✨Trung Tương vương

Trung Tương vương

Trung Tương Vương (chữ Hán:忠襄王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc.

Thụy hiệu

Nguyên triều Triệu Trung Tương Vương Thuật Hốt Nan Nguyên triều Dĩnh Xuyên Trung Tương Vương Sát Hãn Thiếp Mộc Nhi (có thụy hiệu khác là Trung Tương Hiến Vũ vương)

Tước hiệu

*Trung Tương Vương từng là tước phong của Sát Hãn Thiếp Mộc Nhi đời nhà Nguyên, sau khi truy phong làm Dĩnh Xuyên Vương thì lấy luôn tước hiệu cũ để cải thành thụy hiệu mới.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trung Tương Vương** (_chữ Hán_:忠襄王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ##
**Vương Kiến Dân** (王建民; sinh tháng 11 năm 1951) là Trung tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Ông từng giữ chức Phó Chính ủy Quân khu Lan Châu và Chính ủy Quân
**Trung tướng** (tiếng anh: _Lieutenant general_) là một bậc quân hàm cấp tướng lĩnh trong quân đội nhiều quốc gia. Trong quân đội nhiều nước, cấp bậc trung tướng có 3 sao cấp tướng, trên
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Tần Trang Tương Vương** (chữ Hán: 秦莊襄王, sinh năm 281 TCN, trị vì: 249 TCN-247 TCN) hay còn gọi là **Tần Trang vương** (秦莊王), tên thật là **Doanh Dị Nhân** (嬴異人) hay **Doanh Tử Sở**
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
thumb|Các viết tên **Trung Sơn vương Thế Thứ** (; ? – 299 TCN), họ Cơ, tên **Thế Thứ** () là quân chủ thứ sáu của nước Trung Sơn thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Vương Diệu Vũ** (tiếng Hoa: 王耀武; bính âm: Wáng Yàowŭ, 1904–1968) là một vị tướng Quốc dân đảng và Chủ tịch tỉnh Sơn Đông, từng thắng lợi trước cả Lục quân Đế quốc Nhật Bản
**Sở Khoảnh Tương vương** (chữ Hán: 楚頃襄王, 329 TCN-263 TCN, trị vì 298 TCN - 263 TCN. Trong thời gian ở Tần, Hùng Hoành có mâu thuẫn với đại phu Hữu Tư của Tần. Năm
**Vương Bằng** (tiếng Trung giản thể: 王鹏, bính âm Hán ngữ: _Wáng Péng_, sinh tháng 2 năm 1964, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân
**Vương Văn Toàn** (tiếng Trung giản thể: 王文全, bính âm Hán ngữ: _Wáng Wénquán_, sinh tháng 12 năm 1962, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng
**Vương Khải** (tiếng Trung giản thể: 王凯, bính âm Hán ngữ: _Wáng Kǎi_, sinh tháng 4 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân
**Vương Lập Nham** (tiếng Trung giản thể: 王立岩, bính âm Hán ngữ: _Wáng Lìyán_, sinh năm 1962, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân Giải
**Vương Thừa Vũ** (21 tháng 12 năm 1910 – 10 tháng 9 năm 1980), tên thật là **Nguyễn Văn Đồi**, là một Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam. Ông là chỉ huy trưởng
**Tề Tương vương** (chữ Hán: 齊襄王, ? – 265 TCN), tên thật là **Điền Pháp Chương** (田法章), là vị Quốc vương thứ 7 của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu thời Chiến Quốc
**Đơn vị đồn trú Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc tại Hồng Kông** là một đơn vị đồn trú của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA), chịu trách nhiệm về nhiệm vụ
**Vương Nhân Hoa** (tiếng Trung giản thể: 王仁华, bính âm Hán ngữ: _Wáng Rénhuá_, sinh năm 1962, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Trung tướng Quân Giải
**Trung Tráng Vương** (_chữ Hán_:忠壯王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tây
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Vương Ngọc Phát** (sinh tháng 8 năm 1948) là Trung tướng Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLAAF_). Ông từng giữ chức vụ Chính ủy Không quân Quân khu Thành Đô, Đại
**Triệu Điệu Tương vương** (chữ Hán: 趙悼襄王, trị vì 244 TCN - 236 TCN), tên thật là **Triệu Yển** (趙偃), là vị vua thứ chín của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Ngụy Tương vương** (chữ Hán: 魏襄王, trị vì: 318 TCN – 296 TCN), hay **Ngụy Tương Ai vương**, tên thật là **Ngụy Tự** (魏嗣) hay **Ngụy Hách** (魏赫), là vị vua thứ tư của nước
**Trung Nghị Vương** (_chữ Hán_:忠誼王 hoặc 忠毅王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Trung Liệt Vương** (chữ Hán: 忠烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Lương triều Phiên Dương Trung Liệt
**Đỗ Danh Vượng** (sinh năm 1962) là một sĩ quan cao cấp trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, ông nguyên là Bí thư Đảng ủy, nguyên Chính ủy Bộ đội Biên
**Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Quân ủy Trung ương** (; viết tắt là **CMCCDI**) là cơ quan kỷ luật hàng đầu của Quân ủy Trung ương Trung Quốc. CMCCDI có "trách nhiệm kép" đối
**Văn Tương Vương** (_chữ Hán_:文襄王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, quận vương, phiên vương hoặc thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Trung Xuyên Vương** (224–270, trị vì 248–270) là vị quốc vương thứ 12 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. ## Bối cảnh lên ngôi Ông là vương tử
**Nguyễn Văn Vượng** là Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam. Ông từng giữ chức vụ Tư lệnh Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (K20). ## Thân thế và sự nghiệp Ông sinh
**Vương Hiểu Quân** (sinh tháng 9 năm 1952) là Trung tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Ông từng giữ chức Phó Tư lệnh Quân khu Quảng Châu, Tư lệnh Đơn vị đồn
**Nguyễn Đức Trung** (阮德忠, 1404 - 1477) là một công thần nhà Lê sơ trong lịch sử Việt Nam, người làng Gia Miêu, huyện Tống Sơn, Thanh Hóa, Việt Nam. Đồng thời ông là ngoại
Làng tôi không chỉ có nhiều giáo sư, tiến sĩ, nhiều tướng lĩnh, mà còn sản sinh ra nhiều anh hùng. Trong đó, có 2 trung tướng vừa được phong và truy phong Anh hùng
**Bộ Công tác Chính trị Quân ủy Trung ương Trung Quốc** (中央军事委员会政治工作部) tiền thân là Tổng bộ Chính trị Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc, là một trong 15 cơ quan trực thuộc Quân
**Nguyễn Văn Sơn** (sinh năm 1961) là một tướng lĩnh của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam với quân hàm Thượng tướng. Ông từng là Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy Công
**Trung Tương Thượng Thư** (_chữ Hán_:忠襄尚书) là thụy hiệu của một số vị Thượng thư trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Nam Tống Trung Tương thượng thư Cao
**Nguyễn Văn Nam ** (1914-2007), tên thật là **Phạm Luận**, là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Thiếu tướng, nguyên là Cục trưởng Cục Quân giới, Phó Chủ
**Trung Tương Công** (_chữ Hán_:忠襄公) là thụy hiệu của một số vị Công tước trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Nam Tống Lũng Tây Trung Tương Công Lý
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong
**Vương Đình Huệ** (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1957 tại Nghệ An) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Loạn Bát vương** (Bát vương chi loạn; chữ Hán: 八王之亂) là loạn do 8 vị vương họ Tư Mã thuộc hoàng tộc nhà Tây Tấn gây ra từ năm 291 tới năm 306, thời Tấn
**Vương** (chữ Hán: 王) một họ trong tên gọi đầy đủ có nguồn gốc là người Á Đông. Họ này có mặt tại Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam. Ba họ phổ biến nhất