗 高宗; 3 tháng 2 năm 1192 – 21 tháng 7 năm 1259, trị vì 1213 – 1259) là vị vua thứ 23 của Cao Ly
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Cao Ly Thần Tông** (Hangul: 고려 신종; chữ Hán: 高麗 神宗; 11 tháng 8 năm 1144 – 15 tháng 2 năm 1204, trị vì 1197 – 1204) là quốc vương thứ 20 của vương triều
**Cao Ly Tĩnh Tông** (Hangeul: 고려 정종, chữ Hán: 高麗 靖宗; 31 tháng 8 năm 1018 – 24 tháng 6 năm 1046, trị vì 1034 – 1046) là vua thứ 10 của vương triều Cao
**Nùng Trí Cao** hay **Nông Trí Cao** (chữ Hán: 儂智高 Tráng văn: _Nungz Cigaoh_; 1025 - 1055) là một lãnh tụ người Tày, Nùng, Tráng nổi lên đòi tự trị giữa Đại Tống và Đại
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
Quyền **đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và chuyển giới** (tiếng Hàn: _레즈비언, 게이, 양성애자 과 트랜스젠더_) ở **Hàn Quốc** phải đối mặt với những thách thức pháp lý và phân biệt đối
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương
**Bộ Quốc phòng Việt Nam** có hệ thống học viện và nhà trường hoàn chỉnh, đáp ứng được yêu cầu đào tạo sĩ quan, hạ sĩ quan, nhân viên nghiệp vụ ở mọi cấp các
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Huệ Tông** (Hangul: 고려 혜종, Hanja: 高麗 恵宗; 912 – 945), trị vì từ năm 943 – 945. Ông là vị quốc vương thứ hai của triều đại Cao Ly. Ông là người
**Cao Ly Nguyên Tông** (Hangul: 고려 원종, chữ Hán: 高麗 元宗; 5 tháng 4 năm 1219 – 23 tháng 7 năm 1274, trị vì 1260 – 1274) là quốc vương thứ 24 của vương triều
**Quốc sử di biên** (chữ Hán: 國史遺編), tên đầy đủ là **Dưỡng Hạo Hiên đỉnh tập Quốc sử di biên** (養浩軒鼎輯國史遺編), là một quyển sử tư nhân, viết theo lối Hán văn cổ, ghi chép
**Cao Ly Hi Tông** (Hangul: 고려 희종; chữ Hán: 高麗 熙宗; 21 tháng 6 năm 1181 – 31 tháng 8 năm 1237, trị vì 1204 – 1211) là quốc vương thứ 21 của vương triều
**Cao Ly Nhân Tông** (Hangul: 고려 인종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 29 tháng 10 năm 1109 – 10 tháng 4 năm 1146, trị vì 1122 – 1146) là quốc vương thứ 17 của Cao Ly.
Ngôi **vua Cao Ly** thuộc về tay dòng họ Vương (왕, 王) qua 34 đời, cai trị từ năm 918 đến năm 1392. ## Hình thành Cao Ly Người mở Vương nghiệp cho nhà Cao
**Cao Ly U Vương** (Hangul: 고려 우왕; chữ Hán: 高麗 禑王; 25 tháng 7 năm 1365 – 31 tháng 12 năm 1389, trị vì 1374 – 1388) là quốc vương thứ 32 của Cao Ly.
