✨Triệu Huệ Văn vương

Triệu Huệ Văn vương

Triệu Huệ Văn vương (chữ Hán: 趙惠文王; 310 TCN - 266 TCN), còn gọi là Triệu Văn Vương (趙文王), tên thật là Triệu Hà (趙何), là vị vua thứ bảy của nước Triệu - chư hầu nhà Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 298 TCN - 266 TCN.

Trong thời kì trị vì của mình, ông cùng Lận Tương Như, Liêm Pha và Lý Mục các văn võ đại thần chấn hưng nước Triệu, chính trị thanh minh, quốc lực cường thịnh.

Lên ngôi vua

Triệu Hà là con thứ của Triệu Vũ Linh vương, mẹ là Ngô Mạnh Diêu (吳孟姚), con gái của Ngô Quảng (吳廣). Vũ Linh vương một hôm nằm mộng thấy 1 người con gái đẹp, mê đắm tương tư. Một dịp yến tiệc Vũ Linh vương nói với các đại thần về giấc mộng và tả dung mạo của người con gái đó, Ngô Quảng nghe thấy giống con gái mình, đành tiến dâng lên cho Triệu vương. Ngô cơ được gọi là Ngô Oa (吳娃), nhan sắc nức trời, được Triệu vương vô cùng sủng ái, lập làm Vương hậu. Ông được sinh ra không lâu sau khi mẹ ông được phong.

Khi đó, Triệu Vũ Linh vương tuy đã có người con trưởng là Triệu Chương (趙章), nhưng lại yêu quý Ngô Oa, nên bỏ Chương để lập Công tử Hà là con Ngô Oa. Năm 301 TCN, Ngô Oa qua đời, Vũ Linh tuổi cũng đã cao, nên ông quyết định nhường ngôi cho Thái tử.

Ngày Mậu Thân tháng 5 năm 299 TCN, Vũ Linh vương đại triều ở Đông cung, xuống chiếu thoái vị, nhường ngôi cho Triệu Hà, tức Triệu Huệ Văn vương. Khi đó Triệu Hà mới 12 tuổi. Triệu Ung tự xưng làm Chủ phụ (主父), phong Phì Nghĩa (肥義) làm tướng quốc để giúp đỡ ông.

Anh em bất hòa

Năm 296 TCN, Triệu Huệ Văn vương đem quân đánh Trung Sơn, diệt nước này. Cùng năm đó, Triệu chủ phụ phong cho Triệu Chương làm An Dương quân (安陽君). Triệu Chương cùng Điền Bất Lễ không phục Huệ Văn vương là con thứ được nối ngôi nên có ý nổi loạn cướp ngôi.

Lý Đoái (李兌) đoán biết Công tử Chương muốn soán đoạt, tìm cách tiêu diệt. Năm 295 TCN, Chủ Phụ triệu tập quần thần. Thấy Triệu Chương phải làm lễ lạy phục người em và buồn bã, Chủ Phụ có ý thương, định chia nước Triệu làm hai và cho Chương làm Đại vương. Nhưng việc chưa quyết định thì Chủ Phụ lại cùng Huệ Văn vương đi chơi Dị Cung tại Sa Khâu.

Triệu Chương và Điền Bất Lễ giả mệnh Chủ phụ, đem quân vào Hàm Đan đánh Huệ Văn vương. Công tử Thành và Lý Đoái hay tin, đem quân từ bốn ấp đến đánh, giết Bất Lễ. Huệ Văn vương phong cho Công tử Thành làm Tướng quốc, tước Bình An quân (安平君), phong Lý Đoái làm Tư khấu.

Công tử Chương cùng đường chạy tới Sa Khâu xin Triệu chủ phụ cứu giúp, Công tử Thành và Lý Đoái nghe tin bèn bao đến cung Sa Khâu, giết Triệu Chương. Sau đó hai người này sợ Chủ phụ trách tội bèn vây luôn cung Sa Khâu, bỏ đói Chủ phụ cho đến chết. Do Triệu Huệ Văn vương khi ấy còn nhỏ tuổi, Công tử Thành cùng Lý Đoái nắm quyền chính trong nước.

Quan hệ với chư hầu

Năm 290 TCN, Triệu Huệ Văn vương phong Triệu Lương làm tướng, hợp binh với nước Tề đánh nước Hàn, giành thắng lợi.

Năm 285 TCN, thấy Tề Mẫn vương kiêu ngạo, Yên Chiêu vương sai Nhạc Nghị đi sứ nước Triệu kêu gọi Triệu Huệ Văn vương cùng nhau đánh Tề. Huệ Văn vương sai Liêm Pha hợp binh với quân Yên, đánh bại quân Tề, chiếm ấp Dương Tấn, sau quân Triệu rút lui còn quân Yên tiếp tục tấn công vào Lâm Tri, chiếm nước Tề.

Năm 283 TCN, Tần Chiêu Tương vương muốn dùng 15 thành trao đổi ngọc Hoà thị (vốn là quốc bảo của nước Sở nhưng lại lưu lạc đến Triệu). Huệ Văn Vương bèn sai Lạn Tương Như đi sứ sang Tần. Tương Như thấy vua Tần không muốn đổi ngọc, cũng không trao ngọc bích cho Tần.

Năm 282 TCN, Tần Chiêu Tương vương lại đánh Triệu, chiếm hai thành. Năm 281 TCN, vua Tần giận nước Triệu không chịu dâng ngọc bèn đánh Triệu, lấy Thạch Thành. Năm sau, 281 TCN lại đánh Triệu, giết hai vạn người. Tần Chiêu Tương vương đắc thắng sai sứ giả nói với Triệu Vương muốn họp nhau ở Dẫn Trì ngoài Hà Tây để giảng hoà. Triệu Huệ Văn vương sợ nước Tần từng bắt giữ Sở Hoài vương khi đến hội họp nên định không đi nhưng sau nghe lời Lạn Tương Như, bèn cùng Tương Như đến Dẫn Trì. Tần Chiêu Tương vương muốn hạ nhục nước Triệu, nhưng nhờ có Lạn Tương Như đi theo phò tá đã khiến vua Tần không thể lấn át ông.

Sau khi Tề Mẫn vương thất bại bị giết, nước Yên chiếm đóng phần lớn nước Tề thì các chư hầu quay sang đánh lẫn nhau. Triệu bị Tần tấn công trong nhiều năm, mỗi năm chiếm vài thành trì, không đủ sức mạnh để đánh trả. Ngược lại, Triệu Huệ Văn vương gỡ lại đất mất về tay Tần bằng cách đánh Ngụy để chiếm đất Ngụy. Từ năm 284 TCN đến năm 272 TCN, mỗi khi bị Tần chiếm đất, ông lại sai các tướng Liêm Pha, Lâu Xương tấn công Ngụy, chiếm một số thành ấp.

Mặt khác, nhân sự suy yếu của nước Tề sau cái chết của Tề Mẫn vương, Triệu Huệ Văn vương cũng thường tấn công nước Tề và giành một số thắng lợi. Tề Tương vương dù được Điền Đan giúp phục quốc nhưng không còn sức mạnh và bị thất thế trước quân Triệu. Năm 280 TCN, Triệu Huệ Văn vương sai Triệu Xa đánh chiếm Linh Khâu của nước Tề.

Năm 278 TCN, Triệu Huệ Văn vương lập con là Công tử Đan làm Thái tử.

Năm 270 TCN, Tần Chiêu Tương vương đánh nước Hàn, Huệ Văn vương sai Triệu Xa đem quân cứu, đánh bại quân Tần. Năm 269 TCN, Triệu Huệ Văn vương lại sai Lạn Tương Như đánh Tề, chiếm Bình Ấp rồi rút lui.

Năm 266 TCN, Triệu Huệ Văn vương qua đời. Ông ở ngôi 33 năm, thọ 45 tuổi. Con ông là Triệu Đan lên nối ngôi, tức Triệu Hiếu Thành vương.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Triệu Huệ Văn vương** (chữ Hán: 趙惠文王; 310 TCN - 266 TCN), còn gọi là **Triệu Văn Vương** (趙文王), tên thật là **Triệu Hà** (趙何), là vị vua thứ bảy của nước Triệu - chư
**Huệ Văn Vương** (chữ Hán: 惠文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Đông Chu Tần Huệ Văn Vương (trước có thụy hiệu là Huệ Văn
**Triệu Vũ Linh vương** (chữ Hán: 趙武靈王, 356 TCN - 295 TCN), tên thật là **Triệu Ung** (趙雍), là vị vua thứ sáu của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Triệu Huệ Vương** (_chữ Hán_:趙惠王) có thể là: ## Danh sách *Triệu Huệ Văn vương thời Chiến Quốc, có khi gọi là Triệu Huệ Vương, có khi gọi là Triệu Văn Vương. *Triệu Huệ Vương
**Triệu Văn Vương** (_chữ Hán_:趙文王) có thể là: ## Danh sách *Triệu Huệ Văn vương thời Chiến Quốc, có khi gọi là Triệu Huệ Vương, có khi gọi là Triệu Văn Vương. *Triệu Văn Vương
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Tần Huệ Văn hậu** (chữ Hán: 秦惠文后, ? - 305 TCN) là một Vương hậu nước Tần thời Chiến Quốc, chính thất của Tần Huệ Văn vương, mẹ đẻ của Tần Vũ vương. ## Tiểu
**Triều Tiên Văn Tông** (chữ Hán: 朝鮮文宗; Hangul: 조선문종; 3 tháng 10, 1414 - 14 tháng 5, 1452), là vị Quốc vương thứ năm của nhà Triều Tiên. Ông trị vì tổng cộng 2 năm,
**Triệu Xa** (chữ Hán: 趙奢, ? - ?) là danh tướng nước Triệu và là một trong tám danh tướng của sáu nước phía đông cuối thời Chiến Quốc. ## Công vụ nghiêm minh Theo
**Triệu Quát** (chữ Hán: 赵括; ? - 260 TCN) là đại tướng nước Triệu thời Chiến Quốc, con trai Mã Phục Quân Triệu Xa, người đời gọi là Mã Phục Tử. ## Tiểu sử ###
**Huệ Văn Hậu** (_chữ Hán_:惠文后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu hoặc hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc) ## Danh sách *Tần Huệ Văn vương Huệ
**Văn Vương** (trị vì 737 – 793) có tên là **Đại Khâm Mậu** (대흠무, 大祚榮, Dae Heum-mu), là vị vua thứ ba và có thời gian trị vì dài nhất của vương quốc Bột Hải.
**Triệu Huệ** (chữ Hán: 兆惠, ; 1708 – 1764), tự **Hòa Phủ** (和甫), là một đại thần, tướng lĩnh đời Càn Long nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp Ông là người
**Sở Hoài vương** (楚懷王,355 TCN- 296 TCN, trị vì: 328 TCN-299 TCN), tên thật là **Hùng Hoè** (熊槐) hay **Mị Hòe** (芈槐), là vị vua thứ 40 của nước Sở - chư hầu nhà Chu
**Huệ Cung Vương** (756–780) (trị vì 765–780) là quốc vương thứ 36 của vương quốc Tân La trong lịch sử Triều Tiên. Ông là con trai của Cảnh Đức Vương và Mãn Nguyệt phu nhân
**Phạm Thị Huệ** (sinh năm 1996) là một nữ vận động viên điền kinh người Việt Nam. ## Tiểu sử Phạm Thị Huệ sinh ngày 26 tháng 9 năm 1996 tại thôn Tân Lương xã
:_Xem các công trình có tên **_Văn miếu_** tại bài Văn miếu (định hướng)_ Dưới triều nhà Nguyễn, Văn Miếu của cả triều đại và cũng là của toàn quốc được chính thức xây dựng
**Yên Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 燕昭襄王; trị vì: 311 TCN-279 TCN), thường gọi là **Yên Chiêu Vương** (燕昭王), là vị vua thứ 39 hay 40. ## Lên ngôi trong loạn lạc Vua cha Yên
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Huệ Vương** (chữ Hán: 惠王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Thụy hiệu # Thương Ân Huệ Vương
**Triều Tiên Thái Tông** (chữ Hán: 朝鮮太宗; Hangul: 조선 태종; 13 tháng 6, 1367 – 8 tháng 6, 1422), còn gọi là **Triều Tiên Thái Tông Cung Định đại vương** (朝鮮太宗恭定大王) hay **Triều Tiên Cung
**Triều Tiên Thế Tông** (, Hanja: 朝鮮世宗, sinh ngày 15 tháng 5 năm 1397 – mất ngày 8 tháng 4 năm 1450) là vị quốc vương thứ tư của nhà Triều Tiên, Miếu hiệu Thế
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Lịch sử hành chính Huế** (tên đến hết năm 2024 là tỉnh Thừa Thiên Huế) được xem bắt đầu vào năm 1945 với cuộc cải cách hành chính của Chính phủ Cách mạng lâm thời
**Lận Tương Như** (chữ Hán: 藺相如, ?-?), thường phiên âm là **Lạn Tương Như**, là chính khách nước Triệu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng là người giỏi ứng xử để
**Thái thượng hoàng** (chữ Hán: 太上皇), cũng gọi **Thái thượng hoàng đế** (太上皇帝), giản xưng **Thượng Hoàng** (上皇), là một tước vị mang ý nghĩa là _"Hoàng đế bề trên"_, địa vị cơ bản được
**Trần Văn Kỷ** (chữ Hán: 陳文紀, ?- 24 tháng 12 năm 1801), còn có tên là **Trần Chánh Kỷ** là một công thần dưới triều Tây Sơn; và là bậc danh sĩ ở Nam Hà,
**Kinh thành Huế**, **cố cung Huế** hay **Thuận Hóa kinh thành** (chữ Hán: 順化京城) là một tòa thành ở cố đô Huế, nơi đóng đô của triều đại nhà Nguyễn trong suốt 143 năm từ
**Triều Tiên Đoan Tông** (1441–1457), là vị Quốc vương thứ sáu của nhà Triều Tiên, trị vì từ năm 1452 đến năm 1455. ## Cuộc đời ### Thân thế Vào ngày 9 tháng 8 năm
**Triều Tiên Thế Tổ** (chữ Hán: 朝鮮世祖; Hangul: _조선 세조_, 7 tháng 11, 1417 – 8 tháng 9, 1468), là vị quốc vương thứ 7 của nhà Triều Tiên. Cai trị từ năm 1455 đến
**Chiến tranh Yên-Tề** (284 TCN - 279 TCN), là trận chiến quy mô lớn diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bảy nước chư hầu, trong
**Liêm Pha** (chữ Hán: 廉頗, 327 TCN - 243 TCN) là danh tướng thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông từng làm tướng nước Triệu, nước Ngụy và nước Sở. ## Giữ hậu
**Hàn Tuyên Huệ vương** (chữ Hán: 韓宣惠王; trị vì: 332 TCN – 312 TCN), hay **Hàn Uy hầu** (韓威侯), tên là **Hàn Khang**, là vị vua thứ 7 của nước Hàn - chư hầu nhà
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Phạm Văn Điển** (范文典, 1769- 1842), là danh tướng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Ông từng xông pha nhiều trận mạc, trải nhiều gian lao, nhưng nổi bật hơn cả là việc ông
**Đinh Văn Chất** (chữ Hán: 丁文質; 1843–1887), tự **Giả Phu**, hiệu **Trực Hiên**, là một nhà khoa bảng, quan lại nhà Nguyễn và một sĩ phu kháng Pháp dưới triều vua Tự Đức trong lịch
**Miếu Lịch đại đế vương** hay còn gọi là Miếu Lịch Đợi là một ngôi miếu thờ các vị đế vương triều đại trước của nhà Nguyễn, được xây dựng vào năm Minh Mạng thứ
**Tề Ai vương** (chữ Hán: 齐哀王, ?-179 TCN, trị vì 189 TCN-179 TCN), tên thật là **Lưu Tương** (刘襄), là vị vua thứ ba của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch
**Nhạc Thừa** là tướng lĩnh nước Triệu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Nhạc Thừa là đồng tộc của cha con Nhạc Nghị, Nhạc Gian. Năm 256 TCN, Nhạc Thừa
**Tần Vũ Vương** (chữ Hán: 秦武王, trị vì 310 TCN-307 TCN), tên thật là **Doanh Đảng** (嬴蕩), là vị quân chủ thứ 32 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Bình Nguyên quân** (chữ Hán: 平原君, ? - 251 TCN), tên thật là **Triệu Thắng** (趙勝), là Tướng quốc nước Triệu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, ông phục vụ dưới thời Triệu
**Hà Văn Lâu** (9 tháng 12 năm 1918 – 6 tháng 12 năm 2016) là một chỉ huy quân sự, Đại tá Quân đội nhân dân Việt Nam và là một nhà ngoại giao Việt
**Kính Vương** (_chữ Hán_ 敬王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: thiên tử hoặc chư hầu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #
**Hiển Đức vương hậu** (chữ Hán: 顯德王后; Hangul: 현덕왕후; 17 tháng 4, 1418 - 10 tháng 8, 1441), cũng gọi **Hiển Đức tần** (顯德嬪), là vương phi duy nhất, nhưng lại là chính thất thứ