✨Cao Ly Hi Tông

Cao Ly Hi Tông

Cao Ly Hi Tông (Hangul: 고려 희종; chữ Hán: 高麗 熙宗; 21 tháng 6 năm 1181 – 31 tháng 8 năm 1237, trị vì 1204 – 1211) là quốc vương thứ 21 của vương triều Cao Ly. Ông là vương tử trưởng của Cao Ly Thần Tông và Tuyên Tĩnh Vương hậu. Ông có tên húy là Vương Anh (왕영, 王韺), Vương Đức (왕덕; 王悳), tự là Bất Bi (불피; 不陂). Ông ban đầu được tôn miếu hiệu là Trinh Tông (정종; 貞宗), về sau mới cải thành Hi Tông.

Khi Thần Tông lên ngai vàng đã phong ông làm Thái tử, ông đã nổi dậy chống lại Thôi Trung Hiến (최충헌), lãnh đạo quân binh lúc bấy giờ, và đệ của ông ta là Thôi Trung Túy (최충수). Hi Tông có lòng thù hận lớn đối với họ sau khi Trung Túy buộc thái tử phi phải thoái vị để ông ta đưa con gái của mình thế chỗ. Trong cuộc nổi dậy, Hi Tông đã đạo diễn một kế hoạch để khiến cho Trung Hiến giết chết Trung Túy, song Trung Hiến đã biết về điều này. Hi Tông đã buộc phải cầu xin sự tha thứ và hạ mình trước người mà ông khao khát trả thù.

Khi vua Thần Tông ngã bệnh vào năm 1204, ông đã thoái vị để đưa Hi Tông lên ngôi. Hi Tông biết rằng mình phải tạo cho Thôi Trung Hiến một cảm giác sai về bảo an nếu muốn có cơ hội giết chết ông ta, và vị vua mới đã phong cho người này một tước hiệu phần lớn được trao trong thời kỳ quan binh nắm quyền, và thậm chí là phong thụy hiệu cho cha của Trung Hiến. Hi Tông cũng ban tên cho Trung Hiến, vinh dự lớn nhất vào thời điểm đó, và thường chỉ dành cho thân nhân của quốc vương. Với hai tước hiệu này, Thôi Trung Hiến có quyền lực chính trị gần ngang bằng với bản thân vua. Ôn đã sử dụng nó để đè bẹp 3 cuộc nổi dậy, một do các nông nô của ông lãnh đạo, một của dân quân Tân La, và một do cháu trai của ông lãnh đạo.

Thôi Trung Hiến trở nên an tâm hơn với các vị trí mới, trong khi đó Hi Tông bắt đầu chuẩn bị. Cáo bệnh, ông đã đánh lừa được Thôi Trung Hiến vào cung một mình mà không có cận binh bên cạnh. Khi ông ta đến, Hi Tông cho tiến hành một cuộc binh biến. Tuy nhiên, sự việc đã thất bại và Thôi Trung Hiến đã trốn thoát. Giận dữ, ông đưa Hi Tông đến đảo Tử Yên (紫燕島).

Hi Tông mất khi được 56 tuổi, truy thụy là Nhân Mục Thành Hiếu Đại Vương (仁穆成孝大王), táng tại Thạc lăng (碩陵). Anh họ của ông kế vị ngai vàng, là vua Cao Ly Khang Tông.

Gia đình

  • Cha: Cao Ly Thần Tông.
  • Mẹ: Tuyên Tĩnh Vương hậu (선정 왕후; ? – 1222), con gái của Giang Lăng công Vương Uẩn. Uẩn là chắt nội của Cao Ly Văn Tông và là cháu nội của Tương Hiến vương Vương Đào. Bà là em của Nghị Tông Trang Kính Vương hậu và Minh Tông Quang Tĩnh Vương hậu.
  • Thê tử: Phế Thái tử phi, là con gái của Xương Hòa hầu Vương Hựu (창화후 왕우) và Thọ An Cung chúa (수안궁주). Thành Bình Vương hậu (성평왕후; ? – 1247), con gái của Ninh Nhân hầu Vương Chân (영인후 왕진) và Diên Hi Cung chúa (연희궁주). Con trai là Trường Dương công Vương Trí (장양공 왕지). # Đức Xương Cung chúa (덕창궁주), lấy Thôi Chuyên, họ hàng của Thôi Trung Hiến. # Gia Thuận Cung chúa (가순궁주), lấy Tân An công Vương Toàn (신안공 왕전), sinh Khánh Xương Cung chủ, thứ phi của Cao Ly Nguyên Tông. **# Trinh Hi Cung chúa (정희궁주), lấy Vĩnh An công Vương Hy (영안공 왕희).
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Hi Tông** (Hangul: 고려 희종; chữ Hán: 高麗 熙宗; 21 tháng 6 năm 1181 – 31 tháng 8 năm 1237, trị vì 1204 – 1211) là quốc vương thứ 21 của vương triều
**Cao Ly Khang Tông** (Hangul: 고려 강종, chữ Hán: 高麗 康宗; 10 tháng 5 năm 1152 – 26 tháng 8 năm 1213, trị vì 1211 – 1213) là quốc vương thứ 22 của vương triều
**Cao Ly Nguyên Tông** (Hangul: 고려 원종, chữ Hán: 高麗 元宗; 5 tháng 4 năm 1219 – 23 tháng 7 năm 1274, trị vì 1260 – 1274) là quốc vương thứ 24 của vương triều
**Cao Ly Thần Tông** (Hangul: 고려 신종; chữ Hán: 高麗 神宗; 11 tháng 8 năm 1144 – 15 tháng 2 năm 1204, trị vì 1197 – 1204) là quốc vương thứ 20 của vương triều
**Cao Ly Anh Tông** (Hangul: 고려 영종, chữ Hán: 高麗 英宗; tháng 8 năm 1223 – ?), tên thật là **Vương Xương** (왕창, 王淐) hay **Vương Khản** (왕간, 王侃), là một vị vua lâm thời
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương
**Cao Ly Thuận Tông** (Hangeul: 고려 순종, chữ Hán: 高麗 順宗; 28 tháng 12 năm 1047 – 5 tháng 12 năm 1083, trị vì 1083) là quốc vương thứ 12 của Cao Ly. Ông là
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Cao Ly Đức Tông** (Hangeul: 고려 덕종, chữ Hán: 高麗 德宗, 9 tháng 6 năm 1016 – 31 tháng 10 năm 1034, trị vì 1031 – 1034) là quốc vương thứ 9 của vương triều
**Cao Ly Túc Tông** (Hangul: 고려 숙종, chữ Hán: 高麗 肅宗; 2 tháng 9 năm 1054 – 10 tháng 11 năm 1105, trị vì 1095 – 1105) là quốc vương thứ 15 của vương triều
**Cao Ly** **Cao Tông** (Hangul: 고려 고종, chữ Hán: 高麗 高宗; 3 tháng 2 năm 1192 – 21 tháng 7 năm 1259, trị vì 1213 – 1259) là vị vua thứ 23 của Cao Ly
**Từ Hy** (hangul: 서희, phát âm như: _Xo Hi_, hanja: 徐熙; 942 - 8 tháng 8 năm 998), hay **Seo Hui** là một chính khách, nhà ngoại giao xuất sắc của Cao Ly. Bằng tài
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
**Hi Tông** (chữ Hán: 僖宗) hoặc **Hy Tông** (熙宗) là miếu hiệu của một số vua chúa trong lịch sử Trung Quốc, Việt Nam và Triều Tiên. ## Danh sách * Đường Hy Tông *
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Lý Nhân Tông** (chữ Hán: 李仁宗 22 tháng 2 năm 1066 – 15 tháng 1 năm 1128) là vị hoàng đế thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại
**Lý Hi** (; sinh ngày 16 tháng 10 năm 1956, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông hiện là Ủy viên Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Kim Hi Tông** (chữ Hán: 金熙宗) là một hoàng đế nhà Kim trong lịch sử Trung Hoa. Tên thật của ông là **Hoàn Nhan Đản** hay **Hoàn Nhan Hợp Lạt**. Ông trị vị từ năm
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Liêu Thánh Tông** (chữ Hán: 遼聖宗; 972 - 1031), tên thật theo Hán danh là **Long Tự** (隆绪) và tên Khiết Đan là **Văn Thù Nô** (文殊奴), là vị Hoàng đế thứ sáu thuộc dòng
thumb|250x250px|Tượng Chu Hi tại [[Bạch Lộc Động thư viện ở Lư Sơn]] **Chu Hi** (, ; 18 tháng 10 năm 1130 – 23 tháng 4 năm 1200) tự **Nguyên Hối** (元晦) hoặc **Trọng Hối** (仲晦),
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên
**Đường Đại Tông** (chữ Hán: 唐代宗; 11 tháng 11, 726 - 10 tháng 6, 779), húy **Lý Dự** (李豫), là vị Hoàng đế thứ 9 hay thứ 11 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Nhà Tống** là hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 960 đến năm 1279. Triều đại này được sáng lập bởi Tống Thái Tổ sau khi ông soán ngôi Hoàng đế Hậu Chu rồi
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
**Thôi Trung Hiến** (Hangul: 최충헌, chữ Hán: 崔忠獻; 1149 – 1219) là một quyền thần của triều đình Cao Ly trong thời kỳ võ quan lũng đoạn triều chính. Dòng họ Thôi thay nhau thâu
**Liêu Mục Tông** (chữ Hán: 遼穆宗; 19 tháng 9 năm 931 - 12 tháng 3 năm 969), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Liêu, cai trị từ năm 951 đến năm 969. Ông
**Tào Động tông** (zh. 曹洞宗 _cáo-dòng-zōng_, ja. _sōtō-shū_) là một trong năm Thiền phái của Thiền tông Trung Quốc, được sáng lập vào cuối nhà Đường bởi hai thầy trò Thiền sư Động Sơn Lương
**Tống Khâm Tông** (chữ Hán: 宋欽宗; 23 tháng 5, 1100 - 14 tháng 6, 1161), tên thật là **Triệu Đản** (赵亶), **Triệu Huyên** (赵烜) hay **Triệu Hoàn** (赵桓), là vị Hoàng đế thứ chín và
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
**Thuật Hổ Cao Kỳ** (chữ Hán: 术虎高琪, ? – 1219) hoặc Cao Khất (高乞), người dân tộc Nữ Chân, tướng lãnh, quyền thần cuối đời Kim. ## Quá trình thăng tiến Thuật Hổ Cao Kỳ
nhỏ|Hội Thánh Công lí Thứ nhất tại thị trấn Old Lyme, [[Connecticut|tiểu bang Connecticut.]] **Giáo hội Công lý** (chữ Anh: _Congregationalism_, nghĩa gốc: Công chúng trị lí) hoặc gọi **Hội Thánh Công lí**, **Hội Thánh
**Quân đội nhà Lý** là tổ chức quân đội của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, từ đầu thế kỷ 11 đến đầu thế kỷ 13. Hoạt động quân sự nhà Lý diễn ra
**Lý Tổ Nga** (chữ Hán: 李祖娥) là hoàng hậu của Bắc Tề Văn Tuyên Đế Cao Dương trong lịch sử Trung Quốc. "Bắc Tề Thư. Văn Tuyên Lý Hậu truyện" đã miêu tả Lý Tổ
**Tống Cung Đế** (chữ Hán: 宋恭帝, 2 tháng 11 năm 1271 - tháng 5 năm 1323), hay còn gọi là **Doanh Quốc công**, **Tống Đế Hiển** (宋帝㬎), tên thật là **Triệu Hiển** (趙㬎), là vị
**Bang giao Đại Việt thời Lý** phản ánh các hoạt động ngoại giao của chính quyền nhà Lý từ năm 1009 đến năm 1225 trong lịch sử Việt Nam. ## Hoàn cảnh Năm 1009, Lý
**Lâm Tế tông** (zh. _línjì-zōng/lin-chi tsung_ 臨濟宗, ja. _rinzai-shū_) là một dòng thiền được liệt vào Ngũ gia thất tông—tức là Thiền chính phái—do Thiền sư Lâm Tế Nghĩa Huyền sáng lập. Đây là tông
**Phạm Trấn** (chữ Hán: 范镇, 1007 – 1088), tự **Cảnh Nhân**, người huyện Hoa Dương, phủ Thành Đô , quan viên, nhà sử học đời Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Về chánh trị,
**Vật lý vật chất ngưng tụ** là một trong các nhánh của vật lý học nghiên cứu các tính chất vật lý trong pha ngưng tụ của vật chất. Các nhà vật lý vật chất
**Cao Nhất Công** (chữ Hán: 高一功, ? – 1650 hoặc 1651), người Mễ Chi, Thiểm Tây, tướng lĩnh nghĩa quân Đại Thuận, về sau liên kết chính quyền Nam Minh kiên trì kháng Thanh, được
**Ga Tân Trúc** () là ga đường sắt ở Huyện Tân Trúc, Đài Loan được phục vụ bởi Đường sắt cao tốc Đài Loan. Nó được mở để phục vụ vào năm 2006. Nhà ga
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm