✨Triệu vương

Triệu vương

Triệu vương (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu.

Việt Nam

Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai

  • Lệ Hải Bà vương Triệu Trinh Nương

    Nhà Tiền Lý

  • Triệu Việt Vương

Nhà Hậu Lê

  • Triệu Vương Lê Toan

Nhà Mạc

  • Triệu Vương Nguyễn Quyện (thụy hiệu)

Trung Quốc

Nhà Chu

Các vua nước Triệu xưng vương:

  • Triệu Vũ Linh vương
  • Triệu Huệ Văn vương
  • Triệu Hiếu Thành vương
  • Triệu Điệu Tương vương
  • Triệu U Mục vương
  • Triệu vương Gia

Tần–Hán

  • Vũ Thần, thủ lĩnh khởi nghĩa chống Tần.

Chư hầu nhà Tây Hán

  • Triệu Yết (?–205 TCN), tông thất nước Triệu.
  • Trương Nhĩ (?–202 TCN), tướng của Hán Cao Tổ, thuỵ Cảnh (景).
  • Trương Ngao (?–182 TCN), con của Trương Nhĩ.
  • Lưu Như Ý (tại vị 208–195/194 TCN), con của Hán Cao Tổ, thuỵ Ẩn (隐).
  • Lưu Hữu (?–181 TCN), con của Hán Cao Tổ, thuỵ U (幽).
  • Lưu Khôi (?–181 TCN), con của Hán Cao Tổ, thuỵ Cung (共).
  • Lã Lộc (?–180 TCN), cháu gọi cô của Lã hậu.
  • Lưu Toại (?–154), con của Lưu Hữu.
  • Lưu Bành Tổ (?–92 TCN), con của Hán Cảnh Đế, thuỵ Kính Túc (敬肃).
  • Lưu Xương (?–73 TCN), con của Lưu Bành Tổ, thuỵ Khoảnh (顷).
  • Lưu Tôn (?–68 TCN), con của Lưu Xương, thuỵ Hoài (怀).
  • Lưu Cao (?–66 TCN), con của Lưu Xương, thuỵ Ai (哀).
  • Lưu Sung (?–10 TCN), con Lưu Cao, thuỵ Cung (共).
  • Lưu Ẩn (?–?), con của Lưu Sung, tại vị 9 TCN–CN 10, thuỵ Chiêu (昭).

Chư hầu nhà Đông Hán

  • Lưu Lương (劉良) (?–41), chú của Hán Quang Vũ đế, thuỵ Hiếu (孝).
  • Lưu Hủ (劉栩) (?–81), con của Lưu Lương, thuỵ Tiết (节).
  • Lưu Thương (劉商) (?–104), con của Lưu Hủ, thuỵ Khoảnh (顷).
  • Lưu Hoành (劉宏) (–116), con của Lưu Thương, thuỵ Tĩnh (靖).
  • Lưu Càn (刘干) (?–164), con của Lưu Hoành, thuỵ Huệ (惠).
  • Lưu Dự (劉豫) (?–184), con của Lưu Càn, thuỵ Hoài (怀).
  • Lưu Xá (劉赦) (?–221), con của Lưu Dự, thuỵ Hiến (献).
  • Lưu Khuê (劉珪) (?–?), con của Lưu Xá, tại vị 211–213, sau cải phong Bác Lăng vương.

Nam Việt

Dòng dõi Triệu Đà xưng đế một cõi, với nhà Hán vẫn xưng là vương.

  • Triệu Vũ vương (Vũ đế)
  • Triệu Văn vương (Văn đế)
  • Triệu Minh vương
  • Triệu Ai vương
  • Triệu Thuật Dương vương

Nhà Tấn

  • Tư Mã Luân, con Tư Mã Ý.

Hậu Triệu (Thập lục quốc)

Một số quân chủ nước Hậu Triệu:

  • Triệu vương Thạch Lặc, về sau là Triệu Minh đế.
  • (Triệu) Hải Dương vương Thạch Hoằng, thuỵ khác là Triệu Văn đế.
  • (Triệu) Tiếu vương Thạch Thế, còn có thuỵ khác là Triệu Thành đế.
  • (Triệu) Bành Thành vương Thạch Tuân
  • (Triệu) Nghĩa Dương vương Thạch Giám
  • (Triệu) Tân Hưng vương Thạch Chi

Bắc Chu (Nam Bắc triều)

  • Vũ Văn Chiêu (宇文招), con của Vũ Văn Thái, thuỵ Tiếm (僭) và Bình (平).

Nhà Đường

  • Lý Nguyên Cảnh (李元景), con của Đường Cao Tổ.
  • Lý Phúc (李福), con của Đường Thái Tông và Dương quý phi.

Nhà Nguyên

Được phong cho Uông Cổ bộ (Ongud).

  • Thuật Hốt Nan (术忽难), phò mã nhà Nguyên.
  • A Lỗ Ngốc (阿鲁秃), phò mã nhà Nguyên.
  • Mã Trát Hãn (马札罕), phò mã nhà Nguyên.
  • Bột Yếu Hợp (孛要合), phò mã nhà Nguyên.
  • Ái Bất Hoa (爱不花), phò mã nhà Nguyên.
  • Quân Bất Hoa (君不花), phò mã nhà Nguyên.
  • Khoát Lý Cát Tư (闊里吉思), phò mã nhà Nguyên.
  • Nang Gia Thai (囊家台), phò mã nhà Nguyên, thuỵ Trung Liệt (忠烈).
  • Khâu Lân Sát (丘邻察), phò mã nhà Nguyên, thuỵ Khang Hi (康禧).
  • Thuật An (术安), phò mã nhà Nguyên.

Nhà Minh

  • Chu Kỷ (朱杞), con thứ 9 của Hồng Vũ đế.

Dòng dõi của Chu Cao Toại:

  • Chu Cao Toại, con thứ ba của Vĩnh Lạc đế, thuỵ Giản (簡).
  • (Truy phong) Chu Chiêm.../Chu Chiêm Bạt (朱瞻Tập tin:土叐缺字.svg/朱瞻坺), con của Chu Cao Toại, truy phong Triệu Điệu Hi Thế tử (趙悼僖世子).
  • Chu Chiêm Xác (朱瞻塙), con của Chu Cao Toại, thuỵ Huệ (惠).
  • Chu Kỳ Tư (朱祁鎡), con của Chu Chiêm Xác, thuỵ Điệu (悼).
  • Chu Kiến Tiếu (朱見灂), con của Chu Kỳ Tư, thuỵ Tĩnh (靖).
  • Chu Hữu Thải (朱祐棌), con của Chu Kiến Tiếu, thuỵ Trang (莊).
  • Chu Hậu Dục (朱厚煜), con của Chu Hữu Thải, thuỵ Khang (康).
  • (Truy phong) Chu Tái Bồi (朱載培), con của Chu Hậu Dục, truy phong Triệu Cung vương (恭).
  • (Truy phong) Chu Dực Truy (朱翊錙), con của Chu Tái Bồi, truy phong Triệu An vương (安).
  • (Tông lý Triệu phủ) Chu Tái Viện (朱載垸), con của Chu Hậu Dục.
  • Chu Thường Thanh (朱常清), con của Chu Dực Truy, thuỵ Mục (穆).
  • (Truy phong) Chu Do Tùng (朱由松), con của Chu Thường Thanh, truy phong Triệu Thế tử (趙世子).
  • (Truy phong) Chu Do Quế (朱由桂), con của Chu Thường Thanh, truy phong Triệu Thuận Vương (趙順王).
  • Chu Từ Duệ? (朱慈𢣴), con của Chu Do Quế.
  • Chu Thường Do? (朱常㳛), con của Chu Từ Duệ, thuỵ Khác (恪).
  • Chu Do Diễm (朱由棪), con của Chu Thường Do.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triệu vương Gia** (chữ Hán: 趙王嘉, trị vì: 227 TCN - 223 TCN), hay **Đại vương Gia** (代王嘉), tên thật là **Triệu Gia** (趙嘉), là vị vua thứ 11 và là vua cuối cùng của
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Lưu Toại** (chữ Hán: 刘遂, ? - 154 TCN), hay **Triệu vương Toại** (趙王遂), là vị vương chủ thứ 7 của nước Triệu dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Toại là
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 73 TCN), tức **Triệu Khoảnh vương** (赵顷王), là vị chư hầu vương thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Xương
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Triệu Vũ Linh vương** (chữ Hán: 趙武靈王, 356 TCN - 295 TCN), tên thật là **Triệu Ung** (趙雍), là vị vua thứ sáu của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Triệu Huệ Văn vương** (chữ Hán: 趙惠文王; 310 TCN - 266 TCN), còn gọi là **Triệu Văn Vương** (趙文王), tên thật là **Triệu Hà** (趙何), là vị vua thứ bảy của nước Triệu - chư
**Vương Dung** (, 877?-921), là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và sau trở thành người cai trị duy nhất của nước Triệu thời Ngũ Đại Thập Quốc. Thời Đường, Vương Dung thoạt
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Triệu** (Phồn thể: 趙國, Giản thể: 赵国) là một quốc gia chư hầu có chủ quyền trong thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Triệu là nước có vai trò đáng kể trong giai
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Triệu U Mục vương** (chữ Hán: 趙幽繆王, trị vì 236 TCN - 228 TCN), tên thật là **Triệu Thiên** (趙遷), là vị vua thứ 10 của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Triệu Quát** (chữ Hán: 赵括; ? - 260 TCN) là đại tướng nước Triệu thời Chiến Quốc, con trai Mã Phục Quân Triệu Xa, người đời gọi là Mã Phục Tử. ## Tiểu sử ###
**Triệu Xa** (chữ Hán: 趙奢, ? - ?) là danh tướng nước Triệu và là một trong tám danh tướng của sáu nước phía đông cuối thời Chiến Quốc. ## Công vụ nghiêm minh Theo
**Triệu** (, ~910-~921) là một nhà nước vào đầu thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc, nằm ở trung tâm tỉnh Hà Bắc hiện nay. Tổ tiên của vị Triệu vương
**Hòa Tư Hoàng hậu** (chữ Hán: 和思皇后; ? - 7 tháng 5, 675), là nguyên phối của Đường Trung Tông Lý Hiển. Do đắc tội với mẹ Trung Tông là Võ Tắc Thiên, bà bị
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Tề Ai vương** (chữ Hán: 齐哀王, ?-179 TCN, trị vì 189 TCN-179 TCN), tên thật là **Lưu Tương** (刘襄), là vị vua thứ ba của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch
**Triệu Tương Tịch** (; ? – 163 TCN), hay **Triệu Tương Dạ** (), là tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Triệu Tương Tịch là
Dưới đây là danh sách xét về phả hệ các thân vương nhà Minh (明朝), được chia ra nhiều hệ. ## Phân loại hệ án của hoàng đế *Hy Tổ hệ *Nhân Tổ hệ *Thái
**Nhà Triều Tiên** (; tiếng Hàn trung đại: 됴ᇢ〯션〮 **Dyǒw syéon** hoặc 됴ᇢ〯션〯 **Dyǒw syěon**) hay còn gọi là **Triều Tiên Lý Thị** (), Bắc Triều Tiên gọi là **Triều Tiên Phong kiến Vương triều**
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Nam Bắc triều** (, 420-589) là một giai đoạn trong lịch sử Trung Quốc, bắt đầu từ năm 420 khi Lưu Dụ soán Đông Tấn mà lập nên Lưu Tống, kéo dài đến năm 589
**Nhà Triệu** () là triều đại duy nhất cai trị nước **Nam Việt** (ngày nay gồm 1 phần của Miền Nam Trung Quốc và Miền Bắc Việt Nam) suốt giai đoạn 204–111 trước Công nguyên
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Kinh tế Vương quốc /Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là một nền kinh tế thị trường xã hội và định hướng thị trường phát triển cao. được cấu thành bởi 4 nền kinh tế
**Triều Tiên Trung Tông** (chữ Hán: 朝鮮中宗; Hangul: 조선중종; 16 tháng 4, 1488 – 29 tháng 11, 1544) là vị Quốc vương thứ 11 của nhà Triều Tiên. Trị vì từ năm 1506 đến năm
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Triều Tiên Thế Tông** (, Hanja: 朝鮮世宗, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397 – mất ngày 8 tháng 4 năm 1450) là vị quốc vương thứ tư của nhà Triều Tiên, Miếu hiệu Thế
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong
**Triều Tiên Thái Tổ** (chữ Hán: 朝鮮太祖; Hangul: 조선 태조; 4 tháng 11 năm 1335 – 27 tháng 6 năm 1408), tên khai sinh là **Lý Thành Quế (Yi Seong-gye)** là người sáng lập ra
**Loạn Bát vương** (Bát vương chi loạn; chữ Hán: 八王之亂) là loạn do 8 vị vương họ Tư Mã thuộc hoàng tộc nhà Tây Tấn gây ra từ năm 291 tới năm 306, thời Tấn
:_Bài này về lịch sử của Triều Tiên cho tới cuộc phân chia Triều Tiên vào ở cuối thập niên 1940. Xem thêm Lịch sử Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Lịch
**Triệu Vũ Đế** (chữ Hán: 趙武帝, 257 TCN hoặc 235 TCN - 137 TCN), húy **Triệu Đà** (chữ Hán: 趙佗), là vị vua đầu tiên của nước Nam Việt và nhà Triệu, án ngữ tại
**Triều Konbaung** (tiếng Myanmar: ကုန်းဘောင်ခေတ; Hán-Việt: **Cống Bản** 貢榜), còn được gọi là **Đệ tam Đế chế Miến Điện** và trước đây được gọi là **vương triều Alompra**, hoặc **vương triều Alaungpaya**, là triều đại
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Vương Triều** (, Bình thoại tự Mân Đông: Uòng Dièu, 10 tháng 4 năm 846- 2 tháng 1 năm 898), tên tự **Tín Thần** (信臣), gọi theo thụy hiệu là **Tần Quảng Vũ công** (秦廣武公),
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vương thứ Mười Tám của Ai Cập cổ đại** hay **Vương triều thứ 18** (bắt đầu năm 1543 TCN - kết thúc 1292 TCN) là một vương triều pharaon nổi tiếng của Ai Cập cổ
Trong lịch sử Ai Cập cổ đại, mỗi vương triều là thời kỳ mà các vị pharaon cùng chung dòng tộc hoặc trong cùng gia đình nối tiếp cai trị vương quốc. Ai Cập cổ
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Triệu Cơ** (chữ Hán: 趙姬; bính âm: _zhào ji_; ? - 229 TCN), còn gọi **Lã Bất Vi cơ** (呂不韋姬), **Tử Sở phu nhân** (子楚夫人) hay **Đế thái hậu** (帝太后), là một nhân vật cuối
**Vương quốc Lưu Cầu** (tiếng Okinawa: _Ruuchuu-kuku_; _Ryūkyū Ōkoku_; ) là một vương quốc thống trị phần lớn quần đảo Ryukyu từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19. Các vua Lưu Cầu đã thống
**Hậu Triệu** (tiếng Trung giản thể: 后赵, phồn thể: 後趙, bính âm: Hòuzhào; 319-352) là một quốc gia thuộc Ngũ Hồ thập lục quốc trong thời Đông Tấn (265-420) tại Trung Quốc. Nhà nước này