Lưu Thắng ( ? - 113 TCN), tức Trung Sơn Tĩnh vương (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng khi được nhắc đến như là tổ tiên trực hệ của Hán Chiêu Liệt Đế Lưu Bị, vị hoàng đế khai quốc nước Thục Hán thời kỳ Tam Quốc.
Tiểu sử
Lưu Thắng là con trai thứ 9 của Hán Cảnh Đế Lưu Khải, vua thứ sáu của nhà Hán với mẹ là Giả phu nhân. Tháng 6 Hán Cảnh Đế tiền tam niên (154 TCN), Lưu Thắng được vua cha lập làm Trung Sơn vương, cai quản nước Trung Sơn.
Sau khi vua cha Hán Cảnh Đế qua đời (141 TCN), em trai ông là Lưu Triệt nối ngôi, tức là Hán Vũ Đế. Năm Kiến Nguyên thứ ba đời Hán Vũ Đế (138 TCN), Lưu Thắng cùng với các chư hầu vương là Đại vương Lưu Đăng, Trường Sa vương Lưu Phát, Tế Xuyên vương Lưu Minh vào Trường An, yết kiến Vũ Đế. Vũ Đế bày tiệc rượu và lễ nhạc tiếp đãi. Lưu Thắng nhân cơ hội này khóc lóc trước mặt Vũ Đế. Vũ Đế hỏi nguyên do, ông trình bày nỗi khổ của các vương chư hầu bởi vì từ sau thất quốc chi loạn, nhà Hán tăng cường giám sát các chư hầu vương vì lo ngại họ sẽ làm loạn, phái nhiều người đến phong quốc chư hầu giám sát. Các đại thần này lại tìm cớ gây sức ép với các vương chư hầu. Hán Vũ Đế tỏ ra thông cảm, ra lệnh giảm bớt yêu sách với chư hầu, nhưng về sau lại nghe lời , thực hiện chính sách chia đất lần lần cho tất cả con cháu của vua chư hầu trên lãnh thổ của chư hầu đó để làm giảm thế lực của họ.
Lưu Thắng là người háo sắc và thích uống rượu, có tới 22 người con và 120 cháu. Nhưng ông lại chê anh mình là Triệu vương Lưu Bành Tổ thích thanh sắc và âm nhạc, rốt cuộc Bành Tổ đố lại việc ông cũng là người dâm loạn và không phải là năng thần phụ tá thiên tử.
Tháng 2 xuân năm Nguyên Đỉnh thứ 4 (113 TCN), Lưu Thắng qua đời, làm Trung Sơn vương 42 năm rồi mất, không rõ bao nhiêu tuổi. Con ông là Lưu Xương nối tước, tức Trung Sơn Ai vương. Cháu 9 đời của ông là Lưu Bị (161 - 223), tức Chiêu Liệt đế thời Tam quốc.
Năm 1968, ở huyện Bảo Định, tỉnh Hà Bắc, người ta khai quật được mộ của Lưu Thắng cùng với vương phi Đậu thị. Trong mộ táng có nhiều ngọc y bao bọc quanh thi thể. Đây là phát hiện quan trọng đối với ngành khảo cổ học Trung Quốc thời Hán.
Gia đình
Cha: Hán Cảnh Đế Lưu Khải (刘启)
Mẹ: Giả phu nhân (贾夫人)
Anh
Thái tử → Lâm Giang Mẫn vương Lưu Vinh (临江闵王刘荣)
Hà Gian Hiến vương Lưu Đức (河间献王刘德)
Lâm Giang Ai vương Lưu Át (临江哀王刘阏于)
Lỗ Cung vương Lưu Dư (鲁恭王刘余)
Giang Đô Dịch vương Lưu Phi (江都易王刘非)
Trường Sa Định vương Lưu Phát (长沙定王刘发)
Triệu Kính Túc vương Lưu Bành Tổ (赵敬肃王刘彭祖)
Giao Tây Vũ vương Lưu Đoan (胶西王刘端)
Em
Hán Vũ Đế Lưu Triệt (汉武帝刘彻)
Quảng Xuyên Huệ vương Lưu Việt (广川惠王刘越)
Giao Đông Khang vương Lưu Kí (胶东康王刘寄)
Thanh Hà Ai vương Lưu Thăng (清河哀王刘乘)
*Thường Sơn Hiến vương Lưu Thuấn (常山宪王刘舜)
Chị em gái
Bình Dương công chúa (平阳公主)
Nam Cung công chúa (南宫公主)
Long Lự công chúa (隆虑公主)
Vợ: Vương phi Đậu thị (cháu của Đậu thái hậu nhà Hán)
Con cái
Trung Sơn Ai vương Lưu Xương (中山哀王刘昌)
Quảng Vọng Tiết hầu Lưu Trung (广望节侯刘忠)
Tương Lương hầu Lưu Triều Bình (将梁侯刘朝平)
Tân Quán hầu Lưu Vị Ương (薪馆侯刘未央)
Lục Thành hầu (陆城侯刘贞), là tổ tiên trực hệ của Hán Chiêu Liệt Đế Lưu Bị
Tân Xư hầu Lưu Gia (薪处侯刘嘉)
Lục Địa hầu Lưu Nghĩa (陆地侯刘义)
Lâm Lạc Đốn hầu Lưu Quang (临乐敦侯刘光)
Đông Dã Đái hầu Lưu Chương (东野戴侯刘章)
Cao Bình hầu Lưu Hỉ (高平侯刘喜)
Quảng Xuyên hầu Lưu Pha (广川侯刘颇)
Thừa Khâu Tiết hầu Lưu Tương Dạ (乘丘节侯刘将夜)
Cao Khâu Ai hầu Lưu Phá Hồ (高丘哀侯刘破胡)
Liễu Túc Di hầu Lưu Cái (柳宿夷侯刘盖)
Nhung Khâu hầu Lưu Nhương (戎丘侯刘让)
Phàn Dư Tiết hầu Lưu Tu (樊舆节侯刘修)
An Đôn Vũ hầu Lưu Truyện Phú (安敦于侯刘传富)
An Hiểm hầu Lưu Ứng (安险侯刘应)
An Đạo hầu Lưu Khôi (安道侯刘恢)
**Bành hầu Lưu Khuất Ly (澎侯刘屈氂), cuối thời Vũ Đế, Khuất Ly được phong làm thừa tướng
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 110 TCN), tức **Trung Sơn Ai Vương** (中山哀王), là chư hầu vương thứ hai của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc Lưu
**Trung Sơn** (中山, Chūzan) là một trong ba vương quốc cai trị hòn đảo Okinawa vào thế kỷ 14. Okinawa trước đó do một số tù trưởng hay lãnh chúa địa phương cai quản, rằng
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Lưu Khang** (chữ Hán: 劉康; ? - 23 TCN), thụy hiệu **Định Đào Cung vương** (定陶恭王), lại có thụy **Cung Hoàng** (恭皇), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ hai của nước
**Lưu Tuần** (chữ Hán: 刘循, ? - 54 TCN), tức **Trung Sơn Hoài vương** (中山懷王), là chư hầu vương thứ sáu của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc Lưu
**Vương Hoằng** (chữ Hán: 王弘, 379 - 432), tên tự là **Hưu Nguyên**, người Lâm Nghi, Lang Tà , tể tướng, nhà thư pháp nổi tiếng đời Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Bành Tổ** (chữ Hán: 刘彭祖, mất năm 92 TCN), tức **Triệu Kính Túc vương** (赵敬肃王), là vị vua đầu tiên của nước Quảng Xuyên và thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Nhà Tây Sơn** (chữ Nôm: 家西山, chữ Hán: 西山朝 / **Tây Sơn triều**) là một triều đại quân chủ trong lịch sử Việt Nam tồn tại từ năm 1778 đến năm 1802, được thành lập
**Khởi nghĩa Lam Sơn** là một cuộc khởi nghĩa trong lịch sử Việt Nam do Lê Lợi lãnh đạo nhằm chống lại sự cai trị của nhà Minh, bắt đầu từ đầu năm 1418 và
**Diêm Tích Sơn** () (8 tháng 10, 1883 – 22 tháng 7, 1960) là một quân phiệt Trung Hoa phục vụ trong Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc. Diêm Tích Sơn kiểm soát tỉnh Sơn
**Trùng Khánh** () là một thành phố lớn ở Tây Nam Trung Quốc và là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2018, Trùng Khánh
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Hội nghị lần thứ nhất Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc khóa XIII nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa** (giản thể: 中华人民共和国第十三届全国人民代表大会第一次会议 hoặc 十三届全国人大一次会议; phiên âm Hán-Việt: _Đệ thập tam Giới Toàn
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Loạn Bát vương** (Bát vương chi loạn; chữ Hán: 八王之亂) là loạn do 8 vị vương họ Tư Mã thuộc hoàng tộc nhà Tây Tấn gây ra từ năm 291 tới năm 306, thời Tấn
**Chiến tranh Trung – Nhật** (1937–1945) là một cuộc xung đột quân sự giữa Trung Hoa Dân Quốc và Đế quốc Nhật Bản. Hai thế lực đã chiến đấu với nhau ở vùng biên giới
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc** () là cơ quan kiểm tra kỷ luật trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc, giữ gìn kỷ luật, thúc đẩy
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Trần Thắng** (陳勝; ? - 208 TCN) là thủ lĩnh đầu tiên đứng lên khởi nghĩa chống lại nhà Tần, người khởi đầu cho phong trào lật đổ nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc.