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Tòa án Tối cao Đại Hàn Dân Quốc** hay **Tòa án Quận Trung tâm Seoul** là là cơ quan xét xử cao nhất của của nhà nước Hàn Quốc, trụ sở đặt tại thủ đô
**Tổng lý Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa**, thường được gọi là **Tổng lý Quốc vụ viện** hoặc **thủ tướng Trung Quốc**, là người đứng đầu chính phủ của Trung Quốc. Chức
**Viện** k**iểm sát nhân dân tối cao Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** là cơ quan công tố cao nhất của Trung Quốc, báo cáo công tác trước Đại hội đại biểu nhân dân toàn
**_Siêu trí tuệ_** (, Hán Việt: Tối cường đại não) là một chương trình khoa học thực tế và tìm kiếm tài năng Trung Quốc có xuất xứ từ Đức. Chương trình có mục đích
**Tòa án Tối cao Vương quốc Anh** (, viết tắt là **UKSC**) là cơ quan xét xử cao nhất tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, có thẩm quyền giải quyết những vụ
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:More_China_040.JPG|nhỏ|Mặt tiền trụ sở Tòa án nhân dân tối cao ở [[Bắc Kinh, Trung Quốc.]] **Tòa án nhân dân tối cao Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** là cơ quan xét xử cao nhất của
**Lý Quốc Xương** (; ? - 887), nguyên danh **Chu Da Xích Tâm** (朱邪赤心), tên tự **Đức Hưng** (德興), được triều Hậu Đường truy thụy hiệu **Văn Cảnh hoàng đế** cùng miếu hiệu **Hiến Tổ**,
**Lý Quốc Anh** (tiếng Trung: 李国英, bính âm: _Lǐ Guó Yīng_, sinh tháng 12 năm 1963), người Hán, là nhà khoa học thủy lợi, chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông
## Quy tắc thi đấu Hơn 100.000 thí sinh tham gia hình thức kiểm tra mô hình trí lực CHC do hội trưởng ủy ban nghiên cứu tài năng siêu thường Trung Quốc, giáo sư
**Cuộc biểu tình tại Quảng trường Thiên An Môn**, ở Trung Quốc được gọi là **Sự cố ngày 4 tháng 6** (), là các cuộc biểu tình do sinh viên lãnh đạo được tổ chức
**Đảng Cộng sản Trung Quốc** (; Hán-Việt: Trung Quốc Cộng sản Đảng), một số văn kiện tiếng Việt còn gọi là **Đảng Cộng sản Tàu**, là đảng chính trị thành lập và điều hành Cộng
Khu vực eo biển Đài Loan Sự tranh cãi về **vị thế chính trị Đài Loan** xoay quanh tại việc Đài Loan, gồm cả quần đảo Bành Hồ (_Pescadores_ hoặc _Penghu_), có nên tiếp tục
**Thể chế chính trị nhà Triều Tiên** được vận hành theo chế độ quan liêu tập quyền, dựa trên lý tưởng Nho giáo Tính Lý Học (성리학) làm nền tảng. Về lý thuyết, vua Triều
**Lịch sử Trung Quốc** đề cập đến Trung Hoa, 1 trong 4 nền văn minh cổ nhất thế giới, bắt nguồn từ lưu vực phì nhiêu của hai con sông: Hoàng Hà (bình nguyên Hoa
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
Nhân quyền tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một vấn đề tranh cãi giữa chính phủ Trung Quốc và các nước khác cũng như các tổ chức phi chính phủ. Bộ Ngoại giao
**Lịch sử Tây Tạng từ năm 1950 đến nay** bắt đầu từ sau trận Qamdo năm 1950. Trước đó, Tây Tạng đã tuyên bố độc lập khỏi Trung Quốc vào năm 1913. Năm 1951, người
**Quốc hội Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam**, gọi ngắn gọn hơn là **Quốc hội Việt Nam** hay đơn giản là **Quốc hội**, là cơ quan thực hiện quyền lập pháp cao nhất
**Chủ quyền nghị viện**, hoặc gọi **tối thượng nghị viện**, là một hạng mục nguyên tắc của chế độ dân chủ, trong đó nghị viện chiếm lấy quyền lực nhà nước tối cao, địa vị
**Lý Anh Tông** (chữ Hán: 李英宗 tháng 4 năm 1136 - 14 tháng 8 năm 1175) là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, trị vì từ năm 1138
**Vấn đề biên giới Việt-Trung thời Lý** phản ánh những hoạt động quân sự - ngoại giao giữa nhà Lý của Việt Nam với triều đại nhà Tống của Trung Quốc xung quanh vấn đề
**Định An Quốc** (; ; 935 - 999) là một nhà nước kế thừa của vương quốc Bột Hải, được Liệt Vạn Hoa (Yeol Manhwa) thành lập tại khu vực Bàn Thạch, Liêu Ninh ngày
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà