✨Cao Ly Đức Tông

Cao Ly Đức Tông

Cao Ly Đức Tông (Hangeul: 고려 덕종, chữ Hán: 高麗 德宗, 9 tháng 6 năm 1016 – 31 tháng 10 năm 1034, trị vì 1031 – 1034) là quốc vương thứ 9 của vương triều Cao Ly tại Triều Tiên.

Nguyên tên của ông là Vương Khâm (왕흠, 王欽, Wang Heum), tên chữ là Nguyên Lương (元良, 원량, Wollyang). Ông sinh ngày 9 tháng 6 năm 1016, là con trai của Cao Ly Hiển Tông và Nguyên Thành Vương hậu. Ông được Cao Ly Hiển Tông phong làm Thái tử vào năm 1022.

Khi Đức Tông lên ngôi vua vào năm 1031 đã lập người em gái cùng cha khác mẹ là Hiếu Tư Vương hậu làm vương hậu và Kính Thành Vương hậu (cũng là người em gái cùng cha khác mẹ với ông) làm Đệ nhất phi. Vì Hiếu Tư Vương hậu cùng Đức Tông xuất thân từ cùng một gia tộc họ Vương nên bà ta đã trở thành một trong vương hậu Cao Ly theo dòng họ ngoại của mình.

Sau khi lên ngôi vào năm 1031, Đức Tông đã yêu cầu nhà Liêu (đời vua Liêu Hưng Tông) trao trả các tù nhân Cao Ly và rút về bên kia sông Áp Lục. Sau khi bị Liêu Hưng Tông khước từ, ông đã cho củng cố biên giới phía bắc của Cao Ly bằng cách cho xây dựng Thiên Lý Trường Thành (Cheolli Jangseong). Công trình phòng thủ này nhằm đối phó với các vụ xâm nhập của người Khiết Đan của nhà Liêu ở tây bắc và người Nữ Chân ở đông bắc.

Ngày 20 tháng 8 âm lịch, tức là ngày 9 tháng 9 âm lịch năm 1031, Thừa tướng Cao Ly là Khương Hàm Tán (Gang Gam-chan) qua đời, hưởng thọ 82 tuổi. Ông ta được chôn cất tại Cheongju (thuộc Hàn Quốc ngày nay). Đền thờ của Khương Hàm Tán, được gọi là Anguksa, ngày nay nằm ở Sadang-dong, Gwanak-gu, Seoul (thuộc Hàn Quốc ngày nay).

Ngày 7 tháng 10 năm 1031, Kính Mục Hiền phi (con gái của Vương Khả Đạo, em gái của Nguyên Chất Quý phi - vợ thứ 9 của Cao Ly Hiển Tông) trở thành vương hậu của Đức Tông và được tôn là Hiền phi (현비, 賢妃), sau đó bà ta sinh cho ông 1 cô con gái, gọi là Thương Hoài Công chúa (상회공주). Cha của Kính Mục Hiền phi là Vương Khả Đạo trở thành trọng thần triều đình Cao Ly.

Dưới thời Đức Tông, Từ Nột (con trai của cố đại thần Từ Hi) trở thành Môn hạ thị trung (문하시중, 門下侍中). Trong thời trị vì của ông, lịch sử quốc gia bắt đầu dưới thời cha ông đã được hoàn thành.

Tháng 2 năm 1033 Đức Tông tấn phong người em gái cùng cha khác mẹ là Kính Thành Vương hậu từ Đệ nhất phi lên làm vương hậu.

Năm 1034, cha của Kính Mục Hiền phi (vợ thứ 3 của Đức Tông) là Vương Khả Đạo qua đời.

Ngày 31 tháng 10 năm 1034, Đức Tông cũng băng hà khi mới 18 tuổi, được táng tại Túc lăng (肅陵), thụy là Tuyên Hiếu Khang Minh Quảng Chương Kính Khang Đại vương (宣孝康明廣章敬康大王). Ông không có con trai, nên người em ruột là Vương Hanh kế vị, tức Cao Ly Tĩnh Tông.

Gia đình

  • Cha: Cao Ly Hiển Tông.
  • Mẹ: Nguyên Thành Vương hậu.

Hậu phi

  • Hiếu Tư Vương hậu, con gái của Cao Ly Hiển Tông và Nguyên Huệ Vương hậu.
  • Kính Thành Vương hậu, con gái của Cao Ly Hiển Tông và Nguyên Thuận Thục phi.
  • Kính Mục Hiền phi (경목현비), con gái của Vương Khả Đạo (王可道). Chị em với Nguyên Chất Quý phi của Hiển Tông. ** Thương Hoài Công chúa (상회공주), mất sớm.
  • Thứ thiếp Lý thị, con của Lý Bằng Yên (李禀焉), không rõ phong vị, chị em với Dung Mục Vương hậu, vợ của Cao Ly Tĩnh Tông.
  • Thứ thiếp Lưu thị, con của Lưu Sủng Cư (劉寵居), không rõ phong vị.
  • Thứ thiếp không rõ tên. ** Công chúa không rõ danh tính, lấy hoàng thúc là Kiểm hiệu thái sư Vương Trung (검교태사 왕충), vương tử của Cao Ly Hiển Tông.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Đức Tông** (Hangeul: 고려 덕종, chữ Hán: 高麗 德宗, 9 tháng 6 năm 1016 – 31 tháng 10 năm 1034, trị vì 1031 – 1034) là quốc vương thứ 9 của vương triều
**Cao Ly Tĩnh Tông** (Hangeul: 고려 정종, chữ Hán: 高麗 靖宗; 31 tháng 8 năm 1018 – 24 tháng 6 năm 1046, trị vì 1034 – 1046) là vua thứ 10 của vương triều Cao
**Cao Ly Thành Tông** (Hangul: 고려 성종, chữ Hán: 高麗 成宗; 15 tháng 1 năm 961 – 29 tháng 11 năm 997; trị vì 981 – 997) là vị quốc vương thứ sáu của vương
**Cao Ly Nhân Tông** (Hangul: 고려 인종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 29 tháng 10 năm 1109 – 10 tháng 4 năm 1146, trị vì 1122 – 1146) là quốc vương thứ 17 của Cao Ly.
**Cao Ly Mục Tông** (Hangeul: 고려 목종, chữ Hán: 高麗 穆宗; 5 tháng 7 năm 980 – 2 tháng 3 năm 1009, trị vì 997 – 1009) là quốc vương thứ 7 của vương triều
**Cao Ly Duệ Tông** (Hangul: 고려 예종, chữ Hán: 高麗 睿宗; 11 tháng 2 năm 1079 – 15 tháng 5 năm 1122, trị vì 1105 – 1122) là quốc vương thứ 16 của Cao Ly.
**Cao Ly Văn Tông** (Hangul: 고려 문종, chữ Hán: 高麗 文宗; 29 tháng 12 năm 1019 – 2 tháng 9 năm 1083, trị vì 1046 – 1083) là quốc vương thứ 11 của vương triều
**Cao Ly Cảnh Tông** (Hangul: 고려 경종, chữ Hán: 高麗 景宗; 9 tháng 11 năm 955 – 13 tháng 8 năm 981, trị vì 975 – 981) là quốc vương thứ năm của vương triều
**Cao Ly Nghị Tông** (Hangul: 고려 의종, chữ Hán: 高麗 毅宗; 23 tháng 5 năm 1127 – 7 tháng 11 năm 1173, trị vì 1146 – 1170) là quốc vương thứ 18 của Cao Ly.
**Cao Ly Quang Tông** (Hangul: 고려 광종, chữ Hán: 高麗 光宗; 925 – 4 tháng 7 năm 975, trị vì 949 – 975) là vị quốc vương thứ tư của Cao Ly. Ông là con
**Cao Ly Huệ Tông** (Hangul: 고려 혜종, Hanja: 高麗 恵宗; 912 – 945), trị vì từ năm 943 – 945. Ông là vị quốc vương thứ hai của triều đại Cao Ly. Ông là người
**Cao Ly Đới Tông** (Hangul: 고려 대종, Hanja: 高麗 戴宗; ? - tháng 11 năm 969), có tên húy là **Vương Húc** (王旭, 왕욱, Wang Wook) là vương tử thứ 8 của Cao Ly Thái
**Cao Ly Tuyên Tông** (Hangul: 고려 선종, chữ Hán: 高麗 宣宗; 9 tháng 10 năm 1049 – 17 tháng 6 năm 1094, trị vì 1083 – 1094) là quốc vương thứ 13 của Cao Ly.
**Cao Ly Khang Tông** (Hangul: 고려 강종, chữ Hán: 高麗 康宗; 10 tháng 5 năm 1152 – 26 tháng 8 năm 1213, trị vì 1211 – 1213) là quốc vương thứ 22 của vương triều
**Cao Ly Hi Tông** (Hangul: 고려 희종; chữ Hán: 高麗 熙宗; 21 tháng 6 năm 1181 – 31 tháng 8 năm 1237, trị vì 1204 – 1211) là quốc vương thứ 21 của vương triều
**Cao Ly Thần Tông** (Hangul: 고려 신종; chữ Hán: 高麗 神宗; 11 tháng 8 năm 1144 – 15 tháng 2 năm 1204, trị vì 1197 – 1204) là quốc vương thứ 20 của vương triều
**Cao Ly Hiến Tông** (Hangul: 고려 헌종, chữ Hán: 高麗 獻宗; 1 tháng 8 năm 1084 – 6 tháng 11 năm 1097, trị vì 1094 – 1095) là quốc vương thứ 14 của Cao Ly.
**Cao Ly An Tông** (chữ Hán: 高麗 安宗, Hangul: 고려 안종; ? – 24 tháng 7 năm 996), tên húy là **Vương Úc** (王郁, 왕욱) là vương tử thứ 13 của vua sáng lập nên
**Cao Ly Minh Tông** (Hangul: 고려 명종, chữ Hán: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của Cao Ly.
**Cao Ly** (), tên đầy đủ là **Vương quốc Cao Ly**, là một vương quốc có chủ quyền ở bán đảo Triều Tiên được thành lập vào năm 918 bởi vua Thái Tổ sau khi
**Cao Ly** **Cao Tông** (Hangul: 고려 고종, chữ Hán: 高麗 高宗; 3 tháng 2 năm 1192 – 21 tháng 7 năm 1259, trị vì 1213 – 1259) là vị vua thứ 23 của Cao Ly
**Cao Ly Thái Tổ**, húy danh là **Vương Kiến** (Hangul: 왕건 (Wang Geon), chữ Hán: 王建, 31/1/877 - 4/7/943), trị vì từ năm 918 tới năm 943. Ông là vị vua đầu tiên đã thành
_Cheonsan Daeryeopdo_, "Thiên Sơn đại liệp đồ" do Cung Mẫn Vương họa. **Cao Ly Cung Mẫn Vương** (Hangul: 고려 공민왕; chữ Hán: 高麗 恭愍王; 23 tháng 5 năm 1330 – 27 tháng 10 năm 1374,
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Đại học Cao Ly** hay **Đại học Hàn Quốc** (Tiếng Hàn: 고려대학교, Tiếng Anh: Korea University hay viết tắt là **KU**, Hanja: 高麗大學校) là một trường đại học của Hàn Quốc, nằm ở trung tâm
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Thiên Lý Trường Thành** trong lịch sử Triều Tiên thường được dùng để đề cập đến kết cấu phòng thủ phương bắc thế kỷ thứ 11 dưới thời Cao Ly, ngoài ra, nó cũng được
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
Ngôi **vua Cao Ly** thuộc về tay dòng họ Vương (왕, 王) qua 34 đời, cai trị từ năm 918 đến năm 1392. ## Hình thành Cao Ly Người mở Vương nghiệp cho nhà Cao
**Đức Tông** (chữ Hán: 徳宗) là miếu hiệu của một số vị vua chúa trong lịch sử Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam. ## Việt Nam *Lê Đức Tông(truy tôn) *Mạc Đức Tông ##
**Cao Ly dưới sự cai trị của Mông Cổ** đề cập đến sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ trên Bán đảo Triều Tiên từ khoảng năm 1270 đến năm 1356. Sau cuộc xâm
**Lý Thái Tông** (chữ Hán: 李太宗 29 tháng 7 năm 1000 – 3 tháng 11 năm 1054) là vị hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, cai trị
**Lý Nhân Tông** (chữ Hán: 李仁宗 22 tháng 2 năm 1066 – 15 tháng 1 năm 1128) là vị hoàng đế thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại
**Nam Đường Hậu Chủ** (chữ Hán: 南唐後主; 937 - 978), tên thật là **Lý Dục** (李煜), thông gọi **Lý Hậu Chủ** (李後主), là vị vua cuối cùng nước Nam Đường thời Ngũ Đại Thập Quốc
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Lý Thánh Tông** hay **Lý Thánh Tôn** (chữ Hán: 李聖宗 30 tháng 3 năm 1023 – 1 tháng 2 năm 1072) là vị Hoàng đế thứ ba của hoàng triều Lý nước Đại Việt, trị
**Lý Anh Tông** (chữ Hán: 李英宗 tháng 4 năm 1136 - 14 tháng 8 năm 1175) là vị hoàng đế thứ sáu của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, trị vì từ năm 1138
**Cao Xuân Dục** (chữ Hán: 高春育; tự là **Tử Phát**, hiệu **Long Cương Cổ Hoan Đông Cao**; 1843–1923) là một quan đại thần của triều đình nhà Nguyễn, Việt Nam, từng làm tổng đốc, thượng
phải|Vị trí của Đức phải|Bản đồ tổng thể Đức **Đức** là một quốc gia tại Trung Âu, trải dài từ dãy Alpen, qua đồng bằng Bắc Âu đến biển Bắc và biển Baltic. Đức là
**Bộ Giáo lý Đức tin** (Latinh: **Congregatio pro Doctrina Fidei** viết tắt **C.D.F.**, trước đây gọi là _Thánh Bộ Tòa án Dị giáo Tối cao của Rôma và Hoàn vũ_, gọi ngắn gọn là _Tòa
**Đường Đức Tông** (chữ Hán: 唐德宗; 27 tháng 5, 742 - 25 tháng 2, 805), húy **Lý Quát** (李适), là vị Hoàng đế thứ 10 hay thứ 12 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Lý Tử Xuân** (Hangul: 이자춘; 1315 – 1360) là một quan lại của Nhà Nguyên (sau đó ông chuyển sang phục vụ cho Cao Ly) và cha của Lý Thành Quế, người thành lập nhà
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Triều Tiên Định Tông** (chữ Hán: 朝鮮定宗; Hangul: 조선 정종; 1357 - 1419), là vị quân chủ thứ hai của triều đại Nhà Triều Tiên. Ông cai trị từ năm 1398 đến khi thiện nhượng
**Nguyễn Ngọc Tương** (1881 - 1951) là một trong những chức sắc quan trọng của tôn giáo Cao Đài trong thời kỳ hình thành và là Giáo tông thuộc Hội Thánh Cao Đài Ban Chỉnh
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là
**Kính Thành Vương hậu** (Hangul: 경성왕후, chữ Hán: 敬成王后; ? – 1086), là vương hậu của vua Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông với Nguyên Thuận
**Hiếu Tư Vương hậu** (Hangul: 효사왕후, chữ Hán: 孝思王后; 1017? - ?) họ Kim, là vương hậu thứ ba của Cao Ly Đức Tông Vương Khâm. Bà là con gái của Cao Ly Hiển Tông