Đền Ngọc Sơn thờ Lưu Cơ ở Ninh Bình **Lưu Cơ** (chữ Hán: 劉基, 924-979) là một trong những vị khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Hai Bà Trưng** (? – 5 tháng 3 năm 43) là tên chỉ chung hai chị em Trưng Trắc (徵側) và Trưng Nhị (徵貳), hai người phụ nữ được đánh giá là anh hùng dân
**Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn (1771–1785)** là giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn. Cuộc chiến tranh này bắt đầu khi các lực lượng nổi dậy của 3
**Đảng Cộng sản Trung Quốc** (; Hán-Việt: Trung Quốc Cộng sản Đảng), một số văn kiện tiếng Việt còn gọi là **Đảng Cộng sản Tàu**, là đảng chính trị thành lập và điều hành Cộng
Nước Đại Việt dưới **triều đại Tây Sơn**, có **quan hệ ngoại giao** với các nước Xiêm La và Trung Quốc ở triều Mãn Thanh. Nguyễn Huệ - tức Hoàng Đế Quang Trung - là
**Lưu Diệu** () (?-329), tên tự **Vĩnh Minh** (永明), là hoàng đế thứ năm của nước Hán Triệu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành hoàng đế vào năm 318 sau khi hầu hết
**Lãnh đạo Đảng và Nhà nước** là thuật ngữ chính trị được sử dụng trên các phương tiện truyền thông về các lãnh đạo cấp cao của Đảng Cộng sản và Nhà nước Trung Quốc.Tại
**Lưu Nghĩa Tuyên** (chữ Hán: 刘义宣, 413 – 454), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Nghĩa Tuyên là con
**Thắng cảnh loại AAAAA** (chữ Hán giản thể: 国家5A旅游景区, _Quốc gia 5A lữ du cảnh khu_) là các thắng cảnh, khu du lịch tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được Cơ quan Du lịch
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc** (), thường được gọi tắt **Cộng Thanh Đoàn** (共青团) là tổ chức thanh niên cộng sản do Đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập và lãnh đạo. Điều
thumb|right|Trung Quốc thumb|[[Cờ năm màu (Ngũ sắc kỳ 五色旗), biểu thị khái niệm Ngũ tộc cộng hòa. ]] thumb|[[Lương Khải Siêu, người đưa ra khái niệm Dân tộc Trung Hoa. ]] [[Vạn Lý Trường Thành,
**Trung Hoa Dân Quốc** (Tiếng Trung: 中華民國; Bính âm: Zhōnghuá Mínguó; Tiếng Anh: Republic Of China) là một quốc gia cộng hòa đã kiểm soát chủ quyền với toàn bộ Trung Quốc từ năm 1912
Đây là danh sách tất cả các huyện (trong đó có cả các huyện tự trị, các kỳ và các kỳ tự trị) cùng với các thành phố cấp huyện () và các quận ()
**Vương Thế Sung** (? - 621), tên tự **Hành Mãn** (行滿), là một tướng lĩnh của triều Tùy. Ông là một trong số ít các tướng Tùy đã đánh bại được các đội quân khởi
**Đại hội đại biểu Toàn quốc Đảng Cộng sản Trung Quốc** () hay còn được gọi là được gọi là **Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc** được tổ chức 5 năm 1 lần do
**Trung Quốc** hiện là quốc gia có dân số đông thứ hai trên thế giới. Từ thời Chu Tuyên Vương, đã có điều tra nhân khẩu tại Trung Quốc, có thống kê nhân khẩu chi
**Vương Lạc Đan** (, sinh ngày 30 tháng 1 năm 1984) là nữ diễn viên, ca sĩ sinh ra tại Nội Mông, Trung Quốc. Vương Lạc Đan gây được tiếng vang lớn nhờ vào vai